Đang tải...
Tìm thấy 402 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Mặt Dây Chuyền Antlike Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Antlike

    Vàng Trắng 18K
    18.307.836,00 ₫
    5.868.650  - 65.094.025  5.868.650 ₫ - 65.094.025 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Bellefontaine Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Bellefontaine

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    19.827.073,00 ₫
    5.964.594  - 105.268.364  5.964.594 ₫ - 105.268.364 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Brax Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Brax

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    16.325.581,00 ₫
    4.436.299  - 1.251.376.142  4.436.299 ₫ - 1.251.376.142 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Kris Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kris

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    32.751.919,00 ₫
    5.923.556  - 95.306.151  5.923.556 ₫ - 95.306.151 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Cammy Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Cammy

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.392 crt - VS

    23.429.322,00 ₫
    7.315.436  - 116.221.144  7.315.436 ₫ - 116.221.144 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Lennan Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lennan

    Vàng Trắng 18K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    17.605.952,00 ₫
    4.415.073  - 1.075.693.010  4.415.073 ₫ - 1.075.693.010 ₫
  7. Mặt Dây Chuyền Estral Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Estral

    Vàng Trắng 18K
    10.188.630,00 ₫
    2.688.666  - 30.495.137  2.688.666 ₫ - 30.495.137 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Roosa Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Roosa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    17.086.331,00 ₫
    5.242.899  - 63.381.767  5.242.899 ₫ - 63.381.767 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Karon Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Karon

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    21.339.519,00 ₫
    4.952.806  - 176.036.899  4.952.806 ₫ - 176.036.899 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Hornbeam Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hornbeam

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    22.787.437,00 ₫
    7.458.077  - 95.659.919  7.458.077 ₫ - 95.659.919 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Elobo Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Elobo

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    13.342.576,00 ₫
    3.097.343  - 46.839.397  3.097.343 ₫ - 46.839.397 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Lauri Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lauri

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    21.001.030,00 ₫
    6.517.893  - 80.787.347  6.517.893 ₫ - 80.787.347 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Darlas Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Darlas

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    22.126.308,00 ₫
    7.032.985  - 86.306.192  7.032.985 ₫ - 86.306.192 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Sanica Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sanica

    Vàng Trắng 18K
    9.640.707,00 ₫
    2.419.799  - 28.160.237  2.419.799 ₫ - 28.160.237 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Irisha Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Irisha

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    16.510.108,00 ₫
    4.478.751  - 828.802.668  4.478.751 ₫ - 828.802.668 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền Caileen Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Caileen

    Vàng Trắng 18K
    16.713.881,00 ₫
    5.433.936  - 58.301.605  5.433.936 ₫ - 58.301.605 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Dunavant Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Dunavant

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    2 crt - AA

    48.054.109,00 ₫
    6.728.741  - 3.682.553.296  6.728.741 ₫ - 3.682.553.296 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Leonila Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Leonila

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.54 crt - AAA

    28.508.919,00 ₫
    7.784.113  - 143.631.390  7.784.113 ₫ - 143.631.390 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Charcutierin Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Charcutierin

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.482 crt - VS

    23.852.714,00 ₫
    5.412.709  - 286.258.069  5.412.709 ₫ - 286.258.069 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Venuti Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Venuti

    Vàng Trắng 18K & Đá Sultan

    2 crt - AAA

    57.188.782,00 ₫
    7.785.811  - 3.634.841.638  7.785.811 ₫ - 3.634.841.638 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Atlel Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Atlel

    Vàng Trắng 18K
    14.123.705,00 ₫
    4.330.167  - 47.263.922  4.330.167 ₫ - 47.263.922 ₫
  23. Dây chuyền nữ Jeraldine Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Jeraldine

    Vàng Trắng 18K & Đá Aquamarine

    0.96 crt - AAA

    24.305.542,00 ₫
    6.183.932  - 1.560.063.353  6.183.932 ₫ - 1.560.063.353 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Roselee Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Roselee

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.108 crt - AAA

    21.978.007,00 ₫
    6.557.516  - 87.466.565  6.557.516 ₫ - 87.466.565 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Jeanne Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Jeanne

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    32.976.069,00 ₫
    5.646.199  - 1.271.201.520  5.646.199 ₫ - 1.271.201.520 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Lizbeth Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lizbeth

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.344 crt - VS

    22.164.799,00 ₫
    5.646.199  - 79.329.810  5.646.199 ₫ - 79.329.810 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Stephnie Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Stephnie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.04 crt - VS1

    20.928.578,00 ₫
    5.903.745  - 70.895.887  5.903.745 ₫ - 70.895.887 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Bergenia Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Bergenia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    15.308.982,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Gerry Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Gerry

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Huyền Bí

    1.5 crt - AAA

    20.149.713,00 ₫
    5.675.632  - 1.335.715.359  5.675.632 ₫ - 1.335.715.359 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Kristan Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kristan

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    22.931.210,00 ₫
    5.285.352  - 80.362.823  5.285.352 ₫ - 80.362.823 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Maxine Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Maxine

    Vàng Trắng 18K & Đá Garnet

    0.44 crt - AAA

    18.713.117,00 ₫
    5.731.104  - 841.326.198  5.731.104 ₫ - 841.326.198 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Sharri Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sharri

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.264 crt - VS

    28.459.107,00 ₫
    7.254.304  - 103.810.820  7.254.304 ₫ - 103.810.820 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Helgi Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Helgi

    Vàng Trắng 18K
    12.728.995,00 ₫
    3.785.642  - 41.320.555  3.785.642 ₫ - 41.320.555 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Jerry Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jerry

    Vàng Trắng 18K
    20.101.034,00 ₫
    6.418.836  - 72.735.497  6.418.836 ₫ - 72.735.497 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Myrtie Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Myrtie

    Vàng Trắng 18K
    22.442.157,00 ₫
    7.349.965  - 82.711.870  7.349.965 ₫ - 82.711.870 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Gunfire Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Gunfire

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.312 crt - AAA

    19.909.715,00 ₫
    6.156.763  - 95.914.637  6.156.763 ₫ - 95.914.637 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Ceola Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ceola

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.83 crt - VS

    38.390.759,00 ₫
    12.342.393  - 206.673.541  12.342.393 ₫ - 206.673.541 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Faviola Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Faviola

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.93 crt - AAA

    24.136.865,00 ₫
    6.995.060  - 2.583.072.659  6.995.060 ₫ - 2.583.072.659 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Joane Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Joane

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.348 crt - VS

    28.402.503,00 ₫
    5.566.954  - 100.145.747  5.566.954 ₫ - 100.145.747 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Julene Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Julene

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    16.854.258,00 ₫
    5.135.069  - 65.546.853  5.135.069 ₫ - 65.546.853 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Kandace Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kandace

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    24.356.485,00 ₫
    6.826.382  - 287.206.178  6.826.382 ₫ - 287.206.178 ₫
  42. Mặt Dây Chuyền Latoria Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Latoria

    Vàng Trắng 18K
    17.959.158,00 ₫
    5.726.010  - 63.608.185  5.726.010 ₫ - 63.608.185 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Lynetta Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lynetta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.042 crt - VS

    19.822.546,00 ₫
    5.991.480  - 70.669.473  5.991.480 ₫ - 70.669.473 ₫
  44. Mặt Dây Chuyền Nanette Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nanette

    Vàng Trắng 18K
    19.055.003,00 ₫
    6.174.310  - 68.277.977  6.174.310 ₫ - 68.277.977 ₫
  45. Mặt Dây Chuyền Raelene Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Raelene

    Vàng Trắng 18K
    17.012.748,00 ₫
    5.190.541  - 59.575.187  5.190.541 ₫ - 59.575.187 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Rosenda Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Rosenda

    Vàng Trắng 18K
    15.817.282,00 ₫
    4.917.146  - 54.480.872  4.917.146 ₫ - 54.480.872 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Eldora Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Eldora

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.346 crt - VS

    27.677.981,00 ₫
    7.559.964  - 298.371.224  7.559.964 ₫ - 298.371.224 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Keesha Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Keesha

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.054 crt - VS

    17.111.237,00 ₫
    5.150.918  - 65.773.267  5.150.918 ₫ - 65.773.267 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Marlana Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Marlana

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.114 crt - AAA

    19.092.359,00 ₫
    5.371.672  - 73.131.722  5.371.672 ₫ - 73.131.722 ₫
  50. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Thelma Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Thelma

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.235 crt - VS

    19.319.906,00 ₫
    5.970.820  - 85.259.025  5.970.820 ₫ - 85.259.025 ₫
  51. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Wonda Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Wonda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    26.415.723,00 ₫
    6.425.346  - 94.994.831  6.425.346 ₫ - 94.994.831 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Laurie Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Laurie

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.36 crt - AA

    20.791.596,00 ₫
    4.937.806  - 1.257.744.032  4.937.806 ₫ - 1.257.744.032 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Lyndia Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lyndia

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    17.162.181,00 ₫
    5.399.974  - 60.211.975  5.399.974 ₫ - 60.211.975 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Constance Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Constance

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.375 crt - AAA

    20.807.447,00 ₫
    6.261.762  - 98.419.343  6.261.762 ₫ - 98.419.343 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Rumena Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Rumena

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.295 crt - VS

    32.895.691,00 ₫
    10.404.290  - 147.239.866  10.404.290 ₫ - 147.239.866 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Gracia Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Gracia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    21.706.309,00 ₫
    5.598.935  - 72.523.233  5.598.935 ₫ - 72.523.233 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Jamaar Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Jamaar

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.512 crt - VS

    58.288.024,00 ₫
    14.511.440  - 226.597.978  14.511.440 ₫ - 226.597.978 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Jesenia Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Jesenia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    19.291.604,00 ₫
    4.937.806  - 67.372.315  4.937.806 ₫ - 67.372.315 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Junie Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Junie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    29.626.272,00 ₫
    8.153.734  - 104.603.272  8.153.734 ₫ - 104.603.272 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Laviva Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Laviva

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.208 crt - AAA

    37.778.310,00 ₫
    13.278.050  - 157.669.061  13.278.050 ₫ - 157.669.061 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Leigha Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Leigha

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.06 crt - AAA

    15.173.133,00 ₫
    4.499.978  - 54.169.549  4.499.978 ₫ - 54.169.549 ₫

You’ve viewed 60 of 402 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng