Đang tải...
Tìm thấy 249 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Palladium 950 & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - AAAA

    105.607.982,00 ₫
    9.657.689  - 909.490.964  9.657.689 ₫ - 909.490.964 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 2.0crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Lia 2.0crt

    Palladium 950 & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    2.21 crt - AAAA

    175.385.956,00 ₫
    15.539.926  - 3.787.029.217  15.539.926 ₫ - 3.787.029.217 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Zanyria

    Palladium 950 & Kim Cương Nâu & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - VS1

    163.032.242,00 ₫
    8.278.262  - 1.829.269.628  8.278.262 ₫ - 1.829.269.628 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Palladium 950 & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AAA

    90.225.986,00 ₫
    9.056.560  - 2.916.806.928  9.056.560 ₫ - 2.916.806.928 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Alina

    Palladium 950 & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AAA

    90.565.603,00 ₫
    8.586.751  - 1.123.438.066  8.586.751 ₫ - 1.123.438.066 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.33 crt - AA

    95.008.981,00 ₫
    8.558.449  - 305.885.340  8.558.449 ₫ - 305.885.340 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Palladium 950 & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire

    0.196 crt - AAA

    92.787.288,00 ₫
    9.106.088  - 105.975.905  9.106.088 ₫ - 105.975.905 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Empire

    Palladium 950 & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    0.19 crt - AAA

    60.296.875,00 ₫
    6.070.725  - 75.381.710  6.070.725 ₫ - 75.381.710 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Erica

    Palladium 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - VS1

    217.824.437,00 ₫
    10.432.026  - 1.354.507.730  10.432.026 ₫ - 1.354.507.730 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AA

    96.339.157,00 ₫
    7.583.736  - 2.895.807.022  7.583.736 ₫ - 2.895.807.022 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Palladium 950 & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    87.339.207,00 ₫
    8.377.318  - 107.518.356  8.377.318 ₫ - 107.518.356 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Hiya

    Palladium 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    1.378 crt - VS1

    191.277.390,00 ₫
    10.005.235  - 3.087.933.474  10.005.235 ₫ - 3.087.933.474 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Palladium 950 & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.49 crt - AAA

    110.235.323,00 ₫
    11.411.266  - 334.639.919  11.411.266 ₫ - 334.639.919 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Palladium 950 & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AAA

    117.240.008,00 ₫
    12.067.867  - 1.161.546.379  12.067.867 ₫ - 1.161.546.379 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Oiffe

    Palladium 950 & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.5 crt - AAAA

    115.895.669,00 ₫
    10.883.721  - 1.657.718.550  10.883.721 ₫ - 1.657.718.550 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Palladium 950 & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    91.273.146,00 ₫
    8.360.337  - 110.716.450  8.360.337 ₫ - 110.716.450 ₫
  17. Nhẫn GLAMIRA Anisatum

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    5.232 crt - AA

    519.606.026,00 ₫
    28.935.145  - 3.898.495.672  28.935.145 ₫ - 3.898.495.672 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Alidia

    Palladium 950 & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    82.909.982,00 ₫
    8.214.583  - 95.136.339  8.214.583 ₫ - 95.136.339 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.346 crt - AA

    91.301.449,00 ₫
    8.586.751  - 302.687.239  8.586.751 ₫ - 302.687.239 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Palladium 950 & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.732 crt - AAA

    109.810.793,00 ₫
    8.891.278  - 1.561.039.765  8.891.278 ₫ - 1.561.039.765 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Amatia

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire

    1.41 crt - AAA

    174.735.019,00 ₫
    13.967.480  - 3.014.844.199  13.967.480 ₫ - 3.014.844.199 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Palladium 950 & Kim Cương Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.49 crt - AAA

    93.466.534,00 ₫
    8.293.545  - 313.937.187  8.293.545 ₫ - 313.937.187 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Brielle

    Palladium 950 & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - VS1

    101.532.534,00 ₫
    8.617.883  - 115.909.824  8.617.883 ₫ - 115.909.824 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Palladium 950 & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    0.62 crt - AAA

    127.046.562,00 ₫
    10.412.780  - 1.156.777.531  10.412.780 ₫ - 1.156.777.531 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Anica

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.496 crt - AA

    174.989.729,00 ₫
    13.465.973  - 1.942.971.915  13.465.973 ₫ - 1.942.971.915 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.24 crt - AAA

    125.192.797,00 ₫
    10.983.343  - 3.746.430.351  10.983.343 ₫ - 3.746.430.351 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Aprila

    Palladium 950 & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.432 crt - AAA

    165.296.384,00 ₫
    13.330.408  - 3.800.260.288  13.330.408 ₫ - 3.800.260.288 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    2.216 crt - AAA

    92.221.257,00 ₫
    8.101.659  - 3.710.430.524  8.101.659 ₫ - 3.710.430.524 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Salbatora

    Palladium 950 & Kim Cương Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.222 crt - AAA

    91.018.434,00 ₫
    8.712.411  - 108.650.425  8.712.411 ₫ - 108.650.425 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Pravin

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.58 crt - AAA

    146.702.130,00 ₫
    13.028.994  - 1.178.640.635  13.028.994 ₫ - 1.178.640.635 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.63 crt - AAA

    93.155.215,00 ₫
    8.808.920  - 151.003.997  8.808.920 ₫ - 151.003.997 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Allecra 1.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Allecra 1.0 crt

    Palladium 950 & Đá Tourmaline Xanh Lá & Kim Cương Vàng

    1.08 crt - AAA

    112.188.144,00 ₫
    10.025.612  - 2.922.863.502  10.025.612 ₫ - 2.922.863.502 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Alita

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire

    0.626 crt - AA

    93.905.209,00 ₫
    8.702.788  - 1.122.079.582  8.702.788 ₫ - 1.122.079.582 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Matteya

    Palladium 950 & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    2.64 crt - VS1

    497.332.547,00 ₫
    13.313.144  - 1.930.759.714  13.313.144 ₫ - 1.930.759.714 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Elide

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    0.692 crt - AAA

    95.985.387,00 ₫
    9.141.465  - 1.135.452.158  9.141.465 ₫ - 1.135.452.158 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Palladium 950 & Đá Tanzanite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AAA

    107.291.938,00 ₫
    8.925.240  - 2.924.759.716  8.925.240 ₫ - 2.924.759.716 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Palladium 950 & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    70.089.285,00 ₫
    6.813.646  - 90.749.564  6.813.646 ₫ - 90.749.564 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Maryellen

    Palladium 950 & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo

    1.36 crt - AAA

    103.046.679,00 ₫
    8.594.676  - 2.932.995.531  8.594.676 ₫ - 2.932.995.531 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Sevilla

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.812 crt - AA

    101.079.701,00 ₫
    9.190.993  - 1.153.338.866  9.190.993 ₫ - 1.153.338.866 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Palladium 950 & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AAA

    115.541.900,00 ₫
    11.841.452  - 1.855.420.445  11.841.452 ₫ - 1.855.420.445 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Palladium 950 & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    91.273.146,00 ₫
    8.360.337  - 106.301.377  8.360.337 ₫ - 106.301.377 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Palladium 950 & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAA

    98.164.621,00 ₫
    9.235.993  - 2.913.509.768  9.235.993 ₫ - 2.913.509.768 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Palladium 950 & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - AA

    139.909.710,00 ₫
    11.335.417  - 2.963.830.289  11.335.417 ₫ - 2.963.830.289 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Palladium 950 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.902 crt - AAAA

    133.046.537,00 ₫
    11.200.701  - 1.178.852.902  11.200.701 ₫ - 1.178.852.902 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Lia

    Palladium 950 & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.56 crt - AA

    109.103.249,00 ₫
    10.262.214  - 436.186.605  10.262.214 ₫ - 436.186.605 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Cecilia

    Palladium 950 & Kim Cương Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.57 crt - AAA

    144.933.267,00 ₫
    13.765.971  - 1.029.957.375  13.765.971 ₫ - 1.029.957.375 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Poppy

    Palladium 950 & Kim Cương Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.304 crt - AAA

    193.966.053,00 ₫
    15.471.152  - 603.803.732  15.471.152 ₫ - 603.803.732 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Claire

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    121.994.698,00 ₫
    10.915.985  - 155.758.689  10.915.985 ₫ - 155.758.689 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Dixie

    Palladium 950 & Đá Sapphire Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.438 crt - AA

    88.570.327,00 ₫
    8.367.129  - 942.066.282  8.367.129 ₫ - 942.066.282 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Chole

    Palladium 950 & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    1.18 crt - AAAA

    109.924.003,00 ₫
    10.324.479  - 2.874.552.410  10.324.479 ₫ - 2.874.552.410 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Greta

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.086 crt - AAA

    153.621.910,00 ₫
    14.497.289  - 389.205.698  14.497.289 ₫ - 389.205.698 ₫
  53. Nhẫn GLAMIRA Frida

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    0.46 crt - AAA

    133.725.778,00 ₫
    12.084.848  - 173.999.173  12.084.848 ₫ - 173.999.173 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.55 crt - AA

    92.645.783,00 ₫
    9.033.919  - 1.095.942.915  9.033.919 ₫ - 1.095.942.915 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adira 0.27crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Adira 0.27crt

    Palladium 950 & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    0.51 crt - VS1

    138.466.323,00 ₫
    10.321.649  - 972.688.783  10.321.649 ₫ - 972.688.783 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt

    Palladium 950 & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    0.602 crt - AAA

    97.046.704,00 ₫
    8.506.374  - 951.901.143  8.506.374 ₫ - 951.901.143 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt

    Palladium 950 & Đá Aquamarine & Đá Sapphire

    0.334 crt - AAA

    90.056.175,00 ₫
    8.628.638  - 110.574.946  8.628.638 ₫ - 110.574.946 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Palladium 950 & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    81.409.985,00 ₫
    8.354.676  - 112.938.137  8.354.676 ₫ - 112.938.137 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt

    Palladium 950 & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.494 crt - VS1

    133.640.870,00 ₫
    11.008.249  - 158.433.206  11.008.249 ₫ - 158.433.206 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Palladium 950 & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire & Kim Cương Vàng

    0.56 crt - AAA

    132.423.895,00 ₫
    11.008.249  - 162.933.185  11.008.249 ₫ - 162.933.185 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt

    Palladium 950 & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AAA

    120.423.952,00 ₫
    10.392.403  - 349.187.020  10.392.403 ₫ - 349.187.020 ₫

You’ve viewed 60 of 249 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng