Đang tải...
Tìm thấy 52 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Zofia Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Zofia

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.4 crt - AAA

    20.894.616,00 ₫
    10.358.441  - 3.088.258.945  10.358.441 ₫ - 3.088.258.945 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Zaida Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Zaida

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.22 crt - AAA

    23.814.792,00 ₫
    11.533.530  - 1.863.585.506  11.533.530 ₫ - 1.863.585.506 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Yuki Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Yuki

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.67 crt - AAA

    29.449.669,00 ₫
    13.392.388  - 3.152.843.541  13.392.388 ₫ - 3.152.843.541 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Tessie Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Tessie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.082 crt - AAA

    19.467.076,00 ₫
    9.192.409  - 1.842.047.870  9.192.409 ₫ - 1.842.047.870 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Heartbeat Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Heartbeat

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.57 crt - AAA

    25.113.274,00 ₫
    13.206.729  - 1.024.438.538  13.206.729 ₫ - 1.024.438.538 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.267 crt - AAA

    24.203.092,00 ₫
    11.450.889  - 2.946.523.769  11.450.889 ₫ - 2.946.523.769 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.067 crt - AAA

    23.266.303,00 ₫
    11.252.776  - 1.856.906.288  11.252.776 ₫ - 1.856.906.288 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.767 crt - AAA

    22.603.759,00 ₫
    11.034.853  - 1.158.574.695  11.034.853 ₫ - 1.158.574.695 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.517 crt - AAA

    19.744.998,00 ₫
    9.628.255  - 322.753.180  9.628.255 ₫ - 322.753.180 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Naoma Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Naoma

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.37 crt - AAA

    22.264.987,00 ₫
    10.485.799  - 342.536.111  10.485.799 ₫ - 342.536.111 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Mei Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Mei

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.53 crt - AAA

    21.492.349,00 ₫
    8.864.108  - 443.856.383  8.864.108 ₫ - 443.856.383 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.456 crt - AAA

    21.000.181,00 ₫
    9.997.593  - 2.952.707.698  9.997.593 ₫ - 2.952.707.698 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.256 crt - AAA

    20.434.146,00 ₫
    9.997.593  - 1.865.212.852  9.997.593 ₫ - 1.865.212.852 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.956 crt - AAA

    19.845.752,00 ₫
    9.806.556  - 1.167.305.781  9.806.556 ₫ - 1.167.305.781 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.706 crt - AAA

    19.619.338,00 ₫
    9.806.556  - 346.554.954  9.806.556 ₫ - 346.554.954 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.14 crt - AAA

    22.470.176,00 ₫
    10.797.118  - 2.934.962.502  10.797.118 ₫ - 2.934.962.502 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    21.570.463,00 ₫
    10.618.817  - 1.845.557.286  10.618.817 ₫ - 1.845.557.286 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    20.982.069,00 ₫
    10.440.516  - 1.147.650.215  10.440.516 ₫ - 1.147.650.215 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.39 crt - AAA

    20.421.977,00 ₫
    10.262.214  - 324.989.018  10.262.214 ₫ - 324.989.018 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Latonya Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Latonya

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.496 crt - AAA

    30.063.252,00 ₫
    12.950.881  - 1.937.028.547  12.950.881 ₫ - 1.937.028.547 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Keturah Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Keturah

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.565 crt - AAA

    17.421.990,00 ₫
    8.399.393  - 318.224.901  8.399.393 ₫ - 318.224.901 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Kathie Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Kathie

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    23.717.150,00 ₫
    10.989.004  - 1.874.495.825  10.989.004 ₫ - 1.874.495.825 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Kasey Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Kasey

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.55 crt - AAA

    17.013.031,00 ₫
    9.098.447  - 1.305.290.980  9.098.447 ₫ - 1.305.290.980 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.272 crt - AAA

    20.560.939,00 ₫
    10.574.100  - 2.937.764.373  10.574.100 ₫ - 2.937.764.373 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.072 crt - AAA

    19.030.945,00 ₫
    10.000.140  - 1.844.750.682  10.000.140 ₫ - 1.844.750.682 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.756 crt - AAA

    18.385.949,00 ₫
    9.801.462  - 1.145.371.928  9.801.462 ₫ - 1.145.371.928 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.49 crt - AAA

    16.776.993,00 ₫
    9.028.824  - 315.720.195  9.028.824 ₫ - 315.720.195 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Jerri Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Jerri

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.63 crt - AAA

    27.010.625,00 ₫
    12.524.091  - 2.912.788.079  12.524.091 ₫ - 2.912.788.079 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Zebo Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Zebo

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    2.752 crt - AAA

    35.214.453,00 ₫
    14.476.346  - 3.844.977.057  14.476.346 ₫ - 3.844.977.057 ₫
  32. Nhẫn nữ Ivey Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn nữ Ivey

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.456 crt - AAA

    28.767.597,00 ₫
    13.194.276  - 2.927.137.066  13.194.276 ₫ - 2.927.137.066 ₫
  33. Nhẫn Hae Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Hae

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.756 crt - AAA

    18.031.893,00 ₫
    7.781.566  - 526.992.781  7.781.566 ₫ - 526.992.781 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Genie Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Genie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.342 crt - AAA

    22.860.740,00 ₫
    10.995.230  - 1.874.637.338  10.995.230 ₫ - 1.874.637.338 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Freeda Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Freeda

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.948 crt - AAA

    26.565.154,00 ₫
    12.211.639  - 1.203.220.706  12.211.639 ₫ - 1.203.220.706 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Essie Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Essie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.54 crt - AAA

    45.052.708,00 ₫
    19.812.641  - 1.346.979.458  19.812.641 ₫ - 1.346.979.458 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Elin Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Elin

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.44 crt - AAA

    25.795.631,00 ₫
    12.124.470  - 1.908.740.946  12.124.470 ₫ - 1.908.740.946 ₫
  38. Nhẫn Diane Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn GLAMIRA Diane

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    4.836 crt - AAA

    43.654.320,00 ₫
    17.770.670  - 2.819.392.295  17.770.670 ₫ - 2.819.392.295 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Dessie Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Dessie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí

    1.02 crt - AAA

    17.333.973,00 ₫
    9.152.220  - 2.062.560.972  9.152.220 ₫ - 2.062.560.972 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Denny Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Denny

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    18.234.817,00 ₫
    8.518.827  - 335.460.668  8.518.827 ₫ - 335.460.668 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Delora Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Delora

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.608 crt - AAA

    21.441.688,00 ₫
    10.219.196  - 439.766.777  10.219.196 ₫ - 439.766.777 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Darline Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Darline

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.496 crt - AAA

    33.278.047,00 ₫
    11.894.943  - 2.476.898.630  11.894.943 ₫ - 2.476.898.630 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.86 crt - AAA

    18.428.117,00 ₫
    9.337.879  - 2.707.840.934  9.337.879 ₫ - 2.707.840.934 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.32 crt - AAA

    16.920.483,00 ₫
    8.962.598  - 2.239.659.190  8.962.598 ₫ - 2.239.659.190 ₫
  45. Nhẫn Enamel
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    16.247.184,00 ₫
    8.763.920  - 1.650.062.926  8.763.920 ₫ - 1.650.062.926 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.565 crt - AAA

    15.438.321,00 ₫
    8.366.563  - 1.300.904.208  8.366.563 ₫ - 1.300.904.208 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Danille Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Danille

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.134 crt - AAA

    24.803.372,00 ₫
    11.272.587  - 1.364.356.738  11.272.587 ₫ - 1.364.356.738 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Cristie Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Cristie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.92 crt - AAA

    17.926.329,00 ₫
    8.716.939  - 1.827.161.148  8.716.939 ₫ - 1.827.161.148 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Corrie Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Corrie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    16.850.296,00 ₫
    8.448.072  - 1.829.793.208  8.448.072 ₫ - 1.829.793.208 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Coralee Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Coralee

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.602 crt - AAA

    22.184.044,00 ₫
    10.056.178  - 1.153.324.718  10.056.178 ₫ - 1.153.324.718 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Colleen Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Colleen

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.394 crt - AAA

    23.312.152,00 ₫
    11.292.399  - 2.282.904.272  11.292.399 ₫ - 2.282.904.272 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Cinthia Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Cinthia

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.718 crt - AAA

    33.981.064,00 ₫
    15.037.853  - 529.709.752  15.037.853 ₫ - 529.709.752 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Cindi Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Cindi

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    3.168 crt - AAA

    28.347.599,00 ₫
    11.926.358  - 5.453.351.510  11.926.358 ₫ - 5.453.351.510 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Carolynn Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Carolynn

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.074 crt - AAA

    26.499.777,00 ₫
    13.830.499  - 1.497.261.763  13.830.499 ₫ - 1.497.261.763 ₫

You’ve viewed 52 of 52 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng