Đang tải...
Tìm thấy 195 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Satuta Daughter Đá Moissanite

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Satuta Daughter

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.152 crt - VS

    13.466.255,00 ₫
    5.327.804  - 71.221.352  5.327.804 ₫ - 71.221.352 ₫
  2. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Nampikkai Daughter Đá Moissanite

    Dây Chuyền GLAMIRA Nampikkai Daughter

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.298 crt - VS

    12.104.374,00 ₫
    5.412.426  - 73.598.700  5.412.426 ₫ - 73.598.700 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Konfido Daughter Đá Moissanite

    Dây Chuyền GLAMIRA Konfido Daughter

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.078 crt - VS

    7.713.642,00 ₫
    3.390.549  - 34.400.779  3.390.549 ₫ - 34.400.779 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Kalsooni Daughter Đá Moissanite

    Dây Chuyền GLAMIRA Kalsooni Daughter

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.296 crt - VS

    11.288.719,00 ₫
    4.939.221  - 68.759.106  4.939.221 ₫ - 68.759.106 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Gippeum Daughter Đá Moissanite

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gippeum Daughter

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.018 crt - VS

    7.932.131,00 ₫
    2.516.591  - 30.438.533  2.516.591 ₫ - 30.438.533 ₫
  6. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Farxad Daughter Đá Moissanite

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Farxad Daughter

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    9.129.294,00 ₫
    3.161.871  - 38.844.149  3.161.871 ₫ - 38.844.149 ₫
  7. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Calathea Daughter Đá Moissanite

    Dây Chuyền GLAMIRA Calathea Daughter

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    7.829.678,00 ₫
    3.605.642  - 29.674.382  3.605.642 ₫ - 29.674.382 ₫
  8. Dây chuyền trẻ em Sosnowiec Đá Moissanite

    Dây chuyền trẻ em Sosnowiec

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    9.323.446,00 ₫
    4.422.997  - 39.381.887  4.422.997 ₫ - 39.381.887 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Mặt dây chuyền trẻ em Establishment Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền trẻ em Establishment

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    10.585.986,00 ₫
    3.957.716  - 48.169.578  3.957.716 ₫ - 48.169.578 ₫
  11. Dây chuyền trẻ em Zuhaitza Đá Moissanite

    Dây chuyền trẻ em Zuhaitza

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    11.524.755,00 ₫
    5.240.351  - 65.108.175  5.240.351 ₫ - 65.108.175 ₫
  12. Dây chuyền trẻ em Puno Đá Moissanite

    Dây chuyền trẻ em Puno

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    11.063.154,00 ₫
    5.218.843  - 55.329.925  5.218.843 ₫ - 55.329.925 ₫
  13. Dây chuyền trẻ em Pohon Đá Moissanite

    Dây chuyền trẻ em Pohon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    10.881.739,00 ₫
    4.982.239  - 58.145.944  4.982.239 ₫ - 58.145.944 ₫
  14. Mặt dây chuyền trẻ em Plezierig Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền trẻ em Plezierig

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    10.232.780,00 ₫
    3.785.642  - 45.735.628  3.785.642 ₫ - 45.735.628 ₫
  15. Mặt dây chuyền trẻ em Pleserus Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền trẻ em Pleserus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    9.802.593,00 ₫
    3.355.455  - 48.112.975  3.355.455 ₫ - 48.112.975 ₫
  16. Mặt dây chuyền trẻ em Noflik Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền trẻ em Noflik

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    11.244.568,00 ₫
    4.323.375  - 52.513.899  4.323.375 ₫ - 52.513.899 ₫
  17. Mặt dây chuyền trẻ em Nauditav Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền trẻ em Nauditav

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    11.740.414,00 ₫
    4.151.300  - 68.476.088  4.151.300 ₫ - 68.476.088 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - I Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - I

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.042 crt - VS

    8.832.692,00 ₫
    2.989.796  - 37.315.854  2.989.796 ₫ - 37.315.854 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - H Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - H

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.042 crt - VS

    9.648.349,00 ₫
    3.463.002  - 41.985.647  3.463.002 ₫ - 41.985.647 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - B Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.042 crt - VS

    10.019.101,00 ₫
    3.678.095  - 44.108.274  3.678.095 ₫ - 44.108.274 ₫
  21. Dây chuyền trẻ em Kahoy Đá Moissanite

    Dây chuyền trẻ em Kahoy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    9.497.217,00 ₫
    4.293.941  - 46.938.451  4.293.941 ₫ - 46.938.451 ₫
  22. Dây chuyền trẻ em Yulduz Đá Moissanite

    Dây chuyền trẻ em Yulduz

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    8.790.806,00 ₫
    4.903.278  - 52.032.765  4.903.278 ₫ - 52.032.765 ₫
  23. Mặt dây chuyền trẻ em Voninkazo Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền trẻ em Voninkazo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    8.289.298,00 ₫
    4.648.562  - 50.900.695  4.648.562 ₫ - 50.900.695 ₫
  24. Dây chuyền trẻ em Rionnag Đá Moissanite

    Dây chuyền trẻ em Rionnag

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    7.777.037,00 ₫
    4.436.299  - 45.664.875  4.436.299 ₫ - 45.664.875 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Dây chuyền trẻ em Realta Đá Moissanite

    Dây chuyền trẻ em Realta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.018 crt - VS

    7.768.263,00 ₫
    4.415.073  - 45.792.231  4.415.073 ₫ - 45.792.231 ₫
  27. Mặt dây chuyền trẻ em Puawai Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền trẻ em Puawai

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    8.343.922,00 ₫
    4.712.241  - 48.650.711  4.712.241 ₫ - 48.650.711 ₫
  28. Mặt dây chuyền trẻ em Phule Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền trẻ em Phule

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    7.702.886,00 ₫
    4.393.846  - 45.240.345  4.393.846 ₫ - 45.240.345 ₫
  29. Dây chuyền trẻ em Nyenyezi Đá Moissanite

    Dây chuyền trẻ em Nyenyezi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    8.254.204,00 ₫
    4.563.657  - 53.447.853  4.563.657 ₫ - 53.447.853 ₫
  30. Dây chuyền trẻ em Kpakpando Đá Moissanite

    Dây chuyền trẻ em Kpakpando

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    7.630.717,00 ₫
    4.287.715  - 46.782.796  4.287.715 ₫ - 46.782.796 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Zaufanie Daughter Đá Moissanite

    Dây Chuyền GLAMIRA Zaufanie Daughter

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    12.047.770,00 ₫
    5.412.426  - 77.674.153  5.412.426 ₫ - 77.674.153 ₫
  32. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Stanhopea Daughter Đá Moissanite

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Stanhopea Daughter

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    9.700.141,00 ₫
    3.312.436  - 46.952.599  3.312.436 ₫ - 46.952.599 ₫
  33. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Sinloe Daughter Đá Moissanite

    Dây Chuyền GLAMIRA Sinloe Daughter

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    13.026.163,00 ₫
    6.423.365  - 66.480.814  6.423.365 ₫ - 66.480.814 ₫
  34. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Parella Daughter Đá Moissanite

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Parella Daughter

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    13.185.219,00 ₫
    5.264.125  - 66.905.337  5.264.125 ₫ - 66.905.337 ₫
  35. Dây chuyền trẻ em Liberation Đá Moissanite

    Dây chuyền trẻ em Liberation

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    9.835.706,00 ₫
    4.638.090  - 45.919.587  4.638.090 ₫ - 45.919.587 ₫
  36. Dây chuyền trẻ em Imprecisely Đá Moissanite

    Dây chuyền trẻ em Imprecisely

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    10.394.949,00 ₫
    4.552.053  - 63.976.106  4.552.053 ₫ - 63.976.106 ₫
  37. Dây chuyền trẻ em Illogicality Đá Moissanite

    Dây chuyền trẻ em Illogicality

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.137 crt - VS

    9.283.538,00 ₫
    4.186.394  - 39.169.618  4.186.394 ₫ - 39.169.618 ₫
  38. Dây chuyền trẻ em Expansively Đá Moissanite

    Dây chuyền trẻ em Expansively

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    8.656.090,00 ₫
    4.035.829  - 36.296.992  4.035.829 ₫ - 36.296.992 ₫
  39. Dây chuyền trẻ em Estimation Đá Moissanite

    Dây chuyền trẻ em Estimation

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    12.109.186,00 ₫
    5.562.992  - 62.886.492  5.562.992 ₫ - 62.886.492 ₫
  40. Mặt dây chuyền trẻ em Established Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền trẻ em Established

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.126 crt - VS

    15.725.868,00 ₫
    6.418.837  - 76.910.011  6.418.837 ₫ - 76.910.011 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Establish - P Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền trẻ em Establish - P

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    10.190.894,00 ₫
    3.613.567  - 44.858.274  3.613.567 ₫ - 44.858.274 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Establish - L Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền trẻ em Establish - L

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    9.486.463,00 ₫
    3.204.890  - 40.825.276  3.204.890 ₫ - 40.825.276 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Establish - E Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền trẻ em Establish - E

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    9.745.990,00 ₫
    3.355.455  - 42.311.116  3.355.455 ₫ - 42.311.116 ₫
  44. Mặt dây chuyền trẻ em Environmentally Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền trẻ em Environmentally

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.126 crt - VS

    15.318.038,00 ₫
    6.194.687  - 74.575.111  6.194.687 ₫ - 74.575.111 ₫
  45. Dây chuyền trẻ em Arbo Đá Moissanite

    Dây chuyền trẻ em Arbo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    11.429.095,00 ₫
    5.283.370  - 65.532.705  5.283.370 ₫ - 65.532.705 ₫
  46. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  47. Mặt dây chuyền trẻ em Agradable Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền trẻ em Agradable

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    11.533.529,00 ₫
    4.129.791  - 64.584.595  4.129.791 ₫ - 64.584.595 ₫
  48. Mặt dây chuyền trẻ em Napau Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền trẻ em Napau

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    9.260.049,00 ₫
    5.285.352  - 54.155.400  5.285.352 ₫ - 54.155.400 ₫
  49. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Maxilaria Daughter Đá Moissanite

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maxilaria Daughter

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    8.348.733,00 ₫
    2.774.703  - 32.646.070  2.774.703 ₫ - 32.646.070 ₫
  50. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Maculatus Daughter Đá Moissanite

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maculatus Daughter

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    8.830.710,00 ₫
    3.054.324  - 35.405.485  3.054.324 ₫ - 35.405.485 ₫
  51. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Lulepasioni Daughter Đá Moissanite

    Dây Chuyền GLAMIRA Lulepasioni Daughter

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    10.256.271,00 ₫
    4.767.146  - 50.136.552  4.767.146 ₫ - 50.136.552 ₫
  52. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Ludisia Daughter Đá Moissanite

    Dây Chuyền GLAMIRA Ludisia Daughter

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.018 crt - VS

    10.193.723,00 ₫
    4.960.730  - 43.386.578  4.960.730 ₫ - 43.386.578 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Laelia Daughter Đá Moissanite

    Dây Chuyền GLAMIRA Laelia Daughter

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    7.718.452,00 ₫
    3.541.114  - 29.037.595  3.541.114 ₫ - 29.037.595 ₫
  54. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Jacaranda Daughter Đá Moissanite

    Dây Chuyền GLAMIRA Jacaranda Daughter

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    7.829.678,00 ₫
    3.605.642  - 29.674.382  3.605.642 ₫ - 29.674.382 ₫
  55. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Epidendrum Daughter Đá Moissanite

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Epidendrum Daughter

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    9.440.614,00 ₫
    3.161.871  - 45.466.759  3.161.871 ₫ - 45.466.759 ₫
  56. Dây chuyền trẻ em Academe Đá Moissanite

    Dây chuyền trẻ em Academe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    8.954.673,00 ₫
    4.143.376  - 36.707.369  4.143.376 ₫ - 36.707.369 ₫
  57. Mặt dây chuyền trẻ em Fjuri Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền trẻ em Fjuri

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    8.631.750,00 ₫
    4.860.825  - 52.513.898  4.860.825 ₫ - 52.513.898 ₫
  58. Dây chuyền trẻ em Vonve Đá Moissanite

    Dây chuyền trẻ em Vonve

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    16.543.505,00 ₫
    6.616.949  - 88.612.783  6.616.949 ₫ - 88.612.783 ₫
  59. Dây chuyền trẻ em Wicu Đá Moissanite

    Dây chuyền trẻ em Wicu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    10.180.139,00 ₫
    4.788.655  - 48.141.273  4.788.655 ₫ - 48.141.273 ₫
  60. Dây chuyền trẻ em Bombi Đá Moissanite

    Dây chuyền trẻ em Bombi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    10.437.685,00 ₫
    5.003.749  - 44.858.273  5.003.749 ₫ - 44.858.273 ₫
  61. Dây chuyền trẻ em Copp Đá Moissanite

    Dây chuyền trẻ em Copp

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.075 crt - VS

    11.671.924,00 ₫
    5.610.821  - 55.627.087  5.610.821 ₫ - 55.627.087 ₫
  62. Mặt dây chuyền trẻ em Arlind Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền trẻ em Arlind

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    9.035.616,00 ₫
    3.140.361  - 37.499.814  3.140.361 ₫ - 37.499.814 ₫
  63. Dây chuyền trẻ em Quagga Đá Moissanite

    Dây chuyền trẻ em Quagga

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    7.171.097,00 ₫
    3.239.983  - 25.188.553  3.239.983 ₫ - 25.188.553 ₫

You’ve viewed 60 of 195 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng