Đang tải...
Tìm thấy 250 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Zanyria Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AAA

    29.423.630,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Alonnisos Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - AAA

    21.296.501,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Empire Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire

    0.19 crt - AAA

    11.330.887,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  4. Nhẫn Astrid Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Astrid

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite & Đá Sapphire

    0.445 crt - AAA

    15.797.753,00 ₫
    6.222.705  - 956.726.591  6.222.705 ₫ - 956.726.591 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Swarovski Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAAAA

    15.172.286,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Aniyalise Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire

    0.68 crt - AAA

    17.472.934,00 ₫
    7.096.381  - 1.127.343.708  7.096.381 ₫ - 1.127.343.708 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAA

    15.251.530,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AAA

    16.855.391,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AAA

    16.231.619,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  10. Nhẫn Tamriel Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Hồng 14K & Đá Swarovski Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    0.63 crt - AAAAA

    16.544.072,00 ₫
    7.981.094  - 142.725.737  7.981.094 ₫ - 142.725.737 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AAA

    21.124.992,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Atoryia Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Hồng 14K & Đá Tanzanite & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.342 crt - AAA

    14.119.460,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - VS1

    90.502.494,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Magdalen Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.032 crt - AA

    24.109.128,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.49 crt - AAA

    17.007.654,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.466 crt - VS1

    28.582.220,00 ₫
    5.761.670  - 283.456.198  5.761.670 ₫ - 283.456.198 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Fanetta Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire

    1.218 crt - AAA

    20.383.204,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    20.582.447,00 ₫
    9.410.332  - 122.872.055  9.410.332 ₫ - 122.872.055 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Anjeliett Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Anjeliett

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.724 crt - AA

    22.047.912,00 ₫
    7.363.832  - 1.135.848.382  7.363.832 ₫ - 1.135.848.382 ₫
  21. Nhẫn Cenedra Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cenedra

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.72 crt - AAA

    45.807.799,00 ₫
    15.367.851  - 2.378.634.950  15.367.851 ₫ - 2.378.634.950 ₫
  22. Nhẫn Autya Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Autya

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.584 crt - AA

    41.953.101,00 ₫
    12.219.281  - 2.283.767.471  12.219.281 ₫ - 2.283.767.471 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire

    0.388 crt - AAA

    21.243.011,00 ₫
    9.964.481  - 129.211.650  9.964.481 ₫ - 129.211.650 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Erica Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - AAA

    30.614.285,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    15.897.942,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.49 crt - AA

    21.576.122,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAA

    20.573.391,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Salbatora Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.222 crt - VS1

    18.098.685,00 ₫
    7.937.509  - 100.796.688  7.937.509 ₫ - 100.796.688 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    15.559.453,00 ₫
    7.686.189  - 100.513.671  7.686.189 ₫ - 100.513.671 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    16.548.882,00 ₫
    7.587.699  - 98.023.117  7.587.699 ₫ - 98.023.117 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Lenny Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.96 crt - AAA

    18.119.062,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.196 crt - VS1

    24.732.899,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Delonne Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Delonne

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.762 crt - AA

    60.009.620,00 ₫
    12.795.222  - 3.504.223.953  12.795.222 ₫ - 3.504.223.953 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Oiffe Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Hồng 14K & Đá Tanzanite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.5 crt - AAA

    34.638.795,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Brielle Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - VS1

    25.954.686,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AAA

    28.140.431,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Nillson Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.2 crt - VS1

    92.371.258,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Miguelina Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire

    1.09 crt - AAAA

    20.925.182,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AAA

    20.357.731,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.04 crt - AAAA

    23.103.001,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AAA

    22.356.684,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  42. Nhẫn Sophronia Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    12.913.239,00 ₫
    6.997.890  - 80.900.554  6.997.890 ₫ - 80.900.554 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.54 crt - AAA

    15.188.981,00 ₫
    7.147.889  - 116.348.497  7.147.889 ₫ - 116.348.497 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - AAA

    19.061.795,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Ebonie Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.256 crt - AAA

    22.271.779,00 ₫
    10.329.573  - 2.931.665.344  10.329.573 ₫ - 2.931.665.344 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    0.346 crt - AAA

    16.091.243,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - VS1

    24.767.994,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Alidia Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - VS1

    22.324.704,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - VS1

    31.410.132,00 ₫
    9.766.934  - 131.107.868  9.766.934 ₫ - 131.107.868 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Eleta Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Eleta

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    0.836 crt - AA

    28.209.771,00 ₫
    9.806.557  - 1.169.923.698  9.806.557 ₫ - 1.169.923.698 ₫
  51. Nhẫn Zulmarie Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zulmarie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - AAA

    21.892.819,00 ₫
    10.004.669  - 134.900.302  10.004.669 ₫ - 134.900.302 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    16.724.636,00 ₫
    7.621.095  - 113.886.247  7.621.095 ₫ - 113.886.247 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - AAA

    36.030.675,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  54. Nhẫn Zophiel Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zophiel

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    0.39 crt - AAA

    16.917.937,00 ₫
    7.790.057  - 381.012.342  7.790.057 ₫ - 381.012.342 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Hồng 14K & Đá Swarovski Đỏ & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.8 crt - AAAAA

    18.396.986,00 ₫
    8.766.467  - 1.141.282.318  8.766.467 ₫ - 1.141.282.318 ₫
  56. Nhẫn Naolin Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Naolin

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen & Đá Sapphire

    0.25 crt - AAA

    17.160.764,00 ₫
    6.864.589  - 103.994.783  6.864.589 ₫ - 103.994.783 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Claire Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    22.641.400,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.494 crt - AAA

    25.512.329,00 ₫
    10.084.480  - 148.244.576  10.084.480 ₫ - 148.244.576 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.902 crt - AA

    28.987.501,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Cecilia Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.57 crt - AA

    29.721.932,00 ₫
    12.432.393  - 1.016.797.065  12.432.393 ₫ - 1.016.797.065 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Mangabel Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Mangabel

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire

    1.892 crt - AA

    40.611.881,00 ₫
    9.638.444  - 1.405.238.619  9.638.444 ₫ - 1.405.238.619 ₫

You’ve viewed 60 of 250 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng