Đang tải...
Tìm thấy 335 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Mặt dây chuyền nữ Hester Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Hester

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.882 crt - VS

    29.875.045,00 ₫
    6.052.612  - 1.420.365.905  6.052.612 ₫ - 1.420.365.905 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Kris Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Kris

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    19.915.658,00 ₫
    5.923.556  - 95.306.151  5.923.556 ₫ - 95.306.151 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Cammy Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Cammy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.392 crt - VS

    22.451.496,00 ₫
    7.315.436  - 116.221.144  7.315.436 ₫ - 116.221.144 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Ceola Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Ceola

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.83 crt - VS

    38.890.285,00 ₫
    12.342.393  - 206.673.541  12.342.393 ₫ - 206.673.541 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Faviola Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Faviola

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    38.816.984,00 ₫
    6.995.060  - 2.583.072.659  6.995.060 ₫ - 2.583.072.659 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Joane Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Joane

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.348 crt - VS

    18.738.871,00 ₫
    5.566.954  - 100.145.747  5.566.954 ₫ - 100.145.747 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Julene Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Julene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    14.125.969,00 ₫
    5.135.069  - 65.546.853  5.135.069 ₫ - 65.546.853 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Kandace Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Kandace

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    20.762.164,00 ₫
    6.826.382  - 287.206.178  6.826.382 ₫ - 287.206.178 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Karon Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Karon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    15.580.113,00 ₫
    4.952.806  - 176.036.899  4.952.806 ₫ - 176.036.899 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Lauri Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Lauri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    16.697.749,00 ₫
    6.517.893  - 80.787.347  6.517.893 ₫ - 80.787.347 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Leonila Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Leonila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    25.087.238,00 ₫
    7.784.113  - 143.631.390  7.784.113 ₫ - 143.631.390 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Lynetta Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Lynetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    14.855.589,00 ₫
    5.991.480  - 70.669.473  5.991.480 ₫ - 70.669.473 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Roselee Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Roselee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    17.281.332,00 ₫
    6.557.516  - 87.466.565  6.557.516 ₫ - 87.466.565 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Eldora Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Eldora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.346 crt - VS

    22.528.477,00 ₫
    7.559.964  - 298.371.224  7.559.964 ₫ - 298.371.224 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Gerry Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Gerry

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.5 crt - VS

    50.518.909,00 ₫
    5.675.632  - 1.335.715.359  5.675.632 ₫ - 1.335.715.359 ₫
  16. Dây chuyền nữ Jeraldine Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Jeraldine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    36.623.881,00 ₫
    6.183.932  - 1.560.063.353  6.183.932 ₫ - 1.560.063.353 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Keesha Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Keesha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    13.913.140,00 ₫
    5.150.918  - 65.773.267  5.150.918 ₫ - 65.773.267 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Marlana Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Marlana

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    14.733.891,00 ₫
    5.371.672  - 73.131.722  5.371.672 ₫ - 73.131.722 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Thelma Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Thelma

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.235 crt - VS

    17.705.291,00 ₫
    5.970.820  - 85.259.025  5.970.820 ₫ - 85.259.025 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Wonda Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Wonda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.272 crt - VS

    18.973.776,00 ₫
    6.425.346  - 94.994.831  6.425.346 ₫ - 94.994.831 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Laurie Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Laurie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    20.691.126,00 ₫
    4.937.806  - 1.257.744.032  4.937.806 ₫ - 1.257.744.032 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Constance Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Constance

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.375 crt - VS

    19.993.772,00 ₫
    6.261.762  - 98.419.343  6.261.762 ₫ - 98.419.343 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Darlas Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Darlas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    17.661.707,00 ₫
    7.032.985  - 86.306.192  7.032.985 ₫ - 86.306.192 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Rumena Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Rumena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.295 crt - VS

    28.518.826,00 ₫
    10.404.290  - 147.239.866  10.404.290 ₫ - 147.239.866 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Gracia Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Gracia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - VS

    15.481.339,00 ₫
    5.598.935  - 72.523.233  5.598.935 ₫ - 72.523.233 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Gunfire Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Gunfire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    19.057.832,00 ₫
    6.156.763  - 95.914.637  6.156.763 ₫ - 95.914.637 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Jamaar Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Jamaar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.512 crt - VS

    41.529.141,00 ₫
    14.511.440  - 226.597.978  14.511.440 ₫ - 226.597.978 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Jeanne Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Jeanne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    29.163.823,00 ₫
    5.646.199  - 1.271.201.520  5.646.199 ₫ - 1.271.201.520 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Jesenia Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Jesenia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    14.351.533,00 ₫
    4.937.806  - 67.372.315  4.937.806 ₫ - 67.372.315 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Junie Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Junie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    20.866.880,00 ₫
    8.153.734  - 104.603.272  8.153.734 ₫ - 104.603.272 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Kristan Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Kristan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    16.420.393,00 ₫
    5.285.352  - 80.362.823  5.285.352 ₫ - 80.362.823 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Laviva Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Laviva

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.208 crt - VS

    30.015.140,00 ₫
    13.278.050  - 157.669.061  13.278.050 ₫ - 157.669.061 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Leigha Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Leigha

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    12.246.733,00 ₫
    4.499.978  - 54.169.549  4.499.978 ₫ - 54.169.549 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Lifian Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Lifian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.476 crt - VS

    28.817.126,00 ₫
    10.005.235  - 328.682.399  10.005.235 ₫ - 328.682.399 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Lizbeth Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Lizbeth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.344 crt - VS

    18.352.553,00 ₫
    5.646.199  - 79.329.810  5.646.199 ₫ - 79.329.810 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Lorene Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Lorene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    14.685.778,00 ₫
    5.991.480  - 68.320.428  5.991.480 ₫ - 68.320.428 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Lorette Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Lorette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    15.987.659,00 ₫
    6.155.631  - 76.556.238  6.155.631 ₫ - 76.556.238 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Luis Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Luis

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    20.549.617,00 ₫
    5.073.088  - 927.575.785  5.073.088 ₫ - 927.575.785 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Lynette Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Lynette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    12.478.807,00 ₫
    4.924.504  - 55.414.826  4.924.504 ₫ - 55.414.826 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Maxine Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Maxine

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    26.198.931,00 ₫
    5.731.104  - 841.326.198  5.731.104 ₫ - 841.326.198 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Nathalie Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Nathalie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.015 crt - VS

    13.709.085,00 ₫
    5.709.878  - 62.362.907  5.709.878 ₫ - 62.362.907 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Onie Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Onie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    23.164.983,00 ₫
    9.169.767  - 125.971.095  9.169.767 ₫ - 125.971.095 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Pamella Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Pamella

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.48 crt - VS

    29.496.085,00 ₫
    10.596.175  - 157.810.569  10.596.175 ₫ - 157.810.569 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Rachelle Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Rachelle

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    19.616.792,00 ₫
    6.764.684  - 99.013.680  6.764.684 ₫ - 99.013.680 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Saris Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Saris

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    16.207.280,00 ₫
    5.989.782  - 78.678.869  5.989.782 ₫ - 78.678.869 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Sharri Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Sharri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    20.500.656,00 ₫
    7.254.304  - 103.810.820  7.254.304 ₫ - 103.810.820 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Stephani Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Stephani

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    12.170.601,00 ₫
    4.521.204  - 53.419.554  4.521.204 ₫ - 53.419.554 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Stephnie Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Stephnie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    15.152.191,00 ₫
    5.903.745  - 70.895.887  5.903.745 ₫ - 70.895.887 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Akua Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Akua

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.015 crt - VS

    15.266.247,00 ₫
    6.601.383  - 71.277.962  6.601.383 ₫ - 71.277.962 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Gerfrid Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Gerfrid

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    13.340.595,00 ₫
    4.818.372  - 61.513.852  4.818.372 ₫ - 61.513.852 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Hobert Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Hobert

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    25.341.953,00 ₫
    9.276.181  - 141.593.662  9.276.181 ₫ - 141.593.662 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Omy Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Omy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    26.073.838,00 ₫
    10.358.441  - 135.112.564  10.358.441 ₫ - 135.112.564 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Tumbes Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Tumbes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Swarovski

    0.76 crt - VS

    28.003.167,00 ₫
    4.194.319  - 1.601.638.628  4.194.319 ₫ - 1.601.638.628 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Valentino Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Valentino

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    30.524.287,00 ₫
    5.582.520  - 1.606.902.754  5.582.520 ₫ - 1.606.902.754 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Marfra Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Marfra

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    15.857.754,00 ₫
    4.323.375  - 48.926.936  4.323.375 ₫ - 48.926.936 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Gani Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Gani

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - VS

    11.993.432,00 ₫
    3.592.057  - 24.167.429  3.592.057 ₫ - 24.167.429 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Ariana Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Ariana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    14.092.573,00 ₫
    5.816.010  - 64.924.218  5.816.010 ₫ - 64.924.218 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Asten Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Asten

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    16.943.409,00 ₫
    5.455.162  - 265.343.078  5.455.162 ₫ - 265.343.078 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Atefeh Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Atefeh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.075 crt - VS

    11.406.736,00 ₫
    3.957.716  - 49.528.063  3.957.716 ₫ - 49.528.063 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Blenheim Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Blenheim

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    13.718.141,00 ₫
    5.047.334  - 63.211.961  5.047.334 ₫ - 63.211.961 ₫

You’ve viewed 60 of 335 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng