Đang tải...
Tìm thấy 29 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Mặt dây chuyền nữ Stephani Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Stephani

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    16.213.506,00 ₫
    4.521.204  - 53.419.554  4.521.204 ₫ - 53.419.554 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Eldora Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Eldora

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.346 crt - VS

    27.677.981,00 ₫
    7.559.964  - 298.371.224  7.559.964 ₫ - 298.371.224 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Gerry Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Gerry

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Topaz Huyền Bí

    1.5 crt - AAA

    20.149.713,00 ₫
    5.675.632  - 1.335.715.359  5.675.632 ₫ - 1.335.715.359 ₫
  4. Dây chuyền nữ Jeraldine Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Jeraldine

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Aquamarine

    0.96 crt - AAA

    24.305.542,00 ₫
    6.183.932  - 1.560.063.353  6.183.932 ₫ - 1.560.063.353 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Keesha Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Keesha

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.054 crt - VS

    17.111.237,00 ₫
    5.150.918  - 65.773.267  5.150.918 ₫ - 65.773.267 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Marlana Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Marlana

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.114 crt - AAA

    19.092.359,00 ₫
    5.371.672  - 73.131.722  5.371.672 ₫ - 73.131.722 ₫
  7. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Thelma Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Thelma

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.235 crt - VS

    19.319.906,00 ₫
    5.970.820  - 85.259.025  5.970.820 ₫ - 85.259.025 ₫
  8. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Wonda Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Wonda

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    26.415.723,00 ₫
    6.425.346  - 94.994.831  6.425.346 ₫ - 94.994.831 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Luis Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Luis

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    17.904.818,00 ₫
    5.073.088  - 927.575.785  5.073.088 ₫ - 927.575.785 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Rachelle Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Rachelle

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.288 crt - AAA

    22.485.175,00 ₫
    6.764.684  - 99.013.680  6.764.684 ₫ - 99.013.680 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Kati Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kati

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.176 crt - AAA

    17.505.197,00 ₫
    4.818.372  - 68.334.574  4.818.372 ₫ - 68.334.574 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Lennan Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lennan

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    17.605.952,00 ₫
    4.415.073  - 1.075.693.010  4.415.073 ₫ - 1.075.693.010 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Refined Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Refined

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    14.953.511,00 ₫
    4.538.468  - 59.787.445  4.538.468 ₫ - 59.787.445 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Grelota Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Grelota

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.414 crt - AAA

    25.024.407,00 ₫
    7.644.303  - 133.272.949  7.644.303 ₫ - 133.272.949 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Lufyan Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lufyan

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    23.017.247,00 ₫
    6.683.741  - 2.128.744.621  6.683.741 ₫ - 2.128.744.621 ₫
  16. Dây chuyền nữ Serieux Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Serieux

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    18.431.231,00 ₫
    7.025.626  - 80.518.484  7.025.626 ₫ - 80.518.484 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Marshell Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Marshell

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    2.576 crt - VS

    38.033.024,00 ₫
    8.598.072  - 3.445.596.871  8.598.072 ₫ - 3.445.596.871 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Newfie Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Newfie

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    17.736.140,00 ₫
    5.688.651  - 70.414.754  5.688.651 ₫ - 70.414.754 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Erba Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Erba

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.64 crt - VS

    23.390.831,00 ₫
    6.581.855  - 818.839.891  6.581.855 ₫ - 818.839.891 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Canonisero Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Canonisero

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    39.899.808,00 ₫
    9.014.107  - 149.447.400  9.014.107 ₫ - 149.447.400 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Canonnerin Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Canonnerin

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.824 crt - VS

    54.620.116,00 ₫
    15.949.452  - 214.921.243  15.949.452 ₫ - 214.921.243 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Cornaline Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Cornaline

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.917 crt - VS

    32.321.730,00 ₫
    9.251.276  - 349.413.431  9.251.276 ₫ - 349.413.431 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Sennay Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sennay

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    28.864.388,00 ₫
    6.113.178  - 497.488.201  6.113.178 ₫ - 497.488.201 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Jackquelines Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Jackquelines

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    15.276.152,00 ₫
    4.095.829  - 65.362.895  4.095.829 ₫ - 65.362.895 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Accroc Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Accroc

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    20.108.959,00 ₫
    5.879.688  - 850.170.493  5.879.688 ₫ - 850.170.493 ₫
  26. Mặt Dây Chuyền Estral Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Estral

    Vàng Hồng-Trắng 18K
    10.188.630,00 ₫
    2.688.666  - 30.495.137  2.688.666 ₫ - 30.495.137 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Vautour Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Vautour

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    24.668.938,00 ₫
    6.398.460  - 2.578.827.397  6.398.460 ₫ - 2.578.827.397 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Yutonks Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Yutonks

    Vàng Hồng-Trắng 18K
    22.691.212,00 ₫
    7.449.021  - 83.773.187  7.449.021 ₫ - 83.773.187 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Atlel Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Atlel

    Vàng Hồng-Trắng 18K
    14.123.705,00 ₫
    4.330.167  - 47.263.922  4.330.167 ₫ - 47.263.922 ₫

You’ve viewed 29 of 29 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng