Đang tải...
Tìm thấy 335 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Cintyas Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Cintyas

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.508 crt - AAA

    15.785.866,00 ₫
    6.799.495  - 107.617.406  6.799.495 ₫ - 107.617.406 ₫
    Mới

  2. Mặt dây chuyền nữ Brenas Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Brenas

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.43 crt - AAA

    13.758.328,00 ₫
    4.733.467  - 89.532.586  4.733.467 ₫ - 89.532.586 ₫
    Mới

  3. Mặt dây chuyền nữ Breil Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Breil

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.37 crt - AAA

    12.910.408,00 ₫
    4.452.431  - 80.928.854  4.452.431 ₫ - 80.928.854 ₫
    Mới

  4. Mặt dây chuyền nữ Brehat Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Brehat

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.43 crt - AAA

    13.498.802,00 ₫
    4.646.015  - 88.046.746  4.646.015 ₫ - 88.046.746 ₫
    Mới

  5. Mặt dây chuyền nữ Aweing Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Aweing

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.256 crt - AAA

    12.319.185,00 ₫
    4.043.754  - 67.414.770  4.043.754 ₫ - 67.414.770 ₫
    Mới

  6. Mặt dây chuyền nữ Amantek Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Amantek

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.656 crt - AAA

    22.184.893,00 ₫
    5.879.688  - 100.032.539  5.879.688 ₫ - 100.032.539 ₫
    Mới

  7. Mặt dây chuyền nữ Alyanc Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Alyanc

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.448 crt - AAA

    19.156.040,00 ₫
    6.826.382  - 116.277.748  6.826.382 ₫ - 116.277.748 ₫
    Mới

  8. Mặt dây chuyền nữ Uxor Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Uxor

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.264 crt - AAA

    12.814.749,00 ₫
    4.495.450  - 75.155.301  4.495.450 ₫ - 75.155.301 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Tanattors Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Tanattors

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.096 crt - AAA

    10.412.497,00 ₫
    3.463.002  - 48.551.654  3.463.002 ₫ - 48.551.654 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Spyram Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Spyram

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.224 crt - AAA

    11.907.395,00 ₫
    3.936.207  - 63.410.070  3.936.207 ₫ - 63.410.070 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Iectio Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Iectio

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.4 crt - AAA

    22.030.649,00 ₫
    5.985.820  - 95.405.205  5.985.820 ₫ - 95.405.205 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Hydr Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Hydr

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.112 crt - AAA

    14.949.266,00 ₫
    4.108.281  - 52.995.025  4.108.281 ₫ - 52.995.025 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Haca Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Haca

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.264 crt - AAA

    13.450.972,00 ₫
    4.667.524  - 74.306.248  4.667.524 ₫ - 74.306.248 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Dgeard Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Dgeard

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.392 crt - AAA

    20.650.655,00 ₫
    7.865.622  - 121.952.247  7.865.622 ₫ - 121.952.247 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Anned Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Anned

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.337 crt - AAA

    14.426.533,00 ₫
    5.391.483  - 88.867.500  5.391.483 ₫ - 88.867.500 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Dynadin Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Dynadin

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.105 crt - AAA

    12.338.431,00 ₫
    4.646.015  - 58.924.244  4.646.015 ₫ - 58.924.244 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Tithesiser Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Tithesiser

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.02 crt - AAA

    11.047.588,00 ₫
    3.979.226  - 44.929.030  3.979.226 ₫ - 44.929.030 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Basukont Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Basukont

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.104 crt - AAA

    12.535.694,00 ₫
    4.366.393  - 56.617.649  4.366.393 ₫ - 56.617.649 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Wisethero Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Wisethero

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    7.831.659,00 ₫
    2.409.044  - 29.037.595  2.409.044 ₫ - 29.037.595 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Biran Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Biran

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.326 crt - AAA

    19.605.755,00 ₫
    7.213.550  - 95.688.222  7.213.550 ₫ - 95.688.222 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Bombetra Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Bombetra

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.035 crt - AAA

    7.750.716,00 ₫
    2.279.988  - 29.575.324  2.279.988 ₫ - 29.575.324 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Dicjunta Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Dicjunta

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - AAA

    14.424.835,00 ₫
    4.839.599  - 68.292.123  4.839.599 ₫ - 68.292.123 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Bellefontaine Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Bellefontaine

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.46 crt - AAA

    16.587.938,00 ₫
    5.964.594  - 105.268.364  5.964.594 ₫ - 105.268.364 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Baklanir Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Baklanir

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.095 crt - AAA

    11.476.076,00 ₫
    3.850.169  - 46.513.924  3.850.169 ₫ - 46.513.924 ₫
  25. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Levitha Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Levitha

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.22 crt - AA

    29.269.387,00 ₫
    6.065.065  - 2.691.539.125  6.065.065 ₫ - 2.691.539.125 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Brochon Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Brochon

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.27 crt - AA

    16.990.389,00 ₫
    5.157.993  - 896.811.779  5.157.993 ₫ - 896.811.779 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Brebieres Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Brebieres

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.72 crt - AA

    18.683.683,00 ₫
    5.009.409  - 1.288.352.378  5.009.409 ₫ - 1.288.352.378 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Brax Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Brax

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.36 crt - AA

    16.210.959,00 ₫
    4.436.299  - 1.251.376.142  4.436.299 ₫ - 1.251.376.142 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Biorge Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Biorge

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.09 crt - AAA

    10.947.116,00 ₫
    3.871.679  - 50.575.227  3.871.679 ₫ - 50.575.227 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Arri Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Arri

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.534 crt - AA

    20.069.902,00 ₫
    6.240.536  - 1.290.758.030  6.240.536 ₫ - 1.290.758.030 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Odets Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Odets

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.22 crt - AAA

    13.879.460,00 ₫
    4.538.468  - 67.428.918  4.538.468 ₫ - 67.428.918 ₫
  32. Dây chuyền nữ Zuleyka Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Zuleyka

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.288 crt - AAA

    15.020.870,00 ₫
    6.523.553  - 84.367.522  6.523.553 ₫ - 84.367.522 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Zipraws Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Zipraws

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.132 crt - AAA

    12.235.130,00 ₫
    4.323.375  - 62.815.737  4.323.375 ₫ - 62.815.737 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Connollya Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Connollya

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.33 crt - AAA

    16.861.899,00 ₫
    6.558.930  - 97.570.287  6.558.930 ₫ - 97.570.287 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Frogh Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Frogh

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.084 crt - AAA

    12.278.148,00 ₫
    4.151.300  - 55.230.867  4.151.300 ₫ - 55.230.867 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Censure Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Censure

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.14 crt - AAA

    15.495.774,00 ₫
    5.950.159  - 78.395.848  5.950.159 ₫ - 78.395.848 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Caber Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Caber

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.025 crt - AAA

    9.964.480,00 ₫
    3.613.567  - 41.914.891  3.613.567 ₫ - 41.914.891 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Allaf Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Allaf

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.14 crt - AAA

    11.284.756,00 ₫
    3.936.207  - 56.787.460  3.936.207 ₫ - 56.787.460 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Machinal Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Machinal

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    17.891.518,00 ₫
    6.516.478  - 82.994.888  6.516.478 ₫ - 82.994.888 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Ludique Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Ludique

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.545 crt - AAA

    20.072.732,00 ₫
    6.452.799  - 95.942.935  6.452.799 ₫ - 95.942.935 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Lored Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lored

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.155 crt - AAA

    14.561.250,00 ₫
    5.306.578  - 70.188.344  5.306.578 ₫ - 70.188.344 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Ezekielie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Ezekielie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.644 crt - AA

    23.988.563,00 ₫
    5.518.841  - 864.222.312  5.518.841 ₫ - 864.222.312 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Cullodina Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Cullodina

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.02 crt - AA

    20.319.807,00 ₫
    3.969.320  - 2.013.457.432  3.969.320 ₫ - 2.013.457.432 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Zazvteko Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Zazvteko

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.42 crt - AAA

    30.635.513,00 ₫
    11.874.849  - 72.796.634  11.874.849 ₫ - 72.796.634 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Baldly Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Baldly

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.17 crt - AAA

    16.649.353,00 ₫
    3.990.546  - 68.914.763  3.990.546 ₫ - 68.914.763 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Ionan Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Ionan

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.08 crt - AAA

    12.689.089,00 ₫
    3.979.226  - 51.721.450  3.979.226 ₫ - 51.721.450 ₫
  47. Dây chuyền nữ Villeneuve Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Villeneuve

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    11.470.982,00 ₫
    5.398.559  - 53.617.667  5.398.559 ₫ - 53.617.667 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Vautour Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Vautour

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.93 crt - AA

    31.169.851,00 ₫
    6.398.460  - 2.578.827.397  6.398.460 ₫ - 2.578.827.397 ₫
  49. Dây chuyền nữ Valenzula Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Valenzula

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    17.052.653,00 ₫
    6.491.289  - 1.087.367.480  6.491.289 ₫ - 1.087.367.480 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Towelm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Towelm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.032 crt - AAA

    16.275.205,00 ₫
    6.642.987  - 76.103.409  6.642.987 ₫ - 76.103.409 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Southwell Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Southwell

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.280.978,00 ₫
    4.308.941  - 194.786.805  4.308.941 ₫ - 194.786.805 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Slater Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Slater

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    12.122.205,00 ₫
    3.699.604  - 52.782.764  3.699.604 ₫ - 52.782.764 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Runge Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Runge

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    11.535.792,00 ₫
    3.441.492  - 244.753.553  3.441.492 ₫ - 244.753.553 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Reddix Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Reddix

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.615 crt - AA

    22.791.399,00 ₫
    4.882.052  - 848.882.766  4.882.052 ₫ - 848.882.766 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Probabile Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Probabile

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.75 crt - AA

    32.125.600,00 ₫
    7.548.076  - 1.532.638.956  7.548.076 ₫ - 1.532.638.956 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Pavore Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Pavore

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.396 crt - AAA

    21.724.141,00 ₫
    7.926.754  - 135.098.409  7.926.754 ₫ - 135.098.409 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Nabirye Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Nabirye

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.32 crt - AA

    33.348.803,00 ₫
    6.795.250  - 3.568.299.124  6.795.250 ₫ - 3.568.299.124 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Mickelsen Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Mickelsen

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AAA

    17.596.613,00 ₫
    6.622.609  - 104.645.724  6.622.609 ₫ - 104.645.724 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Gurrola Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Gurrola

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - AA

    14.872.569,00 ₫
    5.306.578  - 265.328.929  5.306.578 ₫ - 265.328.929 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Fourrure Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Fourrure

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.016 crt - AAA

    17.566.896,00 ₫
    7.330.153  - 83.971.296  7.330.153 ₫ - 83.971.296 ₫

You’ve viewed 60 of 335 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng