Đang tải...
Tìm thấy 12578 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Zoya Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Zoya

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    8.405.619,00 ₫
    3.290.078  - 38.504.528  3.290.078 ₫ - 38.504.528 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Reagan Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Reagan

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    11.322 crt - VS

    2.953.486.000,00 ₫
    10.777.307  - 3.374.276.455  10.777.307 ₫ - 3.374.276.455 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armelda Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Armelda

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    16.273.507,00 ₫
    2.483.478  - 1.056.377.067  2.483.478 ₫ - 1.056.377.067 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Prected Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Prected

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.228 crt - AAA

    11.886.735,00 ₫
    4.521.204  - 73.910.023  4.521.204 ₫ - 73.910.023 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    9.849.008,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  6. Dây chuyền nữ Lamyra Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Lamyra

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    9.113.163,00 ₫
    5.238.087  - 46.726.185  5.238.087 ₫ - 46.726.185 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Ming Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ming

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    19.924.433,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Maria Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maria

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    16.811.240,00 ₫
    3.271.682  - 114.084.361  3.271.682 ₫ - 114.084.361 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Jinny Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jinny

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    10.415.044,00 ₫
    3.418.851  - 45.042.234  3.418.851 ₫ - 45.042.234 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armetrice Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Armetrice

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.8 crt - AAA

    8.971.654,00 ₫
    2.759.420  - 1.755.133.183  2.759.420 ₫ - 1.755.133.183 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlenys Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Arlenys

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    8.688.637,00 ₫
    2.016.499  - 230.956.448  2.016.499 ₫ - 230.956.448 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    7.471.662,00 ₫
    2.790.552  - 30.282.872  2.790.552 ₫ - 30.282.872 ₫
  14. Dây chuyền nữ Harvey Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Harvey

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    20.433.864,00 ₫
    4.836.768  - 284.984.491  4.836.768 ₫ - 284.984.491 ₫
  15. Dây Chuyền SYLVIE Besplaten Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền SYLVIE Besplaten

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.13 crt - VS

    34.103.610,00 ₫
    4.503.374  - 2.239.956.361  4.503.374 ₫ - 2.239.956.361 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lindora Ø6 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lindora Ø6 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Đen
    8.462.223,00 ₫
    4.038.093  - 42.367.716  4.038.093 ₫ - 42.367.716 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Olga Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Olga

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.79 crt - SI

    98.291.986,00 ₫
    2.333.479  - 241.173.384  2.333.479 ₫ - 241.173.384 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Clovis Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Clovis

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    13.698.047,00 ₫
    3.742.623  - 61.726.114  3.742.623 ₫ - 61.726.114 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Elsie Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Elsie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.122 crt - VS

    14.320.686,00 ₫
    6.552.421  - 61.103.478  6.552.421 ₫ - 61.103.478 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Burier Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Burier

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    8.292.413,00 ₫
    3.376.965  - 38.589.437  3.376.965 ₫ - 38.589.437 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Murdrum Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Murdrum

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    64.867.616,00 ₫
    4.065.263  - 832.623.408  4.065.263 ₫ - 832.623.408 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Dyta Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Dyta

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.306 crt - SI

    21.452.727,00 ₫
    2.958.947  - 63.749.692  2.958.947 ₫ - 63.749.692 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Carburant Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Carburant

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    21.594.236,00 ₫
    4.732.052  - 68.744.951  4.732.052 ₫ - 68.744.951 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Aiello Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aiello

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.339.563,00 ₫
    3.893.188  - 55.627.092  3.893.188 ₫ - 55.627.092 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnecia Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Arnecia

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    16.047.092,00 ₫
    4.139.130  - 3.656.657.191  4.139.130 ₫ - 3.656.657.191 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Margid

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    7.839.585,00 ₫
    3.011.306  - 37.697.931  3.011.306 ₫ - 37.697.931 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Rufina Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Rufina

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    11.745.225,00 ₫
    4.366.393  - 54.778.035  4.366.393 ₫ - 54.778.035 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Frai Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Frai

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    16.301.809,00 ₫
    3.463.002  - 67.570.432  3.463.002 ₫ - 67.570.432 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Annoria Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Annoria

    Vàng Trắng 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.328 crt - AAA

    13.415.029,00 ₫
    5.564.123  - 113.518.322  5.564.123 ₫ - 113.518.322 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Lina Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lina

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    43.811.112,00 ₫
    11.425.134  - 209.645.230  11.425.134 ₫ - 209.645.230 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Acantha Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Acantha

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.406 crt - VS

    26.773.456,00 ₫
    6.149.970  - 231.494.181  6.149.970 ₫ - 231.494.181 ₫
  34. Dây chuyền nữ Patrenia Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Patrenia

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.042 crt - VS

    15.424.454,00 ₫
    9.333.917  - 30.058.632  9.333.917 ₫ - 30.058.632 ₫
  35. Dây chuyền nữ Finelia Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Finelia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    59.122.360,00 ₫
    7.181.569  - 1.092.037.272  7.181.569 ₫ - 1.092.037.272 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Plevna Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Plevna

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    8.235.809,00 ₫
    3.463.002  - 40.938.483  3.463.002 ₫ - 40.938.483 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Bircha Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Bircha

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.375 crt - VS

    18.452.742,00 ₫
    6.907.891  - 108.466.465  6.907.891 ₫ - 108.466.465 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kinnerly Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kinnerly Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - VS

    10.188.630,00 ₫
    4.780.732  - 49.811.083  4.780.732 ₫ - 49.811.083 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Yoshie Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    15.764.075,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    7.047.136,00 ₫
    2.429.705  - 28.570.618  2.429.705 ₫ - 28.570.618 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Swatch Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Swatch

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    13.584.839,00 ₫
    3.486.775  - 53.631.817  3.486.775 ₫ - 53.631.817 ₫
  42. Dây chuyền nữ Bangunn Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Bangunn

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    17.915.009,00 ₫
    12.582.959  - 65.592.141  12.582.959 ₫ - 65.592.141 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Hobby Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hobby

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    12.311.261,00 ₫
    3.118.853  - 189.466.080  3.118.853 ₫ - 189.466.080 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Dây chuyền nữ Glitzernd Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Glitzernd

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.325 crt - VS

    14.320.686,00 ₫
    7.294.776  - 102.664.604  7.294.776 ₫ - 102.664.604 ₫
  46. Dây chuyền nữ Galactica Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Galactica

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - VS

    7.386.756,00 ₫
    4.086.773  - 53.603.518  4.086.773 ₫ - 53.603.518 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Jolandi Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jolandi

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.575.401,00 ₫
    5.886.764  - 72.395.877  5.886.764 ₫ - 72.395.877 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlecia Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Arlecia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    10.330.138,00 ₫
    1.910.367  - 32.433.802  1.910.367 ₫ - 32.433.802 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Levite Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Levite

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.084.833,00 ₫
    6.135.819  - 89.560.888  6.135.819 ₫ - 89.560.888 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Croce Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Croce

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    12.990.504,00 ₫
    3.554.700  - 70.910.039  3.554.700 ₫ - 70.910.039 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Inga Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Inga

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.558 crt - SI

    54.084.648,00 ₫
    4.181.300  - 216.791.417  4.181.300 ₫ - 216.791.417 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Calissa Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Calissa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.301.823,00 ₫
    3.028.287  - 76.188.313  3.028.287 ₫ - 76.188.313 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Ordelie Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ordelie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.208 crt - VS

    116.886.237,00 ₫
    5.569.784  - 1.817.283.836  5.569.784 ₫ - 1.817.283.836 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Sonny Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sonny

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.385 crt - VS

    24.084.790,00 ₫
    4.655.637  - 83.476.011  4.655.637 ₫ - 83.476.011 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Millicent Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Millicent

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.084.847,00 ₫
    5.922.141  - 65.787.416  5.922.141 ₫ - 65.787.416 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Eartha Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Eartha

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    11.801.830,00 ₫
    4.351.394  - 56.306.333  4.351.394 ₫ - 56.306.333 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Zykadial Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Zykadial

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.028.244,00 ₫
    3.459.888  - 245.390.340  3.459.888 ₫ - 245.390.340 ₫
  58. Dây chuyền nữ Nadianna Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Nadianna

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    12.764.089,00 ₫
    4.259.413  - 23.892.336  4.259.413 ₫ - 23.892.336 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Maghunars Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maghunars

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    7.471.662,00 ₫
    2.753.194  - 32.433.805  2.753.194 ₫ - 32.433.805 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Fairy Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Fairy

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    11.886.735,00 ₫
    3.577.340  - 51.480.880  3.577.340 ₫ - 51.480.880 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Ywain Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ywain

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.06 crt - AAA

    8.915.051,00 ₫
    3.721.114  - 45.891.289  3.721.114 ₫ - 45.891.289 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Jumpro Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jumpro

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    13.584.840,00 ₫
    2.344.517  - 38.646.041  2.344.517 ₫ - 38.646.041 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Mặt dây chuyền nữ Ballonne Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ballonne

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.033 crt - AAA

    7.839.584,00 ₫
    3.097.343  - 17.994.251  3.097.343 ₫ - 17.994.251 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.075 crt - VS

    10.471.647,00 ₫
    3.130.173  - 43.867.709  3.130.173 ₫ - 43.867.709 ₫

You’ve viewed 60 of 12578 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng