Đang tải...
Tìm thấy 297 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Cristofer Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Cristofer

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.096 crt - AAA

    12.748.524,00 ₫
    6.261.762  - 74.391.156  6.261.762 ₫ - 74.391.156 ₫
  2. Bông tai nữ Fylde Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Fylde

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.32 crt - AAA

    12.376.920,00 ₫
    5.850.537  - 87.169.392  5.850.537 ₫ - 87.169.392 ₫
  3. Bông tai nữ Stelios Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Stelios

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.048 crt - AAA

    12.024.282,00 ₫
    6.235.441  - 69.367.593  6.235.441 ₫ - 69.367.593 ₫
  4. Bông tai nữ Eengiop Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Eengiop

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    14.943.041,00 ₫
    6.983.457  - 80.023.200  6.983.457 ₫ - 80.023.200 ₫
  5. Bông tai nữ Togo Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Togo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    22.811.211,00 ₫
    10.698.062  - 133.584.267  10.698.062 ₫ - 133.584.267 ₫
  6. Bông tai nữ Myrley Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Myrley

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    8.875.994,00 ₫
    4.344.885  - 61.612.915  4.344.885 ₫ - 61.612.915 ₫
  7. Bông tai nữ Mehtunajos Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Mehtunajos

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    18.918.305,00 ₫
    9.106.088  - 111.296.637  9.106.088 ₫ - 111.296.637 ₫
  8. Bông tai nữ Nafoef Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Nafoef

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    21.078.578,00 ₫
    9.897.122  - 128.914.476  9.897.122 ₫ - 128.914.476 ₫
  9. Bông tai nữ Brisk Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Brisk

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.88 crt - AA

    36.590.769,00 ₫
    8.241.470  - 1.655.199.700  8.241.470 ₫ - 1.655.199.700 ₫
  10. Bông tai nữ Daglotajan Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Daglotajan

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.454 crt - AAA

    20.734.428,00 ₫
    9.945.235  - 159.876.593  9.945.235 ₫ - 159.876.593 ₫
  11. Bông tai nữ Daglotaj Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Daglotaj

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    17.806.046,00 ₫
    8.554.204  - 104.928.740  8.554.204 ₫ - 104.928.740 ₫
  12. Bông tai nữ Eiregnaro Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Eiregnaro

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.07 crt - AA

    37.725.668,00 ₫
    9.073.541  - 1.673.454.327  9.073.541 ₫ - 1.673.454.327 ₫
  13. Bông tai nữ Aeopi Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Aeopi

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    21.671.782,00 ₫
    10.191.460  - 132.310.686  10.191.460 ₫ - 132.310.686 ₫
  14. Bông tai nữ Adentionie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Adentionie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.7 crt - AAA

    22.408.194,00 ₫
    10.107.121  - 164.716.197  10.107.121 ₫ - 164.716.197 ₫
  15. Bông tai nữ Jolter Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Jolter

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.768 crt - AAA

    26.360.532,00 ₫
    11.240.040  - 182.786.862  11.240.040 ₫ - 182.786.862 ₫
  16. Bông tai nữ Ytoos Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Ytoos

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.88 crt - AA

    30.695.796,00 ₫
    6.134.404  - 1.621.449.858  6.134.404 ₫ - 1.621.449.858 ₫
  17. Bông tai nữ Senneyom Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Senneyom

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.88 crt - AA

    32.438.335,00 ₫
    6.846.759  - 1.631.426.223  6.846.759 ₫ - 1.631.426.223 ₫
  18. Bông tai nữ Grummer Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Grummer

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.28 crt - AAA

    11.629.471,00 ₫
    5.540.067  - 83.362.808  5.540.067 ₫ - 83.362.808 ₫
  19. Bông tai nữ Gnipar Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Gnipar

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    13.881.442,00 ₫
    6.276.196  - 165.848.263  6.276.196 ₫ - 165.848.263 ₫
  20. Bông tai nữ Fence Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Fence

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    4.07 crt - AAA

    75.578.697,00 ₫
    19.330.097  - 670.893.045  19.330.097 ₫ - 670.893.045 ₫
  21. Bông tai nữ Eypolo Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Eypolo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.14 crt - AAA

    21.501.971,00 ₫
    10.191.460  - 131.574.840  10.191.460 ₫ - 131.574.840 ₫
  22. Bông tai nữ Derhs Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Derhs

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.8 crt - AAA

    29.729.291,00 ₫
    6.969.022  - 544.808.731  6.969.022 ₫ - 544.808.731 ₫
  23. Bông tai nữ Dedal Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Dedal

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.4 crt - AAA

    17.582.462,00 ₫
    5.837.235  - 108.466.459  5.837.235 ₫ - 108.466.459 ₫
  24. Bông tai nữ Aznig Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Aznig

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.8 crt - AA

    22.909.701,00 ₫
    6.276.196  - 2.077.858.070  6.276.196 ₫ - 2.077.858.070 ₫
  25. Bông tai nữ Airelav Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Airelav

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.88 crt - AA

    33.884.272,00 ₫
    7.429.209  - 1.639.704.490  7.429.209 ₫ - 1.639.704.490 ₫
  26. Bông tai nữ Ahsirah Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Ahsirah

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.8 crt - AA

    26.016.385,00 ₫
    7.429.209  - 2.971.924.591  7.429.209 ₫ - 2.971.924.591 ₫
  27. Bông tai nữ Aehtnuk Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Aehtnuk

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.928 crt - AA

    33.942.855,00 ₫
    7.580.340  - 1.643.482.768  7.580.340 ₫ - 1.643.482.768 ₫
  28. Bông tai nữ Maplomanis Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Maplomanis

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.27 crt - AAA

    24.892.522,00 ₫
    11.304.285  - 158.914.338  11.304.285 ₫ - 158.914.338 ₫
  29. Bông tai nữ Maplean Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Maplean

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    19.029.531,00 ₫
    9.161.276  - 111.933.425  9.161.276 ₫ - 111.933.425 ₫
  30. Bông tai nữ Mantille Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Mantille

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.56 crt - AAA

    27.482.415,00 ₫
    11.678.717  - 189.749.092  11.678.717 ₫ - 189.749.092 ₫
  31. Bông tai nữ Lora Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Lora

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.52 crt - AAA

    30.558.533,00 ₫
    13.443.898  - 218.914.052  13.443.898 ₫ - 218.914.052 ₫
  32. Bông tai nữ Josunee Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Josunee

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.46 crt - AAA

    18.200.855,00 ₫
    8.122.602  - 130.103.152  8.122.602 ₫ - 130.103.152 ₫
  33. Bông tai nữ Delehsub Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Delehsub

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    16.851.995,00 ₫
    8.399.960  - 104.716.483  8.399.960 ₫ - 104.716.483 ₫
  34. Bông tai nữ Cretiger Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Cretiger

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.142 crt - AAA

    11.207.493,00 ₫
    6.597.138  - 85.740.153  6.597.138 ₫ - 85.740.153 ₫
  35. Bông tai nữ Ailebo Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Ailebo

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    19.966.319,00 ₫
    9.345.238  - 122.546.586  9.345.238 ₫ - 122.546.586 ₫
  36. Bông tai nữ Durell Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Durell

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.104 crt - AAA

    15.317.756,00 ₫
    7.068.362  - 81.721.305  7.068.362 ₫ - 81.721.305 ₫
  37. Bông tai nữ Detail Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Detail

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.48 crt - AA

    48.020.996,00 ₫
    12.926.825  - 3.262.838.304  12.926.825 ₫ - 3.262.838.304 ₫
  38. Bông tai nữ Gleba Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Gleba

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.05 crt - AAA

    11.592.962,00 ₫
    6.153.932  - 68.688.350  6.153.932 ₫ - 68.688.350 ₫
  39. Bông tai nữ Zacharie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Zacharie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.86 crt - AA

    51.308.245,00 ₫
    9.014.107  - 2.540.280.407  9.014.107 ₫ - 2.540.280.407 ₫
  40. Bông tai nữ Mcniffei Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Mcniffei

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    21.783.009,00 ₫
    10.246.649  - 42.461.684  10.246.649 ₫ - 42.461.684 ₫
  41. Bông tai nữ Itroc Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Itroc

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.176 crt - AAA

    21.124.426,00 ₫
    6.928.268  - 83.971.292  6.928.268 ₫ - 83.971.292 ₫
  42. Bông tai nữ Hiner Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Hiner

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.16 crt - AA

    32.802.013,00 ₫
    10.504.195  - 2.191.079.232  10.504.195 ₫ - 2.191.079.232 ₫
  43. Bông tai nữ Hilassen Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Hilassen

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.192 crt - AAA

    35.319.454,00 ₫
    14.517.666  - 212.093.330  14.517.666 ₫ - 212.093.330 ₫
  44. Bông tai nữ Herriott Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Herriott

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.5 crt - AAA

    30.610.042,00 ₫
    8.756.562  - 165.848.268  8.756.562 ₫ - 165.848.268 ₫
  45. Bông tai nữ Etage Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Etage

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.23 crt - AAA

    20.515.655,00 ₫
    9.547.595  - 133.372.003  9.547.595 ₫ - 133.372.003 ₫
  46. Bông tai nữ Eriotaro Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Eriotaro

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.14 crt - AAA

    7.747.037,00 ₫
    3.625.454  - 52.825.215  3.625.454 ₫ - 52.825.215 ₫
  47. Bông tai nữ Eimlathpo Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Eimlathpo

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.4 crt - AAA

    11.598.339,00 ₫
    5.327.804  - 62.306.301  5.327.804 ₫ - 62.306.301 ₫
  48. Bông tai nữ Ecaipo Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Ecaipo

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    10.480.986,00 ₫
    5.226.767  - 250.201.637  5.226.767 ₫ - 250.201.637 ₫
  49. Bông tai nữ Downard Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Downard

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.86 crt - AAA

    27.385.057,00 ₫
    11.607.963  - 212.050.873  11.607.963 ₫ - 212.050.873 ₫
  50. Bông tai nữ Dominer Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Dominer

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1 crt - AA

    35.885.205,00 ₫
    11.807.490  - 985.452.870  11.807.490 ₫ - 985.452.870 ₫
  51. Bông tai nữ Damtonbij Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Damtonbij

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    18.250.951,00 ₫
    8.774.958  - 107.475.905  8.774.958 ₫ - 107.475.905 ₫
  52. Bông tai nữ Clyde Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Clyde

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.66 crt - AAA

    18.954.248,00 ₫
    6.357.705  - 98.235.377  6.357.705 ₫ - 98.235.377 ₫
  53. Bông tai nữ Cenose Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Cenose

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.224 crt - AAA

    33.024.748,00 ₫
    13.439.936  - 200.602.820  13.439.936 ₫ - 200.602.820 ₫
  54. Bông tai nữ Buanderie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Buanderie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.114 crt - AAA

    16.606.336,00 ₫
    7.845.245  - 90.848.625  7.845.245 ₫ - 90.848.625 ₫
  55. Bông tai nữ Atlov Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Atlov

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    13.261.634,00 ₫
    6.479.969  - 266.121.377  6.479.969 ₫ - 266.121.377 ₫
  56. Bông tai nữ Assof Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Assof

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    15.846.432,00 ₫
    7.356.191  - 177.098.211  7.356.191 ₫ - 177.098.211 ₫
  57. Bông tai nữ Alternant Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Alternant

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.34 crt - AAA

    20.695.372,00 ₫
    9.271.653  - 137.320.100  9.271.653 ₫ - 137.320.100 ₫
  58. Bông tai nữ Alternance Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Alternance

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.56 crt - AAA

    32.193.242,00 ₫
    11.589.567  - 292.498.611  11.589.567 ₫ - 292.498.611 ₫
  59. Bông tai nữ Ainden Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Ainden

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    22.032.630,00 ₫
    10.323.629  - 129.126.740  10.323.629 ₫ - 129.126.740 ₫
  60. Bông tai nữ Ahpob Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Ahpob

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    23.411.208,00 ₫
    9.565.992  - 524.035.248  9.565.992 ₫ - 524.035.248 ₫

You’ve viewed 60 of 297 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng