Đang tải...
Tìm thấy 250 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Bạc

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.12 crt - AA

    20.423.393,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Alonnisos Bạc

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Bạc 925 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - AAAA

    17.605.953,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Bạc 925 & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AAA

    14.068.799,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Bạc

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    10.106.554,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Bạc 925 & Đá Sapphire Cam & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AA

    11.247.114,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Atoryia Bạc

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Bạc 925 & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.342 crt - AAA

    9.159.295,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Empire Bạc

    Nhẫn đính hôn Empire

    Bạc 925 & Hồng Ngọc & Đá Sapphire

    0.19 crt - AAA

    7.858.829,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Zanyria Bạc

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Bạc 925 & Hồng Ngọc & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AA

    28.395.711,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Bạc

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.49 crt - VS1

    25.705.914,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Bạc 925 & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AAA

    15.498.038,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Bạc 925 & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AAA

    21.243.294,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Erica Bạc

    Nhẫn đính hôn Erica

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - AAA

    15.853.506,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.04 crt - AA

    19.307.454,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire & Kim Cương Vàng

    0.56 crt - AAA

    21.093.860,00 ₫
    10.084.480  - 152.744.555  10.084.480 ₫ - 152.744.555 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Fanetta Bạc

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Bạc 925 & Kim Cương Đen & Đá Sapphire

    1.218 crt - AAA

    55.777.093,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Bạc 925 & Đá Sapphire Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AA

    20.142.922,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAA

    13.169.935,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Bạc 925 & Đá Tanzanite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - AAA

    14.865.211,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    12.404.090,00 ₫
    7.621.095  - 113.886.247  7.621.095 ₫ - 113.886.247 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli Bạc

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Bạc 925 & Hồng Ngọc & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.466 crt - AA

    11.676.735,00 ₫
    5.761.670  - 283.456.198  5.761.670 ₫ - 283.456.198 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.732 crt - AA

    15.657.659,00 ₫
    8.044.489  - 1.551.700.188  8.044.489 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Cecilia Bạc

    Nhẫn đính hôn Cecilia

    Bạc 925 & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.57 crt - AAA

    18.149.345,00 ₫
    12.432.393  - 1.016.797.065  12.432.393 ₫ - 1.016.797.065 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Mabule Bạc

    Nhẫn đính hôn Mabule

    Bạc 925 & Đá Sapphire Cam & Ngọc Lục Bảo

    0.644 crt - AA

    14.224.459,00 ₫
    7.743.359  - 1.113.419.247  7.743.359 ₫ - 1.113.419.247 ₫
  25. Nhẫn Danika Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Danika

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Sapphire

    0.602 crt - AAA

    9.877.310,00 ₫
    7.132.041  - 1.118.513.565  7.132.041 ₫ - 1.118.513.565 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    12.571.637,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Bạc

    Nhẫn đính hôn Alina

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AAA

    10.902.966,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.04 crt - AA

    16.916.521,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Bạc

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Bạc 925 & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    0.49 crt - AA

    14.994.267,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Brielle Bạc

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Bạc 925 & Đá Sapphire Cam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - AAA

    10.723.532,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Alidia Bạc

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Bạc 925 & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAAAA

    7.903.264,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Bạc 925 & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    9.200.898,00 ₫
    7.587.699  - 98.023.117  7.587.699 ₫ - 98.023.117 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Bạc 925 & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAA

    20.638.203,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Bạc

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Bạc 925 & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire

    0.196 crt - AAA

    10.089.573,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  35. Nhẫn Delmore Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Delmore

    Bạc 925 & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    0.17 crt - VS1

    16.542.939,00 ₫
    10.769.382  - 142.640.827  10.769.382 ₫ - 142.640.827 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AAA

    15.905.866,00 ₫
    9.396.464  - 3.289.300.442  9.396.464 ₫ - 3.289.300.442 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine Bạc

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.62 crt - AA

    13.814.650,00 ₫
    9.342.974  - 1.144.041.744  9.342.974 ₫ - 1.144.041.744 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Aniyalise Bạc

    Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Bạc 925 & Đá Sapphire Cam & Đá Sapphire

    0.68 crt - AA

    13.294.463,00 ₫
    7.096.381  - 1.127.343.708  7.096.381 ₫ - 1.127.343.708 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Oiffe Bạc

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.5 crt - AAA

    17.925.195,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.456 crt - AAA

    13.202.765,00 ₫
    7.938.641  - 300.621.211  7.938.641 ₫ - 300.621.211 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    9.639.009,00 ₫
    7.686.189  - 100.513.671  7.686.189 ₫ - 100.513.671 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.44 crt - VS1

    23.943.281,00 ₫
    7.556.567  - 117.310.756  7.556.567 ₫ - 117.310.756 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Nillson Bạc

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Bạc 925 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.2 crt - AAAA

    18.950.852,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  44. Nhẫn Zulmarie Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Zulmarie

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - VS1

    21.495.180,00 ₫
    10.004.669  - 134.900.302  10.004.669 ₫ - 134.900.302 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Velma Bạc

    Nhẫn đính hôn Velma

    Bạc 925 & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.944 crt - AAA

    19.490.849,00 ₫
    11.085.230  - 1.178.032.148  11.085.230 ₫ - 1.178.032.148 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Bạc

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Bạc 925 & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    7.966.942,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Bạc 925 & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.24 crt - AAA

    22.926.683,00 ₫
    9.964.481  - 3.735.817.198  9.964.481 ₫ - 3.735.817.198 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.54 crt - VS1

    24.864.785,00 ₫
    7.147.889  - 116.348.497  7.147.889 ₫ - 116.348.497 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Claire Bạc

    Nhẫn đính hôn Claire

    Bạc 925 & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    14.094.271,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Bạc 925 & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.346 crt - AAA

    10.082.215,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Anjeliett Bạc

    Nhẫn đính hôn Anjeliett

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.724 crt - AA

    14.099.648,00 ₫
    7.363.832  - 1.135.848.382  7.363.832 ₫ - 1.135.848.382 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Chole Bạc

    Nhẫn đính hôn Chole

    Bạc 925 & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    1.18 crt - VS1

    183.462.147,00 ₫
    9.378.068  - 2.865.212.833  9.378.068 ₫ - 2.865.212.833 ₫
  53. Nhẫn Sophronia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Bạc 925 & Đá Garnet & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    8.158.261,00 ₫
    6.997.890  - 80.900.554  6.997.890 ₫ - 80.900.554 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Poppy Bạc

    Nhẫn đính hôn Poppy

    Bạc 925 & Đá Swarovski Đỏ & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.304 crt - AAAAA

    26.738.079,00 ₫
    13.889.084  - 578.077.444  13.889.084 ₫ - 578.077.444 ₫
  55. Nhẫn Tamriel Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.63 crt - AAA

    12.282.960,00 ₫
    7.981.094  - 142.725.737  7.981.094 ₫ - 142.725.737 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Bạc

    Nhẫn đính hôn Alita

    Bạc 925 & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.626 crt - VS1

    52.570.504,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Xanh & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    2.216 crt - AAA

    20.068.204,00 ₫
    7.417.322  - 3.703.850.362  7.417.322 ₫ - 3.703.850.362 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Elienor Bạc

    Nhẫn đính hôn Elienor

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.99 crt - AA

    49.138.067,00 ₫
    9.657.123  - 4.017.221.525  9.657.123 ₫ - 4.017.221.525 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Maryellen Bạc

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.36 crt - AA

    21.703.481,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo

    2.116 crt - AAA

    18.773.683,00 ₫
    10.283.158  - 3.721.043.680  10.283.158 ₫ - 3.721.043.680 ₫
  61. Nhẫn Naolin Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Naolin

    Bạc 925 & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    0.25 crt - AAAAA

    8.930.616,00 ₫
    6.864.589  - 103.994.783  6.864.589 ₫ - 103.994.783 ₫

You’ve viewed 60 of 250 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng