Đang tải...
Tìm thấy 41 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Chere Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Chere

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.674 crt - VS

    16.754.636,00 ₫
    9.806.556  - 169.852.963  9.806.556 ₫ - 169.852.963 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Cinthia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Cinthia

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.718 crt - VS

    28.414.959,00 ₫
    15.037.853  - 529.709.752  15.037.853 ₫ - 529.709.752 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Colleen Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Colleen

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.394 crt - VS

    22.754.608,00 ₫
    11.292.399  - 2.282.904.272  11.292.399 ₫ - 2.282.904.272 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Coralee Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Coralee

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.602 crt - VS

    26.773.456,00 ₫
    10.056.178  - 1.153.324.718  10.056.178 ₫ - 1.153.324.718 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Corrie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Corrie

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    1.04 crt - VS

    113.093.801,00 ₫
    8.448.072  - 1.829.793.208  8.448.072 ₫ - 1.829.793.208 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Cristie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Cristie

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.92 crt - VS

    20.801.787,00 ₫
    8.716.939  - 1.827.161.148  8.716.939 ₫ - 1.827.161.148 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Cuc Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Cuc

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    29.971.554,00 ₫
    10.935.796  - 155.970.954  10.935.796 ₫ - 155.970.954 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.565 crt - VS

    13.499.934,00 ₫
    8.366.563  - 1.300.904.208  8.366.563 ₫ - 1.300.904.208 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    107.348.546,00 ₫
    8.763.920  - 1.650.062.926  8.763.920 ₫ - 1.650.062.926 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    1.32 crt - AAA

    46.046.949,00 ₫
    8.962.598  - 2.239.659.190  8.962.598 ₫ - 2.239.659.190 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    1.86 crt - VS

    429.818.716,00 ₫
    9.337.879  - 2.707.840.934  9.337.879 ₫ - 2.707.840.934 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Darline Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Darline

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.496 crt - VS

    30.339.477,00 ₫
    11.894.943  - 2.476.898.630  11.894.943 ₫ - 2.476.898.630 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Delora Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Delora

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    0.608 crt - VS1

    330.819.185,00 ₫
    10.219.196  - 439.766.777  10.219.196 ₫ - 439.766.777 ₫
  15. Nhẫn Delphia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Delphia

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.235 crt - VS

    12.226.355,00 ₫
    8.499.015  - 103.131.581  8.499.015 ₫ - 103.131.581 ₫
  16. Nhẫn Diane Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Diane

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    4.836 crt - VS

    2.329.885.182,00 ₫
    17.770.670  - 2.819.392.295  17.770.670 ₫ - 2.819.392.295 ₫
  17. Nhẫn Dorthea Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dorthea

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    27.396.095,00 ₫
    12.216.168  - 160.867.159  12.216.168 ₫ - 160.867.159 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Elin Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Elin

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.44 crt - VS

    27.311.190,00 ₫
    12.124.470  - 1.908.740.946  12.124.470 ₫ - 1.908.740.946 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Essie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Essie

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.54 crt - VS

    38.009.252,00 ₫
    19.812.641  - 1.346.979.458  19.812.641 ₫ - 1.346.979.458 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Genie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Genie

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.342 crt - VS

    24.990.447,00 ₫
    10.995.230  - 1.874.637.338  10.995.230 ₫ - 1.874.637.338 ₫
  21. Nhẫn Hwa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hwa

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    30.650.796,00 ₫
    9.339.577  - 150.820.031  9.339.577 ₫ - 150.820.031 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Jerri Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Jerri

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.63 crt - VS

    50.263.912,00 ₫
    12.524.091  - 2.912.788.079  12.524.091 ₫ - 2.912.788.079 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Kasey Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Kasey

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    71.122.303,00 ₫
    9.098.447  - 1.305.290.980  9.098.447 ₫ - 1.305.290.980 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Keturah Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Keturah

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.565 crt - VS

    15.056.530,00 ₫
    8.399.393  - 318.224.901  8.399.393 ₫ - 318.224.901 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn Latasha Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Latasha

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - AAA

    19.131.984,00 ₫
    12.104.093  - 143.093.660  12.104.093 ₫ - 143.093.660 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.616 crt - VS

    32.179.090,00 ₫
    9.615.519  - 151.598.329  9.615.519 ₫ - 151.598.329 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.706 crt - VS

    45.565.819,00 ₫
    9.806.556  - 346.554.954  9.806.556 ₫ - 346.554.954 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    72.565.691,00 ₫
    9.806.556  - 1.167.305.781  9.806.556 ₫ - 1.167.305.781 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    1.256 crt - AA

    21.537.633,00 ₫
    9.997.593  - 1.865.212.852  9.997.593 ₫ - 1.865.212.852 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.456 crt - AAA

    18.594.250,00 ₫
    9.997.593  - 2.952.707.698  9.997.593 ₫ - 2.952.707.698 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Mei Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Mei

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    49.895.988,00 ₫
    8.864.108  - 443.856.383  8.864.108 ₫ - 443.856.383 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Naoma Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Naoma

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    40.754.523,00 ₫
    10.485.799  - 342.536.111  10.485.799 ₫ - 342.536.111 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.367 crt - VS

    15.254.643,00 ₫
    9.469.765  - 123.593.747  9.469.765 ₫ - 123.593.747 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.427 crt - VS

    19.443.302,00 ₫
    9.469.765  - 128.008.820  9.469.765 ₫ - 128.008.820 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.517 crt - VS

    42.226.213,00 ₫
    9.628.255  - 322.753.180  9.628.255 ₫ - 322.753.180 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.767 crt - VS

    71.235.510,00 ₫
    11.034.853  - 1.158.574.695  11.034.853 ₫ - 1.158.574.695 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.067 crt - VS

    25.018.748,00 ₫
    11.252.776  - 1.856.906.288  11.252.776 ₫ - 1.856.906.288 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.267 crt - VS

    29.745.141,00 ₫
    11.450.889  - 2.946.523.769  11.450.889 ₫ - 2.946.523.769 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Tosha Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Tosha

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.496 crt - VS

    18.396.138,00 ₫
    10.979.098  - 168.522.780  10.979.098 ₫ - 168.522.780 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Yuki Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Yuki

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.67 crt - VS

    36.650.767,00 ₫
    13.392.388  - 3.152.843.541  13.392.388 ₫ - 3.152.843.541 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Zofia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Zofia

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    1.4 crt - VS

    276.083.595,00 ₫
    10.358.441  - 3.088.258.945  10.358.441 ₫ - 3.088.258.945 ₫
  43. Nhẫn Randee Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Randee

    9K Vàng Trắng & Hồng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc

    0.184 crt - AAA

    15.764.076,00 ₫
    9.503.728  - 110.093.816  9.503.728 ₫ - 110.093.816 ₫

You’ve viewed 41 of 41 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng