Đang tải...
Tìm thấy 144 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Ericeira Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ericeira

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Tanzanite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.18 crt - AAA

    35.172.283,00 ₫
    10.458.063  - 1.268.880.772  10.458.063 ₫ - 1.268.880.772 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AAA

    19.210.379,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Fraga Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Fraga

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.348 crt - AAAA

    32.683.145,00 ₫
    10.136.272  - 1.880.241.081  10.136.272 ₫ - 1.880.241.081 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Empire Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Swarovski Đỏ & Đá Sapphire

    0.19 crt - AAAAA

    11.019.568,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AAAA

    25.794.781,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.49 crt - AAA

    19.934.621,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Maryellen Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.36 crt - AAA

    21.464.613,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Atoryia Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Đá Sapphire & Kim Cương Xanh Dương

    0.342 crt - AAA

    18.619.438,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire

    0.196 crt - AAA

    16.270.675,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Zanyria Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AAAA

    33.810.402,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Brielle Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Swarovski Đỏ & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - AAAAA

    17.096.238,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Alidia Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    13.862.480,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    13.673.707,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Herlane Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Herlane

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire

    1.116 crt - AAA

    20.285.563,00 ₫
    7.060.721  - 2.846.760.091  7.060.721 ₫ - 2.846.760.091 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Lenny Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.96 crt - VS1

    129.854.382,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.902 crt - AAAA

    29.440.329,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  17. Nhẫn Norlene Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Norlene

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Swarovski Đỏ & Đá Sapphire

    0.3 crt - AAAAA

    14.340.780,00 ₫
    6.273.083  - 99.608.012  6.273.083 ₫ - 99.608.012 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Samar Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Đá Sapphire

    0.296 crt - AAA

    19.021.606,00 ₫
    8.470.714  - 217.810.283  8.470.714 ₫ - 217.810.283 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Zulmarie Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zulmarie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - AAA

    21.241.879,00 ₫
    10.004.669  - 134.900.302  10.004.669 ₫ - 134.900.302 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - VS1

    68.601.748,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Erica Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - AAAA

    25.350.159,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    15.568.510,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Serilda Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Serilda

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.308 crt - AAA

    20.789.616,00 ₫
    9.108.635  - 215.928.218  9.108.635 ₫ - 215.928.218 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire

    0.626 crt - AA

    19.611.414,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Nillson Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.2 crt - AAA

    26.937.606,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire & Kim Cương Vàng

    0.56 crt - AAA

    30.436.834,00 ₫
    10.084.480  - 152.744.555  10.084.480 ₫ - 152.744.555 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AA

    32.563.428,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Ebonie Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.256 crt - AAA

    24.083.091,00 ₫
    10.329.573  - 2.931.665.344  10.329.573 ₫ - 2.931.665.344 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Hiya Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Hiya

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Swarovski Đỏ & Ngọc Lục Bảo

    1.378 crt - AAAAA

    18.666.985,00 ₫
    9.108.635  - 3.078.593.896  9.108.635 ₫ - 3.078.593.896 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Aigina Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Aigina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.384 crt - VS1

    34.219.647,00 ₫
    11.221.644  - 173.036.914  11.221.644 ₫ - 173.036.914 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Drancy Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Drancy

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.256 crt - AAA

    36.851.709,00 ₫
    13.664.085  - 3.785.557.526  13.664.085 ₫ - 3.785.557.526 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Claire Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    24.537.617,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Salbatora Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.222 crt - AAA

    16.740.201,00 ₫
    7.937.509  - 100.796.688  7.937.509 ₫ - 100.796.688 ₫
  35. Nhẫn Naolin Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Naolin

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AAA

    16.594.729,00 ₫
    6.864.589  - 103.994.783  6.864.589 ₫ - 103.994.783 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Jueves Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Jueves

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.196 crt - AAA

    17.871.706,00 ₫
    9.275.898  - 110.504.185  9.275.898 ₫ - 110.504.185 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - VS1

    172.424.747,00 ₫
    9.396.464  - 3.289.300.442  9.396.464 ₫ - 3.289.300.442 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.296 crt - AAA

    13.779.839,00 ₫
    6.771.194  - 197.135.855  6.771.194 ₫ - 197.135.855 ₫
  39. Nhẫn Damacia Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Damacia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    0.235 crt - VS1

    23.086.870,00 ₫
    7.714.491  - 95.490.109  7.714.491 ₫ - 95.490.109 ₫
  40. Nhẫn Elauna Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Elauna

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng

    1.518 crt - AAAA

    23.095.643,00 ₫
    9.014.107  - 491.926.909  9.014.107 ₫ - 491.926.909 ₫
  41. Nhẫn Mitzel Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mitzel

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire

    0.66 crt - VS1

    68.295.806,00 ₫
    9.098.447  - 1.782.515.132  9.098.447 ₫ - 1.782.515.132 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.992 crt - AAA

    21.094.992,00 ₫
    10.066.367  - 1.832.595.084  10.066.367 ₫ - 1.832.595.084 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.8 crt - VS1

    49.189.292,00 ₫
    8.766.467  - 1.141.282.318  8.766.467 ₫ - 1.141.282.318 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.402 crt - AAA

    35.412.565,00 ₫
    11.065.984  - 3.760.468.019  11.065.984 ₫ - 3.760.468.019 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Ceria Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ceria

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.718 crt - AAA

    35.618.035,00 ₫
    14.406.157  - 522.068.272  14.406.157 ₫ - 522.068.272 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.692 crt - AAA

    21.044.332,00 ₫
    9.867.688  - 1.134.688.013  9.867.688 ₫ - 1.134.688.013 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.16 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.352 crt - AAA

    20.082.072,00 ₫
    9.867.688  - 120.890.931  9.867.688 ₫ - 120.890.931 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.442 crt - AA

    21.666.970,00 ₫
    9.867.688  - 313.937.186  9.867.688 ₫ - 313.937.186 ₫
  49. Nhẫn Adsila Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Adsila

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Kim Cương Vàng

    0.26 crt - AAA

    22.682.155,00 ₫
    8.639.958  - 113.150.405  8.639.958 ₫ - 113.150.405 ₫
  50. Nhẫn Priyota Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Priyota

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.495 crt - AAA

    17.436.708,00 ₫
    8.934.862  - 129.480.513  8.934.862 ₫ - 129.480.513 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - AAA

    20.966.785,00 ₫
    9.766.934  - 131.107.868  9.766.934 ₫ - 131.107.868 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Miguelina Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Sapphire

    1.09 crt - AAA

    26.019.497,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Lucetta Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Lucetta

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    1.41 crt - AAA

    31.950.129,00 ₫
    17.631.991  - 3.466.752.433  17.631.991 ₫ - 3.466.752.433 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Aniyalise Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lá & Đá Sapphire

    0.68 crt - AAAAA

    16.821.994,00 ₫
    7.096.381  - 1.127.343.708  7.096.381 ₫ - 1.127.343.708 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Fanetta Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Đá Sapphire

    1.218 crt - AAA

    61.420.745,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  56. Nhẫn Zarlish Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zarlish

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Swarovski Đỏ & Đá Sapphire

    0.235 crt - AAAAA

    21.893.384,00 ₫
    11.455.982  - 49.293.726  11.455.982 ₫ - 49.293.726 ₫
  57. Nhẫn Danika Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Danika

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Đá Sapphire

    0.602 crt - AA

    20.235.751,00 ₫
    7.132.041  - 1.118.513.565  7.132.041 ₫ - 1.118.513.565 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Vivyan Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Vivyan

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.632 crt - VS1

    54.554.172,00 ₫
    12.835.693  - 1.168.791.627  12.835.693 ₫ - 1.168.791.627 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.456 crt - AAA

    17.234.067,00 ₫
    7.938.641  - 300.621.211  7.938.641 ₫ - 300.621.211 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lá & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - AAAAA

    25.389.216,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Swarovski Đỏ & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAAAA

    19.903.205,00 ₫
    9.410.332  - 122.872.055  9.410.332 ₫ - 122.872.055 ₫

You’ve viewed 60 of 144 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng