Đang tải...
Tìm thấy 170 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Cund Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Cund

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.534 crt - AAA

    21.992.724,00 ₫
    10.449.006  - 1.344.955.885  10.449.006 ₫ - 1.344.955.885 ₫
  2. Nhẫn Aquami Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Aquami

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.43 crt - AAA

    18.012.931,00 ₫
    9.232.031  - 420.224.417  9.232.031 ₫ - 420.224.417 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Levitha Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Levitha

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.22 crt - AAA

    15.231.719,00 ₫
    6.065.065  - 2.691.539.125  6.065.065 ₫ - 2.691.539.125 ₫
  4. Bông tai nữ Brisk Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Brisk

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.88 crt - AAA

    19.213.493,00 ₫
    8.241.470  - 1.655.199.700  8.241.470 ₫ - 1.655.199.700 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Brebieres Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Brebieres

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.72 crt - AAA

    13.985.593,00 ₫
    5.009.409  - 1.288.352.378  5.009.409 ₫ - 1.288.352.378 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Brax Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Brax

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.36 crt - AAA

    11.512.869,00 ₫
    4.436.299  - 1.251.376.142  4.436.299 ₫ - 1.251.376.142 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Arri Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Arri

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.534 crt - AAA

    15.371.812,00 ₫
    6.240.536  - 1.290.758.030  6.240.536 ₫ - 1.290.758.030 ₫
  8. Bông tai nữ Eiregnaro Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Eiregnaro

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.07 crt - AAA

    20.348.392,00 ₫
    9.073.541  - 1.673.454.327  9.073.541 ₫ - 1.673.454.327 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Surtr Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Surtr

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.95 crt - AAA

    26.358.269,00 ₫
    11.828.716  - 1.768.624.067  11.828.716 ₫ - 1.768.624.067 ₫
  11. Nhẫn Hleor Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Hleor

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    13.380.784,00 ₫
    6.558.930  - 1.738.968.360  6.558.930 ₫ - 1.738.968.360 ₫
  12. Bông tai nữ Ytoos Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Ytoos

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.88 crt - AAA

    13.318.520,00 ₫
    6.134.404  - 1.621.449.858  6.134.404 ₫ - 1.621.449.858 ₫
  13. Bông tai nữ Senneyom Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Senneyom

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.88 crt - AAA

    15.061.059,00 ₫
    6.846.759  - 1.631.426.223  6.846.759 ₫ - 1.631.426.223 ₫
  14. Bông tai nữ Airelav Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Airelav

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.88 crt - AAA

    16.506.996,00 ₫
    7.429.209  - 1.639.704.490  7.429.209 ₫ - 1.639.704.490 ₫
  15. Bông tai nữ Ahsirah Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Ahsirah

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    17.186.238,00 ₫
    7.429.209  - 2.971.924.591  7.429.209 ₫ - 2.971.924.591 ₫
  16. Bông tai nữ Aehtnuk Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Aehtnuk

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.928 crt - AAA

    16.565.579,00 ₫
    7.580.340  - 1.643.482.768  7.580.340 ₫ - 1.643.482.768 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Ezekielie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Ezekielie

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.644 crt - AAA

    15.299.925,00 ₫
    5.518.841  - 864.222.312  5.518.841 ₫ - 864.222.312 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Cullodina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Cullodina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1.02 crt - AAA

    12.451.920,00 ₫
    3.969.320  - 2.013.457.432  3.969.320 ₫ - 2.013.457.432 ₫
  19. Bông tai nữ Detail Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Detail

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.48 crt - AAA

    29.738.064,00 ₫
    12.926.825  - 3.262.838.304  12.926.825 ₫ - 3.262.838.304 ₫
  20. Nhẫn Eigoloen Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Eigoloen

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.4 crt - AAA

    13.950.498,00 ₫
    6.765.250  - 1.516.634.314  6.765.250 ₫ - 1.516.634.314 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Vautour Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Vautour

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot

    0.93 crt - AAA

    18.377.459,00 ₫
    6.398.460  - 2.578.827.397  6.398.460 ₫ - 2.578.827.397 ₫
  22. Dây chuyền nữ Valenzula Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Valenzula

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    14.788.512,00 ₫
    6.491.289  - 1.087.367.480  6.491.289 ₫ - 1.087.367.480 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Runge Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Runge

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    9.865.989,00 ₫
    3.441.492  - 244.753.553  3.441.492 ₫ - 244.753.553 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Reddix Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Reddix

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.615 crt - AAA

    14.102.761,00 ₫
    4.882.052  - 848.882.766  4.882.052 ₫ - 848.882.766 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Mặt dây chuyền nữ Probabile Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Probabile

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1.75 crt - AAA

    20.521.882,00 ₫
    7.548.076  - 1.532.638.956  7.548.076 ₫ - 1.532.638.956 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Nabirye Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Nabirye

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1.32 crt - AAA

    18.207.365,00 ₫
    6.795.250  - 3.568.299.124  6.795.250 ₫ - 3.568.299.124 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Gurrola Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Gurrola

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - AAA

    13.202.766,00 ₫
    5.306.578  - 265.328.929  5.306.578 ₫ - 265.328.929 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Fiqueroa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Fiqueroa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    12.897.673,00 ₫
    4.499.978  - 1.076.542.062  4.499.978 ₫ - 1.076.542.062 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Dunavant Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Dunavant

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    2 crt - AAA

    22.847.154,00 ₫
    6.728.741  - 3.682.553.296  6.728.741 ₫ - 3.682.553.296 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Bellarious Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Bellarious

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.4 crt - AAA

    35.352.849,00 ₫
    9.087.692  - 2.303.253.227  9.087.692 ₫ - 2.303.253.227 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Adane Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Adane

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.462 crt - AAA

    25.327.803,00 ₫
    8.558.449  - 1.851.783.672  8.558.449 ₫ - 1.851.783.672 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Accroc Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Accroc

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.52 crt - AAA

    15.420.774,00 ₫
    5.879.688  - 850.170.493  5.879.688 ₫ - 850.170.493 ₫
  34. Bông tai nữ Zacharie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Zacharie

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.86 crt - AAA

    26.232.892,00 ₫
    9.014.107  - 2.540.280.407  9.014.107 ₫ - 2.540.280.407 ₫
  35. Bông tai nữ Hiner Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Hiner

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAA

    24.820.918,00 ₫
    10.504.195  - 2.191.079.232  10.504.195 ₫ - 2.191.079.232 ₫
  36. Bông tai nữ Dominer Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Dominer

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    29.262.595,00 ₫
    11.807.490  - 985.452.870  11.807.490 ₫ - 985.452.870 ₫
  37. Bông tai nữ Ahpob Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Ahpob

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    20.099.903,00 ₫
    9.565.992  - 524.035.248  9.565.992 ₫ - 524.035.248 ₫
  38. Bông tai nữ Accourir Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Accourir

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    26.612.137,00 ₫
    11.232.965  - 1.708.548.504  11.232.965 ₫ - 1.708.548.504 ₫
  39. Nhẫn Rapport Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Rapport

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    16.960.389,00 ₫
    8.497.317  - 1.116.093.760  8.497.317 ₫ - 1.116.093.760 ₫
  40. Nhẫn Losmo Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Losmo

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1.5 crt - AAA

    35.018.039,00 ₫
    14.281.912  - 1.444.252.581  14.281.912 ₫ - 1.444.252.581 ₫
  41. Nhẫn Etalpomo Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Etalpomo

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    13.075.974,00 ₫
    6.969.023  - 279.423.200  6.969.023 ₫ - 279.423.200 ₫
  42. Nhẫn Christelle Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Christelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    18.055.668,00 ₫
    7.886.000  - 1.292.923.115  7.886.000 ₫ - 1.292.923.115 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Maicao Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Maicao

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.63 crt - AAA

    16.272.940,00 ₫
    5.476.389  - 1.659.416.660  5.476.389 ₫ - 1.659.416.660 ₫
  44. Vòng tay nữ Paulette Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Paulette

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    14.533.514,00 ₫
    5.950.159  - 1.272.758.112  5.950.159 ₫ - 1.272.758.112 ₫
  45. Bộ Sưu Tập Organic Design
  46. Vòng tay Corbeau Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay GLAMIRA Corbeau

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.518 crt - AAA

    55.110.870,00 ₫
    19.808.962  - 488.430.514  19.808.962 ₫ - 488.430.514 ₫
  47. Bông tai nữ Cooke Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Cooke

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    20.062.827,00 ₫
    9.547.595  - 523.822.983  9.547.595 ₫ - 523.822.983 ₫
  48. Bông tai nữ Oison Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Oison

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    19.045.379,00 ₫
    9.390.521  - 528.988.052  9.390.521 ₫ - 528.988.052 ₫
  49. Bông tai nữ Forssman Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Forssman

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.88 crt - AAA

    19.547.170,00 ₫
    8.407.035  - 1.657.110.063  8.407.035 ₫ - 1.657.110.063 ₫
  50. Bông tai nữ Demystifier Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Demystifier

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1.3 crt - AAA

    18.706.891,00 ₫
    7.092.418  - 2.841.920.489  7.092.418 ₫ - 2.841.920.489 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Citpoteb Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Citpoteb

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    9.977.215,00 ₫
    3.506.020  - 218.910.658  3.506.020 ₫ - 218.910.658 ₫
  52. Bông tai nữ Deporte Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Deporte

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    34.662.286,00 ₫
    13.535.029  - 2.236.432.791  13.535.029 ₫ - 2.236.432.791 ₫
  53. Bông tai nữ Superficie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Superficie

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.88 crt - AAA

    20.548.203,00 ₫
    8.903.731  - 1.662.841.173  8.903.731 ₫ - 1.662.841.173 ₫
  54. Bông tai nữ Juteux Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Juteux

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    19.638.583,00 ₫
    9.707.500  - 532.384.262  9.707.500 ₫ - 532.384.262 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Sennay Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Sennay

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    16.338.033,00 ₫
    6.113.178  - 497.488.201  6.113.178 ₫ - 497.488.201 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Cornaline Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Cornaline

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.917 crt - AAA

    24.558.560,00 ₫
    9.251.276  - 349.413.431  9.251.276 ₫ - 349.413.431 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Venuti Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Venuti

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    2 crt - AAA

    25.664.876,00 ₫
    7.785.811  - 3.634.841.638  7.785.811 ₫ - 3.634.841.638 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Kemberly Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Kemberly

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.33 crt - AAA

    13.176.444,00 ₫
    5.242.899  - 929.273.890  5.242.899 ₫ - 929.273.890 ₫
  59. Bông tai nữ Chapeau Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Chapeau

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.424 crt - AAA

    29.466.368,00 ₫
    12.233.432  - 1.751.298.298  12.233.432 ₫ - 1.751.298.298 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Erba Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Erba

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    18.116.799,00 ₫
    6.581.855  - 818.839.891  6.581.855 ₫ - 818.839.891 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Maeing Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Maeing

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    12.810.786,00 ₫
    4.563.657  - 829.651.721  4.563.657 ₫ - 829.651.721 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Seraphine Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Seraphine

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    14.734.457,00 ₫
    4.344.885  - 1.257.616.680  4.344.885 ₫ - 1.257.616.680 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Nobles Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Nobles

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    11.719.755,00 ₫
    4.516.959  - 255.366.713  4.516.959 ₫ - 255.366.713 ₫

You’ve viewed 60 of 170 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng