Đang tải...
Tìm thấy 100 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Cund Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Cund

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.534 crt - AAAA

    26.690.814,00 ₫
    10.449.006  - 1.344.955.885  10.449.006 ₫ - 1.344.955.885 ₫
  2. Nhẫn Aquami Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Aquami

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.43 crt - AAAA

    21.267.632,00 ₫
    9.232.031  - 420.224.417  9.232.031 ₫ - 420.224.417 ₫
  3. Bông tai nữ Brisk Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Brisk

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.88 crt - AAAA

    26.090.819,00 ₫
    8.241.470  - 1.655.199.700  8.241.470 ₫ - 1.655.199.700 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Brebieres Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Brebieres

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.72 crt - AAAA

    18.683.683,00 ₫
    5.009.409  - 1.288.352.378  5.009.409 ₫ - 1.288.352.378 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Brax Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Brax

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.36 crt - AAAA

    16.210.959,00 ₫
    4.436.299  - 1.251.376.142  4.436.299 ₫ - 1.251.376.142 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Arri Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Arri

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.534 crt - AAAA

    20.069.902,00 ₫
    6.240.536  - 1.290.758.030  6.240.536 ₫ - 1.290.758.030 ₫
  7. Bông tai nữ Eiregnaro Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Eiregnaro

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.07 crt - AAAA

    27.225.718,00 ₫
    9.073.541  - 1.673.454.327  9.073.541 ₫ - 1.673.454.327 ₫
  8. Nhẫn Surtr Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Surtr

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.95 crt - AAAA

    30.179.005,00 ₫
    11.828.716  - 1.768.624.067  11.828.716 ₫ - 1.768.624.067 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Hleor Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Hleor

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    17.201.520,00 ₫
    6.558.930  - 1.738.968.360  6.558.930 ₫ - 1.738.968.360 ₫
  11. Bông tai nữ Ytoos Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Ytoos

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.88 crt - AAAA

    20.195.846,00 ₫
    6.134.404  - 1.621.449.858  6.134.404 ₫ - 1.621.449.858 ₫
  12. Bông tai nữ Senneyom Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Senneyom

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.88 crt - AAAA

    21.938.385,00 ₫
    6.846.759  - 1.631.426.223  6.846.759 ₫ - 1.631.426.223 ₫
  13. Bông tai nữ Airelav Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Airelav

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.88 crt - AAAA

    23.384.322,00 ₫
    7.429.209  - 1.639.704.490  7.429.209 ₫ - 1.639.704.490 ₫
  14. Bông tai nữ Aehtnuk Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Aehtnuk

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.928 crt - AAAA

    23.442.905,00 ₫
    7.580.340  - 1.643.482.768  7.580.340 ₫ - 1.643.482.768 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Ezekielie Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Ezekielie

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.644 crt - AAAA

    18.724.437,00 ₫
    5.518.841  - 864.222.312  5.518.841 ₫ - 864.222.312 ₫
  16. Bông tai nữ Detail Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Detail

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.48 crt - AAAA

    38.653.116,00 ₫
    12.926.825  - 3.262.838.304  12.926.825 ₫ - 3.262.838.304 ₫
  17. Dây chuyền nữ Valenzula Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Valenzula

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    17.562.084,00 ₫
    6.491.289  - 1.087.367.480  6.491.289 ₫ - 1.087.367.480 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Reddix Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Reddix

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.615 crt - AAAA

    17.527.273,00 ₫
    4.882.052  - 848.882.766  4.882.052 ₫ - 848.882.766 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Fiqueroa Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Fiqueroa

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    15.671.245,00 ₫
    4.499.978  - 1.076.542.062  4.499.978 ₫ - 1.076.542.062 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Dunavant Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Dunavant

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    2 crt - AAAA

    30.064.101,00 ₫
    6.728.741  - 3.682.553.296  6.728.741 ₫ - 3.682.553.296 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Bellarious Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Bellarious

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.4 crt - AAAA

    40.899.993,00 ₫
    9.087.692  - 2.303.253.227  9.087.692 ₫ - 2.303.253.227 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Adane Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Adane

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.462 crt - AAAA

    29.148.539,00 ₫
    8.558.449  - 1.851.783.672  8.558.449 ₫ - 1.851.783.672 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Accroc Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Accroc

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.52 crt - AAAA

    18.845.286,00 ₫
    5.879.688  - 850.170.493  5.879.688 ₫ - 850.170.493 ₫
  24. Bông tai nữ Hiner Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Hiner

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.16 crt - AAAA

    33.820.876,00 ₫
    10.504.195  - 2.191.079.232  10.504.195 ₫ - 2.191.079.232 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Bông tai nữ Accourir Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Accourir

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAAA

    33.489.463,00 ₫
    11.232.965  - 1.708.548.504  11.232.965 ₫ - 1.708.548.504 ₫
  27. Nhẫn Rapport Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Rapport

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    19.733.961,00 ₫
    8.497.317  - 1.116.093.760  8.497.317 ₫ - 1.116.093.760 ₫
  28. Nhẫn Losmo Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Losmo

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1.5 crt - AAAA

    35.838.790,00 ₫
    14.281.912  - 1.444.252.581  14.281.912 ₫ - 1.444.252.581 ₫
  29. Vòng tay Corbeau Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay GLAMIRA Corbeau

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.518 crt - AAAA

    70.337.212,00 ₫
    19.808.962  - 488.430.514  19.808.962 ₫ - 488.430.514 ₫
  30. Bông tai nữ Forssman Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Forssman

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.88 crt - AAAA

    26.424.496,00 ₫
    8.407.035  - 1.657.110.063  8.407.035 ₫ - 1.657.110.063 ₫
  31. Bông tai nữ Deporte Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Deporte

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    40.209.430,00 ₫
    13.535.029  - 2.236.432.791  13.535.029 ₫ - 2.236.432.791 ₫
  32. Bông tai nữ Superficie Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Superficie

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.88 crt - AAAA

    27.425.529,00 ₫
    8.903.731  - 1.662.841.173  8.903.731 ₫ - 1.662.841.173 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Venuti Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Venuti

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    2 crt - AAAA

    32.881.823,00 ₫
    7.785.811  - 3.634.841.638  7.785.811 ₫ - 3.634.841.638 ₫
  34. Bông tai nữ Chapeau Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Chapeau

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.424 crt - AAAA

    36.343.694,00 ₫
    12.233.432  - 1.751.298.298  12.233.432 ₫ - 1.751.298.298 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Erba Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Erba

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAAA

    21.541.311,00 ₫
    6.581.855  - 818.839.891  6.581.855 ₫ - 818.839.891 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Maeing Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Maeing

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    16.235.298,00 ₫
    4.563.657  - 829.651.721  4.563.657 ₫ - 829.651.721 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Cypher Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Cypher

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.66 crt - AAAA

    17.686.329,00 ₫
    4.924.504  - 1.600.322.599  4.924.504 ₫ - 1.600.322.599 ₫
  38. Bông tai nữ Lenita Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Lenita

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.074 crt - AAAA

    80.783.672,00 ₫
    25.853.651  - 3.093.593.827  25.853.651 ₫ - 3.093.593.827 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Kittelson Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Kittelson

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.492 crt - AAAA

    33.270.972,00 ₫
    9.529.199  - 1.155.098.672  9.529.199 ₫ - 1.155.098.672 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Vilca Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Vilca

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.65 crt - AAAA

    17.508.594,00 ₫
    5.179.220  - 1.389.474.541  5.179.220 ₫ - 1.389.474.541 ₫
  41. Dây chuyền nữ Songea Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Dây chuyền nữ Songea

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.87 crt - AAAA

    18.612.362,00 ₫
    6.380.346  - 1.785.670.775  6.380.346 ₫ - 1.785.670.775 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Lufyan Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Lufyan

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    24.245.543,00 ₫
    6.683.741  - 2.128.744.621  6.683.741 ₫ - 2.128.744.621 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Lexus Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Lexus

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    2.6 crt - AAAA

    22.057.252,00 ₫
    5.216.578  - 994.778.298  5.216.578 ₫ - 994.778.298 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Hester Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Hester

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.882 crt - AAAA

    22.488.287,00 ₫
    6.052.612  - 1.420.365.905  6.052.612 ₫ - 1.420.365.905 ₫
  45. Bộ Sưu Tập Organic Design
  46. Bông tai nữ Zivit Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Zivit

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.52 crt - AAAA

    45.081.860,00 ₫
    17.631.991  - 1.807.887.650  17.631.991 ₫ - 1.807.887.650 ₫
  47. Bông tai nữ Wariana Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Wariana

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.84 crt - AAAA

    36.811.238,00 ₫
    11.714.378  - 3.606.987.616  11.714.378 ₫ - 3.606.987.616 ₫
  48. Bông tai nữ Semira Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Semira

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    20.188.771,00 ₫
    6.665.062  - 2.121.810.696  6.665.062 ₫ - 2.121.810.696 ₫
  49. Bông tai nữ Savilla Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Savilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    30.013.724,00 ₫
    10.651.364  - 2.178.060.426  10.651.364 ₫ - 2.178.060.426 ₫
  50. Bông tai nữ Samnia Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Samnia

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.88 crt - AAAA

    19.899.244,00 ₫
    5.964.594  - 1.619.751.753  5.964.594 ₫ - 1.619.751.753 ₫
  51. Bông tai nữ Maylen Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Maylen

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    21.486.406,00 ₫
    7.111.663  - 2.129.239.903  7.111.663 ₫ - 2.129.239.903 ₫
  52. Bông tai nữ Kotte Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Kotte

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    4.936 crt - AAAA

    52.129.278,00 ₫
    11.785.698  - 4.405.776.283  11.785.698 ₫ - 4.405.776.283 ₫
  53. Bông tai nữ Gradone Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Gradone

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.512 crt - AAAA

    28.581.372,00 ₫
    9.129.013  - 3.209.701.766  9.129.013 ₫ - 3.209.701.766 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Raleigh Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Raleigh

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    26.374.684,00 ₫
    8.480.619  - 1.825.392.283  8.480.619 ₫ - 1.825.392.283 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Matheus Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Matheus

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.836 crt - AAAA

    25.037.993,00 ₫
    8.479.205  - 1.163.598.256  8.479.205 ₫ - 1.163.598.256 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Lennan Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Lennan

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    15.522.943,00 ₫
    4.415.073  - 1.075.693.010  4.415.073 ₫ - 1.075.693.010 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Latte Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Latte

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    0.502 crt - AAAA

    21.157.257,00 ₫
    7.449.021  - 411.705.594  7.449.021 ₫ - 411.705.594 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Larenda Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Larenda

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    2.4 crt - AAAA

    24.932.427,00 ₫
    7.030.154  - 1.831.562.068  7.030.154 ₫ - 1.831.562.068 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Jaffna Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Jaffna

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.152 crt - AAAA

    24.599.032,00 ₫
    6.516.478  - 1.816.335.729  6.516.478 ₫ - 1.816.335.729 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Irisha Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Irisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    16.086.997,00 ₫
    4.478.751  - 828.802.668  4.478.751 ₫ - 828.802.668 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Gunna Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Gunna

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    2.17 crt - AAAA

    31.516.546,00 ₫
    6.134.404  - 3.691.043.822  6.134.404 ₫ - 3.691.043.822 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Garcon Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Garcon

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.765 crt - AAAA

    25.101.671,00 ₫
    7.983.924  - 1.432.988.488  7.983.924 ₫ - 1.432.988.488 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Buick Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Mặt dây chuyền nữ Buick

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.6 crt - AAAA

    24.467.146,00 ₫
    6.541.100  - 1.813.731.964  6.541.100 ₫ - 1.813.731.964 ₫

You’ve viewed 60 of 100 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng