Đang tải...
Tìm thấy 250 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng Trắng 18K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - AAAA

    32.667.012,00 ₫
    9.657.689  - 909.490.964  9.657.689 ₫ - 909.490.964 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    0.19 crt - AAA

    15.622.564,00 ₫
    6.070.725  - 75.381.710  6.070.725 ₫ - 75.381.710 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AA

    39.805.845,00 ₫
    7.583.736  - 2.895.807.022  7.583.736 ₫ - 2.895.807.022 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - VS1

    102.112.721,00 ₫
    8.278.262  - 1.829.269.628  8.278.262 ₫ - 1.829.269.628 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Tanzanite & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AAA

    38.479.059,00 ₫
    7.845.245  - 3.259.484.544  7.845.245 ₫ - 3.259.484.544 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.2 crt - AAA

    28.036.846,00 ₫
    9.607.878  - 2.915.929.569  9.607.878 ₫ - 2.915.929.569 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AAA

    25.245.162,00 ₫
    9.056.560  - 2.916.806.928  9.056.560 ₫ - 2.916.806.928 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AAA

    30.653.060,00 ₫
    12.067.867  - 1.161.546.379  12.067.867 ₫ - 1.161.546.379 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.456 crt - AAA

    24.271.580,00 ₫
    8.702.788  - 308.262.684  8.702.788 ₫ - 308.262.684 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Eleta

    Vàng Trắng 18K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.836 crt - AAAA

    37.952.647,00 ₫
    10.740.514  - 1.180.536.850  10.740.514 ₫ - 1.180.536.850 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Mahniya

    Vàng Trắng 18K & Đá Garnet & Kim Cương Vàng

    2.54 crt - AAA

    36.557.938,00 ₫
    8.282.224  - 1.866.443.981  8.282.224 ₫ - 1.866.443.981 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - VS1

    30.865.890,00 ₫
    8.617.883  - 115.909.824  8.617.883 ₫ - 115.909.824 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAA

    26.523.267,00 ₫
    9.235.993  - 2.913.509.768  9.235.993 ₫ - 2.913.509.768 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire

    1.218 crt - AAA

    25.420.633,00 ₫
    9.509.388  - 2.370.356.688  9.509.388 ₫ - 2.370.356.688 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    21.465.178,00 ₫
    8.354.676  - 112.938.137  8.354.676 ₫ - 112.938.137 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.346 crt - AA

    24.696.107,00 ₫
    8.586.751  - 302.687.239  8.586.751 ₫ - 302.687.239 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.33 crt - AA

    24.829.692,00 ₫
    8.558.449  - 305.885.340  8.558.449 ₫ - 305.885.340 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 18K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    22.718.380,00 ₫
    8.360.337  - 110.716.450  8.360.337 ₫ - 110.716.450 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Milagros

    Vàng Trắng 18K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.506 crt - AAA

    33.452.668,00 ₫
    10.273.535  - 2.288.960.841  10.273.535 ₫ - 2.288.960.841 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Jueves

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.196 crt - VS1

    32.237.958,00 ₫
    10.252.309  - 120.268.293  10.252.309 ₫ - 120.268.293 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Zenobia

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.234 crt - AAA

    82.002.627,00 ₫
    23.247.059  - 2.123.721.062  23.247.059 ₫ - 2.123.721.062 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Tanzanite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AAA

    36.137.939,00 ₫
    8.925.240  - 2.924.759.716  8.925.240 ₫ - 2.924.759.716 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 18K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AAA

    23.960.261,00 ₫
    8.586.751  - 1.123.438.066  8.586.751 ₫ - 1.123.438.066 ₫
  25. Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.63 crt - AAA

    25.737.612,00 ₫
    8.808.920  - 151.003.997  8.808.920 ₫ - 151.003.997 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.342 crt - VS1

    34.435.307,00 ₫
    7.561.945  - 288.748.629  7.561.945 ₫ - 288.748.629 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.902 crt - AAAA

    38.499.438,00 ₫
    11.200.701  - 1.178.852.902  11.200.701 ₫ - 1.178.852.902 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 18K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.49 crt - AAA

    28.359.487,00 ₫
    11.411.266  - 334.639.919  11.411.266 ₫ - 334.639.919 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.732 crt - AAA

    34.757.945,00 ₫
    8.891.278  - 1.561.039.765  8.891.278 ₫ - 1.561.039.765 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.296 crt - AAA

    19.287.075,00 ₫
    7.386.756  - 203.291.480  7.386.756 ₫ - 203.291.480 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    0.44 crt - AAA

    22.121.779,00 ₫
    8.257.035  - 124.315.441  8.257.035 ₫ - 124.315.441 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Ternisha

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire

    0.58 crt - AAA

    23.806.299,00 ₫
    9.360.804  - 514.058.876  9.360.804 ₫ - 514.058.876 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Franny

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire

    0.64 crt - VS1

    49.016.370,00 ₫
    7.433.172  - 1.122.673.923  7.433.172 ₫ - 1.122.673.923 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    22.718.380,00 ₫
    8.360.337  - 106.301.377  8.360.337 ₫ - 106.301.377 ₫
  35. Nhẫn GLAMIRA Bolagna

    Vàng Trắng 18K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire

    0.496 crt - AAA

    26.847.041,00 ₫
    9.608.445  - 146.702.134  9.608.445 ₫ - 146.702.134 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Lilava

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    1.212 crt - AA

    36.329.259,00 ₫
    10.068.065  - 1.207.819.741  10.068.065 ₫ - 1.207.819.741 ₫
  37. Nhẫn GLAMIRA Anmolika

    Vàng Trắng 18K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.956 crt - AAAA

    26.647.794,00 ₫
    7.548.076  - 1.816.845.155  7.548.076 ₫ - 1.816.845.155 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Sevilla

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.812 crt - AA

    30.737.964,00 ₫
    9.190.993  - 1.153.338.866  9.190.993 ₫ - 1.153.338.866 ₫
  39. Nhẫn GLAMIRA Priyota

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.495 crt - AAA

    26.172.327,00 ₫
    9.828.349  - 138.183.303  9.828.349 ₫ - 138.183.303 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Catania

    Vàng Trắng 18K & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.952 crt - AAA

    60.714.049,00 ₫
    12.398.997  - 3.097.683.428  12.398.997 ₫ - 3.097.683.428 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire & Kim Cương Vàng

    0.56 crt - AAA

    39.501.319,00 ₫
    11.008.249  - 162.933.185  11.008.249 ₫ - 162.933.185 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AAA

    30.579.476,00 ₫
    11.841.452  - 1.855.420.445  11.841.452 ₫ - 1.855.420.445 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 18K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire

    0.196 crt - AAA

    23.095.359,00 ₫
    9.106.088  - 105.975.905  9.106.088 ₫ - 105.975.905 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.49 crt - AAA

    27.348.547,00 ₫
    8.293.545  - 313.937.187  8.293.545 ₫ - 313.937.187 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Cam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - AA

    27.941.753,00 ₫
    8.721.468  - 1.139.145.542  8.721.468 ₫ - 1.139.145.542 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 18K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.5 crt - AAAA

    33.694.931,00 ₫
    10.883.721  - 1.657.718.550  10.883.721 ₫ - 1.657.718.550 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - VS1

    139.035.188,00 ₫
    10.432.026  - 1.354.507.730  10.432.026 ₫ - 1.354.507.730 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire

    0.626 crt - AA

    27.299.867,00 ₫
    8.702.788  - 1.122.079.582  8.702.788 ₫ - 1.122.079.582 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    0.296 crt - AAA

    26.065.911,00 ₫
    9.297.125  - 226.300.808  9.297.125 ₫ - 226.300.808 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.466 crt - VS1

    32.902.482,00 ₫
    6.203.177  - 287.701.461  6.203.177 ₫ - 287.701.461 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 18K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    17.942.177,00 ₫
    6.813.646  - 90.749.564  6.813.646 ₫ - 90.749.564 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    22.358.383,00 ₫
    8.377.318  - 107.518.356  8.377.318 ₫ - 107.518.356 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.04 crt - VS1

    72.732.105,00 ₫
    8.925.240  - 1.837.264.870  8.925.240 ₫ - 1.837.264.870 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    32.483.617,00 ₫
    10.915.985  - 155.758.689  10.915.985 ₫ - 155.758.689 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Trắng 18K & Đá Tsavorite & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.032 crt - AAA

    37.384.348,00 ₫
    9.382.030  - 1.841.849.754  9.382.030 ₫ - 1.841.849.754 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng Trắng 18K & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo

    1.36 crt - AAA

    35.466.623,00 ₫
    8.594.676  - 2.932.995.531  8.594.676 ₫ - 2.932.995.531 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Lia

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.56 crt - AA

    29.501.744,00 ₫
    10.262.214  - 436.186.605  10.262.214 ₫ - 436.186.605 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    2.216 crt - AAA

    32.601.352,00 ₫
    8.101.659  - 3.710.430.524  8.101.659 ₫ - 3.710.430.524 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Fidanka

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.26 crt - AA

    44.229.975,00 ₫
    11.864.094  - 1.234.423.386  11.864.094 ₫ - 1.234.423.386 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.99 crt - AA

    67.624.206,00 ₫
    10.553.723  - 4.027.410.155  10.553.723 ₫ - 4.027.410.155 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Hiya

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    1.378 crt - VS1

    111.513.431,00 ₫
    10.005.235  - 3.087.933.474  10.005.235 ₫ - 3.087.933.474 ₫

You’ve viewed 60 of 250 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng