Đang tải...
Tìm thấy 3968 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Elsie 0.122 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Elsie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.122 crt - VS

    16.531.618,00 ₫
    6.552.421  - 61.103.478  6.552.421 ₫ - 61.103.478 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Ming 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ming

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    21.854.612,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  3. Dây chuyền nữ Alastriona 0.12 Carat

    Dây chuyền nữ Alastriona

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    31.475.793,00 ₫
    15.247.568  - 158.136.038  15.247.568 ₫ - 158.136.038 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlenys 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Arlenys

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    9.522.123,00 ₫
    2.016.499  - 230.956.448  2.016.499 ₫ - 230.956.448 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Clovis 0.24 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Clovis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    15.224.643,00 ₫
    3.742.623  - 61.726.114  3.742.623 ₫ - 61.726.114 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Abtei 0.192 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Abtei

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    30.161.459,00 ₫
    11.483.436  - 142.343.663  11.483.436 ₫ - 142.343.663 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Zykadial 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Zykadial

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.458.331,00 ₫
    3.459.888  - 245.390.340  3.459.888 ₫ - 245.390.340 ₫
  8. Dây chuyền nữ Galaviz 0.248 Carat

    Dây chuyền nữ Galaviz

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite

    0.248 crt - AAA

    18.555.476,00 ₫
    8.838.353  - 105.947.604  8.838.353 ₫ - 105.947.604 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlecia 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Arlecia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.119.756,00 ₫
    1.910.367  - 32.433.802  1.910.367 ₫ - 32.433.802 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Dyta 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Dyta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.306 crt - SI

    22.531.872,00 ₫
    2.958.947  - 63.749.692  2.958.947 ₫ - 63.749.692 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S 0.144 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    11.165.039,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Lena 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    9.271.935,00 ₫
    3.321.209  - 39.155.469  3.321.209 ₫ - 39.155.469 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Vignale 0.165 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Vignale

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    13.323.614,00 ₫
    3.592.057  - 53.730.871  3.592.057 ₫ - 53.730.871 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Tinatin 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tinatin

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    0.334 crt - AAA

    26.030.818,00 ₫
    6.747.137  - 347.602.120  6.747.137 ₫ - 347.602.120 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Eiarfro 0.17 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Eiarfro

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    20.522.448,00 ₫
    8.978.730  - 118.796.603  8.978.730 ₫ - 118.796.603 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Jolandi 0.144 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jolandi

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    16.856.522,00 ₫
    5.886.764  - 72.395.877  5.886.764 ₫ - 72.395.877 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Ahishar 0.11 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ahishar

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.11 crt - AAA

    19.060.663,00 ₫
    8.660.336  - 95.886.336  8.660.336 ₫ - 95.886.336 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Levite 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Levite

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    17.462.462,00 ₫
    6.135.819  - 89.560.888  6.135.819 ₫ - 89.560.888 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Mecole 0.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Mecole

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.225 crt - VS

    22.881.398,00 ₫
    4.120.734  - 202.216.017  4.120.734 ₫ - 202.216.017 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm 0.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.2 crt - VS

    20.948.388,00 ₫
    4.282.054  - 55.160.106  4.282.054 ₫ - 55.160.106 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Quax 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Quax

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.497.670,00 ₫
    2.801.873  - 131.291.827  2.801.873 ₫ - 131.291.827 ₫
  24. Dây chuyền nữ Balloch 0.24 Carat

    Dây chuyền nữ Balloch

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    27.479.302,00 ₫
    14.128.234  - 174.480.304  14.128.234 ₫ - 174.480.304 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Jumpro 0.11 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jumpro

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    14.541.156,00 ₫
    2.344.517  - 38.646.041  2.344.517 ₫ - 38.646.041 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Lordanis 0.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lordanis

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    11.687.773,00 ₫
    4.022.244  - 191.390.595  4.022.244 ₫ - 191.390.595 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Wolf 0.234 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Wolf

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    14.593.231,00 ₫
    5.253.937  - 90.608.057  5.253.937 ₫ - 90.608.057 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Cupide 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cupide

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    9.852.405,00 ₫
    3.269.418  - 45.594.120  3.269.418 ₫ - 45.594.120 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Lichas 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lichas

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    8.970.522,00 ₫
    2.495.082  - 33.084.745  2.495.082 ₫ - 33.084.745 ₫
  31. Dây chuyền nữ Tollefson 0.244 Carat

    Dây chuyền nữ Tollefson

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.244 crt - VS

    18.479.345,00 ₫
    8.541.468  - 101.574.985  8.541.468 ₫ - 101.574.985 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Danny 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Danny

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    10.000.706,00 ₫
    2.632.062  - 41.320.554  2.632.062 ₫ - 41.320.554 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Jinny 0.4 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jinny

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    11.739.848,00 ₫
    3.418.851  - 45.042.234  3.418.851 ₫ - 45.042.234 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Laima 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Laima

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    11.598.339,00 ₫
    3.547.058  - 64.089.313  3.547.058 ₫ - 64.089.313 ₫
  35. Dây chuyền nữ Lona 0.24 Carat

    Dây chuyền nữ Lona

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    17.543.971,00 ₫
    5.470.728  - 72.183.613  5.470.728 ₫ - 72.183.613 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Buroo 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Buroo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.544 crt - VS

    27.808.451,00 ₫
    10.120.706  - 154.994.543  10.120.706 ₫ - 154.994.543 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Yoselin 0.126 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Yoselin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    14.438.986,00 ₫
    5.037.711  - 57.197.833  5.037.711 ₫ - 57.197.833 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Yvette 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Yvette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.862.296,00 ₫
    2.908.005  - 42.410.175  2.908.005 ₫ - 42.410.175 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Tashira 0.228 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tashira

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    20.146.317,00 ₫
    7.005.249  - 109.188.153  7.005.249 ₫ - 109.188.153 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Alyssa 0.222 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Alyssa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    17.559.820,00 ₫
    3.587.246  - 52.145.972  3.587.246 ₫ - 52.145.972 ₫
  41. Dây chuyền nữ Tassin 0.1 Carat

    Dây chuyền nữ Tassin

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.185 crt - AAA

    13.027.295,00 ₫
    6.079.216  - 159.310.563  6.079.216 ₫ - 159.310.563 ₫
  42. Dây chuyền nữ Harvey 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Harvey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    22.074.516,00 ₫
    4.836.768  - 284.984.491  4.836.768 ₫ - 284.984.491 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Jhaddeus 0.14 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jhaddeus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    16.486.902,00 ₫
    4.966.957  - 60.480.844  4.966.957 ₫ - 60.480.844 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A 0.16 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    12.572.487,00 ₫
    2.860.741  - 46.910.153  2.860.741 ₫ - 46.910.153 ₫
  46. Dây chuyền nữ Yellun 0.232 Carat

    Dây chuyền nữ Yellun

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.232 crt - VS

    22.623.004,00 ₫
    10.761.741  - 100.516.503  10.761.741 ₫ - 100.516.503 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Melsa 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Melsa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.009.563,00 ₫
    2.419.799  - 37.528.117  2.419.799 ₫ - 37.528.117 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Aiello 0.144 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Aiello

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    13.927.574,00 ₫
    3.893.188  - 55.627.092  3.893.188 ₫ - 55.627.092 ₫
  49. Dây chuyền nữ Dalene 0.15 Carat

    Dây chuyền nữ Dalene

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    9.039.861,00 ₫
    3.488.190  - 175.258.598  3.488.190 ₫ - 175.258.598 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Villaggio 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Villaggio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.238.143,00 ₫
    2.688.666  - 129.805.987  2.688.666 ₫ - 129.805.987 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Adams 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Adams

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    14.319.553,00 ₫
    4.584.883  - 67.924.201  4.584.883 ₫ - 67.924.201 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm 0.1 Carat

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    18.357.929,00 ₫
    5.999.970  - 60.636.497  5.999.970 ₫ - 60.636.497 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Calissa 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Calissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.126.719,00 ₫
    3.028.287  - 76.188.313  3.028.287 ₫ - 76.188.313 ₫
  54. Dây chuyền nữ Galactica 0.1 Carat

    Dây chuyền nữ Galactica

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - VS

    9.053.729,00 ₫
    4.086.773  - 53.603.518  4.086.773 ₫ - 53.603.518 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Kritpu 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kritpu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.097.738,00 ₫
    6.558.930  - 84.268.463  6.558.930 ₫ - 84.268.463 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Purpe 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Purpe

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.944.640,00 ₫
    4.258.847  - 145.301.197  4.258.847 ₫ - 145.301.197 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Amuser 0.14 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Amuser

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.14 crt - AAA

    13.427.199,00 ₫
    5.370.257  - 71.645.882  5.370.257 ₫ - 71.645.882 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Fide 0.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Fide

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    14.697.382,00 ₫
    4.266.489  - 194.362.283  4.266.489 ₫ - 194.362.283 ₫
  59. Dây chuyền nữ Turmeric 0.1 Carat

    Dây chuyền nữ Turmeric

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.206 crt - VS

    16.106.242,00 ₫
    3.885.830  - 48.296.935  3.885.830 ₫ - 48.296.935 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Keith 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Keith

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    15.663.037,00 ₫
    3.031.117  - 53.957.289  3.031.117 ₫ - 53.957.289 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Swatch 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Swatch

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    15.128.982,00 ₫
    3.486.775  - 53.631.817  3.486.775 ₫ - 53.631.817 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Devonda 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Devonda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    14.769.267,00 ₫
    2.674.515  - 255.805.385  2.674.515 ₫ - 255.805.385 ₫
  63. Trang sức gốm sứ
  64. Mặt dây chuyền nữ Enginedas 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Enginedas

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    14.143.516,00 ₫
    5.391.483  - 67.244.962  5.391.483 ₫ - 67.244.962 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Kuros 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kuros

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.050.770,00 ₫
    4.417.903  - 55.542.182  4.417.903 ₫ - 55.542.182 ₫

You’ve viewed 60 of 3968 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng