Đang tải...
Tìm thấy 328 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Serekunda Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Serekunda

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    50.829.947,00 ₫
    22.542.345  - 90.995.793  22.542.345 ₫ - 90.995.793 ₫
    Mới

  2. Vòng tay nữ Ngomane Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Ngomane

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    30.339.478,00 ₫
    15.335.021  - 55.157.850  15.335.021 ₫ - 55.157.850 ₫
    Mới

  3. Vòng tay nữ Constrain Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Constrain

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    33.707.387,00 ₫
    16.115.017  - 64.080.827  16.115.017 ₫ - 64.080.827 ₫
    Mới

  4. Vòng tay nữ Colihaut Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Colihaut

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.526 crt - VS

    39.905.469,00 ₫
    16.880.297  - 84.614.313  16.880.297 ₫ - 84.614.313 ₫
    Mới

  5. Vòng đeo lòng bàn tay Banjul Vàng-Trắng 9K

    Vòng đeo lòng bàn tay Banjul

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    25.188.559,00 ₫
    13.693.519  - 45.866.950  13.693.519 ₫ - 45.866.950 ₫
    Mới

  6. Vòng tay nữ Cetosia Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Cetosia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    32.575.315,00 ₫
    14.716.911  - 228.112.120  14.716.911 ₫ - 228.112.120 ₫
    Mới

  7. Women's Bracelet Spintharou Vàng-Trắng 9K

    Women's Bracelet Spintharou

    9K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.112 crt - AAA

    52.358.240,00 ₫
    22.988.098  - 96.022.184  22.988.098 ₫ - 96.022.184 ₫
    Mới

  8. Vòng đeo lòng bàn tay Froncavilla Vàng-Trắng 9K

    Vòng đeo lòng bàn tay Froncavilla

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    25.754.594,00 ₫
    14.232.384  - 46.003.930  14.232.384 ₫ - 46.003.930 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay nữ Taguig Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Taguig

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    20.320.657,00 ₫
    11.857.018  - 38.784.719  11.857.018 ₫ - 38.784.719 ₫
    Mới

  11. Vòng tay nữ Gallodoro Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Gallodoro

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    12.848.993,00 ₫
    8.075.904  - 95.221.243  8.075.904 ₫ - 95.221.243 ₫
    Mới

  12. Vòng tay nữ Elicona Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Elicona

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    6.032 crt - VS

    120.565.465,00 ₫
    18.198.026  - 75.755.158  18.198.026 ₫ - 75.755.158 ₫
    Mới

  13. Vòng tay nữ Antipolo Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Antipolo

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.162 crt - VS

    36.594.165,00 ₫
    17.165.012  - 68.911.369  17.165.012 ₫ - 68.911.369 ₫
    Mới

  14. Vòng tay nữ Laosa Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Laosa

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    14.292.384,00 ₫
    7.744.774  - 137.617.265  7.744.774 ₫ - 137.617.265 ₫
    Mới

  15. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - S Vàng-Trắng 9K

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - S

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    10.613.156,00 ₫
    6.153.932  - 77.348.687  6.153.932 ₫ - 77.348.687 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - M Vàng-Trắng 9K

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - M

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    11.547.114,00 ₫
    6.581.855  - 84.013.751  6.581.855 ₫ - 84.013.751 ₫
  17. Vòng tay Klimne Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Klimne

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    38.320.572,00 ₫
    18.013.499  - 139.081.604  18.013.499 ₫ - 139.081.604 ₫
  18. Vòng tay nữ Jittery Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Jittery

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.324 crt - VS

    13.726.349,00 ₫
    8.697.128  - 132.919.177  8.697.128 ₫ - 132.919.177 ₫
  19. Vòng tay nữ Iberian Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Iberian

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    9.198.069,00 ₫
    6.459.591  - 72.211.916  6.459.591 ₫ - 72.211.916 ₫
  20. Vòng tay nữ Huscle Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Huscle

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.465 crt - VS

    28.924.390,00 ₫
    15.135.776  - 87.050.528  15.135.776 ₫ - 87.050.528 ₫
  21. Vòng tay nữ Hicken Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Hicken

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.294 crt - VS

    23.122.531,00 ₫
    12.282.960  - 53.716.725  12.282.960 ₫ - 53.716.725 ₫
  22. Vòng tay nữ Hary Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Hary

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.14 crt - VS

    33.962.103,00 ₫
    15.232.003  - 326.163.548  15.232.003 ₫ - 326.163.548 ₫
  23. Xem Cả Bộ
    Vòng tay Vreugdent Mother Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Vreugdent Mother

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    15.226.342,00 ₫
    9.271.653  - 32.916.069  9.271.653 ₫ - 32.916.069 ₫
  24. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Pangarap Mother Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Pangarap Mother

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    7.103.739,00 ₫
    4.542.431  - 49.556.367  4.542.431 ₫ - 49.556.367 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Xem Cả Bộ
    Vòng tay Manonofy Mother Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Manonofy Mother

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    28.896.088,00 ₫
    14.481.440  - 57.165.010  14.481.440 ₫ - 57.165.010 ₫
  27. Vòng tay nữ Franianing Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Franianing

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    6.905.627,00 ₫
    5.136.768  - 53.065.785  5.136.768 ₫ - 53.065.785 ₫
  28. Vòng tay Rubiini Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Rubiini

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.422 crt - AAA

    63.141.209,00 ₫
    19.345.662  - 200.105.843  19.345.662 ₫ - 200.105.843 ₫
  29. Vòng tay Mistoa Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Mistoa

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.096 crt - AAA

    29.745.141,00 ₫
    15.217.286  - 53.683.895  15.217.286 ₫ - 53.683.895 ₫
  30. Vòng tay nữ Organo Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Organo

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    32.009.282,00 ₫
    16.644.826  - 240.069.615  16.644.826 ₫ - 240.069.615 ₫
  31. Vòng tay nữ Nutwood Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Nutwood

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    19.160.286,00 ₫
    11.999.659  - 36.324.732  11.999.659 ₫ - 36.324.732 ₫
  32. Vòng tay nữ Nomad Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Nomad

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.348 crt - VS

    24.339.506,00 ₫
    12.837.674  - 60.271.410  12.837.674 ₫ - 60.271.410 ₫
  33. Vòng tay nữ Monae Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Monae

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    11.094.286,00 ₫
    7.376.568  - 37.644.725  7.376.568 ₫ - 37.644.725 ₫
  34. Vòng tay nữ Beamont Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Beamont

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    13.981.064,00 ₫
    8.419.770  - 131.872.009  8.419.770 ₫ - 131.872.009 ₫
  35. Vòng tay nữ Arlin Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Arlin

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    19.131.983,00 ₫
    5.497.614  - 101.843.849  5.497.614 ₫ - 101.843.849 ₫
  36. Vòng tay nữ Maqui Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Maqui

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    9.028.258,00 ₫
    6.459.591  - 68.589.292  6.459.591 ₫ - 68.589.292 ₫
  37. Vòng tay nữ Neuvieme Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Neuvieme

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    6.056.574,00 ₫
    4.330.167  - 50.292.209  4.330.167 ₫ - 50.292.209 ₫
  38. Vòng tay nữ Shimla Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Shimla

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    29.886.648,00 ₫
    13.138.805  - 82.755.454  13.138.805 ₫ - 82.755.454 ₫
  39. Vòng tay Nommer Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Nommer

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.904 crt - VS

    25.896.102,00 ₫
    12.378.054  - 100.798.387  12.378.054 ₫ - 100.798.387 ₫
  40. Vòng tay nữ Ceptiones Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Ceptiones

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    10.358.440,00 ₫
    7.091.286  - 84.905.250  7.091.286 ₫ - 84.905.250 ₫
  41. Vòng tay nữ Cefgon Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Cefgon

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    9.962.216,00 ₫
    6.642.987  - 84.820.349  6.642.987 ₫ - 84.820.349 ₫
  42. Vòng tay nữ Cefferan Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Cefferan

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    10.160.328,00 ₫
    6.948.645  - 84.155.256  6.948.645 ₫ - 84.155.256 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Vòng tay nữ Outgas Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Outgas

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.604 crt - VS

    25.330.067,00 ₫
    12.282.960  - 262.725.168  12.282.960 ₫ - 262.725.168 ₫
  45. Vòng tay nữ Otiose Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Otiose

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    21.056.503,00 ₫
    10.967.494  - 95.176.528  10.967.494 ₫ - 95.176.528 ₫
  46. Vòng tay Permagon Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Permagon

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    26.773.457,00 ₫
    13.265.596  - 61.559.705  13.265.596 ₫ - 61.559.705 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - S Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Lienax - S

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    13.499.935,00 ₫
    7.983.924  - 104.674.029  7.983.924 ₫ - 104.674.029 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - L Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Lienax - L

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    12.594.279,00 ₫
    7.686.756  - 97.075.011  7.686.756 ₫ - 97.075.011 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - F Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Lienax - F

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.138 crt - VS

    13.613.142,00 ₫
    8.241.470  - 105.225.914  8.241.470 ₫ - 105.225.914 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Asalee - O Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Asalee - O

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    19.188.586,00 ₫
    9.106.088  - 143.900.256  9.106.088 ₫ - 143.900.256 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Asalee - D Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Asalee - D

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    19.018.776,00 ₫
    8.995.712  - 142.626.681  8.995.712 ₫ - 142.626.681 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Asalee - C Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Asalee - C

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    18.933.870,00 ₫
    8.940.523  - 141.989.886  8.940.523 ₫ - 141.989.886 ₫
  53. Vòng tay nữ Fidelite Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Fidelite

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    11.716.923,00 ₫
    4.733.467  - 65.362.890  4.733.467 ₫ - 65.362.890 ₫
  54. Vòng tay Petillante Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Petillante

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    28.216.846,00 ₫
    13.424.087  - 80.453.956  13.424.087 ₫ - 80.453.956 ₫
  55. Vòng tay nữ Karun Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Karun

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.538 crt - VS

    16.782.938,00 ₫
    10.044.291  - 144.551.197  10.044.291 ₫ - 144.551.197 ₫
  56. Vòng tay nữ Gippy Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Gippy

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    13.216.917,00 ₫
    7.884.867  - 112.584.367  7.884.867 ₫ - 112.584.367 ₫
  57. Vòng tay nữ Gaidaros Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Gaidaros

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    14.094.272,00 ₫
    7.349.965  - 554.785.104  7.349.965 ₫ - 554.785.104 ₫
  58. Vòng tay nữ Ibbiser Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Ibbiser

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.94 crt - VS

    44.603.561,00 ₫
    20.377.261  - 151.538.902  20.377.261 ₫ - 151.538.902 ₫
  59. Vòng tay nữ Expet Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Expet

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.997 crt - VS

    60.877.069,00 ₫
    25.560.727  - 152.498.897  25.560.727 ₫ - 152.498.897 ₫
  60. Vòng tay nữ Harrow Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Harrow

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.31 crt - VS

    23.433.850,00 ₫
    12.409.752  - 55.105.775  12.409.752 ₫ - 55.105.775 ₫
  61. Vòng tay Frae Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Frae

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    3.85 crt - VS

    37.018.691,00 ₫
    12.695.033  - 226.605.339  12.695.033 ₫ - 226.605.339 ₫
  62. Vòng tay nữ Equely Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Equely

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.075 crt - VS

    20.179.149,00 ₫
    11.141.833  - 41.526.595  11.141.833 ₫ - 41.526.595 ₫
  63. Vòng tay nữ Crifie Vàng-Trắng 9K

    Vòng tay nữ Crifie

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Sapphire Đen

    2.4 crt - AAA

    69.452.500,00 ₫
    26.858.363  - 298.314.056  26.858.363 ₫ - 298.314.056 ₫

You’ve viewed 60 of 328 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng