Đang tải...
Tìm thấy 250 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Empire Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire

    0.19 crt - AAA

    11.330.887,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAA

    15.251.530,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AAA

    21.124.992,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Alonnisos Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - AAA

    21.296.501,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AAA

    16.855.391,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AAA

    28.140.431,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.196 crt - VS1

    24.732.899,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.466 crt - VS1

    28.582.220,00 ₫
    5.761.670  - 283.456.198  5.761.670 ₫ - 283.456.198 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Fanetta Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire

    1.218 crt - AAA

    20.383.204,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.49 crt - AA

    21.576.122,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AAA

    16.231.619,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - VS1

    90.502.494,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Atoryia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.342 crt - AAA

    14.119.460,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AAA

    22.356.684,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAAAA

    15.172.286,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  16. Nhẫn Tamriel Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    0.63 crt - AAAAA

    16.544.072,00 ₫
    7.981.094  - 142.725.737  7.981.094 ₫ - 142.725.737 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Magdalen Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.032 crt - AA

    24.109.128,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Zanyria Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AAA

    29.423.630,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - AAA

    19.061.795,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Lenny Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.96 crt - AAA

    18.119.062,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Erica Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - AAA

    30.614.285,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  23. Nhẫn Bolagna Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bolagna

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Sapphire

    0.496 crt - AAA

    19.519.999,00 ₫
    8.736.750  - 137.362.549  8.736.750 ₫ - 137.362.549 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Brielle Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - VS1

    25.954.686,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Nillson Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.2 crt - VS1

    92.371.258,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  26. Nhẫn Zarlish Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zarlish

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire

    0.235 crt - VS1

    32.817.860,00 ₫
    11.455.982  - 49.293.726  11.455.982 ₫ - 49.293.726 ₫
  27. Nhẫn Osagia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Osagia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    3.8 crt - AA

    88.349.296,00 ₫
    20.360.280  - 4.669.124.093  20.360.280 ₫ - 4.669.124.093 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    16.548.882,00 ₫
    7.587.699  - 98.023.117  7.587.699 ₫ - 98.023.117 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    0.732 crt - AAA

    24.186.109,00 ₫
    8.044.489  - 1.551.700.188  8.044.489 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAA

    20.573.391,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.49 crt - AAA

    17.007.654,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - VS1

    24.767.994,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    15.897.942,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  34. Nhẫn Anda Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Anda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    2.724 crt - AAA

    56.943.124,00 ₫
    18.679.156  - 323.234.308  18.679.156 ₫ - 323.234.308 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    0.346 crt - AAA

    16.091.243,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire

    1.732 crt - VS1

    169.396.459,00 ₫
    9.063.636  - 3.270.111.856  9.063.636 ₫ - 3.270.111.856 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Chole Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.18 crt - AAA

    22.079.893,00 ₫
    9.378.068  - 2.865.212.833  9.378.068 ₫ - 2.865.212.833 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Salbatora Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.222 crt - VS1

    18.098.685,00 ₫
    7.937.509  - 100.796.688  7.937.509 ₫ - 100.796.688 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.04 crt - AAAA

    23.103.001,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Ebonie Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.256 crt - AAA

    22.271.779,00 ₫
    10.329.573  - 2.931.665.344  10.329.573 ₫ - 2.931.665.344 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    15.559.453,00 ₫
    7.686.189  - 100.513.671  7.686.189 ₫ - 100.513.671 ₫
  42. Nhẫn Norlene Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Norlene

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire

    0.3 crt - AAA

    15.161.530,00 ₫
    6.273.083  - 99.608.012  6.273.083 ₫ - 99.608.012 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.24 crt - VS1

    350.562.205,00 ₫
    9.964.481  - 3.735.817.198  9.964.481 ₫ - 3.735.817.198 ₫
  44. Nhẫn Sophronia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    12.913.239,00 ₫
    6.997.890  - 80.900.554  6.997.890 ₫ - 80.900.554 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Elide Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Elide

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    0.692 crt - AA

    22.111.592,00 ₫
    8.345.620  - 1.127.598.428  8.345.620 ₫ - 1.127.598.428 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Maryellen Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    1.36 crt - AAAAA

    18.577.835,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Miguelina Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire

    1.09 crt - AAAA

    20.925.182,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Oiffe Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.5 crt - AAA

    34.638.795,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Poppy Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Poppy

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.304 crt - AAA

    44.123.846,00 ₫
    13.889.084  - 578.077.444  13.889.084 ₫ - 578.077.444 ₫
  50. Nhẫn Danika Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Danika

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire

    0.602 crt - VS1

    43.188.473,00 ₫
    7.132.041  - 1.118.513.565  7.132.041 ₫ - 1.118.513.565 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Cecilia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.57 crt - AA

    29.721.932,00 ₫
    12.432.393  - 1.016.797.065  12.432.393 ₫ - 1.016.797.065 ₫
  52. Nhẫn Naolin Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Naolin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Đá Sapphire

    0.25 crt - AAA

    17.160.764,00 ₫
    6.864.589  - 103.994.783  6.864.589 ₫ - 103.994.783 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Vulnavia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Vulnavia

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.915 crt - AAA

    25.872.328,00 ₫
    11.225.606  - 1.469.993.029  11.225.606 ₫ - 1.469.993.029 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Đỏ & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.8 crt - AAAAA

    18.396.986,00 ₫
    8.766.467  - 1.141.282.318  8.766.467 ₫ - 1.141.282.318 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Madizen Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Madizen

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.61 crt - AAA

    23.366.208,00 ₫
    9.758.444  - 1.863.967.576  9.758.444 ₫ - 1.863.967.576 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.402 crt - VS1

    303.939.595,00 ₫
    11.065.984  - 3.760.468.019  11.065.984 ₫ - 3.760.468.019 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Claire Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    22.641.400,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  58. Nhẫn Csenge Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Csenge

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire

    3.768 crt - AAA

    71.982.675,00 ₫
    27.848.924  - 6.469.554.241  27.848.924 ₫ - 6.469.554.241 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AAA

    20.357.731,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    16.724.636,00 ₫
    7.621.095  - 113.886.247  7.621.095 ₫ - 113.886.247 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Alidia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - VS1

    22.324.704,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫

You’ve viewed 60 of 250 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng