Đang tải...
Tìm thấy 249 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - VS1

    104.940.067,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AAA

    41.122.444,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Bạch Kim 950 & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AAA

    31.652.678,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Alonnisos Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - AAA

    37.346.991,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Swarovski Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAAAA

    28.508.354,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Oiffe Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Bạch Kim 950 & Đá Tanzanite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.5 crt - AAA

    52.774.273,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Vivyan Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Vivyan

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.632 crt - AAAA

    51.036.548,00 ₫
    12.835.693  - 1.168.791.627  12.835.693 ₫ - 1.168.791.627 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Zanyria Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Vàng & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AAA

    42.956.395,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.49 crt - AA

    39.514.905,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Bạch Kim 950 & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAA

    36.427.184,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - VS1

    137.082.365,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.24 crt - VS1

    369.799.189,00 ₫
    9.964.481  - 3.735.817.198  9.964.481 ₫ - 3.735.817.198 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAA

    27.800.810,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Empire Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Empire

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire

    0.19 crt - AAA

    21.401.782,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AAA

    40.086.599,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - AAA

    34.482.854,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Brielle Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - VS1

    41.572.441,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Alina

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AAA

    31.647.019,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AAA

    41.003.576,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.196 crt - VS1

    40.075.279,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Erica Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Erica

    Bạch Kim 950 & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - AAA

    47.962.975,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Fanetta Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire

    1.218 crt - AAA

    35.764.923,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.116 crt - AA

    65.651.573,00 ₫
    10.283.158  - 3.721.043.680  10.283.158 ₫ - 3.721.043.680 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Bạch Kim 950 & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    0.346 crt - AAA

    30.882.871,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  26. Nhẫn Tamriel Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Bạch Kim 950 & Đá Swarovski Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    0.63 crt - AAAAA

    31.335.700,00 ₫
    7.981.094  - 142.725.737  7.981.094 ₫ - 142.725.737 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AAA

    36.132.844,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.04 crt - AAAA

    38.878.114,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Aniyalise Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire

    0.68 crt - AAA

    33.130.028,00 ₫
    7.096.381  - 1.127.343.708  7.096.381 ₫ - 1.127.343.708 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Hiya Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Hiya

    Bạch Kim 950 & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    1.378 crt - AAA

    40.072.449,00 ₫
    9.108.635  - 3.078.593.896  9.108.635 ₫ - 3.078.593.896 ₫
  31. Nhẫn Damacia Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Damacia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    0.235 crt - VS1

    37.013.030,00 ₫
    7.714.491  - 95.490.109  7.714.491 ₫ - 95.490.109 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Bạch Kim 950 & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.49 crt - AAA

    31.720.602,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Ebonie Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ebonie

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.256 crt - AAA

    40.918.671,00 ₫
    10.329.573  - 2.931.665.344  10.329.573 ₫ - 2.931.665.344 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Aversa Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Aversa

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    1.09 crt - AAA

    42.132.817,00 ₫
    9.730.991  - 2.622.907.375  9.730.991 ₫ - 2.622.907.375 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Anjeliett Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Anjeliett

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.724 crt - AA

    38.295.098,00 ₫
    7.363.832  - 1.135.848.382  7.363.832 ₫ - 1.135.848.382 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.466 crt - VS1

    38.849.812,00 ₫
    5.761.670  - 283.456.198  5.761.670 ₫ - 283.456.198 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Samar Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Samar

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.296 crt - VS1

    49.103.538,00 ₫
    8.470.714  - 217.810.283  8.470.714 ₫ - 217.810.283 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Dobrila Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Dobrila

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Sapphire

    0.58 crt - AAA

    40.196.978,00 ₫
    8.718.920  - 1.138.169.132  8.718.920 ₫ - 1.138.169.132 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.402 crt - VS1

    326.559.769,00 ₫
    11.065.984  - 3.760.468.019  11.065.984 ₫ - 3.760.468.019 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    30.964.945,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Alidia Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - VS1

    36.132.846,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Jimena Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Jimena

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire

    1.77 crt - VS1

    287.084.486,00 ₫
    10.989.004  - 4.009.863.065  10.989.004 ₫ - 4.009.863.065 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Nillson Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.2 crt - VS1

    107.320.244,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    2.12 crt - AAA

    49.714.854,00 ₫
    9.592.595  - 3.730.737.028  9.592.595 ₫ - 3.730.737.028 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Velma Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Velma

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.944 crt - VS1

    76.833.595,00 ₫
    11.085.230  - 1.178.032.148  11.085.230 ₫ - 1.178.032.148 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.902 crt - AA

    49.955.420,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Melisent Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Melisent

    Bạch Kim 950 & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    1.33 crt - AAAAA

    38.507.362,00 ₫
    9.073.541  - 2.245.262.937  9.073.541 ₫ - 2.245.262.937 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - VS1

    36.333.788,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    31.615.885,00 ₫
    7.587.699  - 98.023.117  7.587.699 ₫ - 98.023.117 ₫
  50. Nhẫn Zalyssa Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Zalyssa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.76 crt - VS1

    123.302.242,00 ₫
    7.979.395  - 681.605.252  7.979.395 ₫ - 681.605.252 ₫
  51. Nhẫn Norlene Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Norlene

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire

    0.3 crt - AAA

    28.576.276,00 ₫
    6.273.083  - 99.608.012  6.273.083 ₫ - 99.608.012 ₫
  52. Nhẫn Cenedra Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cenedra

    Bạch Kim 950 & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.72 crt - AAA

    81.409.989,00 ₫
    15.367.851  - 2.378.634.950  15.367.851 ₫ - 2.378.634.950 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Atoryia Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Bạch Kim 950 & Đá Tanzanite & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.342 crt - AAA

    26.668.740,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Miguelina Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Bạch Kim 950 & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire

    1.09 crt - AAAA

    34.930.020,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫
  55. Nhẫn Anda Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Anda

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    2.724 crt - AAA

    100.216.502,00 ₫
    18.679.156  - 323.234.308  18.679.156 ₫ - 323.234.308 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Maryellen Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Bạch Kim 950 & Đá Swarovski Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    1.36 crt - AAAAA

    33.605.499,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Elloine Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Elloine

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire

    0.584 crt - AA

    39.138.491,00 ₫
    9.235.144  - 1.132.763.494  9.235.144 ₫ - 1.132.763.494 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Claire Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Claire

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    42.311.118,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.992 crt - VS1

    86.382.607,00 ₫
    10.066.367  - 1.832.595.084  10.066.367 ₫ - 1.832.595.084 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - AAA

    57.234.630,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  61. Nhẫn Valeska Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Valeska

    Bạch Kim 950 & Đá Garnet & Đá Sapphire

    1.11 crt - AAA

    39.560.186,00 ₫
    9.508.256  - 2.160.867.111  9.508.256 ₫ - 2.160.867.111 ₫

You’ve viewed 60 of 249 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng