Đang tải...
Tìm thấy 144 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AA

    34.538.608,00 ₫
    9.396.464  - 3.289.300.442  9.396.464 ₫ - 3.289.300.442 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Erica Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - AAA

    30.614.285,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    2.12 crt - AAA

    28.550.239,00 ₫
    9.592.595  - 3.730.737.028  9.592.595 ₫ - 3.730.737.028 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Miguelina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire

    1.09 crt - AAAA

    20.925.182,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Zanyria Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AAA

    29.423.630,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.196 crt - VS1

    24.732.899,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Brielle Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - VS1

    25.954.686,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Empire Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire

    0.19 crt - AAA

    11.330.887,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Samar Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.296 crt - VS1

    32.974.370,00 ₫
    8.470.714  - 217.810.283  8.470.714 ₫ - 217.810.283 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.402 crt - VS1

    303.939.595,00 ₫
    11.065.984  - 3.760.468.019  11.065.984 ₫ - 3.760.468.019 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Alidia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - VS1

    22.324.704,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Maryellen Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Swarovski Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    1.36 crt - AAAAA

    18.577.835,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.49 crt - AA

    21.576.122,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Pravin Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.58 crt - AA

    27.701.470,00 ₫
    11.720.321  - 1.164.206.742  11.720.321 ₫ - 1.164.206.742 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Atoryia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Tanzanite & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.342 crt - AAA

    14.119.460,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AAA

    24.021.393,00 ₫
    9.545.614  - 339.847.442  9.545.614 ₫ - 339.847.442 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.902 crt - AA

    28.987.501,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  18. Nhẫn Zulmarie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zulmarie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - AAA

    21.892.819,00 ₫
    10.004.669  - 134.900.302  10.004.669 ₫ - 134.900.302 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Salbatora Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.222 crt - VS1

    18.098.685,00 ₫
    7.937.509  - 100.796.688  7.937.509 ₫ - 100.796.688 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AAA

    21.124.992,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AAA

    22.356.684,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  23. Nhẫn Vaudis Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vaudis

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire

    0.108 crt - AAA

    21.366.407,00 ₫
    11.414.096  - 127.173.923  11.414.096 ₫ - 127.173.923 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire & Kim Cương Vàng

    0.56 crt - AAA

    30.436.834,00 ₫
    10.084.480  - 152.744.555  10.084.480 ₫ - 152.744.555 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Amrita Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Amrita

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.896 crt - AAA

    22.607.155,00 ₫
    10.372.026  - 1.840.448.822  10.372.026 ₫ - 1.840.448.822 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.62 crt - VS1

    51.266.924,00 ₫
    9.342.974  - 1.144.041.744  9.342.974 ₫ - 1.144.041.744 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Swarovski Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAAAA

    15.172.286,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Hiya Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Hiya

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    1.378 crt - AAA

    22.487.721,00 ₫
    9.108.635  - 3.078.593.896  9.108.635 ₫ - 3.078.593.896 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - VS1

    24.767.994,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.296 crt - AAA

    13.355.313,00 ₫
    6.771.194  - 197.135.855  6.771.194 ₫ - 197.135.855 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Elloine Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Elloine

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire

    0.584 crt - AA

    21.553.763,00 ₫
    9.235.144  - 1.132.763.494  9.235.144 ₫ - 1.132.763.494 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - VS1

    90.502.494,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    20.582.447,00 ₫
    9.410.332  - 122.872.055  9.410.332 ₫ - 122.872.055 ₫
  34. Nhẫn Adsila Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Adsila

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Vàng

    0.26 crt - AAA

    23.757.622,00 ₫
    8.639.958  - 113.150.405  8.639.958 ₫ - 113.150.405 ₫
  35. Nhẫn Kalidah Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kalidah

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire

    1.064 crt - AAA

    25.217.142,00 ₫
    10.180.989  - 1.869.061.889  10.180.989 ₫ - 1.869.061.889 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - VS1

    116.704.539,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - AAA

    36.030.675,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Resi Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Resi

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.36 crt - VS1

    66.792.983,00 ₫
    8.649.581  - 152.702.099  8.649.581 ₫ - 152.702.099 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Felicidad Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Felicidad

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Cam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.842 crt - AAA

    25.164.783,00 ₫
    8.637.694  - 352.696.439  8.637.694 ₫ - 352.696.439 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Jueves Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Jueves

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Cam & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.196 crt - AAA

    18.041.516,00 ₫
    9.275.898  - 110.504.185  9.275.898 ₫ - 110.504.185 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Pemangile Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Pemangile

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.176 crt - VS1

    138.833.396,00 ₫
    11.718.340  - 1.214.187.637  11.718.340 ₫ - 1.214.187.637 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Ebonie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.256 crt - AAA

    22.271.779,00 ₫
    10.329.573  - 2.931.665.344  10.329.573 ₫ - 2.931.665.344 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Oiffe Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Tanzanite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.5 crt - AAA

    34.638.795,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  44. Nhẫn Damacia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Damacia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    0.235 crt - VS1

    23.086.870,00 ₫
    7.714.491  - 95.490.109  7.714.491 ₫ - 95.490.109 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Dobrila Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Dobrila

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Sapphire

    0.58 crt - AAA

    20.959.994,00 ₫
    8.718.920  - 1.138.169.132  8.718.920 ₫ - 1.138.169.132 ₫
  46. Nhẫn Ternisha Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ternisha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire

    0.58 crt - AA

    20.431.882,00 ₫
    8.554.204  - 505.992.881  8.554.204 ₫ - 505.992.881 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - VS1

    31.410.132,00 ₫
    9.766.934  - 131.107.868  9.766.934 ₫ - 131.107.868 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Swarovski Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    0.44 crt - AAAAA

    15.802.565,00 ₫
    7.556.567  - 117.310.756  7.556.567 ₫ - 117.310.756 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    0.456 crt - AAA

    18.054.818,00 ₫
    7.938.641  - 300.621.211  7.938.641 ₫ - 300.621.211 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.54 crt - AAA

    15.188.981,00 ₫
    7.147.889  - 116.348.497  7.147.889 ₫ - 116.348.497 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.274 crt - AAAAA

    26.163.270,00 ₫
    13.775.028  - 3.758.614.255  13.775.028 ₫ - 3.758.614.255 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Fanetta Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire

    1.218 crt - AAA

    20.383.204,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Nillson Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.2 crt - VS1

    92.371.258,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  54. Nhẫn Mitzel Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mitzel

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Swarovski Đỏ & Đá Sapphire

    0.66 crt - AAAAA

    17.748.876,00 ₫
    9.098.447  - 1.782.515.132  9.098.447 ₫ - 1.782.515.132 ₫
  55. Nhẫn Marilla Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Marilla

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Vàng

    0.18 crt - AAA

    18.823.494,00 ₫
    7.774.491  - 102.310.830  7.774.491 ₫ - 102.310.830 ₫
  56. Nhẫn Naolin Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Naolin

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen & Đá Sapphire

    0.25 crt - AAA

    17.160.764,00 ₫
    6.864.589  - 103.994.783  6.864.589 ₫ - 103.994.783 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Claire Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    22.641.400,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    0.55 crt - AAA

    18.241.327,00 ₫
    8.218.828  - 1.088.301.443  8.218.828 ₫ - 1.088.301.443 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.692 crt - AAA

    22.317.910,00 ₫
    9.867.688  - 1.134.688.013  9.867.688 ₫ - 1.134.688.013 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.202 crt - AAA

    23.183.378,00 ₫
    10.265.044  - 2.922.792.742  10.265.044 ₫ - 2.922.792.742 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Swarovski Đỏ & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.8 crt - AAAAA

    18.396.986,00 ₫
    8.766.467  - 1.141.282.318  8.766.467 ₫ - 1.141.282.318 ₫

You’ve viewed 60 of 144 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng