Đang tải...
Tìm thấy 67 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Suzi Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Suzi

    14K Vàng và Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.208 crt - AAA

    26.099.024,00 ₫
    11.681.830  - 147.862.499  11.681.830 ₫ - 147.862.499 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Zofia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Zofia

    14K Vàng và Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.4 crt - AA

    40.224.713,00 ₫
    10.358.441  - 3.088.258.945  10.358.441 ₫ - 3.088.258.945 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Zaida Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Zaida

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.22 crt - AA

    32.135.506,00 ₫
    11.533.530  - 1.863.585.506  11.533.530 ₫ - 1.863.585.506 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Yuki Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Yuki

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.67 crt - AA

    44.477.900,00 ₫
    13.392.388  - 3.152.843.541  13.392.388 ₫ - 3.152.843.541 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Tosha Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Tosha

    14K Vàng và Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.496 crt - AAA

    25.259.029,00 ₫
    10.979.098  - 168.522.780  10.979.098 ₫ - 168.522.780 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Tessie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Tessie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.082 crt - AA

    25.551.952,00 ₫
    9.192.409  - 1.842.047.870  9.192.409 ₫ - 1.842.047.870 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Ronnie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Ronnie

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.586 crt - AAA

    39.176.415,00 ₫
    13.947.103  - 202.725.446  13.947.103 ₫ - 202.725.446 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Heartbeat Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Heartbeat

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.57 crt - AA

    29.301.934,00 ₫
    13.206.729  - 1.024.438.538  13.206.729 ₫ - 1.024.438.538 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.267 crt - AA

    34.957.758,00 ₫
    11.450.889  - 2.946.523.769  11.450.889 ₫ - 2.946.523.769 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.067 crt - AA

    29.351.179,00 ₫
    11.252.776  - 1.856.906.288  11.252.776 ₫ - 1.856.906.288 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.767 crt - AA

    32.933.899,00 ₫
    11.034.853  - 1.158.574.695  11.034.853 ₫ - 1.158.574.695 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.517 crt - AA

    28.433.636,00 ₫
    9.628.255  - 322.753.180  9.628.255 ₫ - 322.753.180 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.427 crt - AAA

    22.816.304,00 ₫
    9.469.765  - 128.008.820  9.469.765 ₫ - 128.008.820 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.367 crt - AAA

    19.986.129,00 ₫
    9.469.765  - 123.593.747  9.469.765 ₫ - 123.593.747 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Naoma Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Naoma

    14K Vàng và Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.37 crt - AA

    27.698.924,00 ₫
    10.485.799  - 342.536.111  10.485.799 ₫ - 342.536.111 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Mei Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Mei

    14K Vàng và Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.53 crt - AA

    29.190.426,00 ₫
    8.864.108  - 443.856.383  8.864.108 ₫ - 443.856.383 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.456 crt - AA

    31.754.847,00 ₫
    9.997.593  - 2.952.707.698  9.997.593 ₫ - 2.952.707.698 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    1.256 crt - AA

    24.679.409,00 ₫
    9.997.593  - 1.865.212.852  9.997.593 ₫ - 1.865.212.852 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.956 crt - AA

    33.430.593,00 ₫
    9.806.556  - 1.167.305.781  9.806.556 ₫ - 1.167.305.781 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.706 crt - AA

    31.562.677,00 ₫
    9.806.556  - 346.554.954  9.806.556 ₫ - 346.554.954 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.616 crt - AAA

    30.153.532,00 ₫
    9.615.519  - 151.598.329  9.615.519 ₫ - 151.598.329 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.14 crt - AA

    34.668.231,00 ₫
    10.797.118  - 2.934.962.502  10.797.118 ₫ - 2.934.962.502 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.94 crt - AA

    27.655.339,00 ₫
    10.618.817  - 1.845.557.286  10.618.817 ₫ - 1.845.557.286 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.64 crt - AA

    28.821.654,00 ₫
    10.440.516  - 1.147.650.215  10.440.516 ₫ - 1.147.650.215 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.39 crt - AA

    22.233.289,00 ₫
    10.262.214  - 324.989.018  10.262.214 ₫ - 324.989.018 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.3 crt - AAA

    21.157.822,00 ₫
    10.262.214  - 131.942.763  10.262.214 ₫ - 131.942.763 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Latonya Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Latonya

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.496 crt - AA

    36.148.128,00 ₫
    12.950.881  - 1.937.028.547  12.950.881 ₫ - 1.937.028.547 ₫
  30. Nhẫn Latasha Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Latasha

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - AAA

    25.220.822,00 ₫
    12.104.093  - 143.093.660  12.104.093 ₫ - 143.093.660 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Keturah Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Keturah

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.565 crt - AA

    19.233.302,00 ₫
    8.399.393  - 318.224.901  8.399.393 ₫ - 318.224.901 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Kathie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Kathie

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.15 crt - AA

    33.509.555,00 ₫
    10.989.004  - 1.874.495.825  10.989.004 ₫ - 1.874.495.825 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Kasey Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Kasey

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.55 crt - AA

    28.645.051,00 ₫
    9.098.447  - 1.305.290.980  9.098.447 ₫ - 1.305.290.980 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.272 crt - AA

    31.315.605,00 ₫
    10.574.100  - 2.937.764.373  10.574.100 ₫ - 2.937.764.373 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.072 crt - AA

    25.115.821,00 ₫
    10.000.140  - 1.844.750.682  10.000.140 ₫ - 1.844.750.682 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.756 crt - AA

    21.838.763,00 ₫
    9.801.462  - 1.145.371.928  9.801.462 ₫ - 1.145.371.928 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.49 crt - AA

    18.588.305,00 ₫
    9.028.824  - 315.720.195  9.028.824 ₫ - 315.720.195 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    22.358.383,00 ₫
    8.830.146  - 120.763.577  8.830.146 ₫ - 120.763.577 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Jerri Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Jerri

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.63 crt - AA

    51.321.830,00 ₫
    12.524.091  - 2.912.788.079  12.524.091 ₫ - 2.912.788.079 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Zebo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Zebo

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    2.752 crt - AA

    63.204.887,00 ₫
    14.476.346  - 3.844.977.057  14.476.346 ₫ - 3.844.977.057 ₫
  41. Nhẫn nữ Ivey Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nữ Ivey

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.456 crt - AA

    51.267.490,00 ₫
    13.194.276  - 2.927.137.066  13.194.276 ₫ - 2.927.137.066 ₫
  42. Nhẫn Hwa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Hwa

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.43 crt - AAA

    25.995.157,00 ₫
    9.339.577  - 150.820.031  9.339.577 ₫ - 150.820.031 ₫
  43. Nhẫn Hae Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Hae

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.756 crt - AA

    27.173.359,00 ₫
    7.781.566  - 526.992.781  7.781.566 ₫ - 526.992.781 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Genie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Genie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.342 crt - AA

    28.945.616,00 ₫
    10.995.230  - 1.874.637.338  10.995.230 ₫ - 1.874.637.338 ₫
  45. Nhẫn Enamel
  46. Nhẫn đính hôn Freeda Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Freeda

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    0.948 crt - AA

    34.574.550,00 ₫
    12.211.639  - 1.203.220.706  12.211.639 ₫ - 1.203.220.706 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Essie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Essie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.54 crt - AA

    48.505.522,00 ₫
    19.812.641  - 1.346.979.458  19.812.641 ₫ - 1.346.979.458 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Elin Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Elin

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.44 crt - AA

    31.880.507,00 ₫
    12.124.470  - 1.908.740.946  12.124.470 ₫ - 1.908.740.946 ₫
  49. Nhẫn Dorthea Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Dorthea

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.235 crt - AAA

    28.662.315,00 ₫
    12.216.168  - 160.867.159  12.216.168 ₫ - 160.867.159 ₫
  50. Nhẫn Diane Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Diane

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    4.836 crt - AA

    137.333.120,00 ₫
    17.770.670  - 2.819.392.295  17.770.670 ₫ - 2.819.392.295 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Dessie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Dessie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    28.654.674,00 ₫
    9.152.220  - 2.062.560.972  9.152.220 ₫ - 2.062.560.972 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Denny Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Denny

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.66 crt - AA

    30.206.458,00 ₫
    8.518.827  - 335.460.668  8.518.827 ₫ - 335.460.668 ₫
  53. Nhẫn Delphia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Delphia

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.235 crt - AAA

    16.553.692,00 ₫
    8.499.015  - 103.131.581  8.499.015 ₫ - 103.131.581 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Delora Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Delora

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    0.608 crt - AA

    24.809.597,00 ₫
    10.219.196  - 439.766.777  10.219.196 ₫ - 439.766.777 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Darline Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Darline

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.496 crt - AA

    53.400.593,00 ₫
    11.894.943  - 2.476.898.630  11.894.943 ₫ - 2.476.898.630 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.86 crt - AA

    55.560.017,00 ₫
    9.337.879  - 2.707.840.934  9.337.879 ₫ - 2.707.840.934 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.32 crt - AA

    38.118.495,00 ₫
    8.962.598  - 2.239.659.190  8.962.598 ₫ - 2.239.659.190 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.88 crt - AA

    35.718.790,00 ₫
    8.763.920  - 1.650.062.926  8.763.920 ₫ - 1.650.062.926 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.565 crt - AA

    21.042.068,00 ₫
    8.366.563  - 1.300.904.208  8.366.563 ₫ - 1.300.904.208 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Danille Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Danille

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.134 crt - AA

    35.388.227,00 ₫
    11.272.587  - 1.364.356.738  11.272.587 ₫ - 1.364.356.738 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Cuc Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Cuc

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    28.814.577,00 ₫
    10.935.796  - 155.970.954  10.935.796 ₫ - 155.970.954 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Cristie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Cristie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.92 crt - AA

    24.011.205,00 ₫
    8.716.939  - 1.827.161.148  8.716.939 ₫ - 1.827.161.148 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Corrie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Corrie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.04 crt - AA

    27.859.676,00 ₫
    8.448.072  - 1.829.793.208  8.448.072 ₫ - 1.829.793.208 ₫

You’ve viewed 60 of 67 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng