Đang tải...
Tìm thấy 42 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Zofia Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Zofia

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.4 crt - AAAA

    30.998.342,00 ₫
    10.358.441  - 3.088.258.945  10.358.441 ₫ - 3.088.258.945 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Zaida Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Zaida

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    1.22 crt - AAAA

    30.663.815,00 ₫
    11.533.530  - 1.863.585.506  11.533.530 ₫ - 1.863.585.506 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Yuki Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Yuki

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.67 crt - AAAA

    35.251.529,00 ₫
    13.392.388  - 3.152.843.541  13.392.388 ₫ - 3.152.843.541 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Tessie Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Tessie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.082 crt - AAAA

    24.080.261,00 ₫
    9.192.409  - 1.842.047.870  9.192.409 ₫ - 1.842.047.870 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.267 crt - AAAA

    29.240.804,00 ₫
    11.450.889  - 2.946.523.769  11.450.889 ₫ - 2.946.523.769 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.067 crt - AAAA

    27.879.488,00 ₫
    11.252.776  - 1.856.906.288  11.252.776 ₫ - 1.856.906.288 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.767 crt - AAAA

    32.877.295,00 ₫
    11.034.853  - 1.158.574.695  11.034.853 ₫ - 1.158.574.695 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Mei Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Mei

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.53 crt - AAAA

    29.586.650,00 ₫
    8.864.108  - 443.856.383  8.864.108 ₫ - 443.856.383 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.456 crt - AAAA

    26.037.893,00 ₫
    9.997.593  - 2.952.707.698  9.997.593 ₫ - 2.952.707.698 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.256 crt - AAAA

    23.207.718,00 ₫
    9.997.593  - 1.865.212.852  9.997.593 ₫ - 1.865.212.852 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.956 crt - AAAA

    33.373.989,00 ₫
    9.806.556  - 1.167.305.781  9.806.556 ₫ - 1.167.305.781 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.14 crt - AAAA

    28.951.277,00 ₫
    10.797.118  - 2.934.962.502  10.797.118 ₫ - 2.934.962.502 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAAA

    26.183.648,00 ₫
    10.618.817  - 1.845.557.286  10.618.817 ₫ - 1.845.557.286 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.64 crt - AAAA

    28.765.050,00 ₫
    10.440.516  - 1.147.650.215  10.440.516 ₫ - 1.147.650.215 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Latonya Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Latonya

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.496 crt - AAAA

    34.676.437,00 ₫
    12.950.881  - 1.937.028.547  12.950.881 ₫ - 1.937.028.547 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Kathie Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Kathie

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    1.15 crt - AAAA

    32.037.864,00 ₫
    10.989.004  - 1.874.495.825  10.989.004 ₫ - 1.874.495.825 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Kasey Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Kasey

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.55 crt - AAAA

    27.399.773,00 ₫
    9.098.447  - 1.305.290.980  9.098.447 ₫ - 1.305.290.980 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.272 crt - AAAA

    25.598.651,00 ₫
    10.574.100  - 2.937.764.373  10.574.100 ₫ - 2.937.764.373 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.072 crt - AAAA

    23.644.130,00 ₫
    10.000.140  - 1.844.750.682  10.000.140 ₫ - 1.844.750.682 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.756 crt - AAAA

    21.782.159,00 ₫
    9.801.462  - 1.145.371.928  9.801.462 ₫ - 1.145.371.928 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Jerri Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Jerri

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.63 crt - AAAA

    37.369.066,00 ₫
    12.524.091  - 2.912.788.079  12.524.091 ₫ - 2.912.788.079 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Zebo Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Zebo

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.752 crt - AAAA

    43.506.867,00 ₫
    14.476.346  - 3.844.977.057  14.476.346 ₫ - 3.844.977.057 ₫
  24. Nhẫn nữ Ivey Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Ivey

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.456 crt - AAAA

    37.314.726,00 ₫
    13.194.276  - 2.927.137.066  13.194.276 ₫ - 2.927.137.066 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn đính hôn Genie Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Genie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.342 crt - AAAA

    27.473.925,00 ₫
    10.995.230  - 1.874.637.338  10.995.230 ₫ - 1.874.637.338 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Freeda Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Freeda

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    0.948 crt - AAAA

    34.517.946,00 ₫
    12.211.639  - 1.203.220.706  12.211.639 ₫ - 1.203.220.706 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Essie Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Essie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.54 crt - AAAA

    48.448.918,00 ₫
    19.812.641  - 1.346.979.458  19.812.641 ₫ - 1.346.979.458 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Elin Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Elin

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.44 crt - AAAA

    30.408.816,00 ₫
    12.124.470  - 1.908.740.946  12.124.470 ₫ - 1.908.740.946 ₫
  30. Nhẫn Diane Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Diane

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    4.836 crt - AAAA

    59.786.318,00 ₫
    17.770.670  - 2.819.392.295  17.770.670 ₫ - 2.819.392.295 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Delora Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Delora

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    0.608 crt - AAAA

    25.205.821,00 ₫
    10.219.196  - 439.766.777  10.219.196 ₫ - 439.766.777 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Darline Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Darline

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.496 crt - AAAA

    37.721.422,00 ₫
    11.894.943  - 2.476.898.630  11.894.943 ₫ - 2.476.898.630 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.86 crt - AAAA

    31.673.338,00 ₫
    9.337.879  - 2.707.840.934  9.337.879 ₫ - 2.707.840.934 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    1.32 crt - AAAA

    24.165.731,00 ₫
    8.962.598  - 2.239.659.190  8.962.598 ₫ - 2.239.659.190 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.88 crt - AAAA

    27.482.980,00 ₫
    8.763.920  - 1.650.062.926  8.763.920 ₫ - 1.650.062.926 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.565 crt - AAAA

    19.796.790,00 ₫
    8.366.563  - 1.300.904.208  8.366.563 ₫ - 1.300.904.208 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Danille Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Danille

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    1.134 crt - AAAA

    34.142.949,00 ₫
    11.272.587  - 1.364.356.738  11.272.587 ₫ - 1.364.356.738 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Cristie Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Cristie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.92 crt - AAAA

    22.539.514,00 ₫
    8.716.939  - 1.827.161.148  8.716.939 ₫ - 1.827.161.148 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Corrie Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Corrie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.04 crt - AAAA

    26.387.985,00 ₫
    8.448.072  - 1.829.793.208  8.448.072 ₫ - 1.829.793.208 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Coralee Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Coralee

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.602 crt - AAAA

    26.570.815,00 ₫
    10.056.178  - 1.153.324.718  10.056.178 ₫ - 1.153.324.718 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Colleen Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Colleen

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.394 crt - AAAA

    28.095.148,00 ₫
    11.292.399  - 2.282.904.272  11.292.399 ₫ - 2.282.904.272 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Cinthia Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Cinthia

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.718 crt - AAAA

    36.924.446,00 ₫
    15.037.853  - 529.709.752  15.037.853 ₫ - 529.709.752 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Cindi Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Cindi

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    3.168 crt - AAAA

    32.875.880,00 ₫
    11.926.358  - 5.453.351.510  11.926.358 ₫ - 5.453.351.510 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Carolynn Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Carolynn

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.074 crt - AAAA

    30.462.022,00 ₫
    13.830.499  - 1.497.261.763  13.830.499 ₫ - 1.497.261.763 ₫

You’ve viewed 42 of 42 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng