Đang tải...
Tìm thấy 67 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Randee black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Randee

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen

    0.184 crt - AAA

    18.101.799,00 ₫
    9.503.728  - 110.093.816  9.503.728 ₫ - 110.093.816 ₫
  2. Nhẫn Suzi black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Suzi

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.208 crt - AAA

    23.127.340,00 ₫
    11.681.830  - 147.862.499  11.681.830 ₫ - 147.862.499 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Zofia black-onyx

    Nhẫn đính hôn Zofia

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.4 crt - AAA

    26.894.588,00 ₫
    10.358.441  - 3.088.258.945  10.358.441 ₫ - 3.088.258.945 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Zaida black-onyx

    Nhẫn đính hôn Zaida

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.22 crt - AAA

    27.182.700,00 ₫
    11.533.530  - 1.863.585.506  11.533.530 ₫ - 1.863.585.506 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Yuki black-onyx

    Nhẫn đính hôn Yuki

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.67 crt - AAA

    35.449.641,00 ₫
    13.392.388  - 3.152.843.541  13.392.388 ₫ - 3.152.843.541 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Tosha black-onyx

    Nhẫn đính hôn Tosha

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.496 crt - AAA

    23.419.415,00 ₫
    10.979.098  - 168.522.780  10.979.098 ₫ - 168.522.780 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Tessie black-onyx

    Nhẫn đính hôn Tessie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.082 crt - AAA

    22.834.984,00 ₫
    9.192.409  - 1.842.047.870  9.192.409 ₫ - 1.842.047.870 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Ronnie black-onyx

    Nhẫn đính hôn Ronnie

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.586 crt - AAA

    28.365.146,00 ₫
    13.947.103  - 202.725.446  13.947.103 ₫ - 202.725.446 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Heartbeat black-onyx

    Nhẫn đính hôn Heartbeat

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.57 crt - AAA

    26.330.250,00 ₫
    13.206.729  - 1.024.438.538  13.206.729 ₫ - 1.024.438.538 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.267 crt - AAA

    28.901.183,00 ₫
    11.450.889  - 2.946.523.769  11.450.889 ₫ - 2.946.523.769 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.067 crt - AAA

    26.634.211,00 ₫
    11.252.776  - 1.856.906.288  11.252.776 ₫ - 1.856.906.288 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.767 crt - AAA

    24.103.752,00 ₫
    11.034.853  - 1.158.574.695  11.034.853 ₫ - 1.158.574.695 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.517 crt - AAA

    20.226.128,00 ₫
    9.628.255  - 322.753.180  9.628.255 ₫ - 322.753.180 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.427 crt - AAA

    19.193.680,00 ₫
    9.469.765  - 128.008.820  9.469.765 ₫ - 128.008.820 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.367 crt - AAA

    19.108.775,00 ₫
    9.469.765  - 123.593.747  9.469.765 ₫ - 123.593.747 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Naoma black-onyx

    Nhẫn đính hôn Naoma

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.37 crt - AAA

    22.746.117,00 ₫
    10.485.799  - 342.536.111  10.485.799 ₫ - 342.536.111 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Mei black-onyx

    Nhẫn đính hôn Mei

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.53 crt - AAA

    22.539.514,00 ₫
    8.864.108  - 443.856.383  8.864.108 ₫ - 443.856.383 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.456 crt - AAA

    25.698.272,00 ₫
    9.997.593  - 2.952.707.698  9.997.593 ₫ - 2.952.707.698 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.256 crt - AAA

    23.802.054,00 ₫
    9.997.593  - 1.865.212.852  9.997.593 ₫ - 1.865.212.852 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.956 crt - AAA

    21.345.745,00 ₫
    9.806.556  - 1.167.305.781  9.806.556 ₫ - 1.167.305.781 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.706 crt - AAA

    20.100.468,00 ₫
    9.806.556  - 346.554.954  9.806.556 ₫ - 346.554.954 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.616 crt - AAA

    19.030.944,00 ₫
    9.615.519  - 151.598.329  9.615.519 ₫ - 151.598.329 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.14 crt - AAA

    27.168.267,00 ₫
    10.797.118  - 2.934.962.502  10.797.118 ₫ - 2.934.962.502 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    24.938.371,00 ₫
    10.618.817  - 1.845.557.286  10.618.817 ₫ - 1.845.557.286 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    22.482.062,00 ₫
    10.440.516  - 1.147.650.215  10.440.516 ₫ - 1.147.650.215 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.39 crt - AAA

    20.903.107,00 ₫
    10.262.214  - 324.989.018  10.262.214 ₫ - 324.989.018 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.3 crt - AAA

    20.167.261,00 ₫
    10.262.214  - 131.942.763  10.262.214 ₫ - 131.942.763 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Latonya black-onyx

    Nhẫn đính hôn Latonya

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.496 crt - AAA

    33.431.160,00 ₫
    12.950.881  - 1.937.028.547  12.950.881 ₫ - 1.937.028.547 ₫
  31. Nhẫn Latasha black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Latasha

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.24 crt - AAA

    22.900.079,00 ₫
    12.104.093  - 143.093.660  12.104.093 ₫ - 143.093.660 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Keturah black-onyx

    Nhẫn đính hôn Keturah

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.565 crt - AAA

    17.903.120,00 ₫
    8.399.393  - 318.224.901  8.399.393 ₫ - 318.224.901 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Kathie black-onyx

    Nhẫn đính hôn Kathie

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    27.085.058,00 ₫
    10.989.004  - 1.874.495.825  10.989.004 ₫ - 1.874.495.825 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Kasey black-onyx

    Nhẫn đính hôn Kasey

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.55 crt - AAA

    18.739.437,00 ₫
    9.098.447  - 1.305.290.980  9.098.447 ₫ - 1.305.290.980 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.272 crt - AAA

    25.259.030,00 ₫
    10.574.100  - 2.937.764.373  10.574.100 ₫ - 2.937.764.373 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.072 crt - AAA

    22.398.853,00 ₫
    10.000.140  - 1.844.750.682  10.000.140 ₫ - 1.844.750.682 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.756 crt - AAA

    19.885.942,00 ₫
    9.801.462  - 1.145.371.928  9.801.462 ₫ - 1.145.371.928 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.49 crt - AAA

    17.258.123,00 ₫
    9.028.824  - 315.720.195  9.028.824 ₫ - 315.720.195 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    16.188.601,00 ₫
    8.830.146  - 120.763.577  8.830.146 ₫ - 120.763.577 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Jerri black-onyx

    Nhẫn đính hôn Jerri

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.63 crt - AAA

    33.831.347,00 ₫
    12.524.091  - 2.912.788.079  12.524.091 ₫ - 2.912.788.079 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Zebo black-onyx

    Nhẫn đính hôn Zebo

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    2.752 crt - AAA

    45.233.273,00 ₫
    14.476.346  - 3.844.977.057  14.476.346 ₫ - 3.844.977.057 ₫
  42. Nhẫn nữ Ivey black-onyx

    Nhẫn nữ Ivey

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.456 crt - AAA

    35.588.319,00 ₫
    13.194.276  - 2.927.137.066  13.194.276 ₫ - 2.927.137.066 ₫
  43. Nhẫn Hwa black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Hwa

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.43 crt - AAA

    22.061.213,00 ₫
    9.339.577  - 150.820.031  9.339.577 ₫ - 150.820.031 ₫
  44. Nhẫn Hae black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Hae

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.756 crt - AAA

    19.022.454,00 ₫
    7.781.566  - 526.992.781  7.781.566 ₫ - 526.992.781 ₫
  45. Nhẫn Enamel
  46. Nhẫn đính hôn Genie black-onyx

    Nhẫn đính hôn Genie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.342 crt - AAA

    26.228.648,00 ₫
    10.995.230  - 1.874.637.338  10.995.230 ₫ - 1.874.637.338 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Freeda black-onyx

    Nhẫn đính hôn Freeda

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.948 crt - AAA

    28.065.147,00 ₫
    12.211.639  - 1.203.220.706  12.211.639 ₫ - 1.203.220.706 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Essie black-onyx

    Nhẫn đính hôn Essie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.54 crt - AAA

    46.552.701,00 ₫
    19.812.641  - 1.346.979.458  19.812.641 ₫ - 1.346.979.458 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Elin black-onyx

    Nhẫn đính hôn Elin

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.44 crt - AAA

    29.163.539,00 ₫
    12.124.470  - 1.908.740.946  12.124.470 ₫ - 1.908.740.946 ₫
  50. Nhẫn Dorthea black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Dorthea

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.235 crt - AAA

    25.096.294,00 ₫
    12.216.168  - 160.867.159  12.216.168 ₫ - 160.867.159 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Dessie black-onyx

    Nhẫn đính hôn Dessie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen

    1.02 crt - AAA

    22.994.323,00 ₫
    9.152.220  - 2.062.560.972  9.152.220 ₫ - 2.062.560.972 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Denny black-onyx

    Nhẫn đính hôn Denny

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    18.715.947,00 ₫
    8.518.827  - 335.460.668  8.518.827 ₫ - 335.460.668 ₫
  53. Nhẫn Delphia black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Delphia

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.235 crt - AAA

    15.280.114,00 ₫
    8.499.015  - 103.131.581  8.499.015 ₫ - 103.131.581 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Delora black-onyx

    Nhẫn đính hôn Delora

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.608 crt - AAA

    22.488.853,00 ₫
    10.219.196  - 439.766.777  10.219.196 ₫ - 439.766.777 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Darline black-onyx

    Nhẫn đính hôn Darline

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.496 crt - AAA

    38.032.742,00 ₫
    11.894.943  - 2.476.898.630  11.894.943 ₫ - 2.476.898.630 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.86 crt - AAA

    23.862.053,00 ₫
    9.337.879  - 2.707.840.934  9.337.879 ₫ - 2.707.840.934 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.32 crt - AAA

    21.703.479,00 ₫
    8.962.598  - 2.239.659.190  8.962.598 ₫ - 2.239.659.190 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    18.709.436,00 ₫
    8.763.920  - 1.650.062.926  8.763.920 ₫ - 1.650.062.926 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt black-onyx

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.565 crt - AAA

    17.164.727,00 ₫
    8.366.563  - 1.300.904.208  8.366.563 ₫ - 1.300.904.208 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Danille black-onyx

    Nhẫn đính hôn Danille

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.134 crt - AAA

    26.529.778,00 ₫
    11.272.587  - 1.364.356.738  11.272.587 ₫ - 1.364.356.738 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Cuc black-onyx

    Nhẫn đính hôn Cuc

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    21.795.743,00 ₫
    10.935.796  - 155.970.954  10.935.796 ₫ - 155.970.954 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Cristie black-onyx

    Nhẫn đính hôn Cristie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.92 crt - AAA

    21.294.237,00 ₫
    8.716.939  - 1.827.161.148  8.716.939 ₫ - 1.827.161.148 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Corrie black-onyx

    Nhẫn đính hôn Corrie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    20.218.204,00 ₫
    8.448.072  - 1.829.793.208  8.448.072 ₫ - 1.829.793.208 ₫

You’ve viewed 60 of 67 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng