Đang tải...
Tìm thấy 949 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Sisao Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Sisao

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.371.827,00 ₫
    6.240.536  - 87.452.413  6.240.536 ₫ - 87.452.413 ₫
    Mới

  2. Dây chuyền nữ Cintyas Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Cintyas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.508 crt - VS

    15.502.848,00 ₫
    6.799.495  - 107.617.406  6.799.495 ₫ - 107.617.406 ₫
    Mới

  3. Mặt dây chuyền nữ Brenas Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Brenas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    13.560.216,00 ₫
    4.733.467  - 89.532.586  4.733.467 ₫ - 89.532.586 ₫
    Mới

  4. Mặt dây chuyền nữ Breil Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Breil

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.37 crt - VS

    12.712.296,00 ₫
    4.452.431  - 80.928.854  4.452.431 ₫ - 80.928.854 ₫
    Mới

  5. Mặt dây chuyền nữ Brehat Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Brehat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    13.300.690,00 ₫
    4.646.015  - 88.046.746  4.646.015 ₫ - 88.046.746 ₫
    Mới

  6. Mặt dây chuyền nữ Aweing Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Aweing

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    11.555.037,00 ₫
    4.043.754  - 67.414.770  4.043.754 ₫ - 67.414.770 ₫
    Mới

  7. Mặt dây chuyền nữ Amantek Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Amantek

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.656 crt - VS

    17.118.879,00 ₫
    5.879.688  - 100.032.539  5.879.688 ₫ - 100.032.539 ₫
    Mới

  8. Mặt dây chuyền nữ Alyanc Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Alyanc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.448 crt - VS

    17.769.254,00 ₫
    6.826.382  - 116.277.748  6.826.382 ₫ - 116.277.748 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Uxor Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Uxor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    12.333.619,00 ₫
    4.495.450  - 75.155.301  4.495.450 ₫ - 75.155.301 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Tanattors Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Tanattors

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    9.874.763,00 ₫
    3.463.002  - 48.551.654  3.463.002 ₫ - 48.551.654 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Spyram Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Spyram

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    11.228.153,00 ₫
    3.936.207  - 63.410.070  3.936.207 ₫ - 63.410.070 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Iectio Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Iectio

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.4 crt - VS

    19.738.207,00 ₫
    5.985.820  - 95.405.205  5.985.820 ₫ - 95.405.205 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Hydr Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Hydr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    11.666.263,00 ₫
    4.108.281  - 52.995.025  4.108.281 ₫ - 52.995.025 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Haca Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Haca

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    12.658.523,00 ₫
    4.667.524  - 74.306.248  4.667.524 ₫ - 74.306.248 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Dgeard Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Dgeard

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.392 crt - VS

    19.433.680,00 ₫
    7.865.622  - 121.952.247  7.865.622 ₫ - 121.952.247 ₫
  17. Nhẫn Torpatira Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Torpatira

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    17.197.276,00 ₫
    9.047.504  - 113.773.044  9.047.504 ₫ - 113.773.044 ₫
  18. Nhẫn Titriat Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Titriat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    18.730.948,00 ₫
    9.766.934  - 114.947.567  9.766.934 ₫ - 114.947.567 ₫
  19. Nhẫn Tent Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Tent

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.152 crt - VS

    22.311.685,00 ₫
    10.761.741  - 138.155.002  10.761.741 ₫ - 138.155.002 ₫
  20. Bông tai nữ Cristofer Đá Moissanite

    Bông tai nữ Cristofer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    11.305.134,00 ₫
    6.261.762  - 74.391.156  6.261.762 ₫ - 74.391.156 ₫
  21. Bông tai nữ Fylde Đá Moissanite

    Bông tai nữ Fylde

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    11.386.359,00 ₫
    5.850.537  - 87.169.392  5.850.537 ₫ - 87.169.392 ₫
  22. Nhẫn Cund Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Cund

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.534 crt - VS

    23.719.130,00 ₫
    10.449.006  - 1.344.955.885  10.449.006 ₫ - 1.344.955.885 ₫
  23. Bông tai nữ Stelios Đá Moissanite

    Bông tai nữ Stelios

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    11.514.850,00 ₫
    6.235.441  - 69.367.593  6.235.441 ₫ - 69.367.593 ₫
  24. Bông tai nữ Eengiop Đá Moissanite

    Bông tai nữ Eengiop

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    12.678.900,00 ₫
    6.983.457  - 80.023.200  6.983.457 ₫ - 80.023.200 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Mặt dây chuyền nữ Anned Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Anned

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.337 crt - VS

    14.313.326,00 ₫
    5.391.483  - 88.867.500  5.391.483 ₫ - 88.867.500 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Dynadin Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Dynadin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    11.970.508,00 ₫
    4.646.015  - 58.924.244  4.646.015 ₫ - 58.924.244 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Tithesiser Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Tithesiser

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    10.453.251,00 ₫
    3.979.226  - 44.929.030  3.979.226 ₫ - 44.929.030 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Basukont Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Basukont

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    11.488.529,00 ₫
    4.366.393  - 56.617.649  4.366.393 ₫ - 56.617.649 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Wisethero Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Wisethero

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    7.746.754,00 ₫
    2.409.044  - 29.037.595  2.409.044 ₫ - 29.037.595 ₫
  31. Bông tai nữ Togo Đá Moissanite

    Bông tai nữ Togo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    22.556.495,00 ₫
    10.698.062  - 133.584.267  10.698.062 ₫ - 133.584.267 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Biran Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Biran

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.326 crt - VS

    17.992.555,00 ₫
    7.213.550  - 95.688.222  7.213.550 ₫ - 95.688.222 ₫
  33. Bông tai nữ Myrley Đá Moissanite

    Bông tai nữ Myrley

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    8.791.089,00 ₫
    4.344.885  - 61.612.915  4.344.885 ₫ - 61.612.915 ₫
  34. Nhẫn Obmenti Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Obmenti

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    15.361.059,00 ₫
    8.069.395  - 102.282.533  8.069.395 ₫ - 102.282.533 ₫
  35. Nhẫn Niph Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Niph

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    20.180.846,00 ₫
    10.420.704  - 131.348.426  10.420.704 ₫ - 131.348.426 ₫
  36. Bông tai nữ Mehtunajos Đá Moissanite

    Bông tai nữ Mehtunajos

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    18.663.589,00 ₫
    9.106.088  - 111.296.637  9.106.088 ₫ - 111.296.637 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Bombetra Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Bombetra

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.035 crt - VS

    7.609.207,00 ₫
    2.279.988  - 29.575.324  2.279.988 ₫ - 29.575.324 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Dicjunta Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Dicjunta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    12.755.032,00 ₫
    4.839.599  - 68.292.123  4.839.599 ₫ - 68.292.123 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Bellefontaine Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Bellefontaine

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    15.823.791,00 ₫
    5.964.594  - 105.268.364  5.964.594 ₫ - 105.268.364 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Baklanir Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Baklanir

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.095 crt - VS

    10.542.118,00 ₫
    3.850.169  - 46.513.924  3.850.169 ₫ - 46.513.924 ₫
  41. Nhẫn Malty Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Malty

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    12.646.637,00 ₫
    7.110.815  - 76.259.070  7.110.815 ₫ - 76.259.070 ₫
  42. Nhẫn Aquami Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Aquami

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    20.277.071,00 ₫
    9.232.031  - 420.224.417  9.232.031 ₫ - 420.224.417 ₫
  43. Nhẫn Aism Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Aism

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    34.145.780,00 ₫
    15.672.661  - 221.899.887  15.672.661 ₫ - 221.899.887 ₫
  44. Nhẫn Ailimo Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Ailimo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.045 crt - VS

    15.518.981,00 ₫
    8.436.186  - 91.782.578  8.436.186 ₫ - 91.782.578 ₫
  45. Bộ Sưu Tập Organic Design
  46. Nhẫn Agract Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Agract

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.588 crt - VS

    21.202.822,00 ₫
    10.044.291  - 171.409.560  10.044.291 ₫ - 171.409.560 ₫
  47. Nhẫn Ferfa Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Ferfa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    15.453.604,00 ₫
    8.415.808  - 91.343.899  8.415.808 ₫ - 91.343.899 ₫
  48. Nhẫn Epub Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Epub

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    15.904.735,00 ₫
    7.886.000  - 123.806.014  7.886.000 ₫ - 123.806.014 ₫
  49. Nhẫn Downi Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Downi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    24.041.771,00 ₫
    11.184.852  - 162.904.883  11.184.852 ₫ - 162.904.883 ₫
  50. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Levitha Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Levitha

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.22 crt - VS

    19.901.508,00 ₫
    6.065.065  - 2.691.539.125  6.065.065 ₫ - 2.691.539.125 ₫
  51. Nhẫn Plosud Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Plosud

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.848 crt - VS

    31.852.489,00 ₫
    14.091.442  - 240.593.195  14.091.442 ₫ - 240.593.195 ₫
  52. Nhẫn Onwerc Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Onwerc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    16.691.806,00 ₫
    8.925.240  - 103.273.089  8.925.240 ₫ - 103.273.089 ₫
  53. Nhẫn Onesp Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Onesp

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.114 crt - VS

    19.064.625,00 ₫
    9.945.235  - 120.537.157  9.945.235 ₫ - 120.537.157 ₫
  54. Nhẫn Ohmani Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Ohmani

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    21.225.746,00 ₫
    10.265.045  - 131.178.615  10.265.045 ₫ - 131.178.615 ₫
  55. Nhẫn Mikv Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Mikv

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.326 crt - VS

    19.645.377,00 ₫
    9.786.745  - 120.367.347  9.786.745 ₫ - 120.367.347 ₫
  56. Nhẫn Cubram Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Cubram

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    23.852.715,00 ₫
    11.490.511  - 176.093.500  11.490.511 ₫ - 176.093.500 ₫
  57. Nhẫn Bendse Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Bendse

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    17.930.857,00 ₫
    9.430.143  - 107.659.865  9.430.143 ₫ - 107.659.865 ₫
  58. Nhẫn Awero Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Awero

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.108 crt - VS

    19.963.206,00 ₫
    9.694.764  - 123.579.597  9.694.764 ₫ - 123.579.597 ₫
  59. Nhẫn Awarw Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Awarw

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    23.189.039,00 ₫
    10.761.741  - 158.022.833  10.761.741 ₫ - 158.022.833 ₫
  60. Nhẫn Acyster Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Acyster

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    17.708.405,00 ₫
    9.311.276  - 106.386.282  9.311.276 ₫ - 106.386.282 ₫
  61. Nhẫn Gelicia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Gelicia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    15.166.907,00 ₫
    7.947.131  - 98.971.224  7.947.131 ₫ - 98.971.224 ₫
  62. Nhẫn Forhti Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Forhti

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    12.233.997,00 ₫
    6.728.741  - 78.325.095  6.728.741 ₫ - 78.325.095 ₫
  63. Nhẫn Huppe Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Huppe

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.484 crt - VS

    30.121.271,00 ₫
    13.533.048  - 182.871.772  13.533.048 ₫ - 182.871.772 ₫

You’ve viewed 60 of 949 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng