Đang tải...
Tìm thấy 117 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Paradise Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Paradise

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.2 crt - AAA

    10.584.854,00 ₫
    3.441.492  - 62.971.396  3.441.492 ₫ - 62.971.396 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Croes Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Croes

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.086 crt - AAA

    11.632.019,00 ₫
    5.221.673  - 63.537.432  5.221.673 ₫ - 63.537.432 ₫
  3. Dây chuyền nữ Armita Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Armita

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.102 crt - AAA

    7.952.791,00 ₫
    3.842.245  - 19.606.319  3.842.245 ₫ - 19.606.319 ₫
  4. Vòng Cổ Yebo Vàng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Yebo

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    2.318 crt - AA

    113.631.535,00 ₫
    31.683.245  - 1.729.491.798  31.683.245 ₫ - 1.729.491.798 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Jagsam Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jagsam

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.04 crt - AAA

    10.216.932,00 ₫
    4.627.336  - 53.914.837  4.627.336 ₫ - 53.914.837 ₫
  6. Dây chuyền nữ Vrednosto Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Vrednosto

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.434 crt - AAA

    15.792.377,00 ₫
    7.139.117  - 106.626.852  7.139.117 ₫ - 106.626.852 ₫
  7. Dây chuyền nữ Bohlokoa Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Bohlokoa

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.622 crt - AAA

    26.094.215,00 ₫
    10.872.400  - 190.867.012  10.872.400 ₫ - 190.867.012 ₫
  8. Vòng Cổ Livvia Vàng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Livvia

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    2.64 crt - AA

    94.556.153,00 ₫
    28.867.787  - 2.482.714.645  28.867.787 ₫ - 2.482.714.645 ₫
  9. Dây chuyền nữ Zieds Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Zieds

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.508 crt - AAA

    13.669.745,00 ₫
    6.502.327  - 100.202.350  6.502.327 ₫ - 100.202.350 ₫
  10. Dây chuyền nữ Enwrap Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Enwrap

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.446 crt - AAA

    24.679.127,00 ₫
    12.418.525  - 164.588.837  12.418.525 ₫ - 164.588.837 ₫
  11. Dây chuyền nữ Diyre Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Diyre

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.17 crt - AAA

    33.028.144,00 ₫
    21.462.916  - 67.741.941  21.462.916 ₫ - 67.741.941 ₫
  12. Dây chuyền nữ Karalyl Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Karalyl

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.975 crt - AAA

    34.188.516,00 ₫
    13.327.860  - 265.385.527  13.327.860 ₫ - 265.385.527 ₫
  13. Dây chuyền nữ Dogmar Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Dogmar

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.11 crt - AAA

    10.273.535,00 ₫
    5.589.596  - 59.207.264  5.589.596 ₫ - 59.207.264 ₫
  14. Dây chuyền nữ Eiliv Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Eiliv

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.32 crt - AAA

    17.943.310,00 ₫
    8.620.713  - 61.847.252  8.620.713 ₫ - 61.847.252 ₫
  15. Dây chuyền nữ Kines Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Kines

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.343 crt - AAA

    13.075.408,00 ₫
    4.820.354  - 76.089.259  4.820.354 ₫ - 76.089.259 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Feierabend Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Feierabend

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.15 crt - AAA

    10.641.458,00 ₫
    4.627.336  - 64.584.597  4.627.336 ₫ - 64.584.597 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Luvlife Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Luvlife

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.1 crt - AAA

    7.245.248,00 ₫
    2.581.119  - 38.801.700  2.581.119 ₫ - 38.801.700 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Assert Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Assert

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.338 crt - AAA

    13.782.952,00 ₫
    5.518.841  - 74.688.319  5.518.841 ₫ - 74.688.319 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây chuyền nữ Aoga Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Aoga

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.24 crt - AAA

    15.735.773,00 ₫
    8.719.769  - 39.426.603  8.719.769 ₫ - 39.426.603 ₫
  21. Dây chuyền nữ Enlace Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Enlace

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.848 crt - AAA

    25.981.008,00 ₫
    11.746.642  - 172.315.217  11.746.642 ₫ - 172.315.217 ₫
  22. Dây chuyền nữ Darth Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Darth

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.378 crt - AAA

    21.367.822,00 ₫
    10.532.496  - 131.022.958  10.532.496 ₫ - 131.022.958 ₫
  23. Vòng Cổ Radost Vàng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Radost

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    1.642 crt - AA

    87.933.543,00 ₫
    30.403.440  - 1.288.083.511  30.403.440 ₫ - 1.288.083.511 ₫
  24. Vòng Cổ Entwine Vàng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Entwine

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    2.132 crt - AAA

    73.414.745,00 ₫
    28.579.109  - 665.657.214  28.579.109 ₫ - 665.657.214 ₫
  25. Vòng Cổ Entwist Vàng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Entwist

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    1.704 crt - AAA

    109.697.592,00 ₫
    36.641.146  - 807.236.736  36.641.146 ₫ - 807.236.736 ₫
  26. Dây chuyền nữ Borer Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Borer

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.206 crt - AAA

    11.065.984,00 ₫
    5.455.445  - 60.466.691  5.455.445 ₫ - 60.466.691 ₫
  27. Dây chuyền nữ Borjes Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Borjes

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.116 crt - AAA

    14.065.969,00 ₫
    8.101.093  - 86.263.737  8.101.093 ₫ - 86.263.737 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Bringabout Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Bringabout

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.186 crt - AAA

    11.405.605,00 ₫
    4.409.412  - 56.844.067  4.409.412 ₫ - 56.844.067 ₫
  29. Dây chuyền nữ Scuttle Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Scuttle

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.798 crt - AAA

    28.867.787,00 ₫
    12.864.278  - 74.096.251  12.864.278 ₫ - 74.096.251 ₫
  30. Dây chuyền nữ Ifuru Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Ifuru

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    1.072 crt - AAA

    35.631.905,00 ₫
    13.557.671  - 160.947.537  13.557.671 ₫ - 160.947.537 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Libilove Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Libilove

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.034 crt - AAA

    7.613.170,00 ₫
    2.817.722  - 33.466.817  2.817.722 ₫ - 33.466.817 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Desbunda Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Desbunda

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.18 crt - AAA

    10.443.346,00 ₫
    4.516.959  - 65.263.840  4.516.959 ₫ - 65.263.840 ₫
  33. Dây chuyền nữ Elipzo Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Elipzo

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.9 crt - AAA

    35.320.586,00 ₫
    16.172.753  - 134.864.641  16.172.753 ₫ - 134.864.641 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Openup Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Openup

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.206 crt - AAA

    10.499.949,00 ₫
    3.893.188  - 56.221.428  3.893.188 ₫ - 56.221.428 ₫
  35. Dây chuyền nữ Secrecy Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Secrecy

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.23 crt - AAA

    11.688.623,00 ₫
    5.692.047  - 26.154.213  5.692.047 ₫ - 26.154.213 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Unlock Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Unlock

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.266 crt - AAA

    11.830.131,00 ₫
    4.624.505  - 63.268.561  4.624.505 ₫ - 63.268.561 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Ruhe Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ruhe

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.094 crt - AAA

    9.679.198,00 ₫
    3.893.188  - 51.070.509  3.893.188 ₫ - 51.070.509 ₫
  38. Dây chuyền nữ Secretion Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Secretion

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.326 crt - AAA

    14.518.797,00 ₫
    7.415.058  - 37.979.817  7.415.058 ₫ - 37.979.817 ₫
  39. Dây chuyền nữ Secretiveness Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Secretiveness

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.266 crt - AAA

    13.924.461,00 ₫
    7.245.248  - 77.546.796  7.245.248 ₫ - 77.546.796 ₫
  40. Dây chuyền nữ Xorita Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Xorita

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.314 crt - AAA

    14.009.366,00 ₫
    5.865.537  - 91.966.538  5.865.537 ₫ - 91.966.538 ₫
  41. Dây chuyền nữ Atmintis Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Atmintis

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.466 crt - AA

    19.160.285,00 ₫
    9.483.916  - 244.132.048  9.483.916 ₫ - 244.132.048 ₫
  42. Dây chuyền nữ Frodis Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Frodis

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.85 crt - AAA

    22.528.194,00 ₫
    10.569.289  - 169.796.363  10.569.289 ₫ - 169.796.363 ₫
  43. Dây chuyền nữ Cayant Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Cayant

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.04 crt - AAA

    9.084.861,00 ₫
    4.960.730  - 45.424.304  4.960.730 ₫ - 45.424.304 ₫
  44. Dây chuyền nữ Cincture Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Cincture

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Đen

    1.128 crt - AAA

    24.537.619,00 ₫
    10.642.873  - 172.202.012  10.642.873 ₫ - 172.202.012 ₫
  45. Dây chuyền nữ Freugde Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Freugde

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.402 crt - AA

    11.150.890,00 ₫
    5.476.955  - 267.649.673  5.476.955 ₫ - 267.649.673 ₫
  46. Dây chuyền nữ Harlodi Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Harlodi

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    1.16 crt - AAA

    38.037.554,00 ₫
    12.559.185  - 302.022.147  12.559.185 ₫ - 302.022.147 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Iktsuarkpok Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Iktsuarkpok

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.274 crt - AAA

    13.415.029,00 ₫
    4.754.694  - 86.122.228  4.754.694 ₫ - 86.122.228 ₫
  48. Dây chuyền nữ Ingatan Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Ingatan

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.314 crt - AAA

    18.537.647,00 ₫
    8.719.769  - 125.928.645  8.719.769 ₫ - 125.928.645 ₫
  49. Dây chuyền nữ Inghave Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Inghave

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.34 crt - AAA

    14.235.780,00 ₫
    5.154.314  - 93.749.549  5.154.314 ₫ - 93.749.549 ₫
  50. Dây chuyền nữ Jiminy Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Jiminy

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.798 crt - AAA

    36.480.958,00 ₫
    15.824.075  - 87.495.432  15.824.075 ₫ - 87.495.432 ₫
  51. Dây chuyền nữ Kalipay Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Kalipay

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    1.75 crt - AA

    35.150.774,00 ₫
    12.168.903  - 2.824.585.661  12.168.903 ₫ - 2.824.585.661 ₫
  52. Dây chuyền nữ Kukosha Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Kukosha

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.42 crt - AAA

    14.122.574,00 ₫
    7.308.927  - 48.117.506  7.308.927 ₫ - 48.117.506 ₫
  53. Dây chuyền nữ Markng Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Markng

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.51 crt - AAA

    16.981.051,00 ₫
    5.175.824  - 119.008.865  5.175.824 ₫ - 119.008.865 ₫
  54. Dây chuyền nữ Operate Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Operate

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.194 crt - AAA

    12.650.882,00 ₫
    6.714.590  - 69.693.058  6.714.590 ₫ - 69.693.058 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Polica Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Polica

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.33 crt - AA

    12.622.581,00 ₫
    4.351.394  - 920.358.842  4.351.394 ₫ - 920.358.842 ₫
  56. Dây chuyền nữ Stitch Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Stitch

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.266 crt - AAA

    16.698.033,00 ₫
    8.779.203  - 98.348.586  8.779.203 ₫ - 98.348.586 ₫
  57. Dây chuyền nữ Tinker Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Tinker

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.266 crt - AAA

    18.367.836,00 ₫
    9.318.351  - 38.580.947  9.318.351 ₫ - 38.580.947 ₫
  58. Dây chuyền nữ Tnumper Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Tnumper

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.326 crt - AAA

    27.254.586,00 ₫
    13.043.711  - 72.381.164  13.043.711 ₫ - 72.381.164 ₫
  59. Dây chuyền nữ Bloem Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Bloem

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.656 crt - AAA

    23.603.660,00 ₫
    11.544.284  - 83.777.714  11.544.284 ₫ - 83.777.714 ₫
  60. Dây chuyền nữ Gerdas Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Gerdas

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.27 crt - AAA

    23.065.927,00 ₫
    11.544.850  - 162.338.848  11.544.850 ₫ - 162.338.848 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Coilup Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Coilup

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.988 crt - AA

    28.697.975,00 ₫
    10.822.872  - 1.365.403.898  10.822.872 ₫ - 1.365.403.898 ₫

You’ve viewed 60 of 117 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng