Đang tải...
Tìm thấy 12689 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Bảo hành trọn đời
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Trang sức gốm sứ
  5. Mặt dây chuyền nữ Modification Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Modification

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.234 crt - VS

    15.226.342,00 ₫
    6.092.801  - 79.259.057  6.092.801 ₫ - 79.259.057 ₫
    Mới

  6. Dây chuyền nữ Mistretta Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Mistretta

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    12.169.753,00 ₫
    7.542.416  - 22.545.173  7.542.416 ₫ - 22.545.173 ₫
    Mới

  7. Dây chuyền nữ Lyneth Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Lyneth

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.294 crt - VS

    15.764.074,00 ₫
    7.096.664  - 33.921.345  7.096.664 ₫ - 33.921.345 ₫
    Mới

  8. Dây chuyền nữ Joliend Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Joliend

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.134 crt - VS1

    11.490.509,00 ₫
    4.960.730  - 48.933.721  4.960.730 ₫ - 48.933.721 ₫
    Mới

  9. Dây chuyền nữ Inconstancy Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Inconstancy

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    14.150.876,00 ₫
    8.241.470  - 27.834.205  8.241.470 ₫ - 27.834.205 ₫
    Mới

  10. Dây chuyền nữ Emphatically Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Emphatically

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    12.594.279,00 ₫
    7.944.301  - 89.787.303  7.944.301 ₫ - 89.787.303 ₫
    Mới

  11. Dây chuyền nữ Eliminate Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Eliminate

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    12.226.356,00 ₫
    6.205.158  - 22.659.512  6.205.158 ₫ - 22.659.512 ₫
    Mới

  12. Dây chuyền nữ Edom Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Edom

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.926 crt - VS1

    31.952.677,00 ₫
    9.649.765  - 138.735.185  9.649.765 ₫ - 138.735.185 ₫
    Mới

  13. Dây chuyền nữ Disposedd Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Disposedd

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.208 crt - VS

    14.094.271,00 ₫
    6.820.721  - 28.349.297  6.820.721 ₫ - 28.349.297 ₫
    Mới

  14. Dây chuyền nữ Differentiate Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Differentiate

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    11.603.718,00 ₫
    6.417.422  - 60.636.501  6.417.422 ₫ - 60.636.501 ₫
    Mới

  15. Mặt dây chuyền nữ Coupling Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Coupling

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    10.471.648,00 ₫
    4.606.110  - 52.995.029  4.606.110 ₫ - 52.995.029 ₫
    Mới

  16. Dây chuyền nữ Cottage Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Cottage

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.478 crt - VS

    21.198.011,00 ₫
    8.345.620  - 107.829.672  8.345.620 ₫ - 107.829.672 ₫
    Mới

  17. Dây chuyền nữ Constancy Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Constancy

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    11.999.943,00 ₫
    8.003.735  - 22.246.309  8.003.735 ₫ - 22.246.309 ₫
    Mới

  18. Dây chuyền nữ Considerably Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Considerably

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    27.622.510,00 ₫
    14.327.479  - 52.217.864  14.327.479 ₫ - 52.217.864 ₫
    Mới

  19. Mặt dây chuyền nữ Confirm Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Confirm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.188 crt - VS

    13.358.426,00 ₫
    5.412.709  - 67.570.427  5.412.709 ₫ - 67.570.427 ₫
    Mới

  20. Dây chuyền nữ Cocon Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Cocon

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.234 crt - VS1

    15.481.057,00 ₫
    7.884.867  - 96.254.255  7.884.867 ₫ - 96.254.255 ₫
    Mới

  21. Dây chuyền nữ Casulo Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Casulo

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.438 crt - VS

    18.226.327,00 ₫
    8.043.357  - 113.942.850  8.043.357 ₫ - 113.942.850 ₫
    Mới

  22. Dây chuyền nữ Caltanisetta Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Caltanisetta

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    21.311.218,00 ₫
    11.474.662  - 39.459.433  11.474.662 ₫ - 39.459.433 ₫
    Mới

  23. Dây chuyền nữ Brufut Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Brufut

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.254 crt - VS

    26.745.155,00 ₫
    12.726.731  - 55.139.736  12.726.731 ₫ - 55.139.736 ₫
    Mới

  24. Mặt dây chuyền nữ Antillo Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Antillo

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    14.122.573,00 ₫
    4.839.599  - 67.697.786  4.839.599 ₫ - 67.697.786 ₫
    Mới

  25. Dây chuyền nữ Agathemerus Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Agathemerus

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.08 crt - AAA

    9.396.180,00 ₫
    4.917.712  - 45.735.628  4.917.712 ₫ - 45.735.628 ₫
    Mới

  26. Mặt dây chuyền nữ Thibaud Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Thibaud

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.254 crt - VS

    14.518.798,00 ₫
    5.221.673  - 71.320.413  5.221.673 ₫ - 71.320.413 ₫
    Mới

  27. Dây chuyền nữ Themistokle Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Themistokle

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.164 crt - AAA

    13.556.537,00 ₫
    8.261.281  - 29.516.461  8.261.281 ₫ - 29.516.461 ₫
    Mới

  28. Dây chuyền nữ Tellaro Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Tellaro

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    6.990.532,00 ₫
    3.670.170  - 29.433.816  3.670.170 ₫ - 29.433.816 ₫
    Mới

  29. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  30. Dây chuyền nữ Sukuta Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Sukuta

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.124 crt - VS

    42.141.308,00 ₫
    13.439.936  - 110.305.513  13.439.936 ₫ - 110.305.513 ₫
    Mới

  31. Dây chuyền nữ Strategist Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Strategist

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS

    12.141.451,00 ₫
    6.481.100  - 62.971.393  6.481.100 ₫ - 62.971.393 ₫
    Mới

  32. Dây chuyền nữ Sigatoka Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Sigatoka

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.278 crt - VS

    14.264.082,00 ₫
    6.226.385  - 69.622.305  6.226.385 ₫ - 69.622.305 ₫
    Mới

  33. Dây chuyền nữ Saur Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Saur

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    13.075.409,00 ₫
    5.283.370  - 62.249.702  5.283.370 ₫ - 62.249.702 ₫
    Mới

  34. Mặt dây chuyền nữ Mafadi Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Mafadi

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu

    0.036 crt - VS1

    11.660.321,00 ₫
    5.221.673  - 58.216.703  5.221.673 ₫ - 58.216.703 ₫
    Mới

  35. Dây chuyền nữ Jongsong Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Jongsong

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.048 crt - AAA

    12.056.545,00 ₫
    7.160.342  - 66.961.940  7.160.342 ₫ - 66.961.940 ₫
    Mới

  36. Dây chuyền nữ Irminio Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Irminio

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.044 crt - VS

    11.830.131,00 ₫
    6.674.684  - 19.888.205  6.674.684 ₫ - 19.888.205 ₫
    Mới

  37. Mặt dây chuyền nữ Hillaby Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hillaby

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu

    0.072 crt - VS1

    10.811.268,00 ₫
    3.742.623  - 44.971.477  3.742.623 ₫ - 44.971.477 ₫
    Mới

  38. Dây chuyền nữ Hermon Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Hermon

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.368 crt - AAA

    19.131.983,00 ₫
    8.917.881  - 106.513.639  8.917.881 ₫ - 106.513.639 ₫
    Mới

  39. Dây chuyền nữ Helicon Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Helicon

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.102 crt - VS1

    32.716.825,00 ₫
    15.629.359  - 58.559.721  15.629.359 ₫ - 58.559.721 ₫
    Mới

  40. Dây chuyền nữ Gunjur Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Gunjur

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.662 crt - VS

    25.556.481,00 ₫
    9.657.973  - 151.626.638  9.657.973 ₫ - 151.626.638 ₫
    Mới

  41. Dây chuyền nữ Gornalunga Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Gornalunga

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.034 crt - VS

    10.132.026,00 ₫
    4.584.883  - 51.509.185  4.584.883 ₫ - 51.509.185 ₫
    Mới

  42. Dây chuyền nữ Elgon Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Elgon

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu

    0.072 crt - VS1

    10.811.268,00 ₫
    3.742.623  - 44.971.477  3.742.623 ₫ - 44.971.477 ₫
    Mới

  43. Dây chuyền nữ Dittaino Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Dittaino

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    7.867.887,00 ₫
    3.118.853  - 35.646.056  3.118.853 ₫ - 35.646.056 ₫
    Mới

  44. Dây chuyền nữ Dirillo Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Dirillo

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    9.565.992,00 ₫
    4.287.715  - 48.197.884  4.287.715 ₫ - 48.197.884 ₫
    Mới

  45. Dây chuyền nữ Egine Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Egine

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.38 crt - VS1

    19.245.190,00 ₫
    9.345.238  - 129.310.704  9.345.238 ₫ - 129.310.704 ₫
    Mới

  46. Dây chuyền nữ Conversion Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Conversion

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    15.113.135,00 ₫
    6.643.836  - 80.164.709  6.643.836 ₫ - 80.164.709 ₫
    Mới

  47. Mặt dây chuyền nữ Cerignola Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Cerignola

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    6.962.231,00 ₫
    2.516.591  - 29.221.558  2.516.591 ₫ - 29.221.558 ₫
    Mới

  48. Dây chuyền nữ Cassenop Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Cassenop

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.368 crt - AAA

    21.311.218,00 ₫
    10.608.911  - 145.428.549  10.608.911 ₫ - 145.428.549 ₫
    Mới

  49. Dây chuyền nữ Capullo Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Capullo

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.486 crt - VS

    29.603.632,00 ₫
    13.091.258  - 189.225.512  13.091.258 ₫ - 189.225.512 ₫
    Mới

  50. Dây chuyền nữ Calibishie Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Calibishie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.382 crt - VS

    15.565.962,00 ₫
    5.011.674  - 73.655.307  5.011.674 ₫ - 73.655.307 ₫
    Mới

  51. Dây chuyền nữ Bucegi Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Bucegi

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.254 crt - AAA

    17.631.991,00 ₫
    7.865.622  - 99.367.449  7.865.622 ₫ - 99.367.449 ₫
    Mới

  52. Dây chuyền nữ Brikama Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Brikama

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    17.915.008,00 ₫
    8.075.904  - 105.041.950  8.075.904 ₫ - 105.041.950 ₫
    Mới

  53. Mặt dây chuyền nữ Bitonto Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Bitonto

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    8.462.223,00 ₫
    3.570.548  - 40.103.576  3.570.548 ₫ - 40.103.576 ₫
    Mới

  54. Dây chuyền nữ Belaved Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Belaved

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.254 crt - VS

    12.990.501,00 ₫
    4.108.281  - 60.721.403  4.108.281 ₫ - 60.721.403 ₫
    Mới

  55. Dây chuyền nữ Atkinson Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Atkinson

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    10.556.553,00 ₫
    4.627.336  - 53.490.311  4.627.336 ₫ - 53.490.311 ₫
    Mới

  56. Dây chuyền nữ Alcantara Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Alcantara

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    9.650.897,00 ₫
    4.330.167  - 48.537.500  4.330.167 ₫ - 48.537.500 ₫
    Mới

  57. Mặt dây chuyền nữ Votyu Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Votyu

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    9.424.483,00 ₫
    2.925.268  - 78.622.265  2.925.268 ₫ - 78.622.265 ₫
    Mới

  58. Mặt dây chuyền nữ Sunba Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sunba

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    10.471.647,00 ₫
    4.224.036  - 71.249.656  4.224.036 ₫ - 71.249.656 ₫
    Mới

  59. Mặt dây chuyền nữ Schoone Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Schoone

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    7.981.093,00 ₫
    3.097.343  - 40.896.029  3.097.343 ₫ - 40.896.029 ₫
    Mới

  60. Mặt dây chuyền nữ Roebuckess Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Roebuckess

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    9.622.595,00 ₫
    4.287.715  - 50.914.852  4.287.715 ₫ - 50.914.852 ₫
    Mới

  61. Mặt dây chuyền nữ Risolve Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Risolve

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    9.509.388,00 ₫
    3.549.039  - 64.032.713  3.549.039 ₫ - 64.032.713 ₫
    Mới

  62. Mặt dây chuyền nữ Risol Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Risol

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    7.698.076,00 ₫
    2.172.442  - 50.447.873  2.172.442 ₫ - 50.447.873 ₫
    Mới

  63. Mặt dây chuyền nữ Nerpo Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nerpo

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    9.084.861,00 ₫
    3.592.057  - 50.023.342  3.592.057 ₫ - 50.023.342 ₫
    Mới

  64. Mặt dây chuyền nữ Lortey Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lortey

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    9.056.560,00 ₫
    2.645.647  - 75.862.842  2.645.647 ₫ - 75.862.842 ₫
    Mới

  65. Mặt dây chuyền nữ Lavonika Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lavonika

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    10.245.234,00 ₫
    3.549.039  - 84.777.897  3.549.039 ₫ - 84.777.897 ₫
    Mới

You’ve viewed 120 of 12689 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng