Đang tải...
Tìm thấy 402 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Cintyas Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Cintyas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.508 crt - VS

    15.502.848,00 ₫
    6.799.495  - 107.617.406  6.799.495 ₫ - 107.617.406 ₫
    Mới

  2. Mặt dây chuyền nữ Brenas Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Brenas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    13.560.216,00 ₫
    4.733.467  - 89.532.586  4.733.467 ₫ - 89.532.586 ₫
    Mới

  3. Mặt dây chuyền nữ Breil Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Breil

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.37 crt - VS

    12.712.296,00 ₫
    4.452.431  - 80.928.854  4.452.431 ₫ - 80.928.854 ₫
    Mới

  4. Mặt dây chuyền nữ Brehat Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Brehat

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    13.300.690,00 ₫
    4.646.015  - 88.046.746  4.646.015 ₫ - 88.046.746 ₫
    Mới

  5. Mặt dây chuyền nữ Aweing Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Aweing

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    11.555.037,00 ₫
    4.043.754  - 67.414.770  4.043.754 ₫ - 67.414.770 ₫
    Mới

  6. Mặt dây chuyền nữ Amantek Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Amantek

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.656 crt - VS

    17.118.879,00 ₫
    5.879.688  - 100.032.539  5.879.688 ₫ - 100.032.539 ₫
    Mới

  7. Mặt dây chuyền nữ Alyanc Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Alyanc

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.448 crt - VS

    17.769.254,00 ₫
    6.826.382  - 116.277.748  6.826.382 ₫ - 116.277.748 ₫
    Mới

  8. Mặt dây chuyền nữ Uxor Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Uxor

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    12.333.619,00 ₫
    4.495.450  - 75.155.301  4.495.450 ₫ - 75.155.301 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Tanattors Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tanattors

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    9.874.763,00 ₫
    3.463.002  - 48.551.654  3.463.002 ₫ - 48.551.654 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Spyram Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Spyram

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    11.228.153,00 ₫
    3.936.207  - 63.410.070  3.936.207 ₫ - 63.410.070 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Iectio Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Iectio

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.4 crt - VS

    19.738.207,00 ₫
    5.985.820  - 95.405.205  5.985.820 ₫ - 95.405.205 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Hydr Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hydr

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    11.666.263,00 ₫
    4.108.281  - 52.995.025  4.108.281 ₫ - 52.995.025 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Haca Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Haca

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    12.658.523,00 ₫
    4.667.524  - 74.306.248  4.667.524 ₫ - 74.306.248 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Dgeard Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dgeard

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.392 crt - VS

    19.433.680,00 ₫
    7.865.622  - 121.952.247  7.865.622 ₫ - 121.952.247 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Gepontaq Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gepontaq

    Vàng Trắng 14K
    9.247.313,00 ₫
    3.312.436  - 36.650.762  3.312.436 ₫ - 36.650.762 ₫
  16. Dây Chuyền Altrea Vàng Trắng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Altrea

    Vàng Trắng 14K
    13.399.747,00 ₫
    6.552.421  - 60.424.240  6.552.421 ₫ - 60.424.240 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Anned Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Anned

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.337 crt - VS

    14.313.326,00 ₫
    5.391.483  - 88.867.500  5.391.483 ₫ - 88.867.500 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Dynadin Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dynadin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    11.970.508,00 ₫
    4.646.015  - 58.924.244  4.646.015 ₫ - 58.924.244 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Tithesiser Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tithesiser

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    10.453.251,00 ₫
    3.979.226  - 44.929.030  3.979.226 ₫ - 44.929.030 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Basukont Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Basukont

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    11.488.529,00 ₫
    4.366.393  - 56.617.649  4.366.393 ₫ - 56.617.649 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Wisethero Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Wisethero

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    7.746.754,00 ₫
    2.409.044  - 29.037.595  2.409.044 ₫ - 29.037.595 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Biran Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Biran

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.326 crt - VS

    17.992.555,00 ₫
    7.213.550  - 95.688.222  7.213.550 ₫ - 95.688.222 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Bombetra Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bombetra

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.035 crt - VS

    7.609.207,00 ₫
    2.279.988  - 29.575.324  2.279.988 ₫ - 29.575.324 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Dicjunta Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dicjunta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    14.594.645,00 ₫
    4.839.599  - 68.292.123  4.839.599 ₫ - 68.292.123 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Bellefontaine Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bellefontaine

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    15.823.791,00 ₫
    5.964.594  - 105.268.364  5.964.594 ₫ - 105.268.364 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Baklanir Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Baklanir

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.095 crt - VS

    10.542.118,00 ₫
    3.850.169  - 46.513.924  3.850.169 ₫ - 46.513.924 ₫
  27. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Levitha Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Levitha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.22 crt - VS

    40.901.408,00 ₫
    6.065.065  - 2.691.539.125  6.065.065 ₫ - 2.691.539.125 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Brochon Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Brochon

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    13.933.799,00 ₫
    5.157.993  - 896.811.779  5.157.993 ₫ - 896.811.779 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Brebieres Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Brebieres

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    15.711.999,00 ₫
    5.009.409  - 1.288.352.378  5.009.409 ₫ - 1.288.352.378 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Brax Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Brax

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    13.239.275,00 ₫
    4.436.299  - 1.251.376.142  4.436.299 ₫ - 1.251.376.142 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Biorge Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Biorge

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    10.579.193,00 ₫
    3.871.679  - 50.575.227  3.871.679 ₫ - 50.575.227 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Arri Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Arri

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.534 crt - VS

    17.098.218,00 ₫
    6.240.536  - 1.290.758.030  6.240.536 ₫ - 1.290.758.030 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Odets Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Odets

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    12.237.959,00 ₫
    4.538.468  - 67.428.918  4.538.468 ₫ - 67.428.918 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Eisakrep Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Eisakrep

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.913.636,00 ₫
    3.077.815  - 34.740.400  3.077.815 ₫ - 34.740.400 ₫
  35. Dây chuyền nữ Zuleyka Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Zuleyka

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.115.214,00 ₫
    6.523.553  - 84.367.522  6.523.553 ₫ - 84.367.522 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Zipraws Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Zipraws

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    11.527.586,00 ₫
    4.323.375  - 62.815.737  4.323.375 ₫ - 62.815.737 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Connollya Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Connollya

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    16.324.166,00 ₫
    6.558.930  - 97.570.287  6.558.930 ₫ - 97.570.287 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Frogh Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Frogh

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.084 crt - VS

    11.032.871,00 ₫
    4.151.300  - 55.230.867  4.151.300 ₫ - 55.230.867 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Censure Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Censure

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    15.014.644,00 ₫
    5.950.159  - 78.395.848  5.950.159 ₫ - 78.395.848 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Caber Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Caber

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    9.851.273,00 ₫
    3.613.567  - 41.914.891  3.613.567 ₫ - 41.914.891 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Allaf Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Allaf

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    10.888.532,00 ₫
    3.936.207  - 56.787.460  3.936.207 ₫ - 56.787.460 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Pretrace Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pretrace

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    9.618.066,00 ₫
    3.527.530  - 38.773.397  3.527.530 ₫ - 38.773.397 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Predrove Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Predrove

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    9.766.368,00 ₫
    3.613.567  - 41.094.141  3.613.567 ₫ - 41.094.141 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Machinal Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Machinal

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    15.882.093,00 ₫
    6.516.478  - 82.994.888  6.516.478 ₫ - 82.994.888 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Ludique Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ludique

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.545 crt - VS

    32.129.279,00 ₫
    6.452.799  - 95.942.935  6.452.799 ₫ - 95.942.935 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Lored Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lored

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.155 crt - VS

    13.429.180,00 ₫
    5.306.578  - 70.188.344  5.306.578 ₫ - 70.188.344 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền Linnets Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Linnets

    Vàng Trắng 14K
    10.656.175,00 ₫
    4.075.452  - 44.716.765  4.075.452 ₫ - 44.716.765 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Lernyin Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lernyin

    Vàng Trắng 14K
    9.136.087,00 ₫
    3.247.908  - 36.013.975  3.247.908 ₫ - 36.013.975 ₫
  49. Mặt Dây Chuyền Konisk Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Konisk

    Vàng Trắng 14K
    10.062.970,00 ₫
    3.785.642  - 41.320.555  3.785.642 ₫ - 41.320.555 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Gniucsim Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gniucsim

    Vàng Trắng 14K
    8.876.561,00 ₫
    3.097.343  - 34.528.135  3.097.343 ₫ - 34.528.135 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền Denyuloh Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Denyuloh

    Vàng Trắng 14K
    8.654.108,00 ₫
    2.968.287  - 33.254.552  2.968.287 ₫ - 33.254.552 ₫
  52. Mặt Dây Chuyền Denyojom Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Denyojom

    Vàng Trắng 14K
    9.469.765,00 ₫
    3.441.492  - 37.924.345  3.441.492 ₫ - 37.924.345 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Deardrium Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Deardrium

    Vàng Trắng 14K
    10.989.853,00 ₫
    4.266.489  - 46.627.135  4.266.489 ₫ - 46.627.135 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Atlel Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Atlel

    Vàng Trắng 14K
    11.101.078,00 ₫
    4.330.167  - 47.263.922  4.330.167 ₫ - 47.263.922 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Yutonks Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Yutonks

    Vàng Trắng 14K
    17.478.030,00 ₫
    7.449.021  - 83.773.187  7.449.021 ₫ - 83.773.187 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Sanioma Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sanioma

    Vàng Trắng 14K
    10.804.476,00 ₫
    4.160.357  - 45.565.817  4.160.357 ₫ - 45.565.817 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Ezekielie Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ezekielie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.644 crt - AA

    25.799.875,00 ₫
    5.518.841  - 864.222.312  5.518.841 ₫ - 864.222.312 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Cullodina Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cullodina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    15.395.302,00 ₫
    3.969.320  - 2.013.457.432  3.969.320 ₫ - 2.013.457.432 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Zazvteko Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Zazvteko

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    29.927.970,00 ₫
    11.874.849  - 72.796.634  11.874.849 ₫ - 72.796.634 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Popie Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Popie

    Vàng Trắng 14K
    9.766.368,00 ₫
    3.613.567  - 39.622.450  3.613.567 ₫ - 39.622.450 ₫

You’ve viewed 60 of 402 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng