Đang tải...
Tìm thấy 69 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Catherina Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Catherina

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.473 crt - VS

    32.631.920,00 ₫
    12.086.263  - 160.315.273  12.086.263 ₫ - 160.315.273 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    1.32 crt - AAA

    46.046.949,00 ₫
    8.962.598  - 2.239.659.190  8.962.598 ₫ - 2.239.659.190 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Darline Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Darline

    9K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.496 crt - VS

    30.339.477,00 ₫
    11.894.943  - 2.476.898.630  11.894.943 ₫ - 2.476.898.630 ₫
  4. Nhẫn Suzi Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Suzi

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    22.754.607,00 ₫
    11.681.830  - 147.862.499  11.681.830 ₫ - 147.862.499 ₫
  5. Nhẫn nữ Ivey Vàng 9K

    Nhẫn nữ Ivey

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.456 crt - VS

    49.612.971,00 ₫
    13.194.276  - 2.927.137.066  13.194.276 ₫ - 2.927.137.066 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt

    9K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    1.256 crt - AA

    21.537.633,00 ₫
    9.997.593  - 1.865.212.852  9.997.593 ₫ - 1.865.212.852 ₫
  7. Nhẫn Carolina Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Carolina

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    20.547.072,00 ₫
    10.001.839  - 139.004.055  10.001.839 ₫ - 139.004.055 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Carolynn Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Carolynn

    9K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.074 crt - VS

    24.141.392,00 ₫
    13.830.499  - 1.497.261.763  13.830.499 ₫ - 1.497.261.763 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Chere Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Chere

    9K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.674 crt - VS

    16.754.636,00 ₫
    9.806.556  - 169.852.963  9.806.556 ₫ - 169.852.963 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Cindi Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Cindi

    9K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    3.168 crt - VS

    35.801.715,00 ₫
    11.926.358  - 5.453.351.510  11.926.358 ₫ - 5.453.351.510 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Cinthia Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Cinthia

    9K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.718 crt - VS

    28.414.959,00 ₫
    15.037.853  - 529.709.752  15.037.853 ₫ - 529.709.752 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Colleen Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Colleen

    9K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.394 crt - VS

    22.754.608,00 ₫
    11.292.399  - 2.282.904.272  11.292.399 ₫ - 2.282.904.272 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Coralee Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Coralee

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.602 crt - VS

    26.773.456,00 ₫
    10.056.178  - 1.153.324.718  10.056.178 ₫ - 1.153.324.718 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Corrie Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Corrie

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    1.04 crt - VS

    113.093.801,00 ₫
    8.448.072  - 1.829.793.208  8.448.072 ₫ - 1.829.793.208 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Cristie Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Cristie

    9K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.92 crt - VS

    20.801.787,00 ₫
    8.716.939  - 1.827.161.148  8.716.939 ₫ - 1.827.161.148 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Cuc Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Cuc

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    29.971.554,00 ₫
    10.935.796  - 155.970.954  10.935.796 ₫ - 155.970.954 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Danille Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Danille

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    1.134 crt - AAA

    35.292.284,00 ₫
    11.272.587  - 1.364.356.738  11.272.587 ₫ - 1.364.356.738 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt

    9K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.565 crt - VS

    13.499.934,00 ₫
    8.366.563  - 1.300.904.208  8.366.563 ₫ - 1.300.904.208 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    107.348.546,00 ₫
    8.763.920  - 1.650.062.926  8.763.920 ₫ - 1.650.062.926 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    1.86 crt - VS

    429.818.716,00 ₫
    9.337.879  - 2.707.840.934  9.337.879 ₫ - 2.707.840.934 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Delora Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Delora

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    0.608 crt - VS1

    330.819.185,00 ₫
    10.219.196  - 439.766.777  10.219.196 ₫ - 439.766.777 ₫
  23. Nhẫn Delphia Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Delphia

    9K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.235 crt - VS

    12.226.355,00 ₫
    8.499.015  - 103.131.581  8.499.015 ₫ - 103.131.581 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Denny Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Denny

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    44.490.353,00 ₫
    8.518.827  - 335.460.668  8.518.827 ₫ - 335.460.668 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn đính hôn Dessie Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Dessie

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - VS

    32.490.411,00 ₫
    9.152.220  - 2.062.560.972  9.152.220 ₫ - 2.062.560.972 ₫
  27. Nhẫn Diane Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Diane

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    4.836 crt - VS

    2.329.885.182,00 ₫
    17.770.670  - 2.819.392.295  17.770.670 ₫ - 2.819.392.295 ₫
  28. Nhẫn Dorthea Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dorthea

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    27.396.095,00 ₫
    12.216.168  - 160.867.159  12.216.168 ₫ - 160.867.159 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Elin Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Elin

    9K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.44 crt - VS

    27.311.190,00 ₫
    12.124.470  - 1.908.740.946  12.124.470 ₫ - 1.908.740.946 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Essie Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Essie

    9K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.54 crt - VS

    38.009.252,00 ₫
    19.812.641  - 1.346.979.458  19.812.641 ₫ - 1.346.979.458 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Freeda Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Freeda

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.948 crt - AAA

    30.339.476,00 ₫
    12.211.639  - 1.203.220.706  12.211.639 ₫ - 1.203.220.706 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Genie Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Genie

    9K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.342 crt - VS

    24.990.447,00 ₫
    10.995.230  - 1.874.637.338  10.995.230 ₫ - 1.874.637.338 ₫
  33. Nhẫn Hae Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hae

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.756 crt - VS

    59.575.188,00 ₫
    7.781.566  - 526.992.781  7.781.566 ₫ - 526.992.781 ₫
  34. Nhẫn Hwa Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hwa

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    30.650.796,00 ₫
    9.339.577  - 150.820.031  9.339.577 ₫ - 150.820.031 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Zebo Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Zebo

    9K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    2.752 crt - AAA

    57.792.178,00 ₫
    14.476.346  - 3.844.977.057  14.476.346 ₫ - 3.844.977.057 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Jerri Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Jerri

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.63 crt - VS

    50.263.912,00 ₫
    12.524.091  - 2.912.788.079  12.524.091 ₫ - 2.912.788.079 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    24.848.938,00 ₫
    8.830.146  - 120.763.577  8.830.146 ₫ - 120.763.577 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt

    9K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.49 crt - VS

    14.490.495,00 ₫
    9.028.824  - 315.720.195  9.028.824 ₫ - 315.720.195 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt

    9K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.756 crt - VS

    16.896.145,00 ₫
    9.801.462  - 1.145.371.928  9.801.462 ₫ - 1.145.371.928 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt

    9K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.072 crt - VS

    21.792.348,00 ₫
    10.000.140  - 1.844.750.682  10.000.140 ₫ - 1.844.750.682 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt

    9K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.272 crt - VS

    26.971.569,00 ₫
    10.574.100  - 2.937.764.373  10.574.100 ₫ - 2.937.764.373 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Kasey Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Kasey

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    71.122.303,00 ₫
    9.098.447  - 1.305.290.980  9.098.447 ₫ - 1.305.290.980 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Kathie Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Kathie

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    1.15 crt - AAA

    33.990.402,00 ₫
    10.989.004  - 1.874.495.825  10.989.004 ₫ - 1.874.495.825 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Keturah Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Keturah

    9K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.565 crt - VS

    15.056.530,00 ₫
    8.399.393  - 318.224.901  8.399.393 ₫ - 318.224.901 ₫
  45. Nhẫn Enamel
  46. Nhẫn Latasha Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Latasha

    9K Vàng và Rhodium Đen & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - AAA

    19.131.984,00 ₫
    12.104.093  - 143.093.660  12.104.093 ₫ - 143.093.660 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Latonya Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Latonya

    9K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.496 crt - VS

    30.622.495,00 ₫
    12.950.881  - 1.937.028.547  12.950.881 ₫ - 1.937.028.547 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt

    9K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    16.358.412,00 ₫
    10.262.214  - 131.942.763  10.262.214 ₫ - 131.942.763 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt

    9K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.39 crt - VS

    17.179.162,00 ₫
    10.262.214  - 324.989.018  10.262.214 ₫ - 324.989.018 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    67.386.471,00 ₫
    10.440.516  - 1.147.650.215  10.440.516 ₫ - 1.147.650.215 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt

    9K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.94 crt - VS

    23.603.661,00 ₫
    10.618.817  - 1.845.557.286  10.618.817 ₫ - 1.845.557.286 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.14 crt - VS

    43.697.905,00 ₫
    10.797.118  - 2.934.962.502  10.797.118 ₫ - 2.934.962.502 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.616 crt - VS

    32.179.090,00 ₫
    9.615.519  - 151.598.329  9.615.519 ₫ - 151.598.329 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.706 crt - VS

    45.565.819,00 ₫
    9.806.556  - 346.554.954  9.806.556 ₫ - 346.554.954 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    72.565.691,00 ₫
    9.806.556  - 1.167.305.781  9.806.556 ₫ - 1.167.305.781 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt

    9K Vàng và Rhodium Đen & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.456 crt - AAA

    18.594.250,00 ₫
    9.997.593  - 2.952.707.698  9.997.593 ₫ - 2.952.707.698 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Mei Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Mei

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    49.895.988,00 ₫
    8.864.108  - 443.856.383  8.864.108 ₫ - 443.856.383 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Naoma Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Naoma

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    40.754.523,00 ₫
    10.485.799  - 342.536.111  10.485.799 ₫ - 342.536.111 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt

    9K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.367 crt - VS

    15.254.643,00 ₫
    9.469.765  - 123.593.747  9.469.765 ₫ - 123.593.747 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.427 crt - VS

    19.443.302,00 ₫
    9.469.765  - 128.008.820  9.469.765 ₫ - 128.008.820 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.517 crt - VS

    42.226.213,00 ₫
    9.628.255  - 322.753.180  9.628.255 ₫ - 322.753.180 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.767 crt - VS

    71.235.510,00 ₫
    11.034.853  - 1.158.574.695  11.034.853 ₫ - 1.158.574.695 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt

    9K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.067 crt - VS

    25.018.748,00 ₫
    11.252.776  - 1.856.906.288  11.252.776 ₫ - 1.856.906.288 ₫

You’ve viewed 60 of 69 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng