Đang tải...
Tìm thấy 3277 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    9.505.142,00 ₫
    2.674.515  - 35.164.922  2.674.515 ₫ - 35.164.922 ₫
  8. Dây chuyền nữ Luana 0.063 Carat

    Dây chuyền nữ Luana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.063 crt - VS

    15.725.301,00 ₫
    5.248.559  - 63.976.107  5.248.559 ₫ - 63.976.107 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm 0.095 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.095 crt - VS

    19.108.209,00 ₫
    6.656.571  - 83.348.654  6.656.571 ₫ - 83.348.654 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Gungula 0.032 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Gungula

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    10.775.325,00 ₫
    3.936.207  - 45.749.777  3.936.207 ₫ - 45.749.777 ₫
    Mới

  11. Mặt dây chuyền nữ Achtung 0.054 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Achtung

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.054 crt - VS

    16.796.522,00 ₫
    6.973.551  - 75.961.897  6.973.551 ₫ - 75.961.897 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Lodyma 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lodyma

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.579.462,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  13. Dây chuyền nữ Spinoza 0.072 Carat

    Dây chuyền nữ Spinoza

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.072 crt - AAA

    11.895.509,00 ₫
    5.455.445  - 53.249.745  5.455.445 ₫ - 53.249.745 ₫
  14. Dây chuyền nữ Alline 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Alline

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.07 crt - AAA

    11.022.115,00 ₫
    5.271.200  - 52.344.084  5.271.200 ₫ - 52.344.084 ₫
  15. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Endessous - Cancer 0.049 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Endessous - Cancer

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    17.069.635,00 ₫
    6.581.855  - 31.530.981  6.581.855 ₫ - 31.530.981 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Taniguc 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Taniguc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    7.803.358,00 ₫
    2.409.044  - 30.339.476  2.409.044 ₫ - 30.339.476 ₫
  17. Dây Chuyền Thiết Kế
  18. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    7.393.549,00 ₫
    2.060.367  - 26.037.610  2.060.367 ₫ - 26.037.610 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Phyfer 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Phyfer

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    8.068.828,00 ₫
    2.366.025  - 30.113.058  2.366.025 ₫ - 30.113.058 ₫
  20. Dây chuyền nữ Akujan 0.015 Carat

    Dây chuyền nữ Akujan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    9.816.177,00 ₫
    4.659.600  - 43.471.487  4.659.600 ₫ - 43.471.487 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Feierabend 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Feierabend

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    13.714.462,00 ₫
    4.627.336  - 64.584.597  4.627.336 ₫ - 64.584.597 ₫
  22. Dây chuyền nữ Tommiez 0.024 Carat

    Dây chuyền nữ Tommiez

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.024 crt - AAA

    10.029.857,00 ₫
    4.767.146  - 42.438.476  4.767.146 ₫ - 42.438.476 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Epps 0.042 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Epps

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.042 crt - VS

    15.037.285,00 ₫
    5.773.557  - 66.848.733  5.773.557 ₫ - 66.848.733 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Bouleversant 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bouleversant

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.03 crt - AAA

    8.017.036,00 ₫
    2.516.591  - 31.598.905  2.516.591 ₫ - 31.598.905 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Patria 0.09 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Patria

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    19.699.716,00 ₫
    8.439.582  - 102.791.960  8.439.582 ₫ - 102.791.960 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Hwuldod 0.025 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Hwuldod

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.025 crt - AAA

    9.639.575,00 ₫
    3.441.492  - 40.216.786  3.441.492 ₫ - 40.216.786 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Ostria 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ostria

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.692.286,00 ₫
    6.311.290  - 58.287.452  6.311.290 ₫ - 58.287.452 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Jinmanit 0.015 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jinmanit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    8.006.281,00 ₫
    2.559.610  - 30.523.435  2.559.610 ₫ - 30.523.435 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Siskin 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Siskin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    21.654.517,00 ₫
    4.796.580  - 83.306.201  4.796.580 ₫ - 83.306.201 ₫
  30. Vòng cổ Paperclip Famoso 0.1 Carat

    Vòng cổ Paperclip Famoso

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    48.289.864,00 ₫
    15.217.285  - 78.881.510  15.217.285 ₫ - 78.881.510 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Eitan 0.08 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Eitan

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    15.550.113,00 ₫
    4.754.694  - 60.452.538  4.754.694 ₫ - 60.452.538 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Charta 0.048 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Charta

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.202 crt - VS

    21.330.180,00 ₫
    3.376.965  - 53.504.460  3.376.965 ₫ - 53.504.460 ₫
  33. Dây chuyền nữ Amelia 0.083 Carat

    Dây chuyền nữ Amelia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.083 crt - VS

    16.343.129,00 ₫
    5.609.407  - 63.367.622  5.609.407 ₫ - 63.367.622 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  35. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla L 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Drucilla L

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    9.882.687,00 ₫
    4.294.790  - 42.579.984  4.294.790 ₫ - 42.579.984 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla K 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Drucilla K

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    10.691.551,00 ₫
    4.676.864  - 46.400.717  4.676.864 ₫ - 46.400.717 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Mariana 0.06 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Mariana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.06 crt - AAA

    15.030.210,00 ₫
    6.220.158  - 72.608.142  6.220.158 ₫ - 72.608.142 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kinnerly Ø8 mm 0.025 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kinnerly Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - VS

    11.995.979,00 ₫
    4.780.732  - 49.811.083  4.780.732 ₫ - 49.811.083 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Uqudfa 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Uqudfa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    8.788.824,00 ₫
    2.882.249  - 39.396.032  2.882.249 ₫ - 39.396.032 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla S 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Drucilla S

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.467.769,00 ₫
    4.591.958  - 45.551.664  4.591.958 ₫ - 45.551.664 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Selia

    Mặt dây chuyền nữ Selia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.061.937,00 ₫
    2.951.872  - 37.061.143  2.951.872 ₫ - 37.061.143 ₫
  42. Dây chuyền nữ Mais 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Mais

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.398 crt - VS

    29.919.762,00 ₫
    9.195.239  - 127.513.542  9.195.239 ₫ - 127.513.542 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Contextual 0.088 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Contextual

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    8.986.088,00 ₫
    2.602.629  - 35.532.849  2.602.629 ₫ - 35.532.849 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Dumuzi 0.075 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Dumuzi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    12.863.711,00 ₫
    4.129.791  - 48.197.880  4.129.791 ₫ - 48.197.880 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Cassata 0.093 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cassata

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.093 crt - VS

    12.873.617,00 ₫
    4.207.904  - 44.306.391  4.207.904 ₫ - 44.306.391 ₫
  46. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Laelia Mother 0.012 Carat

    Dây chuyền nữ Laelia Mother

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.196 crt - VS

    13.800.498,00 ₫
    5.476.955  - 65.065.728  5.476.955 ₫ - 65.065.728 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Charnu 0.048 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Charnu

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    9.982.310,00 ₫
    3.032.815  - 38.306.420  3.032.815 ₫ - 38.306.420 ₫
  48. Dây chuyền nữ Sharlana 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Sharlana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    10.401.741,00 ₫
    4.638.090  - 45.551.664  4.638.090 ₫ - 45.551.664 ₫
  49. Vòng cổ Paperclip Librona 0.03 Carat

    Vòng cổ Paperclip Librona

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.142 crt - VS

    38.656.796,00 ₫
    12.959.213  - 64.374.529  12.959.213 ₫ - 64.374.529 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Tipass 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tipass

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    18.984.530,00 ₫
    7.524.020  - 97.768.397  7.524.020 ₫ - 97.768.397 ₫
  51. Dây chuyền Cabochon
  52. Dây chuyền nữ Katumbiri 0.012 Carat

    Dây chuyền nữ Katumbiri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.068 crt - VS

    11.529.849,00 ₫
    4.767.146  - 46.287.513  4.767.146 ₫ - 46.287.513 ₫
  53. Vòng cổ Paperclip Nordant 0.09 Carat

    Vòng cổ Paperclip Nordant

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    31.452.585,00 ₫
    11.494.767  - 53.818.656  11.494.767 ₫ - 53.818.656 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Laing 0.015 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Laing

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    8.239.487,00 ₫
    2.645.647  - 31.372.487  2.645.647 ₫ - 31.372.487 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Croes 0.022 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Croes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.086 crt - VS

    15.771.433,00 ₫
    5.221.673  - 63.537.432  5.221.673 ₫ - 63.537.432 ₫
  56. Dây chuyền nữ Specifically 0.024 Carat

    Dây chuyền nữ Specifically

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - AAA

    15.514.171,00 ₫
    8.063.169  - 21.320.274  8.063.169 ₫ - 21.320.274 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Cidalliv 0.024 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cidalliv

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    10.147.875,00 ₫
    3.785.642  - 43.528.091  3.785.642 ₫ - 43.528.091 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Fequanlin 0.015 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Fequanlin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    8.191.658,00 ₫
    2.667.156  - 31.584.752  2.667.156 ₫ - 31.584.752 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Ceborta 0.012 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ceborta

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    8.012.224,00 ₫
    2.241.498  - 28.782.876  2.241.498 ₫ - 28.782.876 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - L 0.084 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lata - L

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    12.429.561,00 ₫
    3.828.660  - 50.858.241  3.828.660 ₫ - 50.858.241 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Pasta 0.06 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pasta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.106 crt - VS

    11.043.624,00 ₫
    4.108.281  - 51.183.712  4.108.281 ₫ - 51.183.712 ₫
    Mới

  62. Mặt dây chuyền nữ Libreri 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Libreri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    15.203.132,00 ₫
    3.828.660  - 51.622.388  3.828.660 ₫ - 51.622.388 ₫
  63. Dây chuyền nữ Patrenia 0.042 Carat

    Dây chuyền nữ Patrenia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.042 crt - VS

    19.056.700,00 ₫
    9.333.917  - 30.058.632  9.333.917 ₫ - 30.058.632 ₫
  64. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Gagei - Capricorn 0.02 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Gagei - Capricorn

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    10.972.304,00 ₫
    4.224.036  - 48.013.917  4.224.036 ₫ - 48.013.917 ₫
  65. Dây chuyền nữ Novation 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Novation

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    14.229.836,00 ₫
    5.627.520  - 64.513.841  5.627.520 ₫ - 64.513.841 ₫
  66. Dây chuyền nữ Anjwado 0.04 Carat

    Dây chuyền nữ Anjwado

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    15.496.056,00 ₫
    6.714.590  - 76.485.478  6.714.590 ₫ - 76.485.478 ₫
    Mới

  67. Dây chuyền nữ Lapafa 0.048 Carat

    Dây chuyền nữ Lapafa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    9.453.349,00 ₫
    4.186.394  - 39.311.127  4.186.394 ₫ - 39.311.127 ₫
    Mới

  68. Mặt dây chuyền nữ Norber 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Norber

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    8.324.393,00 ₫
    2.645.647  - 32.872.480  2.645.647 ₫ - 32.872.480 ₫
  69. Dây chuyền nữ Captolia 0.03 Carat

    Dây chuyền nữ Captolia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    10.867.022,00 ₫
    5.101.390  - 46.457.320  5.101.390 ₫ - 46.457.320 ₫

You’ve viewed 180 of 3277 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng