Đang tải...
Tìm thấy 167 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Tera

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.728 crt - AAAA

    52.194.091,00 ₫
    8.677.317  - 3.757.397.285  8.677.317 ₫ - 3.757.397.285 ₫
  2. Vòng tay nữ Mademoiselle

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.96 crt - AAAA

    14.352.949,00 ₫
    6.240.536  - 1.564.379.375  6.240.536 ₫ - 1.564.379.375 ₫
  3. Vòng tay GLAMIRA Tamelia

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.7 crt - AAAA

    85.109.028,00 ₫
    17.773.500  - 144.712.519  17.773.500 ₫ - 144.712.519 ₫
  4. Vòng tay nữ Ciliessa

    Bạc 925 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.632 crt - AAAA

    13.471.633,00 ₫
    6.877.325  - 866.486.451  6.877.325 ₫ - 866.486.451 ₫
  5. Vòng tay nữ Madisyn

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Zirconia

    1.5 crt - AAAA

    32.263.997,00 ₫
    14.870.872  - 2.727.070.846  14.870.872 ₫ - 2.727.070.846 ₫
  6. Vòng tay nữ Aimee

    Vàng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    4.84 crt - AAAA

    90.855.417,00 ₫
    15.988.226  - 8.629.097.970  15.988.226 ₫ - 8.629.097.970 ₫
  7. Vòng tay nữ Emery

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Zirconia

    0.78 crt - AAAA

    43.062.247,00 ₫
    16.973.126  - 1.608.808.600  16.973.126 ₫ - 1.608.808.600 ₫
  8. Vòng tay nữ Marjorie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.97 crt - AAAA

    53.018.520,00 ₫
    21.811.028  - 1.184.192.876  21.811.028 ₫ - 1.184.192.876 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay nữ Dorissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    27.053.361,00 ₫
    11.387.209  - 1.058.413.094  11.387.209 ₫ - 1.058.413.094 ₫
  11. Vòng tay nữ Rines

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    13.64 crt - AAAA

    155.320.300,00 ₫
    17.038.220  - 24.230.006.671  17.038.220 ₫ - 24.230.006.671 ₫
  12. Vòng tay GLAMIRA Shirely

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Zirconia

    0.916 crt - AAAA

    56.994.350,00 ₫
    19.882.546  - 715.065.287  19.882.546 ₫ - 715.065.287 ₫
  13. Vòng tay nữ Avion

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Zirconia

    1.85 crt - AAAA

    23.376.397,00 ₫
    9.648.067  - 2.554.219.020  9.648.067 ₫ - 2.554.219.020 ₫
  14. Vòng tay nữ Camperra

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Zirconia

    1.1 crt - AAAA

    27.009.776,00 ₫
    10.761.741  - 1.873.222.250  10.761.741 ₫ - 1.873.222.250 ₫
  15. Vòng tay nữ Carcan

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Zirconia

    1.058 crt - AAAA

    27.387.039,00 ₫
    11.552.775  - 1.189.381.149  11.552.775 ₫ - 1.189.381.149 ₫
  16. Vòng tay nữ Chauffen

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    24.050.262,00 ₫
    9.897.122  - 1.141.777.600  9.897.122 ₫ - 1.141.777.600 ₫
  17. Vòng tay nữ Chomagen

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Zirconia

    0.78 crt - AAAA

    25.755.726,00 ₫
    10.743.344  - 1.175.315.179  10.743.344 ₫ - 1.175.315.179 ₫
  18. Vòng tay nữ Chyle

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Zirconia

    0.999 crt - AAAA

    20.368.204,00 ₫
    8.721.468  - 1.321.522.037  8.721.468 ₫ - 1.321.522.037 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng tay nữ Ciergev

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.74 crt - AAAA

    32.324.845,00 ₫
    10.393.818  - 1.159.650.161  10.393.818 ₫ - 1.159.650.161 ₫
  21. Vòng tay nữ Karsyn

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1.32 crt - AAAA

    39.030.096,00 ₫
    14.436.157  - 3.133.930.050  14.436.157 ₫ - 3.133.930.050 ₫
  22. Vòng tay nữ Danko

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.66 crt - AAAA

    17.554.443,00 ₫
    7.050.532  - 1.564.349.943  7.050.532 ₫ - 1.564.349.943 ₫
  23. Vòng tay nữ Efnos

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    7.846 crt - AAAA

    262.306.302,00 ₫
    17.580.482  - 9.704.897.399  17.580.482 ₫ - 9.704.897.399 ₫
  24. Vòng tay nữ Klippel

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.36 crt - AAAA

    19.812.074,00 ₫
    8.182.036  - 1.223.622.878  8.182.036 ₫ - 1.223.622.878 ₫
  25. Vòng tay nữ Abysse

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Zirconia

    0.86 crt - AAAA

    21.862.820,00 ₫
    9.489.577  - 1.168.310.495  9.489.577 ₫ - 1.168.310.495 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Vòng tay nữ Rupert

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.28 crt - AAAA

    42.849.983,00 ₫
    11.660.887  - 2.973.665.149  11.660.887 ₫ - 2.973.665.149 ₫
  28. Vòng tay nữ Slowking

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    7.56 crt - AAAA

    122.673.945,00 ₫
    13.105.126  - 12.467.106.006  13.105.126 ₫ - 12.467.106.006 ₫
  29. Vòng tay nữ Alyce

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.74 crt - AAAA

    31.821.072,00 ₫
    7.845.245  - 1.126.989.934  7.845.245 ₫ - 1.126.989.934 ₫
  30. Vòng tay nữ Enrique

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Zirconia

    1.378 crt - AAAA

    32.355.128,00 ₫
    14.017.857  - 1.242.220.522  14.017.857 ₫ - 1.242.220.522 ₫
  31. Vòng tay nữ Petru

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Zirconia

    0.818 crt - AAAA

    23.605.358,00 ₫
    9.676.368  - 1.156.041.683  9.676.368 ₫ - 1.156.041.683 ₫
  32. Vòng tay nữ Mamira

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.435 crt - AAAA

    72.726.729,00 ₫
    25.342.521  - 2.758.550.320  25.342.521 ₫ - 2.758.550.320 ₫
  33. Chữ viết tắt

    Vòng tay nữ Vingtaine - E

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.872 crt - AAAA

    48.886.182,00 ₫
    12.160.130  - 853.759.725  12.160.130 ₫ - 853.759.725 ₫
  34. Chữ viết tắt

    Vòng tay nữ Vingtaine - M

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.872 crt - AAAA

    35.851.525,00 ₫
    12.409.751  - 854.457.079  12.409.751 ₫ - 854.457.079 ₫
  35. Vòng tay GLAMIRA Aster

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    10.35 crt - AAAA

    129.395.612,00 ₫
    20.767.825  - 5.730.269.443  20.767.825 ₫ - 5.730.269.443 ₫
  36. Vòng tay nữ Leia

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.5 crt - AAAA

    25.315.349,00 ₫
    8.110.149  - 870.137.380  8.110.149 ₫ - 870.137.380 ₫
  37. Vòng tay nữ Perjant

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.74 crt - AAAA

    24.880.634,00 ₫
    6.357.705  - 168.310.515  6.357.705 ₫ - 168.310.515 ₫
  38. Vòng tay nữ Soheila

    Vàng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1.52 crt - AAAA

    29.626.273,00 ₫
    8.762.222  - 406.950.896  8.762.222 ₫ - 406.950.896 ₫
  39. Vòng tay nữ Alethia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    18.340.667,00 ₫
    8.150.904  - 1.109.089.082  8.150.904 ₫ - 1.109.089.082 ₫
  40. Vòng tay nữ Ashli

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    26.497.231,00 ₫
    12.820.693  - 1.155.786.970  12.820.693 ₫ - 1.155.786.970 ₫
  41. Vòng tay nữ Brandy

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    2.65 crt - AAAA

    73.075.123,00 ₫
    16.981.051  - 3.588.718.838  16.981.051 ₫ - 3.588.718.838 ₫
  42. Vòng tay nữ Adelle

    Bạc 925 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Hồng

    1.06 crt - AAAA

    27.841.847,00 ₫
    19.124.909  - 1.014.603.678  19.124.909 ₫ - 1.014.603.678 ₫
  43. Vòng tay nữ Genia

    Bạc 925 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.65 crt - AAAA

    20.719.712,00 ₫
    16.219.734  - 1.385.623.243  16.219.734 ₫ - 1.385.623.243 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Vòng tay nữ Gertrud

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1.05 crt - AAAA

    30.531.928,00 ₫
    7.565.057  - 1.027.820.593  7.565.057 ₫ - 1.027.820.593 ₫
  46. Vòng tay nữ Ladan

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.632 crt - AAAA

    32.284.373,00 ₫
    9.618.067  - 288.904.288  9.618.067 ₫ - 288.904.288 ₫
  47. Vòng tay nữ Violette

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.52 crt - AAAA

    17.612.462,00 ₫
    6.389.120  - 850.736.528  6.389.120 ₫ - 850.736.528 ₫
  48. Vòng tay GLAMIRA Alexandria

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - AAAA

    32.912.955,00 ₫
    11.946.169  - 1.254.935.937  11.946.169 ₫ - 1.254.935.937 ₫
  49. Kiểu Đá

    Vòng tay nữ Dwana - Round

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.96 crt - AAAA

    25.782.894,00 ₫
    6.693.929  - 1.430.568.684  6.693.929 ₫ - 1.430.568.684 ₫
  50. Vòng tay nữ Malinda

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.054 crt - AAAA

    34.359.740,00 ₫
    12.049.470  - 1.404.214.096  12.049.470 ₫ - 1.404.214.096 ₫
  51. Vòng tay nữ Negeen

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - AAAA

    23.046.115,00 ₫
    8.762.222  - 194.574.543  8.762.222 ₫ - 194.574.543 ₫
  52. Vòng tay nữ Mae

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    31.199.285,00 ₫
    25.878.556  - 1.758.344.872  25.878.556 ₫ - 1.758.344.872 ₫
  53. Vòng tay nữ Mariella

    Bạc 925 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Zirconia

    11.685 crt - AAAA

    89.761.555,00 ₫
    25.601.482  - 13.808.014.743  25.601.482 ₫ - 13.808.014.743 ₫
  54. Vòng tay nữ Shemeka

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.65 crt - AAAA

    27.389.302,00 ₫
    6.953.740  - 1.361.469.959  6.953.740 ₫ - 1.361.469.959 ₫
  55. Vòng tay nữ Kadalina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.3 crt - AAAA

    70.879.756,00 ₫
    18.477.081  - 1.152.483.592  18.477.081 ₫ - 1.152.483.592 ₫
  56. Vòng tay GLAMIRA Lou

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.15 crt - AAAA

    49.204.009,00 ₫
    18.203.687  - 1.638.779.024  18.203.687 ₫ - 1.638.779.024 ₫
  57. Vòng tay GLAMIRA Ola

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    0.92 crt - AAAA

    42.660.928,00 ₫
    16.231.621  - 863.445.717  16.231.621 ₫ - 863.445.717 ₫
  58. Vòng tay GLAMIRA Ina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Zirconia

    1.135 crt - AAAA

    37.682.367,00 ₫
    16.211.243  - 1.419.480.063  16.211.243 ₫ - 1.419.480.063 ₫
  59. Vòng tay nữ Holland

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.895 crt - AAAA

    25.779.216,00 ₫
    8.504.959  - 1.455.771.402  8.504.959 ₫ - 1.455.771.402 ₫
  60. Vòng tay nữ Mylah

    Vàng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Thạch Anh Tím

    0.816 crt - AAAA

    20.235.751,00 ₫
    9.370.143  - 928.325.780  9.370.143 ₫ - 928.325.780 ₫
  61. Vòng tay nữ Ora

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    30.199.101,00 ₫
    9.581.841  - 806.402.969  9.581.841 ₫ - 806.402.969 ₫
  62. Vòng tay nữ Tierney

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2.88 crt - AAAA

    107.965.523,00 ₫
    13.230.503  - 8.615.025.203  13.230.503 ₫ - 8.615.025.203 ₫
  63. Vòng tay nữ Liz

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1.95 crt - AAAA

    40.803.201,00 ₫
    9.598.255  - 4.028.406.944  9.598.255 ₫ - 4.028.406.944 ₫
  64. Vòng tay nữ Giuliana

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.88 crt - AAAA

    52.029.939,00 ₫
    16.120.677  - 1.604.437.676  16.120.677 ₫ - 1.604.437.676 ₫

You’ve viewed 60 of 167 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Vòng tay tennis nhiều hàng
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng