Đang tải...
Tìm thấy 1370 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Olga

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.79 crt - SI

    95.739.167,00 ₫
    2.598.100  - 187.527.409  2.598.100 ₫ - 187.527.409 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Monissa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.975 crt - VS

    136.003.787,00 ₫
    6.001.102  - 1.185.885.880  6.001.102 ₫ - 1.185.885.880 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Kyuso

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.77 crt - VS

    51.008.813,00 ₫
    6.516.478  - 146.022.891  6.516.478 ₫ - 146.022.891 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý

    Mặt dây chuyền nữ Armetrice

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.8 crt - AAA

    10.779.570,00 ₫
    3.141.494  - 1.758.953.923  3.141.494 ₫ - 1.758.953.923 ₫
  5. Dây chuyền nữ Dina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.892 crt - SI

    109.290.046,00 ₫
    4.188.659  - 205.994.303  4.188.659 ₫ - 205.994.303 ₫
  6. Dây Chuyền SYLVIE Besplaten

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.13 crt - VS

    37.377.273,00 ₫
    5.236.956  - 2.247.597.834  5.236.956 ₫ - 2.247.597.834 ₫
  7. Dây chuyền nữ Kinsey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.186 crt - SI

    144.679.406,00 ₫
    5.124.032  - 295.597.651  5.124.032 ₫ - 295.597.651 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Twig

    Vàng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    11.688.623,00 ₫
    4.689.034  - 1.090.947.658  4.689.034 ₫ - 1.090.947.658 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý

    Mặt dây chuyền nữ Imene

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    17.183.690,00 ₫
    2.886.778  - 2.300.168.340  2.886.778 ₫ - 2.300.168.340 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý

    Mặt dây chuyền nữ Imogen

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.86 crt - AAA

    9.750.235,00 ₫
    2.568.384  - 1.142.584.206  2.568.384 ₫ - 1.142.584.206 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Manucan

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AA

    21.272.162,00 ₫
    4.859.410  - 172.018.052  4.859.410 ₫ - 172.018.052 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Gretta

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.66 crt - AAA

    30.768.532,00 ₫
    6.423.931  - 97.740.102  6.423.931 ₫ - 97.740.102 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Cefalania

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    66.224.400,00 ₫
    4.185.828  - 168.876.550  4.185.828 ₫ - 168.876.550 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý

    Mặt dây chuyền nữ Albertine

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.93 crt - AAA

    11.036.550,00 ₫
    2.462.252  - 2.536.799.294  2.462.252 ₫ - 2.536.799.294 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Envigado

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.66 crt - AAA

    15.056.531,00 ₫
    4.301.866  - 1.593.530.179  4.301.866 ₫ - 1.593.530.179 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Aguessac

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    37.966.233,00 ₫
    4.473.940  - 2.809.939.507  4.473.940 ₫ - 2.809.939.507 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Frodine

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.714 crt - VS

    82.739.038,00 ₫
    3.993.376  - 1.428.049.827  3.993.376 ₫ - 1.428.049.827 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Faunus

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.8 crt

    12.398.713,00 ₫
    5.073.088  - 1.778.269.866  5.073.088 ₫ - 1.778.269.866 ₫
  21. Cung Hoàng Đạo

    Mặt dây chuyền nữ Virgo

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.775 crt - AAA

    15.229.172,00 ₫
    10.559.383  - 188.164.200  10.559.383 ₫ - 188.164.200 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Arkadi

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    1.296 crt

    21.296.785,00 ₫
    10.845.231  - 183.522.709  10.845.231 ₫ - 183.522.709 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Blanda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.016 crt - VS

    198.719.621,00 ₫
    3.993.376  - 1.546.322.851  3.993.376 ₫ - 1.546.322.851 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Indraft

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.036 crt - VS

    173.319.932,00 ₫
    3.290.927  - 2.795.293.353  3.290.927 ₫ - 2.795.293.353 ₫
  25. Xem Cả Bộ

    Mặt dây chuyền nữ Dulcinia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    110.287.400,00 ₫
    6.121.668  - 1.624.025.316  6.121.668 ₫ - 1.624.025.316 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Zena

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.824 crt - SI

    91.445.225,00 ₫
    3.161.871  - 198.296.227  3.161.871 ₫ - 198.296.227 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Victoire

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.6 crt - AAA

    15.254.644,00 ₫
    4.430.922  - 103.895.732  4.430.922 ₫ - 103.895.732 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Crucifix

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    41.141.690,00 ₫
    3.254.701  - 144.310.633  3.254.701 ₫ - 144.310.633 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Berta

    Bạc 925 & Đá Aquamarine & Kim Cương

    0.717 crt - AAA

    10.877.211,00 ₫
    3.547.058  - 163.428.464  3.547.058 ₫ - 163.428.464 ₫
  31. Dây chuyền nữ Cebrina

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.36 crt - SI

    190.642.868,00 ₫
    5.275.446  - 379.059.520  5.275.446 ₫ - 379.059.520 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Hoare

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1.03 crt - AAA

    36.206.995,00 ₫
    7.580.340  - 1.591.888.672  7.580.340 ₫ - 1.591.888.672 ₫
  33. Dây chuyền nữ Lucky

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    16.909.162,00 ₫
    3.758.472  - 203.093.369  3.758.472 ₫ - 203.093.369 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Polin

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.655 crt - VS

    47.588.828,00 ₫
    9.011.277  - 112.244.745  9.011.277 ₫ - 112.244.745 ₫
  35. Cung Hoàng Đạo

    Mặt dây chuyền nữ Scorpio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.775 crt - VS

    32.216.450,00 ₫
    9.350.898  - 175.216.147  9.350.898 ₫ - 175.216.147 ₫
  36. Xem Cả Bộ

    Mặt dây chuyền nữ Eider

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Zirconia

    0.882 crt - AAA

    26.773.456,00 ₫
    7.924.490  - 1.492.238.208  7.924.490 ₫ - 1.492.238.208 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Pranta

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.162 crt - VS

    137.779.720,00 ₫
    7.938.641  - 1.830.868.674  7.938.641 ₫ - 1.830.868.674 ₫
  38. Dây chuyền nữ Welsh

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.75 crt - VS

    25.400.255,00 ₫
    7.233.927  - 139.386.124  7.233.927 ₫ - 139.386.124 ₫
  39. Dây chuyền nữ Lenora

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.1 crt - SI

    180.238.294,00 ₫
    4.415.072  - 341.616.297  4.415.072 ₫ - 341.616.297 ₫
  40. Dây chuyền nữ Zuria

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.641 crt - VS

    20.613.296,00 ₫
    6.665.062  - 75.385.679  6.665.062 ₫ - 75.385.679 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Bria

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.8 crt - AAA

    14.993.984,00 ₫
    4.791.203  - 212.220.689  4.791.203 ₫ - 212.220.689 ₫
  42. Dây chuyền nữ Lovisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    13.843.234,00 ₫
    2.958.947  - 193.966.056  2.958.947 ₫ - 193.966.056 ₫
  43. Dây chuyền nữ Eonstar

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AAA

    34.168.139,00 ₫
    9.713.161  - 101.243.293  9.713.161 ₫ - 101.243.293 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Aigremont

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.178 crt - VS

    40.221.034,00 ₫
    5.624.973  - 2.833.783.734  5.624.973 ₫ - 2.833.783.734 ₫
  46. Dây chuyền nữ Arti

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.12 crt - VS

    73.779.838,00 ₫
    5.218.843  - 115.414.546  5.218.843 ₫ - 115.414.546 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Aigueperse

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.97 crt - AAA

    16.466.241,00 ₫
    5.327.804  - 2.811.680.062  5.327.804 ₫ - 2.811.680.062 ₫
  48. Xem Cả Bộ

    Mặt dây chuyền nữ Gelsomino

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.855 crt - VS

    115.908.411,00 ₫
    7.825.434  - 1.816.052.710  7.825.434 ₫ - 1.816.052.710 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Burzaco

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet

    0.62 crt - AAA

    11.090.607,00 ₫
    3.807.151  - 1.600.959.391  3.807.151 ₫ - 1.600.959.391 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Reneer

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    19.613.114,00 ₫
    3.183.380  - 95.291.997  3.183.380 ₫ - 95.291.997 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Barth

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    37.934.253,00 ₫
    10.294.762  - 165.777.515  10.294.762 ₫ - 165.777.515 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Floral

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.768 crt - VS

    48.456.277,00 ₫
    3.905.641  - 87.947.689  3.905.641 ₫ - 87.947.689 ₫
  53. Dây chuyền nữ Ailene

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.11 crt - VS

    68.802.689,00 ₫
    7.054.211  - 121.032.436  7.054.211 ₫ - 121.032.436 ₫
  54. Xem Cả Bộ

    Dây chuyền nữ Reevaluate

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.292 crt - VS

    59.828.487,00 ₫
    13.283.427  - 381.691.580  13.283.427 ₫ - 381.691.580 ₫
  55. Xem Cả Bộ

    Dây chuyền nữ Neta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.895 crt - VS

    114.217.663,00 ₫
    7.887.697  - 1.808.156.517  7.887.697 ₫ - 1.808.156.517 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Client

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.726 crt - VS

    56.563.880,00 ₫
    4.516.959  - 90.678.813  4.516.959 ₫ - 90.678.813 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Herlimes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.122 crt - VS

    42.160.269,00 ₫
    7.072.607  - 986.613.241  7.072.607 ₫ - 986.613.241 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Sashka

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.15 crt - VS

    148.869.481,00 ₫
    5.606.577  - 1.138.593.659  5.606.577 ₫ - 1.138.593.659 ₫
  59. Dây chuyền nữ Colene

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.85 crt - AAA

    19.059.248,00 ₫
    6.144.310  - 182.900.072  6.144.310 ₫ - 182.900.072 ₫
  60. Xem Cả Bộ

    Dây chuyền nữ Iselin

    Vàng 18K & Hồng Ngọc & Đá Zirconia

    1.15 crt - AA

    30.496.834,00 ₫
    9.175.427  - 1.834.576.204  9.175.427 ₫ - 1.834.576.204 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Ludique

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.545 crt - VS

    33.797.668,00 ₫
    7.407.983  - 105.494.777  7.407.983 ₫ - 105.494.777 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Heloise

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.755 crt - VS

    85.068.274,00 ₫
    3.883.000  - 1.616.454.597  3.883.000 ₫ - 1.616.454.597 ₫
  63. Trang sức gốm sứ
  64. Mặt dây chuyền nữ Vedia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.038 crt - VS

    36.801.898,00 ₫
    7.109.400  - 1.852.802.536  7.109.400 ₫ - 1.852.802.536 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Lina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    60.912.162,00 ₫
    13.408.521  - 230.022.490  13.408.521 ₫ - 230.022.490 ₫

You’ve viewed 60 of 1370 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Cung Hoàng Đạo
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng