Đang tải...
Tìm thấy 69 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Randee Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Randee

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    24.667.806,00 ₫
    9.503.728  - 110.093.816  9.503.728 ₫ - 110.093.816 ₫
  2. Nhẫn Suzi Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Suzi

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    28.080.147,00 ₫
    11.681.830  - 147.862.499  11.681.830 ₫ - 147.862.499 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Zofia Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Zofia

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    1.4 crt - VS

    280.365.084,00 ₫
    10.358.441  - 3.088.258.945  10.358.441 ₫ - 3.088.258.945 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Zaida Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Zaida

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    1.22 crt - VS

    129.465.234,00 ₫
    11.533.530  - 1.863.585.506  11.533.530 ₫ - 1.863.585.506 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Yuki Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Yuki

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    1.67 crt - VS

    298.174.810,00 ₫
    13.392.388  - 3.152.843.541  13.392.388 ₫ - 3.152.843.541 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Tosha Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Tosha

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.496 crt - VS

    34.174.081,00 ₫
    10.979.098  - 168.522.780  10.979.098 ₫ - 168.522.780 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Tessie Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Tessie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    1.082 crt - VS

    122.202.438,00 ₫
    9.192.409  - 1.842.047.870  9.192.409 ₫ - 1.842.047.870 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Ronnie Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Ronnie

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.586 crt - VS

    42.233.004,00 ₫
    13.947.103  - 202.725.446  13.947.103 ₫ - 202.725.446 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Heartbeat Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Heartbeat

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    64.792.332,00 ₫
    13.206.729  - 1.024.438.538  13.206.729 ₫ - 1.024.438.538 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    1.267 crt - VS

    240.145.465,00 ₫
    11.450.889  - 2.946.523.769  11.450.889 ₫ - 2.946.523.769 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    1.067 crt - VS

    124.954.500,00 ₫
    11.252.776  - 1.856.906.288  11.252.776 ₫ - 1.856.906.288 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.767 crt - VS

    76.122.373,00 ₫
    11.034.853  - 1.158.574.695  11.034.853 ₫ - 1.158.574.695 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.517 crt - VS

    46.490.154,00 ₫
    9.628.255  - 322.753.180  9.628.255 ₫ - 322.753.180 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.427 crt - VS

    33.061.539,00 ₫
    9.469.765  - 128.008.820  9.469.765 ₫ - 128.008.820 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.367 crt - VS

    29.920.044,00 ₫
    9.469.765  - 123.593.747  9.469.765 ₫ - 123.593.747 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Naoma Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Naoma

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    45.755.442,00 ₫
    10.485.799  - 342.536.111  10.485.799 ₫ - 342.536.111 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Mei Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Mei

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    54.633.701,00 ₫
    8.864.108  - 443.856.383  8.864.108 ₫ - 443.856.383 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    1.456 crt - VS

    240.197.255,00 ₫
    9.997.593  - 2.952.707.698  9.997.593 ₫ - 2.952.707.698 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    1.256 crt - VS

    125.377.044,00 ₫
    9.997.593  - 1.865.212.852  9.997.593 ₫ - 1.865.212.852 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    76.619.067,00 ₫
    9.806.556  - 1.167.305.781  9.806.556 ₫ - 1.167.305.781 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.706 crt - VS

    49.619.195,00 ₫
    9.806.556  - 346.554.954  9.806.556 ₫ - 346.554.954 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.616 crt - VS

    36.153.504,00 ₫
    9.615.519  - 151.598.329  9.615.519 ₫ - 151.598.329 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    1.14 crt - VS

    235.921.994,00 ₫
    10.797.118  - 2.934.962.502  10.797.118 ₫ - 2.934.962.502 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    120.768.105,00 ₫
    10.618.817  - 1.845.557.286  10.618.817 ₫ - 1.845.557.286 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    72.010.128,00 ₫
    10.440.516  - 1.147.650.215  10.440.516 ₫ - 1.147.650.215 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    44.676.578,00 ₫
    10.262.214  - 324.989.018  10.262.214 ₫ - 324.989.018 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    31.544.565,00 ₫
    10.262.214  - 131.942.763  10.262.214 ₫ - 131.942.763 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Latonya Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Latonya

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    1.496 crt - VS

    139.874.052,00 ₫
    12.950.881  - 1.937.028.547  12.950.881 ₫ - 1.937.028.547 ₫
  31. Nhẫn Latasha Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Latasha

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    31.079.284,00 ₫
    12.104.093  - 143.093.660  12.104.093 ₫ - 143.093.660 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Keturah Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Keturah

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    43.827.524,00 ₫
    8.399.393  - 318.224.901  8.399.393 ₫ - 318.224.901 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Kathie Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Kathie

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    1.15 crt - VS

    128.575.143,00 ₫
    10.989.004  - 1.874.495.825  10.989.004 ₫ - 1.874.495.825 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Kasey Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Kasey

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    74.833.511,00 ₫
    9.098.447  - 1.305.290.980  9.098.447 ₫ - 1.305.290.980 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    1.272 crt - VS

    235.484.449,00 ₫
    10.574.100  - 2.937.764.373  10.574.100 ₫ - 2.937.764.373 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    1.072 crt - VS

    119.700.279,00 ₫
    10.000.140  - 1.844.750.682  10.000.140 ₫ - 1.844.750.682 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.756 crt - VS

    70.546.079,00 ₫
    9.801.462  - 1.145.371.928  9.801.462 ₫ - 1.145.371.928 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    41.824.044,00 ₫
    9.028.824  - 315.720.195  9.028.824 ₫ - 315.720.195 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    28.358.355,00 ₫
    8.830.146  - 120.763.577  8.830.146 ₫ - 120.763.577 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Jerri Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Jerri

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    1.63 crt - VS

    203.132.431,00 ₫
    12.524.091  - 2.912.788.079  12.524.091 ₫ - 2.912.788.079 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Zebo Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Zebo

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    2.752 crt - VS

    573.032.659,00 ₫
    14.476.346  - 3.844.977.057  14.476.346 ₫ - 3.844.977.057 ₫
  42. Nhẫn nữ Ivey Kim Cương

    Nhẫn nữ Ivey

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    1.456 crt - VS

    198.210.190,00 ₫
    13.194.276  - 2.927.137.066  13.194.276 ₫ - 2.927.137.066 ₫
  43. Nhẫn Hwa Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Hwa

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    35.476.244,00 ₫
    9.339.577  - 150.820.031  9.339.577 ₫ - 150.820.031 ₫
  44. Nhẫn Hae Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Hae

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.756 crt - VS

    63.286.396,00 ₫
    7.781.566  - 526.992.781  7.781.566 ₫ - 526.992.781 ₫
  45. Nhẫn Enamel
  46. Nhẫn đính hôn Genie Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Genie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    1.342 crt - VS

    135.982.844,00 ₫
    10.995.230  - 1.874.637.338  10.995.230 ₫ - 1.874.637.338 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Freeda Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Freeda

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.948 crt - VS

    85.178.084,00 ₫
    12.211.639  - 1.203.220.706  12.211.639 ₫ - 1.203.220.706 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Essie Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Essie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    1.54 crt - VS

    117.958.022,00 ₫
    19.812.641  - 1.346.979.458  19.812.641 ₫ - 1.346.979.458 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Elin Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Elin

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    1.44 crt - VS

    134.417.757,00 ₫
    12.124.470  - 1.908.740.946  12.124.470 ₫ - 1.908.740.946 ₫
  50. Nhẫn Dorthea Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Dorthea

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    33.133.992,00 ₫
    12.216.168  - 160.867.159  12.216.168 ₫ - 160.867.159 ₫
  51. Nhẫn Diane Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Diane

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    4.836 crt - VS

    2.338.360.424,00 ₫
    17.770.670  - 2.819.392.295  17.770.670 ₫ - 2.819.392.295 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Dessie Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Dessie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    1.02 crt - VS

    190.285.983,00 ₫
    9.152.220  - 2.062.560.972  9.152.220 ₫ - 2.062.560.972 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Denny Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Denny

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    48.262.976,00 ₫
    8.518.827  - 335.460.668  8.518.827 ₫ - 335.460.668 ₫
  54. Nhẫn Delphia Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Delphia

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    23.714.036,00 ₫
    8.499.015  - 103.131.581  8.499.015 ₫ - 103.131.581 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Delora Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Delora

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.608 crt - VS

    56.337.749,00 ₫
    10.219.196  - 439.766.777  10.219.196 ₫ - 439.766.777 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Darline Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Darline

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    1.496 crt - VS

    224.597.895,00 ₫
    11.894.943  - 2.476.898.630  11.894.943 ₫ - 2.476.898.630 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    1.86 crt - VS

    433.529.924,00 ₫
    9.337.879  - 2.707.840.934  9.337.879 ₫ - 2.707.840.934 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    1.32 crt - VS

    260.117.444,00 ₫
    8.962.598  - 2.239.659.190  8.962.598 ₫ - 2.239.659.190 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    110.831.642,00 ₫
    8.763.920  - 1.650.062.926  8.763.920 ₫ - 1.650.062.926 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    73.117.292,00 ₫
    8.366.563  - 1.300.904.208  8.366.563 ₫ - 1.300.904.208 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Danille Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Danille

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    1.134 crt - VS

    96.887.935,00 ₫
    11.272.587  - 1.364.356.738  11.272.587 ₫ - 1.364.356.738 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Cuc Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Cuc

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    34.814.549,00 ₫
    10.935.796  - 155.970.954  10.935.796 ₫ - 155.970.954 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Cristie Kim Cương

    Nhẫn đính hôn Cristie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.92 crt - VS

    116.190.013,00 ₫
    8.716.939  - 1.827.161.148  8.716.939 ₫ - 1.827.161.148 ₫

You’ve viewed 60 of 69 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng