Đang tải...
Tìm thấy 69 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Randee Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Randee

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    19.969.715,00 ₫
    9.503.728  - 110.093.816  9.503.728 ₫ - 110.093.816 ₫
  2. Nhẫn Suzi Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Suzi

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.208 crt - VS

    25.419.783,00 ₫
    11.681.830  - 147.862.499  11.681.830 ₫ - 147.862.499 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Zofia Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Zofia

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương

    1.4 crt - VS

    53.752.951,00 ₫
    10.358.441  - 3.088.258.945  10.358.441 ₫ - 3.088.258.945 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Zaida Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Zaida

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương Đen

    1.22 crt - VS

    44.616.579,00 ₫
    11.533.530  - 1.863.585.506  11.533.530 ₫ - 1.863.585.506 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Yuki Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Yuki

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Moissanite

    1.67 crt - VS

    59.477.829,00 ₫
    13.392.388  - 3.152.843.541  13.392.388 ₫ - 3.152.843.541 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Tosha Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Tosha

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.496 crt - VS

    28.570.333,00 ₫
    10.979.098  - 168.522.780  10.979.098 ₫ - 168.522.780 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Tessie Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Tessie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Moissanite

    1.082 crt - VS

    38.033.025,00 ₫
    9.192.409  - 1.842.047.870  9.192.409 ₫ - 1.842.047.870 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Ronnie Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Ronnie

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.586 crt - VS

    34.421.720,00 ₫
    13.947.103  - 202.725.446  13.947.103 ₫ - 202.725.446 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Heartbeat Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Heartbeat

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.57 crt - VS

    34.367.948,00 ₫
    13.206.729  - 1.024.438.538  13.206.729 ₫ - 1.024.438.538 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Moissanite

    1.267 crt - VS

    48.769.013,00 ₫
    11.450.889  - 2.946.523.769  11.450.889 ₫ - 2.946.523.769 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Moissanite

    1.067 crt - VS

    41.832.252,00 ₫
    11.252.776  - 1.856.906.288  11.252.776 ₫ - 1.856.906.288 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương

    0.767 crt - VS

    38.028.214,00 ₫
    11.034.853  - 1.158.574.695  11.034.853 ₫ - 1.158.574.695 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.517 crt - VS

    25.603.461,00 ₫
    9.628.255  - 322.753.180  9.628.255 ₫ - 322.753.180 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.427 crt - VS

    23.637.055,00 ₫
    9.469.765  - 128.008.820  9.469.765 ₫ - 128.008.820 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.367 crt - VS

    22.816.304,00 ₫
    9.469.765  - 123.593.747  9.469.765 ₫ - 123.593.747 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Naoma Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Naoma

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.37 crt - VS

    26.651.759,00 ₫
    10.485.799  - 342.536.111  10.485.799 ₫ - 342.536.111 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Mei Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Mei

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.53 crt - VS

    28.397.976,00 ₫
    8.864.108  - 443.856.383  8.864.108 ₫ - 443.856.383 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Moissanite

    1.456 crt - VS

    45.566.102,00 ₫
    9.997.593  - 2.952.707.698  9.997.593 ₫ - 2.952.707.698 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Swarovski

    1.256 crt - VS

    37.160.482,00 ₫
    9.997.593  - 1.865.212.852  9.997.593 ₫ - 1.865.212.852 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    38.524.908,00 ₫
    9.806.556  - 1.167.305.781  9.806.556 ₫ - 1.167.305.781 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.706 crt - VS

    27.543.829,00 ₫
    9.806.556  - 346.554.954  9.806.556 ₫ - 346.554.954 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.616 crt - VS

    25.540.347,00 ₫
    9.615.519  - 151.598.329  9.615.519 ₫ - 151.598.329 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.14 crt - VS

    48.479.486,00 ₫
    10.797.118  - 2.934.962.502  10.797.118 ₫ - 2.934.962.502 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Moissanite

    0.94 crt - VS

    40.136.412,00 ₫
    10.618.817  - 1.845.557.286  10.618.817 ₫ - 1.845.557.286 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    33.915.969,00 ₫
    10.440.516  - 1.147.650.215  10.440.516 ₫ - 1.147.650.215 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - VS

    25.091.766,00 ₫
    10.262.214  - 324.989.018  10.262.214 ₫ - 324.989.018 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    23.421.962,00 ₫
    10.262.214  - 131.942.763  10.262.214 ₫ - 131.942.763 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Latonya Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Latonya

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Moissanite

    1.496 crt - VS

    48.629.201,00 ₫
    12.950.881  - 1.937.028.547  12.950.881 ₫ - 1.937.028.547 ₫
  31. Nhẫn Latasha Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Latasha

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    25.418.934,00 ₫
    12.104.093  - 143.093.660  12.104.093 ₫ - 143.093.660 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Keturah Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Keturah

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.565 crt - VS

    23.818.186,00 ₫
    8.399.393  - 318.224.901  8.399.393 ₫ - 318.224.901 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Kathie Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Kathie

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương Đen

    1.15 crt - VS

    45.990.628,00 ₫
    10.989.004  - 1.874.495.825  10.989.004 ₫ - 1.874.495.825 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Kasey Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Kasey

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    26.579.023,00 ₫
    9.098.447  - 1.305.290.980  9.098.447 ₫ - 1.305.290.980 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Moissanite

    1.272 crt - VS

    45.126.860,00 ₫
    10.574.100  - 2.937.764.373  10.574.100 ₫ - 2.937.764.373 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Moissanite

    1.072 crt - VS

    37.596.894,00 ₫
    10.000.140  - 1.844.750.682  10.000.140 ₫ - 1.844.750.682 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Moissanite

    0.756 crt - VS

    26.933.078,00 ₫
    9.801.462  - 1.145.371.928  9.801.462 ₫ - 1.145.371.928 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    22.465.646,00 ₫
    9.028.824  - 315.720.195  9.028.824 ₫ - 315.720.195 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    20.462.166,00 ₫
    8.830.146  - 120.763.577  8.830.146 ₫ - 120.763.577 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Jerri Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Jerri

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.63 crt - VS

    55.510.490,00 ₫
    12.524.091  - 2.912.788.079  12.524.091 ₫ - 2.912.788.079 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Zebo Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Zebo

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Swarovski

    2.752 crt - VS

    86.185.910,00 ₫
    14.476.346  - 3.844.977.057  14.476.346 ₫ - 3.844.977.057 ₫
  42. Nhẫn nữ Ivey Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn nữ Ivey

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.456 crt - VS

    55.456.150,00 ₫
    13.194.276  - 2.927.137.066  13.194.276 ₫ - 2.927.137.066 ₫
  43. Nhẫn Hwa Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Hwa

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.43 crt - VS

    26.731.002,00 ₫
    9.339.577  - 150.820.031  9.339.577 ₫ - 150.820.031 ₫
  44. Nhẫn Hae Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Hae

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.756 crt - VS

    27.116.756,00 ₫
    7.781.566  - 526.992.781  7.781.566 ₫ - 526.992.781 ₫
  45. Nhẫn Enamel
  46. Nhẫn đính hôn Genie Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Genie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Moissanite

    1.342 crt - VS

    41.426.689,00 ₫
    10.995.230  - 1.874.637.338  10.995.230 ₫ - 1.874.637.338 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Freeda Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Freeda

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương Đen

    0.948 crt - VS

    39.668.865,00 ₫
    12.211.639  - 1.203.220.706  12.211.639 ₫ - 1.203.220.706 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Essie Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Essie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Moissanite

    1.54 crt - VS

    53.599.837,00 ₫
    19.812.641  - 1.346.979.458  19.812.641 ₫ - 1.346.979.458 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Elin Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Elin

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Moissanite

    1.44 crt - VS

    44.361.580,00 ₫
    12.124.470  - 1.908.740.946  12.124.470 ₫ - 1.908.740.946 ₫
  50. Nhẫn Dorthea Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Dorthea

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.235 crt - VS

    27.586.848,00 ₫
    12.216.168  - 160.867.159  12.216.168 ₫ - 160.867.159 ₫
  51. Nhẫn Diane Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Diane

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương

    4.836 crt - VS

    235.030.770,00 ₫
    17.770.670  - 2.819.392.295  17.770.670 ₫ - 2.819.392.295 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Dessie Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Dessie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - VS

    36.324.449,00 ₫
    9.152.220  - 2.062.560.972  9.152.220 ₫ - 2.062.560.972 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Denny Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Denny

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    25.593.272,00 ₫
    8.518.827  - 335.460.668  8.518.827 ₫ - 335.460.668 ₫
  54. Nhẫn Delphia Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Delphia

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.235 crt - VS

    17.742.366,00 ₫
    8.499.015  - 103.131.581  8.499.015 ₫ - 103.131.581 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Delora Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Delora

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.608 crt - VS

    29.026.557,00 ₫
    10.219.196  - 439.766.777  10.219.196 ₫ - 439.766.777 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Darline Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Darline

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Moissanite

    1.496 crt - VS

    55.211.905,00 ₫
    11.894.943  - 2.476.898.630  11.894.943 ₫ - 2.476.898.630 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương

    1.86 crt - VS

    60.824.143,00 ₫
    9.337.879  - 2.707.840.934  9.337.879 ₫ - 2.707.840.934 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương Đen

    1.32 crt - VS

    40.835.464,00 ₫
    8.962.598  - 2.239.659.190  8.962.598 ₫ - 2.239.659.190 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    39.171.604,00 ₫
    8.763.920  - 1.650.062.926  8.763.920 ₫ - 1.650.062.926 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.565 crt - VS

    25.343.934,00 ₫
    8.366.563  - 1.300.904.208  8.366.563 ₫ - 1.300.904.208 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Danille Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Danille

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.134 crt - VS

    39.973.111,00 ₫
    11.272.587  - 1.364.356.738  11.272.587 ₫ - 1.364.356.738 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Cuc Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Cuc

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    26.041.005,00 ₫
    10.935.796  - 155.970.954  10.935.796 ₫ - 155.970.954 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Cristie Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Cristie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Moissanite

    0.92 crt - VS

    36.492.278,00 ₫
    8.716.939  - 1.827.161.148  8.716.939 ₫ - 1.827.161.148 ₫

You’ve viewed 60 of 69 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng