Đang tải...
Tìm thấy 95 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Mặt dây chuyền nữ Valentino Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Valentino

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.66 crt - AAA

    14.760.211,00 ₫
    5.582.520  - 1.606.902.754  5.582.520 ₫ - 1.606.902.754 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Faviola Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Faviola

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.93 crt - AAA

    19.458.586,00 ₫
    6.995.060  - 2.583.072.659  6.995.060 ₫ - 2.583.072.659 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Kandace Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Kandace

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    17.309.350,00 ₫
    6.826.382  - 287.206.178  6.826.382 ₫ - 287.206.178 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Karon Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Karon

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.2 crt - AAA

    13.032.956,00 ₫
    4.952.806  - 176.036.899  4.952.806 ₫ - 176.036.899 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Kris Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Kris

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.38 crt - AAA

    16.010.017,00 ₫
    5.923.556  - 95.306.151  5.923.556 ₫ - 95.306.151 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Eldora Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Eldora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.346 crt - AAA

    18.085.101,00 ₫
    7.559.964  - 298.371.224  7.559.964 ₫ - 298.371.224 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Gerry Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Gerry

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    1.5 crt - AAA

    19.245.472,00 ₫
    5.675.632  - 1.335.715.359  5.675.632 ₫ - 1.335.715.359 ₫
  8. Dây chuyền nữ Jeraldine Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Jeraldine

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.96 crt - AAA

    17.010.766,00 ₫
    6.183.932  - 1.560.063.353  6.183.932 ₫ - 1.560.063.353 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Laurie Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Laurie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.36 crt - AAA

    12.710.032,00 ₫
    4.937.806  - 1.257.744.032  4.937.806 ₫ - 1.257.744.032 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Jeanne Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Jeanne

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.35 crt - AAA

    17.333.690,00 ₫
    5.646.199  - 1.271.201.520  5.646.199 ₫ - 1.271.201.520 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Junie Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Junie

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    19.791.414,00 ₫
    8.153.734  - 104.603.272  8.153.734 ₫ - 104.603.272 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Lifian Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Lifian

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.476 crt - AAA

    23.071.870,00 ₫
    10.005.235  - 328.682.399  10.005.235 ₫ - 328.682.399 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Luis Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Luis

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.33 crt - AAA

    12.964.748,00 ₫
    5.073.088  - 927.575.785  5.073.088 ₫ - 927.575.785 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Maxine Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Maxine

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.44 crt - AAA

    15.019.739,00 ₫
    5.731.104  - 841.326.198  5.731.104 ₫ - 841.326.198 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Gerfrid Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Gerfrid

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    12.265.129,00 ₫
    4.818.372  - 61.513.852  4.818.372 ₫ - 61.513.852 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Omy Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Omy

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.32 crt - AAA

    22.451.213,00 ₫
    10.358.441  - 135.112.564  10.358.441 ₫ - 135.112.564 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Tumbes Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Tumbes

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.76 crt - AAA

    12.663.617,00 ₫
    4.194.319  - 1.601.638.628  4.194.319 ₫ - 1.601.638.628 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Asten Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Asten

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    13.490.595,00 ₫
    5.455.162  - 265.343.078  5.455.162 ₫ - 265.343.078 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Bomber Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Bomber

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.842 crt - AAA

    19.556.792,00 ₫
    7.559.964  - 1.310.753.219  7.559.964 ₫ - 1.310.753.219 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Brinkman Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Brinkman

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    18.864.531,00 ₫
    8.023.546  - 99.296.692  8.023.546 ₫ - 99.296.692 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Buick Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Buick

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.6 crt - AAA

    20.901.125,00 ₫
    6.541.100  - 1.813.731.964  6.541.100 ₫ - 1.813.731.964 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Cadillan Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Cadillan

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    15.158.983,00 ₫
    6.153.932  - 274.894.920  6.153.932 ₫ - 274.894.920 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Devaughn Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Devaughn

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    20.199.242,00 ₫
    8.112.696  - 106.938.165  8.112.696 ₫ - 106.938.165 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Garcon Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Garcon

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.765 crt - AAA

    20.856.409,00 ₫
    7.983.924  - 1.432.988.488  7.983.924 ₫ - 1.432.988.488 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Gunna Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Gunna

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.17 crt - AAA

    23.224.133,00 ₫
    6.134.404  - 3.691.043.822  6.134.404 ₫ - 3.691.043.822 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Harriett Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Harriett

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.4 crt - AAA

    14.182.572,00 ₫
    5.349.030  - 94.924.072  5.349.030 ₫ - 94.924.072 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Irisha Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Irisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.44 crt - AAA

    12.832.296,00 ₫
    4.478.751  - 828.802.668  4.478.751 ₫ - 828.802.668 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Jaffna Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Jaffna

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.152 crt - AAA

    21.033.011,00 ₫
    6.516.478  - 1.816.335.729  6.516.478 ₫ - 1.816.335.729 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Jeannie Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Jeannie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    13.757.196,00 ₫
    5.140.729  - 85.400.531  5.140.729 ₫ - 85.400.531 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Jisoo Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Jisoo

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    12.079.753,00 ₫
    4.712.241  - 60.452.542  4.712.241 ₫ - 60.452.542 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Joannah Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Joannah

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    15.307.285,00 ₫
    6.235.441  - 275.743.973  6.235.441 ₫ - 275.743.973 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Katelyn Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Katelyn

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.17 crt - AAA

    12.413.713,00 ₫
    4.287.715  - 71.886.451  4.287.715 ₫ - 71.886.451 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Larenda Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Larenda

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    2.4 crt - AAA

    22.243.761,00 ₫
    7.030.154  - 1.831.562.068  7.030.154 ₫ - 1.831.562.068 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Latte Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Latte

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.502 crt - AAA

    18.525.194,00 ₫
    7.449.021  - 411.705.594  7.449.021 ₫ - 411.705.594 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Lennan Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Lennan

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    12.947.484,00 ₫
    4.415.073  - 1.075.693.010  4.415.073 ₫ - 1.075.693.010 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Maicao Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Maicao

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.63 crt - AAA

    16.527.656,00 ₫
    5.476.389  - 1.659.416.660  5.476.389 ₫ - 1.659.416.660 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Matheus Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Matheus

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.836 crt - AAA

    22.462.534,00 ₫
    8.479.205  - 1.163.598.256  8.479.205 ₫ - 1.163.598.256 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Matnilda Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Matnilda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    11.783.151,00 ₫
    4.542.431  - 58.754.437  4.542.431 ₫ - 58.754.437 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Palsy Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Palsy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    11.189.946,00 ₫
    4.258.847  - 55.358.227  4.258.847 ₫ - 55.358.227 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Raleigh Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Raleigh

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.8 crt - AAA

    22.808.663,00 ₫
    8.480.619  - 1.825.392.283  8.480.619 ₫ - 1.825.392.283 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Aurary Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Aurary

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    22.015.931,00 ₫
    9.014.107  - 117.339.060  9.014.107 ₫ - 117.339.060 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Blake Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Blake

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.818 crt - AAA

    15.679.451,00 ₫
    5.752.330  - 1.645.195.024  5.752.330 ₫ - 1.645.195.024 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Boue Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Boue

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    12.267.110,00 ₫
    4.754.694  - 258.338.393  4.754.694 ₫ - 258.338.393 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Eadburg Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Eadburg

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    14.046.724,00 ₫
    5.773.557  - 268.527.023  5.773.557 ₫ - 268.527.023 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Flirtini Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Flirtini

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.226 crt - AAA

    19.349.624,00 ₫
    6.177.423  - 2.602.869.738  6.177.423 ₫ - 2.602.869.738 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Hester Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Hester

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.882 crt - AAA

    17.110.954,00 ₫
    6.052.612  - 1.420.365.905  6.052.612 ₫ - 1.420.365.905 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Jolan Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Jolan

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.4 crt - AAA

    24.155.828,00 ₫
    7.372.606  - 152.022.862  7.372.606 ₫ - 152.022.862 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Lexus Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Lexus

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    2.6 crt - AAA

    20.896.880,00 ₫
    5.216.578  - 994.778.298  5.216.578 ₫ - 994.778.298 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Lufyan Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Lufyan

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    1 crt - AAA

    19.094.624,00 ₫
    6.683.741  - 2.128.744.621  6.683.741 ₫ - 2.128.744.621 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Monfleur Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Monfleur

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.54 crt - AAA

    24.560.824,00 ₫
    10.045.989  - 168.678.438  10.045.989 ₫ - 168.678.438 ₫
  52. Dây chuyền nữ Songea Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Songea

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.87 crt - AAA

    15.046.341,00 ₫
    6.380.346  - 1.785.670.775  6.380.346 ₫ - 1.785.670.775 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Velvette Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Velvette

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    18.827.457,00 ₫
    8.003.735  - 99.084.435  8.003.735 ₫ - 99.084.435 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Visionaire Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Visionaire

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    19.346.510,00 ₫
    8.281.092  - 102.056.115  8.281.092 ₫ - 102.056.115 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Kittelson Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Kittelson

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.492 crt - AAA

    30.695.513,00 ₫
    9.529.199  - 1.155.098.672  9.529.199 ₫ - 1.155.098.672 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Marshell Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Marshell

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.576 crt - AAA

    30.694.380,00 ₫
    8.598.072  - 3.445.596.871  8.598.072 ₫ - 3.445.596.871 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Vilca Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Vilca

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.65 crt - AAA

    14.508.609,00 ₫
    5.179.220  - 1.389.474.541  5.179.220 ₫ - 1.389.474.541 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Cypher Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Cypher

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.66 crt - AAA

    13.610.877,00 ₫
    4.924.504  - 1.600.322.599  4.924.504 ₫ - 1.600.322.599 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Charcutierin Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Charcutierin

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.482 crt - AAA

    14.350.401,00 ₫
    5.412.709  - 286.258.069  5.412.709 ₫ - 286.258.069 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Nobles Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Nobles

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    11.748.057,00 ₫
    4.516.959  - 255.366.713  4.516.959 ₫ - 255.366.713 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Seraphine Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Seraphine

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.35 crt - AAA

    14.960.871,00 ₫
    4.344.885  - 1.257.616.680  4.344.885 ₫ - 1.257.616.680 ₫

You’ve viewed 60 of 95 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng