Đang tải...
Tìm thấy 137 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Sisao Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Sisao

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    15.654.830,00 ₫
    6.240.536  - 87.452.413  6.240.536 ₫ - 87.452.413 ₫
    Mới

  2. Nhẫn Torpatira Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Torpatira

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    18.923.683,00 ₫
    9.047.504  - 113.773.044  9.047.504 ₫ - 113.773.044 ₫
  3. Nhẫn Titriat Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Titriat

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.112 crt - AAA

    20.089.432,00 ₫
    9.766.934  - 114.947.567  9.766.934 ₫ - 114.947.567 ₫
  4. Nhẫn Tent Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Tent

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.152 crt - AAA

    24.179.601,00 ₫
    10.761.741  - 138.155.002  10.761.741 ₫ - 138.155.002 ₫
  5. Nhẫn Cund Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Cund

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.534 crt - AA

    27.936.092,00 ₫
    10.449.006  - 1.344.955.885  10.449.006 ₫ - 1.344.955.885 ₫
  6. Nhẫn Obmenti Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Obmenti

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.168 crt - AAA

    16.974.258,00 ₫
    8.069.395  - 102.282.533  8.069.395 ₫ - 102.282.533 ₫
  7. Nhẫn Niph Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Niph

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - AAA

    21.794.045,00 ₫
    10.420.704  - 131.348.426  10.420.704 ₫ - 131.348.426 ₫
  8. Nhẫn Malty Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Malty

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.056 crt - AAA

    13.325.879,00 ₫
    7.110.815  - 76.259.070  7.110.815 ₫ - 76.259.070 ₫
  9. Nhẫn Aquami Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Aquami

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.43 crt - AA

    20.871.408,00 ₫
    9.232.031  - 420.224.417  9.232.031 ₫ - 420.224.417 ₫
  10. Nhẫn Aism Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Aism

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.384 crt - AAA

    38.872.173,00 ₫
    15.672.661  - 221.899.887  15.672.661 ₫ - 221.899.887 ₫
  11. Nhẫn Ailimo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Ailimo

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.045 crt - AAA

    15.858.602,00 ₫
    8.436.186  - 91.782.578  8.436.186 ₫ - 91.782.578 ₫
  12. Nhẫn Agract Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Agract

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.588 crt - AAA

    24.825.447,00 ₫
    10.044.291  - 171.409.560  10.044.291 ₫ - 171.409.560 ₫
  13. Nhẫn Ferfa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Ferfa

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.04 crt - AAA

    15.878.131,00 ₫
    8.415.808  - 91.343.899  8.415.808 ₫ - 91.343.899 ₫
  14. Nhẫn Epub Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Epub

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.384 crt - AAA

    18.282.082,00 ₫
    7.886.000  - 123.806.014  7.886.000 ₫ - 123.806.014 ₫
  15. Nhẫn Downi Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Downi

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.368 crt - AAA

    28.570.052,00 ₫
    11.184.852  - 162.904.883  11.184.852 ₫ - 162.904.883 ₫
  16. Nhẫn Plosud Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Plosud

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.848 crt - AAA

    42.295.836,00 ₫
    14.091.442  - 240.593.195  14.091.442 ₫ - 240.593.195 ₫
  17. Nhẫn Onwerc Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Onwerc

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.112 crt - AAA

    18.050.290,00 ₫
    8.925.240  - 103.273.089  8.925.240 ₫ - 103.273.089 ₫
  18. Nhẫn Mikv Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Mikv

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.326 crt - AAA

    22.984.984,00 ₫
    9.786.745  - 120.367.347  9.786.745 ₫ - 120.367.347 ₫
  19. Nhẫn Cubram Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Cubram

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.576 crt - AAA

    30.956.455,00 ₫
    11.490.511  - 176.093.500  11.490.511 ₫ - 176.093.500 ₫
  20. Nhẫn Bendse Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Bendse

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.072 crt - AAA

    18.808.211,00 ₫
    9.430.143  - 107.659.865  9.430.143 ₫ - 107.659.865 ₫
  21. Nhẫn Awero Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Awero

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.108 crt - AAA

    21.010.371,00 ₫
    9.694.764  - 123.579.597  9.694.764 ₫ - 123.579.597 ₫
  22. Nhẫn Awarw Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Awarw

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.368 crt - AAA

    27.717.320,00 ₫
    10.761.741  - 158.022.833  10.761.741 ₫ - 158.022.833 ₫
  23. Nhẫn Acyster Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Acyster

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.072 crt - AAA

    18.585.759,00 ₫
    9.311.276  - 106.386.282  9.311.276 ₫ - 106.386.282 ₫
  24. Nhẫn Gelicia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Gelicia

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.176 crt - AAA

    17.346.142,00 ₫
    7.947.131  - 98.971.224  7.947.131 ₫ - 98.971.224 ₫
  25. Nhẫn Forhti Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Forhti

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.12 crt - AAA

    13.705.688,00 ₫
    6.728.741  - 78.325.095  6.728.741 ₫ - 78.325.095 ₫
  26. Nhẫn Huppe Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Huppe

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.484 crt - AAA

    34.253.327,00 ₫
    13.533.048  - 182.871.772  13.533.048 ₫ - 182.871.772 ₫
  27. Nhẫn Jobill Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Jobill

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.32 crt - AAA

    32.449.090,00 ₫
    13.087.296  - 185.234.967  13.087.296 ₫ - 185.234.967 ₫
  28. Nhẫn Iduna Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Iduna

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.712 crt - AAA

    40.875.655,00 ₫
    14.050.122  - 232.753.612  14.050.122 ₫ - 232.753.612 ₫
  29. Nhẫn Higesce Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Higesce

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.152 crt - AAA

    48.538.070,00 ₫
    18.278.403  - 277.611.885  18.278.403 ₫ - 277.611.885 ₫
  30. Nhẫn Hiceo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Hiceo

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.252 crt - AAA

    20.516.222,00 ₫
    9.393.917  - 125.192.795  9.393.917 ₫ - 125.192.795 ₫
  31. Nhẫn Futyr Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Futyr

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.208 crt - AAA

    19.931.791,00 ₫
    9.088.258  - 113.801.341  9.088.258 ₫ - 113.801.341 ₫
  32. Nhẫn Ymbras Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Ymbras

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.368 crt - AAA

    20.635.938,00 ₫
    8.363.167  - 117.480.571  8.363.167 ₫ - 117.480.571 ₫
  33. Nhẫn Wurgu Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Wurgu

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.064 crt - AAA

    17.656.896,00 ₫
    8.875.429  - 100.980.651  8.875.429 ₫ - 100.980.651 ₫
  34. Nhẫn Ustalan Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Ustalan

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.472 crt - AAA

    40.130.185,00 ₫
    15.583.510  - 228.932.870  15.583.510 ₫ - 228.932.870 ₫
  35. Nhẫn Uppelom Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Uppelom

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.368 crt - AAA

    27.791.470,00 ₫
    10.798.533  - 158.447.356  10.798.533 ₫ - 158.447.356 ₫
  36. Nhẫn Assede Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Assede

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    14.426.534,00 ₫
    7.213.550  - 22.133.101  7.213.550 ₫ - 22.133.101 ₫
  37. Nhẫn Anhuss Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Anhuss

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.608 crt - AAA

    28.314.487,00 ₫
    10.945.702  - 58.561.984  10.945.702 ₫ - 58.561.984 ₫
  38. Nhẫn Fustr Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Fustr

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.326 crt - AAA

    28.281.091,00 ₫
    11.350.417  - 47.318.265  11.350.417 ₫ - 47.318.265 ₫
  39. Nhẫn Surtr Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Surtr

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.95 crt - AA

    31.650.696,00 ₫
    11.828.716  - 1.768.624.067  11.828.716 ₫ - 1.768.624.067 ₫
  40. Nhẫn Canonnireya Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Canonnireya

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    28.068.261,00 ₫
    12.926.825  - 45.480.915  12.926.825 ₫ - 45.480.915 ₫
  41. Nhẫn Hleor Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Hleor

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    18.673.211,00 ₫
    6.558.930  - 1.738.968.360  6.558.930 ₫ - 1.738.968.360 ₫
  42. Nhẫn Aqualo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Aqualo

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.018 crt - AAA

    14.851.627,00 ₫
    8.069.395  - 21.366.690  8.069.395 ₫ - 21.366.690 ₫
  43. Nhẫn Alece Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Alece

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    18.286.326,00 ₫
    7.172.795  - 92.773.138  7.172.795 ₫ - 92.773.138 ₫
  44. Nhẫn Emsitopen Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Emsitopen

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    15.977.187,00 ₫
    7.396.945  - 89.362.782  7.396.945 ₫ - 89.362.782 ₫
  45. Nhẫn Eigoloen Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Eigoloen

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AA

    20.516.505,00 ₫
    6.765.250  - 1.516.634.314  6.765.250 ₫ - 1.516.634.314 ₫
  46. Nhẫn Tamillian Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Tamillian

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.52 crt - AAA

    28.020.431,00 ₫
    10.420.704  - 159.480.368  10.420.704 ₫ - 159.480.368 ₫
  47. Nhẫn Rapport Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Rapport

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    19.790.565,00 ₫
    8.497.317  - 1.116.093.760  8.497.317 ₫ - 1.116.093.760 ₫
  48. Nhẫn Losmo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Losmo

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.5 crt - AA

    53.923.610,00 ₫
    14.281.912  - 1.444.252.581  14.281.912 ₫ - 1.444.252.581 ₫
  49. Nhẫn Leelane Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Leelane

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.574 crt - AAA

    25.569.783,00 ₫
    10.638.628  - 166.400.152  10.638.628 ₫ - 166.400.152 ₫
  50. Nhẫn Etalpomo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Etalpomo

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    15.142.002,00 ₫
    6.969.023  - 279.423.200  6.969.023 ₫ - 279.423.200 ₫
  51. Nhẫn Elcatsbo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Elcatsbo

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    12.469.185,00 ₫
    6.749.967  - 72.707.199  6.749.967 ₫ - 72.707.199 ₫
  52. Nhẫn Christelle Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Christelle

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.35 crt - AA

    32.404.657,00 ₫
    7.886.000  - 1.292.923.115  7.886.000 ₫ - 1.292.923.115 ₫
  53. Nhẫn Alfeo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Alfeo

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    13.139.653,00 ₫
    6.728.741  - 72.608.141  6.728.741 ₫ - 72.608.141 ₫
  54. Nhẫn Aivap Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Aivap

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.244 crt - AAA

    14.944.738,00 ₫
    7.233.927  - 82.796.775  7.233.927 ₫ - 82.796.775 ₫
  55. Nhẫn Flantoba Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Flantoba

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.066 crt - AAA

    16.952.182,00 ₫
    7.295.059  - 80.405.275  7.295.059 ₫ - 80.405.275 ₫
  56. Nhẫn Denatalite Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Denatalite

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.27 crt - AAA

    21.853.763,00 ₫
    10.044.291  - 118.796.602  10.044.291 ₫ - 118.796.602 ₫
  57. Nhẫn Delorest Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Delorest

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    12.997.012,00 ₫
    7.068.362  - 77.674.154  7.068.362 ₫ - 77.674.154 ₫
  58. Nhẫn Charmeuruse Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Charmeuruse

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.588 crt - AAA

    25.898.365,00 ₫
    11.252.776  - 162.621.866  11.252.776 ₫ - 162.621.866 ₫
  59. Nhẫn Peranio Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Peranio

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.022 crt - AAA

    14.156.252,00 ₫
    7.111.663  - 75.551.523  7.111.663 ₫ - 75.551.523 ₫
  60. Nhẫn Dernier Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Dernier

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    17.260.672,00 ₫
    9.129.013  - 102.084.419  9.129.013 ₫ - 102.084.419 ₫

You’ve viewed 60 of 137 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng