Đang tải...
Tìm thấy 164 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Bộ Sưu Tập Organic Design
  5. Nhẫn Ustalan 0.472 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ustalan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.472 crt - VS

    34.328.326,00 ₫
    15.583.510  - 228.932.870  15.583.510 ₫ - 228.932.870 ₫
  6. Nhẫn Calm 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Calm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.5 crt - AAA

    17.582.462,00 ₫
    7.959.867  - 1.107.178.712  7.959.867 ₫ - 1.107.178.712 ₫
  7. Bông tai nữ Huey 0.36 Carat

    Bông tai nữ Huey

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.36 crt - AAA

    14.968.228,00 ₫
    7.091.286  - 107.490.049  7.091.286 ₫ - 107.490.049 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Fiqueroa 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Fiqueroa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    14.822.193,00 ₫
    4.499.978  - 1.076.542.062  4.499.978 ₫ - 1.076.542.062 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Narina 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Narina

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    21.460.934,00 ₫
    7.518.643  - 949.085.122  7.518.643 ₫ - 949.085.122 ₫
  10. Vòng tay Francina 0.296 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Francina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    27.420.151,00 ₫
    9.841.934  - 53.875.215  9.841.934 ₫ - 53.875.215 ₫
  11. Vòng tay Shani 0.296 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Shani

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    44.437.713,00 ₫
    16.879.165  - 76.738.503  16.879.165 ₫ - 76.738.503 ₫
  12. Bông tai nữ Twila 0.352 Carat

    Bông tai nữ Twila

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.352 crt - AAA

    15.050.304,00 ₫
    6.983.174  - 104.122.145  6.983.174 ₫ - 104.122.145 ₫
  13. Bông tai nữ Grummer 0.28 Carat

    Bông tai nữ Grummer

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    10.808.721,00 ₫
    5.540.067  - 83.362.808  5.540.067 ₫ - 83.362.808 ₫
  14. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  15. Mặt dây chuyền nữ Omy 0.32 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Omy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    36.403.977,00 ₫
    10.358.441  - 135.112.564  10.358.441 ₫ - 135.112.564 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Stephine 0.31 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Stephine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.31 crt - AAA

    23.057.719,00 ₫
    8.736.750  - 125.645.623  8.736.750 ₫ - 125.645.623 ₫
  17. Nhẫn Dicentra 0.44 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dicentra

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    16.762.277,00 ₫
    8.733.354  - 868.566.631  8.733.354 ₫ - 868.566.631 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Gunfire 0.312 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Gunfire

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.312 crt - AAA

    15.689.924,00 ₫
    6.156.763  - 95.914.637  6.156.763 ₫ - 95.914.637 ₫
  19. Nhẫn Katharina 0.336 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Katharina

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.336 crt - AAA

    36.477.844,00 ₫
    15.605.586  - 230.730.033  15.605.586 ₫ - 230.730.033 ₫
  20. Nhẫn Kayleigh 0.438 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kayleigh

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.438 crt - AAA

    16.627.844,00 ₫
    8.209.772  - 136.923.878  8.209.772 ₫ - 136.923.878 ₫
  21. Bông tai nữ Cynisme 0.416 Carat

    Bông tai nữ Cynisme

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.416 crt - AAA

    17.505.199,00 ₫
    7.987.886  - 121.471.121  7.987.886 ₫ - 121.471.121 ₫
  22. Vòng tay Leisha 0.27 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Leisha

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.27 crt - AAA

    32.597.391,00 ₫
    14.941.626  - 66.958.548  14.941.626 ₫ - 66.958.548 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Jeanne 0.35 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jeanne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    29.163.823,00 ₫
    5.646.199  - 1.271.201.520  5.646.199 ₫ - 1.271.201.520 ₫
  24. Bông tai nữ Granitique 0.4 Carat

    Bông tai nữ Granitique

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    10.984.474,00 ₫
    5.349.030  - 90.961.827  5.349.030 ₫ - 90.961.827 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Mickelsen 0.35 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Mickelsen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.35 crt - AAA

    19.153.209,00 ₫
    6.622.609  - 104.645.724  6.622.609 ₫ - 104.645.724 ₫
  26. Vòng tay Shakira 0.47 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Shakira

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.47 crt - VS

    33.846.348,00 ₫
    16.570.110  - 85.453.179  16.570.110 ₫ - 85.453.179 ₫
  27. Bông tai nữ Decapite 0.27 Carat

    Bông tai nữ Decapite

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    9.037.881,00 ₫
    4.602.997  - 68.858.163  4.602.997 ₫ - 68.858.163 ₫
  28. Nhẫn Talitha 0.492 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Talitha

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.492 crt - VS

    29.074.389,00 ₫
    12.809.372  - 215.291.428  12.809.372 ₫ - 215.291.428 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Rumena 0.295 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Rumena

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.295 crt - VS

    25.377.331,00 ₫
    10.404.290  - 147.239.866  10.404.290 ₫ - 147.239.866 ₫
  30. Nhẫn Dalmation 0.336 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dalmation

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.336 crt - AAA

    46.839.683,00 ₫
    22.204.705  - 279.465.653  22.204.705 ₫ - 279.465.653 ₫
  31. Nhẫn Leandra 0.456 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Leandra

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.456 crt - AAA

    40.357.448,00 ₫
    15.062.192  - 230.220.602  15.062.192 ₫ - 230.220.602 ₫
  32. Vòng tay nữ Kiyana 0.492 Carat

    Vòng tay nữ Kiyana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.492 crt - VS

    37.012.182,00 ₫
    13.892.764  - 90.421.834  13.892.764 ₫ - 90.421.834 ₫
  33. Vòng tay Tashina 0.48 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Tashina

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.48 crt - AAA

    37.262.369,00 ₫
    15.809.358  - 91.204.094  15.809.358 ₫ - 91.204.094 ₫
  34. Nhẫn Tai 0.348 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tai

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.348 crt - VS

    27.256.567,00 ₫
    12.624.845  - 190.626.450  12.624.845 ₫ - 190.626.450 ₫
  35. Nhẫn Tambra 0.396 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tambra

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    32.873.615,00 ₫
    14.162.196  - 230.404.561  14.162.196 ₫ - 230.404.561 ₫
  36. Bông tai nữ Jenelle 0.41 Carat

    Bông tai nữ Jenelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.41 crt - VS

    16.166.243,00 ₫
    8.078.169  - 117.806.042  8.078.169 ₫ - 117.806.042 ₫
  37. Nhẫn Natividad 0.324 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Natividad

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.324 crt - VS

    20.210.279,00 ₫
    10.392.402  - 147.989.857  10.392.402 ₫ - 147.989.857 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Hobert 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Hobert

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    22.568.381,00 ₫
    9.276.181  - 141.593.662  9.276.181 ₫ - 141.593.662 ₫
  39. Bông tai nữ Dechainer 0.48 Carat

    Bông tai nữ Dechainer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    21.639.801,00 ₫
    9.768.349  - 154.371.904  9.768.349 ₫ - 154.371.904 ₫
  40. Bông tai nữ Droughty 0.48 Carat

    Bông tai nữ Droughty

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    13.631.538,00 ₫
    6.686.289  - 111.013.624  6.686.289 ₫ - 111.013.624 ₫
  41. Bông tai nữ Frasure 0.28 Carat

    Bông tai nữ Frasure

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.414 crt - VS

    47.731.187,00 ₫
    17.337.653  - 343.314.406  17.337.653 ₫ - 343.314.406 ₫
  42. Bông tai nữ Hildegarde 0.3 Carat

    Bông tai nữ Hildegarde

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    23.409.793,00 ₫
    10.074.008  - 415.398.972  10.074.008 ₫ - 415.398.972 ₫
  43. Bông tai nữ Jacqualine 0.4 Carat

    Bông tai nữ Jacqualine

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    16.212.091,00 ₫
    7.785.811  - 117.381.513  7.785.811 ₫ - 117.381.513 ₫
  44. Bông tai nữ Jacquelynn 0.48 Carat

    Bông tai nữ Jacquelynn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    16.004.356,00 ₫
    7.508.454  - 124.598.464  7.508.454 ₫ - 124.598.464 ₫
  45. Bông tai nữ Jacquetta 0.3 Carat

    Bông tai nữ Jacquetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    12.324.280,00 ₫
    5.495.634  - 351.932.292  5.495.634 ₫ - 351.932.292 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Beckert 0.465 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Beckert

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.465 crt - VS

    19.596.698,00 ₫
    8.108.451  - 115.018.318  8.108.451 ₫ - 115.018.318 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Elvis 0.28 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Elvis

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    21.615.179,00 ₫
    8.994.296  - 130.046.547  8.994.296 ₫ - 130.046.547 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Grelota 0.276 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Grelota

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.414 crt - AAA

    19.887.639,00 ₫
    7.644.303  - 133.272.949  7.644.303 ₫ - 133.272.949 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Jolan 0.4 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jolan

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    25.457.709,00 ₫
    7.372.606  - 152.022.862  7.372.606 ₫ - 152.022.862 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Kimy 0.296 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kimy

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.296 crt - AAA

    19.579.434,00 ₫
    7.351.097  - 105.692.893  7.351.097 ₫ - 105.692.893 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Rosendo 0.272 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Rosendo

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.272 crt - VS

    16.394.355,00 ₫
    6.728.741  - 96.268.406  6.728.741 ₫ - 96.268.406 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Rubato 0.344 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Rubato

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.344 crt - VS

    17.122.275,00 ₫
    6.983.457  - 105.438.174  6.983.457 ₫ - 105.438.174 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Vered 0.264 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Vered

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    13.474.179,00 ₫
    5.140.729  - 78.976.033  5.140.729 ₫ - 78.976.033 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Kittelson 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kittelson

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.492 crt - VS

    32.280.411,00 ₫
    9.529.199  - 1.155.098.672  9.529.199 ₫ - 1.155.098.672 ₫
  55. Bông tai nữ Venire 0.336 Carat

    Bông tai nữ Venire

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.536 crt - VS

    30.541.834,00 ₫
    13.640.029  - 216.947.078  13.640.029 ₫ - 216.947.078 ₫
  56. Bông tai nữ Oltre 0.336 Carat

    Bông tai nữ Oltre

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    22.676.778,00 ₫
    10.577.779  - 152.956.815  10.577.779 ₫ - 152.956.815 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Erba 0.44 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Erba

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.64 crt - VS

    18.852.645,00 ₫
    6.581.855  - 818.839.891  6.581.855 ₫ - 818.839.891 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Coloristal 0.384 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Coloristal

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    17.885.291,00 ₫
    7.323.078  - 112.513.612  7.323.078 ₫ - 112.513.612 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Cretinisme 0.36 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cretinisme

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    17.021.804,00 ₫
    6.602.232  - 106.357.979  6.602.232 ₫ - 106.357.979 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Kemberly 0.33 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kemberly

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    14.733.041,00 ₫
    5.242.899  - 929.273.890  5.242.899 ₫ - 929.273.890 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Bandsawn 0.27 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bandsawn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    11.277.964,00 ₫
    3.850.169  - 65.391.193  3.850.169 ₫ - 65.391.193 ₫
  62. Bông tai nữ Granulation 0.4 Carat

    Bông tai nữ Granulation

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    15.468.888,00 ₫
    7.070.909  - 111.126.830  7.070.909 ₫ - 111.126.830 ₫
  63. Bông tai nữ Forssman 0.88 Carat

    Bông tai nữ Forssman

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    21.047.163,00 ₫
    8.407.035  - 1.657.110.063  8.407.035 ₫ - 1.657.110.063 ₫
  64. Bông tai nữ Fail 0.342 Carat

    Bông tai nữ Fail

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.342 crt - VS

    20.166.413,00 ₫
    9.290.050  - 124.456.956  9.290.050 ₫ - 124.456.956 ₫
  65. Bông tai nữ Morpho 0.4 Carat

    Bông tai nữ Morpho

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.56 crt - VS

    22.639.986,00 ₫
    10.025.895  - 368.418.062  10.025.895 ₫ - 368.418.062 ₫

You’ve viewed 120 of 164 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng