Đang tải...
Tìm thấy 95 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Levitha Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Levitha

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.22 crt - AAA

    15.458.133,00 ₫
    6.065.065  - 2.691.539.125  6.065.065 ₫ - 2.691.539.125 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Brochon Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Brochon

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.27 crt - AAA

    12.773.428,00 ₫
    5.157.993  - 896.811.779  5.157.993 ₫ - 896.811.779 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Brebieres Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Brebieres

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.72 crt - AAA

    14.070.498,00 ₫
    5.009.409  - 1.288.352.378  5.009.409 ₫ - 1.288.352.378 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Brax Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Brax

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.36 crt - AAA

    11.597.774,00 ₫
    4.436.299  - 1.251.376.142  4.436.299 ₫ - 1.251.376.142 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Arri Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Arri

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.534 crt - AAA

    15.456.717,00 ₫
    6.240.536  - 1.290.758.030  6.240.536 ₫ - 1.290.758.030 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Ezekielie Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Ezekielie

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.644 crt - AAA

    15.469.736,00 ₫
    5.518.841  - 864.222.312  5.518.841 ₫ - 864.222.312 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Cullodina Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Cullodina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    1.02 crt - AAA

    12.763.239,00 ₫
    3.969.320  - 2.013.457.432  3.969.320 ₫ - 2.013.457.432 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Baldly Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Baldly

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.17 crt - AAA

    11.894.658,00 ₫
    3.990.546  - 68.914.763  3.990.546 ₫ - 68.914.763 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Vautour Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Vautour

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.93 crt - AAA

    18.717.080,00 ₫
    6.398.460  - 2.578.827.397  6.398.460 ₫ - 2.578.827.397 ₫
  10. Dây chuyền nữ Valenzula Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Valenzula

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    14.986.625,00 ₫
    6.491.289  - 1.087.367.480  6.491.289 ₫ - 1.087.367.480 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Runge Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Runge

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    9.894.291,00 ₫
    3.441.492  - 244.753.553  3.441.492 ₫ - 244.753.553 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Reddix Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Reddix

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.615 crt - AAA

    14.272.572,00 ₫
    4.882.052  - 848.882.766  4.882.052 ₫ - 848.882.766 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Probabile Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Probabile

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    1.75 crt - AAA

    20.635.089,00 ₫
    7.548.076  - 1.532.638.956  7.548.076 ₫ - 1.532.638.956 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Nabirye Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Nabirye

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    1.32 crt - AAA

    18.546.986,00 ₫
    6.795.250  - 3.568.299.124  6.795.250 ₫ - 3.568.299.124 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Gurrola Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Gurrola

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - AAA

    13.231.068,00 ₫
    5.306.578  - 265.328.929  5.306.578 ₫ - 265.328.929 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Fiqueroa Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Fiqueroa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    13.095.786,00 ₫
    4.499.978  - 1.076.542.062  4.499.978 ₫ - 1.076.542.062 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Dunavant Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Dunavant

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    2 crt - AAA

    23.583.000,00 ₫
    6.728.741  - 3.682.553.296  6.728.741 ₫ - 3.682.553.296 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Bellarious Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Bellarious

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.4 crt - AAA

    35.749.074,00 ₫
    9.087.692  - 2.303.253.227  9.087.692 ₫ - 2.303.253.227 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Adane Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Adane

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.462 crt - AAA

    25.582.518,00 ₫
    8.558.449  - 1.851.783.672  8.558.449 ₫ - 1.851.783.672 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Accroc Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Accroc

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.52 crt - AAA

    15.590.585,00 ₫
    5.879.688  - 850.170.493  5.879.688 ₫ - 850.170.493 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Maicao Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Maicao

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.63 crt - AAA

    16.527.656,00 ₫
    5.476.389  - 1.659.416.660  5.476.389 ₫ - 1.659.416.660 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Comdger Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Comdger

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.2 crt - AAA

    9.881.556,00 ₫
    3.549.039  - 157.994.531  3.549.039 ₫ - 157.994.531 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Encrier Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Encrier

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    15.157.002,00 ₫
    6.215.064  - 78.070.380  6.215.064 ₫ - 78.070.380 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Comparela Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Comparela

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    11.857.301,00 ₫
    4.584.883  - 24.089.318  4.584.883 ₫ - 24.089.318 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Compagnel Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Compagnel

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    10.337.213,00 ₫
    3.764.132  - 22.047.063  3.764.132 ₫ - 22.047.063 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Jackquelines Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Jackquelines

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.2 crt - AAA

    11.640.793,00 ₫
    4.095.829  - 65.362.895  4.095.829 ₫ - 65.362.895 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Citpoteb Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Citpoteb

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    10.005.517,00 ₫
    3.506.020  - 218.910.658  3.506.020 ₫ - 218.910.658 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Alyre Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Alyre

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    15.305.303,00 ₫
    6.296.573  - 78.919.432  6.296.573 ₫ - 78.919.432 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Aila Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Aila

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.6 crt - AAA

    23.397.906,00 ₫
    8.885.334  - 162.692.620  8.885.334 ₫ - 162.692.620 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Sennay Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Sennay

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    16.366.335,00 ₫
    6.113.178  - 497.488.201  6.113.178 ₫ - 497.488.201 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Cornaline Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Cornaline

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.917 crt - AAA

    24.586.862,00 ₫
    9.251.276  - 349.413.431  9.251.276 ₫ - 349.413.431 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Venuti Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Venuti

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    2 crt - AAA

    26.400.722,00 ₫
    7.785.811  - 3.634.841.638  7.785.811 ₫ - 3.634.841.638 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Kemberly Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Kemberly

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.33 crt - AAA

    13.261.350,00 ₫
    5.242.899  - 929.273.890  5.242.899 ₫ - 929.273.890 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Communa Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Communa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.2 crt - AAA

    12.048.621,00 ₫
    4.499.978  - 67.697.787  4.499.978 ₫ - 67.697.787 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Erba Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Erba

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    18.286.610,00 ₫
    6.581.855  - 818.839.891  6.581.855 ₫ - 818.839.891 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Maeing Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Maeing

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.44 crt - AAA

    12.980.597,00 ₫
    4.563.657  - 829.651.721  4.563.657 ₫ - 829.651.721 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Seraphine Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Seraphine

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.35 crt - AAA

    14.960.871,00 ₫
    4.344.885  - 1.257.616.680  4.344.885 ₫ - 1.257.616.680 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Nobles Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Nobles

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    11.748.057,00 ₫
    4.516.959  - 255.366.713  4.516.959 ₫ - 255.366.713 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Charcutierin Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Charcutierin

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.482 crt - AAA

    14.350.401,00 ₫
    5.412.709  - 286.258.069  5.412.709 ₫ - 286.258.069 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Cypher Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Cypher

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.66 crt - AAA

    13.610.877,00 ₫
    4.924.504  - 1.600.322.599  4.924.504 ₫ - 1.600.322.599 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Kittelson Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Kittelson

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.492 crt - AAA

    30.695.513,00 ₫
    9.529.199  - 1.155.098.672  9.529.199 ₫ - 1.155.098.672 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Vilca Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Vilca

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.65 crt - AAA

    14.508.609,00 ₫
    5.179.220  - 1.389.474.541  5.179.220 ₫ - 1.389.474.541 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Marshell Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Marshell

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.576 crt - AAA

    30.694.380,00 ₫
    8.598.072  - 3.445.596.871  8.598.072 ₫ - 3.445.596.871 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Visionaire Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Visionaire

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    19.346.510,00 ₫
    8.281.092  - 102.056.115  8.281.092 ₫ - 102.056.115 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Velvette Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Velvette

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    18.827.457,00 ₫
    8.003.735  - 99.084.435  8.003.735 ₫ - 99.084.435 ₫
  46. Dây chuyền nữ Songea Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Songea

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.87 crt - AAA

    15.046.341,00 ₫
    6.380.346  - 1.785.670.775  6.380.346 ₫ - 1.785.670.775 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Monfleur Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Monfleur

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.54 crt - AAA

    24.560.824,00 ₫
    10.045.989  - 168.678.438  10.045.989 ₫ - 168.678.438 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Lufyan Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Lufyan

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    1 crt - AAA

    19.094.624,00 ₫
    6.683.741  - 2.128.744.621  6.683.741 ₫ - 2.128.744.621 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Lexus Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Lexus

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    2.6 crt - AAA

    20.896.880,00 ₫
    5.216.578  - 994.778.298  5.216.578 ₫ - 994.778.298 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Jolan Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Jolan

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.4 crt - AAA

    24.155.828,00 ₫
    7.372.606  - 152.022.862  7.372.606 ₫ - 152.022.862 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Hester Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Hester

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.882 crt - AAA

    17.110.954,00 ₫
    6.052.612  - 1.420.365.905  6.052.612 ₫ - 1.420.365.905 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Flirtini Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Flirtini

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.226 crt - AAA

    19.349.624,00 ₫
    6.177.423  - 2.602.869.738  6.177.423 ₫ - 2.602.869.738 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Eadburg Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Eadburg

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    14.046.724,00 ₫
    5.773.557  - 268.527.023  5.773.557 ₫ - 268.527.023 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Boue Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Boue

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    12.267.110,00 ₫
    4.754.694  - 258.338.393  4.754.694 ₫ - 258.338.393 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Blake Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Blake

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.818 crt - AAA

    15.679.451,00 ₫
    5.752.330  - 1.645.195.024  5.752.330 ₫ - 1.645.195.024 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Aurary Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Aurary

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    22.015.931,00 ₫
    9.014.107  - 117.339.060  9.014.107 ₫ - 117.339.060 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Raleigh Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Raleigh

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.8 crt - AAA

    22.808.663,00 ₫
    8.480.619  - 1.825.392.283  8.480.619 ₫ - 1.825.392.283 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Palsy Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Palsy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    11.189.946,00 ₫
    4.258.847  - 55.358.227  4.258.847 ₫ - 55.358.227 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Matnilda Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Matnilda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    11.783.151,00 ₫
    4.542.431  - 58.754.437  4.542.431 ₫ - 58.754.437 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Matheus Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Matheus

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.836 crt - AAA

    22.462.534,00 ₫
    8.479.205  - 1.163.598.256  8.479.205 ₫ - 1.163.598.256 ₫

You’ve viewed 60 of 95 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng