Đang tải...
Tìm thấy 144 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Priyota Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Priyota

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.495 crt - AAA

    17.861.234,00 ₫
    8.934.862  - 129.480.513  8.934.862 ₫ - 129.480.513 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Salbatora Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.222 crt - VS1

    18.098.685,00 ₫
    7.937.509  - 100.796.688  7.937.509 ₫ - 100.796.688 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - VS1

    116.704.539,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AA

    34.538.608,00 ₫
    9.396.464  - 3.289.300.442  9.396.464 ₫ - 3.289.300.442 ₫
  5. Nhẫn Vaudis Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vaudis

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire

    0.108 crt - AAA

    21.366.407,00 ₫
    11.414.096  - 127.173.923  11.414.096 ₫ - 127.173.923 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Empire Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire

    0.19 crt - AAA

    11.330.887,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Zanyria Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AAA

    29.423.630,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Brielle Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - VS1

    25.954.686,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Pravin Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.58 crt - AA

    27.701.470,00 ₫
    11.720.321  - 1.164.206.742  11.720.321 ₫ - 1.164.206.742 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.54 crt - AAA

    15.188.981,00 ₫
    7.147.889  - 116.348.497  7.147.889 ₫ - 116.348.497 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.196 crt - VS1

    24.732.899,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    0.55 crt - AAA

    18.241.327,00 ₫
    8.218.828  - 1.088.301.443  8.218.828 ₫ - 1.088.301.443 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AAA

    21.124.992,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Samar Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.296 crt - VS1

    32.974.370,00 ₫
    8.470.714  - 217.810.283  8.470.714 ₫ - 217.810.283 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Alidia Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - VS1

    22.324.704,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.202 crt - AAA

    23.183.378,00 ₫
    10.265.044  - 2.922.792.742  10.265.044 ₫ - 2.922.792.742 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Palmier Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Palmier

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.064 crt - AAA

    23.001.964,00 ₫
    9.636.746  - 1.164.815.227  9.636.746 ₫ - 1.164.815.227 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Erica Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - AAA

    30.614.285,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.49 crt - AA

    21.576.122,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAAAA

    15.172.286,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - VS1

    24.767.994,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  23. Nhẫn Delmore Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Delmore

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.17 crt - VS1

    27.855.714,00 ₫
    10.769.382  - 142.640.827  10.769.382 ₫ - 142.640.827 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Claire Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    22.641.400,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Malus Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Malus

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Swarovski Đỏ & Đá Sapphire

    0.378 crt - AAAAA

    15.378.888,00 ₫
    7.728.076  - 292.031.628  7.728.076 ₫ - 292.031.628 ₫
  26. Nhẫn Anmolika Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Anmolika

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Tsavorite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.956 crt - AAA

    26.846.191,00 ₫
    6.874.495  - 1.809.628.213  6.874.495 ₫ - 1.809.628.213 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.902 crt - AA

    28.987.501,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Velma Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.944 crt - VS1

    55.432.942,00 ₫
    11.085.230  - 1.178.032.148  11.085.230 ₫ - 1.178.032.148 ₫
  29. Nhẫn Norlene Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Norlene

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire

    0.3 crt - AAA

    15.161.530,00 ₫
    6.273.083  - 99.608.012  6.273.083 ₫ - 99.608.012 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.692 crt - AAA

    22.317.910,00 ₫
    9.867.688  - 1.134.688.013  9.867.688 ₫ - 1.134.688.013 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Tinos Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Tinos

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.44 crt - AAA

    16.649.920,00 ₫
    7.471.662  - 96.961.801  7.471.662 ₫ - 96.961.801 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Lenny Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.96 crt - AAA

    18.119.062,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Yudella Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Yudella

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Vàng

    2.51 crt - AA

    55.771.149,00 ₫
    9.410.898  - 1.864.392.105  9.410.898 ₫ - 1.864.392.105 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - VS1

    90.502.494,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  35. Nhẫn Zarlish Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zarlish

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire

    0.235 crt - VS1

    32.817.860,00 ₫
    11.455.982  - 49.293.726  11.455.982 ₫ - 49.293.726 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Mahniya Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Mahniya

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Tanzanite & Kim Cương Vàng

    2.54 crt - AAA

    49.593.159,00 ₫
    7.545.246  - 1.857.528.926  7.545.246 ₫ - 1.857.528.926 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Jaleissa Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Jaleissa

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo

    2.14 crt - AAA

    26.524.684,00 ₫
    9.727.312  - 4.540.719.040  9.727.312 ₫ - 4.540.719.040 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Hiya Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Hiya

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    1.378 crt - AAA

    22.487.721,00 ₫
    9.108.635  - 3.078.593.896  9.108.635 ₫ - 3.078.593.896 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Maryellen Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    1.36 crt - AAAAA

    18.577.835,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AAA

    22.356.684,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.494 crt - AAA

    25.512.329,00 ₫
    10.084.480  - 148.244.576  10.084.480 ₫ - 148.244.576 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire & Kim Cương Vàng

    0.56 crt - AAA

    30.436.834,00 ₫
    10.084.480  - 152.744.555  10.084.480 ₫ - 152.744.555 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire

    0.517 crt - AAA

    19.514.056,00 ₫
    8.915.051  - 315.111.708  8.915.051 ₫ - 315.111.708 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.296 crt - AAA

    13.355.313,00 ₫
    6.771.194  - 197.135.855  6.771.194 ₫ - 197.135.855 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Elide Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Elide

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    0.692 crt - AA

    22.111.592,00 ₫
    8.345.620  - 1.127.598.428  8.345.620 ₫ - 1.127.598.428 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AAA

    24.021.393,00 ₫
    9.545.614  - 339.847.442  9.545.614 ₫ - 339.847.442 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - VS1

    31.410.132,00 ₫
    9.766.934  - 131.107.868  9.766.934 ₫ - 131.107.868 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.402 crt - VS1

    303.939.595,00 ₫
    11.065.984  - 3.760.468.019  11.065.984 ₫ - 3.760.468.019 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Chole Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.18 crt - AAA

    22.079.893,00 ₫
    9.378.068  - 2.865.212.833  9.378.068 ₫ - 2.865.212.833 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.992 crt - VS1

    68.443.824,00 ₫
    10.066.367  - 1.832.595.084  10.066.367 ₫ - 1.832.595.084 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Jueves Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Jueves

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.196 crt - AAA

    18.041.516,00 ₫
    9.275.898  - 110.504.185  9.275.898 ₫ - 110.504.185 ₫
  52. Nhẫn Zalyssa Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zalyssa

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.76 crt - VS1

    108.313.918,00 ₫
    7.979.395  - 681.605.252  7.979.395 ₫ - 681.605.252 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Chlodette Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Chlodette

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire

    0.53 crt - AAA

    27.145.624,00 ₫
    10.915.985  - 470.389.275  10.915.985 ₫ - 470.389.275 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Dobrila Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Dobrila

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Sapphire

    0.58 crt - AAA

    20.959.994,00 ₫
    8.718.920  - 1.138.169.132  8.718.920 ₫ - 1.138.169.132 ₫
  55. Nhẫn Damacia Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Damacia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    0.235 crt - VS1

    23.086.870,00 ₫
    7.714.491  - 95.490.109  7.714.491 ₫ - 95.490.109 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - AAA

    36.030.675,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Sapphire

    0.64 crt - AAA

    28.064.865,00 ₫
    12.380.601  - 197.390.568  12.380.601 ₫ - 197.390.568 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    0.616 crt - AAA

    24.064.129,00 ₫
    8.851.372  - 143.956.857  8.851.372 ₫ - 143.956.857 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.1 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.1 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire

    0.367 crt - AAA

    19.132.548,00 ₫
    8.756.561  - 115.952.275  8.756.561 ₫ - 115.952.275 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.16 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    0.427 crt - AAAAA

    18.821.229,00 ₫
    8.756.561  - 120.367.348  8.756.561 ₫ - 120.367.348 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    20.582.447,00 ₫
    9.410.332  - 122.872.055  9.410.332 ₫ - 122.872.055 ₫

You’ve viewed 60 of 144 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng