Đang tải...
Tìm thấy 402 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Cintyas Bạc

    Dây chuyền nữ Cintyas

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.508 crt - VS

    8.865.522,00 ₫
    6.799.495  - 107.617.406  6.799.495 ₫ - 107.617.406 ₫
    Mới

  2. Mặt dây chuyền nữ Brenas Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Brenas

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    7.620.245,00 ₫
    4.733.467  - 89.532.586  4.733.467 ₫ - 89.532.586 ₫
    Mới

  3. Mặt dây chuyền nữ Breil Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Breil

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.37 crt - VS

    7.084.493,00 ₫
    4.452.431  - 80.928.854  4.452.431 ₫ - 80.928.854 ₫
    Mới

  4. Mặt dây chuyền nữ Brehat Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Brehat

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    7.532.793,00 ₫
    4.646.015  - 88.046.746  4.646.015 ₫ - 88.046.746 ₫
    Mới

  5. Mặt dây chuyền nữ Aweing Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Aweing

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    6.222.988,00 ₫
    4.043.754  - 67.414.770  4.043.754 ₫ - 67.414.770 ₫
    Mới

  6. Mặt dây chuyền nữ Amantek Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Amantek

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.656 crt - VS

    10.323.062,00 ₫
    5.879.688  - 100.032.539  5.879.688 ₫ - 100.032.539 ₫
    Mới

  7. Mặt dây chuyền nữ Alyanc Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Alyanc

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.448 crt - VS

    9.769.764,00 ₫
    6.826.382  - 116.277.748  6.826.382 ₫ - 116.277.748 ₫
    Mới

  8. Mặt dây chuyền nữ Uxor Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Uxor

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    6.674.684,00 ₫
    4.495.450  - 75.155.301  4.495.450 ₫ - 75.155.301 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Tanattors Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Tanattors

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    4.962.994,00 ₫
    3.463.002  - 48.551.654  3.463.002 ₫ - 48.551.654 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Spyram Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Spyram

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    5.973.933,00 ₫
    3.936.207  - 63.410.070  3.936.207 ₫ - 63.410.070 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Iectio Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Iectio

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.4 crt - VS

    12.863.145,00 ₫
    5.985.820  - 95.405.205  5.985.820 ₫ - 95.405.205 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Hydr Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Hydr

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    6.287.515,00 ₫
    4.108.281  - 52.995.025  4.108.281 ₫ - 52.995.025 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Haca Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Haca

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    6.875.060,00 ₫
    4.667.524  - 74.306.248  4.667.524 ₫ - 74.306.248 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Dgeard Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Dgeard

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.392 crt - VS

    10.582.590,00 ₫
    7.865.622  - 121.952.247  7.865.622 ₫ - 121.952.247 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Gepontaq Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gepontaq

    Bạc 925
    4.444.506,00 ₫
    3.312.436  - 36.650.762  3.312.436 ₫ - 36.650.762 ₫
  16. Dây Chuyền Altrea Bạc

    Dây Chuyền GLAMIRA Altrea

    Bạc 925
    6.552.421,00 ₫
    6.552.421  - 60.424.240  6.552.421 ₫ - 60.424.240 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Anned Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Anned

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.337 crt - VS

    7.882.036,00 ₫
    5.391.483  - 88.867.500  5.391.483 ₫ - 88.867.500 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Dynadin Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Dynadin

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    6.202.611,00 ₫
    4.646.015  - 58.924.244  4.646.015 ₫ - 58.924.244 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Tithesiser Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Tithesiser

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    5.167.899,00 ₫
    3.979.226  - 44.929.030  3.979.226 ₫ - 44.929.030 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Basukont Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Basukont

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    5.922.989,00 ₫
    4.366.393  - 56.617.649  4.366.393 ₫ - 56.617.649 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Wisethero Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Wisethero

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    3.597.717,00 ₫
    2.409.044  - 29.037.595  2.409.044 ₫ - 29.037.595 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Biran Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Biran

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.326 crt - VS

    9.675.802,00 ₫
    7.213.550  - 95.688.222  7.213.550 ₫ - 95.688.222 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Bombetra Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Bombetra

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.035 crt - VS

    3.553.566,00 ₫
    2.279.988  - 29.575.324  2.279.988 ₫ - 29.575.324 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Dicjunta Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Dicjunta

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    8.575.429,00 ₫
    4.839.599  - 68.292.123  4.839.599 ₫ - 68.292.123 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Bellefontaine Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Bellefontaine

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    8.964.579,00 ₫
    5.964.594  - 105.268.364  5.964.594 ₫ - 105.268.364 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Baklanir Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Baklanir

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.095 crt - VS

    5.350.161,00 ₫
    3.850.169  - 46.513.924  3.850.169 ₫ - 46.513.924 ₫
  27. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Levitha Bạc

    Dây chuyền nữ Levitha

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.22 crt - VS

    34.197.006,00 ₫
    6.065.065  - 2.691.539.125  6.065.065 ₫ - 2.691.539.125 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Brochon Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Brochon

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    7.676.848,00 ₫
    5.157.993  - 896.811.779  5.157.993 ₫ - 896.811.779 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Brebieres Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Brebieres

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    9.565.990,00 ₫
    5.009.409  - 1.288.352.378  5.009.409 ₫ - 1.288.352.378 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Brax Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Brax

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    7.521.189,00 ₫
    4.436.299  - 1.251.376.142  4.436.299 ₫ - 1.251.376.142 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Biorge Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Biorge

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    5.371.671,00 ₫
    3.871.679  - 50.575.227  3.871.679 ₫ - 50.575.227 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Arri Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Arri

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.534 crt - VS

    10.032.969,00 ₫
    6.240.536  - 1.290.758.030  6.240.536 ₫ - 1.290.758.030 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Odets Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Odets

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    6.547.892,00 ₫
    4.538.468  - 67.428.918  4.538.468 ₫ - 67.428.918 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Eisakrep Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Eisakrep

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    4.209.885,00 ₫
    3.077.815  - 34.740.400  3.077.815 ₫ - 34.740.400 ₫
  35. Dây chuyền nữ Zuleyka Bạc

    Dây chuyền nữ Zuleyka

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    7.683.924,00 ₫
    6.523.553  - 84.367.522  6.523.553 ₫ - 84.367.522 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Zipraws Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Zipraws

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    5.993.178,00 ₫
    4.323.375  - 62.815.737  4.323.375 ₫ - 62.815.737 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Connollya Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Connollya

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    9.021.182,00 ₫
    6.558.930  - 97.570.287  6.558.930 ₫ - 97.570.287 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Frogh Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Frogh

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.084 crt - VS

    5.622.991,00 ₫
    4.151.300  - 55.230.867  4.151.300 ₫ - 55.230.867 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Censure Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Censure

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    7.733.169,00 ₫
    5.950.159  - 78.395.848  5.950.159 ₫ - 78.395.848 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Caber Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Caber

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    4.830.542,00 ₫
    3.613.567  - 41.914.891  3.613.567 ₫ - 41.914.891 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Allaf Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Allaf

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    5.634.312,00 ₫
    3.936.207  - 56.787.460  3.936.207 ₫ - 56.787.460 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Pretrace Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Pretrace

    Bạc 925 & Ngọc Trai Đen
    4.659.600,00 ₫
    3.527.530  - 38.773.397  3.527.530 ₫ - 38.773.397 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Predrove Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Predrove

    Bạc 925 & Ngọc Trai Đen
    4.745.637,00 ₫
    3.613.567  - 41.094.141  3.613.567 ₫ - 41.094.141 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Machinal Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Machinal

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    8.610.807,00 ₫
    6.516.478  - 82.994.888  6.516.478 ₫ - 82.994.888 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Ludique Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Ludique

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.545 crt - VS

    24.905.541,00 ₫
    6.452.799  - 95.942.935  6.452.799 ₫ - 95.942.935 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Lored Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Lored

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.155 crt - VS

    7.061.286,00 ₫
    5.306.578  - 70.188.344  5.306.578 ₫ - 70.188.344 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền Linnets Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Linnets

    Bạc 925
    5.207.522,00 ₫
    4.075.452  - 44.716.765  4.075.452 ₫ - 44.716.765 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Lernyin Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lernyin

    Bạc 925
    4.379.978,00 ₫
    3.247.908  - 36.013.975  3.247.908 ₫ - 36.013.975 ₫
  49. Mặt Dây Chuyền Konisk Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Konisk

    Bạc 925
    4.917.712,00 ₫
    3.785.642  - 41.320.555  3.785.642 ₫ - 41.320.555 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Gniucsim Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gniucsim

    Bạc 925
    4.229.413,00 ₫
    3.097.343  - 34.528.135  3.097.343 ₫ - 34.528.135 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền Denyuloh Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Denyuloh

    Bạc 925
    4.100.357,00 ₫
    2.968.287  - 33.254.552  2.968.287 ₫ - 33.254.552 ₫
  52. Mặt Dây Chuyền Denyojom Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Denyojom

    Bạc 925
    4.573.562,00 ₫
    3.441.492  - 37.924.345  3.441.492 ₫ - 37.924.345 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Deardrium Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Deardrium

    Bạc 925
    5.398.559,00 ₫
    4.266.489  - 46.627.135  4.266.489 ₫ - 46.627.135 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Atlel Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Atlel

    Bạc 925
    5.462.237,00 ₫
    4.330.167  - 47.263.922  4.330.167 ₫ - 47.263.922 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Yutonks Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Yutonks

    Bạc 925
    8.581.091,00 ₫
    7.449.021  - 83.773.187  7.449.021 ₫ - 83.773.187 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Sanioma Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sanioma

    Bạc 925
    5.292.427,00 ₫
    4.160.357  - 45.565.817  4.160.357 ₫ - 45.565.817 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Ezekielie Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Ezekielie

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.644 crt - AA

    19.273.491,00 ₫
    5.518.841  - 864.222.312  5.518.841 ₫ - 864.222.312 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Cullodina Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Cullodina

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    10.025.894,00 ₫
    3.969.320  - 2.013.457.432  3.969.320 ₫ - 2.013.457.432 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Zazvteko Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Zazvteko

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    14.705.024,00 ₫
    11.874.849  - 72.796.634  11.874.849 ₫ - 72.796.634 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Popie Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Popie

    Bạc 925
    4.745.637,00 ₫
    3.613.567  - 39.622.450  3.613.567 ₫ - 39.622.450 ₫

You’ve viewed 60 of 402 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng