Đang tải...
Tìm thấy 250 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAA

    19.314.246,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Empire Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire

    0.19 crt - AAA

    14.591.249,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    2.12 crt - AAA

    35.402.092,00 ₫
    9.592.595  - 3.730.737.028  9.592.595 ₫ - 3.730.737.028 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - VS1

    95.176.528,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Nillson Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.2 crt - VS1

    97.210.858,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - VS1

    28.512.316,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AAA

    27.263.642,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - AAA

    24.054.225,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Zanyria Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Vàng & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AAA

    33.804.741,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    0.346 crt - AAA

    20.879.899,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AAA

    21.644.047,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AAA

    25.464.782,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Fanetta Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire

    1.218 crt - AAA

    25.362.897,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  14. Nhẫn Tamriel Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 18K & Đá Swarovski Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    0.63 crt - AAAAA

    21.332.728,00 ₫
    7.981.094  - 142.725.737  7.981.094 ₫ - 142.725.737 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Alonnisos Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - AAA

    26.492.703,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Magdalen Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.032 crt - AA

    29.279.858,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.04 crt - AAAA

    28.210.052,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Ebonie Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.256 crt - AAA

    28.308.542,00 ₫
    10.329.573  - 2.931.665.344  10.329.573 ₫ - 2.931.665.344 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    21.426.688,00 ₫
    7.587.699  - 98.023.117  7.587.699 ₫ - 98.023.117 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAA

    25.705.914,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AAA

    28.393.447,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AAA

    32.343.241,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Erica Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 18K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - AAA

    36.230.767,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    20.775.748,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Oiffe Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 18K & Đá Tanzanite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.5 crt - AAA

    40.509.993,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 18K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.49 crt - AAA

    21.770.838,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Atoryia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 18K & Đá Tanzanite & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.342 crt - AAA

    18.182.176,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.49 crt - AA

    27.383.642,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Claire Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    29.009.294,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Brielle Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - VS1

    31.010.794,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Franny Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Franny

    Vàng Trắng 18K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    0.64 crt - AAAAA

    20.337.636,00 ₫
    6.826.382  - 1.115.881.496  6.826.382 ₫ - 1.115.881.496 ₫
  33. Nhẫn Ternisha Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ternisha

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire

    0.58 crt - AA

    25.564.405,00 ₫
    8.554.204  - 505.992.881  8.554.204 ₫ - 505.992.881 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.54 crt - AAA

    19.366.320,00 ₫
    7.147.889  - 116.348.497  7.147.889 ₫ - 116.348.497 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Felicidad Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Felicidad

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Cam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.842 crt - AAA

    30.717.587,00 ₫
    8.637.694  - 352.696.439  8.637.694 ₫ - 352.696.439 ₫
  36. Nhẫn Valeska Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Valeska

    Vàng Trắng 18K & Đá Garnet & Đá Sapphire

    1.11 crt - AAA

    27.482.131,00 ₫
    9.508.256  - 2.160.867.111  9.508.256 ₫ - 2.160.867.111 ₫
  37. Nhẫn Zurielys Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Zurielys

    Vàng Trắng 18K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire

    0.64 crt - AAA

    35.422.471,00 ₫
    11.739.566  - 1.168.947.288  11.739.566 ₫ - 1.168.947.288 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AAA

    21.224.049,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.196 crt - VS1

    29.699.857,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire

    1.732 crt - VS1

    174.834.641,00 ₫
    9.063.636  - 3.270.111.856  9.063.636 ₫ - 3.270.111.856 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Swarovski Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAAAA

    19.489.718,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    20.233.487,00 ₫
    7.686.189  - 100.513.671  7.686.189 ₫ - 100.513.671 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.466 crt - VS1

    31.906.261,00 ₫
    5.761.670  - 283.456.198  5.761.670 ₫ - 283.456.198 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Samar Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.296 crt - VS1

    38.196.043,00 ₫
    8.470.714  - 217.810.283  8.470.714 ₫ - 217.810.283 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.902 crt - AA

    35.775.676,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    0.732 crt - AAA

    29.509.669,00 ₫
    8.044.489  - 1.551.700.188  8.044.489 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Pravin Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.58 crt - AA

    35.457.565,00 ₫
    11.720.321  - 1.164.206.742  11.720.321 ₫ - 1.164.206.742 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Khói & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    2.216 crt - AAA

    27.349.677,00 ₫
    7.417.322  - 3.703.850.362  7.417.322 ₫ - 3.703.850.362 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.296 crt - AAA

    17.418.029,00 ₫
    6.771.194  - 197.135.855  6.771.194 ₫ - 197.135.855 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    21.487.820,00 ₫
    7.621.095  - 113.886.247  7.621.095 ₫ - 113.886.247 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Elienor Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.99 crt - AAA

    33.337.199,00 ₫
    9.657.123  - 4.017.221.525  9.657.123 ₫ - 4.017.221.525 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Poppy Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Poppy

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.304 crt - AAA

    53.739.366,00 ₫
    13.889.084  - 578.077.444  13.889.084 ₫ - 578.077.444 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Maryellen Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng Trắng 18K & Đá Swarovski Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    1.36 crt - AAAAA

    23.442.906,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Lia

    Vàng Trắng 18K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    0.56 crt - AAAAA

    24.358.750,00 ₫
    9.277.880  - 426.210.240  9.277.880 ₫ - 426.210.240 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.62 crt - VS1

    57.940.477,00 ₫
    9.342.974  - 1.144.041.744  9.342.974 ₫ - 1.144.041.744 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - AAA

    42.895.265,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Nadine Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Nadine

    Vàng Trắng 18K & Đá Swarovski Đỏ & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.554 crt - AAAAA

    33.427.763,00 ₫
    11.133.908  - 167.150.143  11.133.908 ₫ - 167.150.143 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - VS1

    123.301.677,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Alidia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - VS1

    26.794.966,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  60. Nhẫn Bolagna Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Bolagna

    Vàng Trắng 18K & Đá Tanzanite & Đá Sapphire

    0.496 crt - AAA

    25.136.481,00 ₫
    8.736.750  - 137.362.549  8.736.750 ₫ - 137.362.549 ₫
  61. Nhẫn Frida Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Frida

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.46 crt - AAA

    31.606.262,00 ₫
    10.915.985  - 161.475.643  10.915.985 ₫ - 161.475.643 ₫

You’ve viewed 60 of 250 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng