Đang tải...
Tìm thấy 1153 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Bộ Sưu Tập Organic Design
  4. Nhẫn Acyster Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Acyster

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    17.708.405,00 ₫
    9.311.276  - 106.386.282  9.311.276 ₫ - 106.386.282 ₫
  5. Nhẫn Gelicia Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gelicia

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    15.166.907,00 ₫
    7.947.131  - 98.971.224  7.947.131 ₫ - 98.971.224 ₫
  6. Nhẫn Forhti Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Forhti

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    12.233.997,00 ₫
    6.728.741  - 78.325.095  6.728.741 ₫ - 78.325.095 ₫
  7. Nhẫn Huppe Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Huppe

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.484 crt - VS

    30.121.271,00 ₫
    13.533.048  - 182.871.772  13.533.048 ₫ - 182.871.772 ₫
  8. Nhẫn Jobill Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jobill

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    28.515.146,00 ₫
    13.087.296  - 185.234.967  13.087.296 ₫ - 185.234.967 ₫
  9. Nhẫn Iduna Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Iduna

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.712 crt - VS

    32.130.413,00 ₫
    14.050.122  - 232.753.612  14.050.122 ₫ - 232.753.612 ₫
  10. Nhẫn Higesce Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Higesce

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.152 crt - VS

    46.670.154,00 ₫
    18.278.403  - 277.611.885  18.278.403 ₫ - 277.611.885 ₫
  11. Nhẫn Hiceo Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hiceo

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    18.110.573,00 ₫
    9.393.917  - 125.192.795  9.393.917 ₫ - 125.192.795 ₫
  12. Nhẫn Futyr Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Futyr

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    17.384.633,00 ₫
    9.088.258  - 113.801.341  9.088.258 ₫ - 113.801.341 ₫
  13. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  14. Nhẫn Ymbras Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ymbras

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    16.107.657,00 ₫
    8.363.167  - 117.480.571  8.363.167 ₫ - 117.480.571 ₫
  15. Nhẫn Wurgu Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Wurgu

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    16.864.447,00 ₫
    8.875.429  - 100.980.651  8.875.429 ₫ - 100.980.651 ₫
  16. Nhẫn Ustalan Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ustalan

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.472 crt - VS

    34.328.326,00 ₫
    15.583.510  - 228.932.870  15.583.510 ₫ - 228.932.870 ₫
  17. Nhẫn Uppelom Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Uppelom

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    23.263.189,00 ₫
    10.798.533  - 158.447.356  10.798.533 ₫ - 158.447.356 ₫
  18. Bông tai nữ Nafoef Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Nafoef

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    20.597.448,00 ₫
    9.897.122  - 128.914.476  9.897.122 ₫ - 128.914.476 ₫
  19. Bông tai nữ Brisk Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Brisk

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    20.713.486,00 ₫
    8.241.470  - 1.655.199.700  8.241.470 ₫ - 1.655.199.700 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Brochon Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Brochon

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    13.933.799,00 ₫
    5.157.993  - 896.811.779  5.157.993 ₫ - 896.811.779 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Brebieres Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Brebieres

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    15.711.999,00 ₫
    5.009.409  - 1.288.352.378  5.009.409 ₫ - 1.288.352.378 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Brax Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Brax

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    13.239.275,00 ₫
    4.436.299  - 1.251.376.142  4.436.299 ₫ - 1.251.376.142 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Biorge Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Biorge

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    10.579.193,00 ₫
    3.871.679  - 50.575.227  3.871.679 ₫ - 50.575.227 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Arri Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Arri

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.534 crt - VS

    17.098.218,00 ₫
    6.240.536  - 1.290.758.030  6.240.536 ₫ - 1.290.758.030 ₫
  25. Bông tai nữ Daglotajan Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Daglotajan

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.454 crt - VS

    20.479.712,00 ₫
    9.945.235  - 159.876.593  9.945.235 ₫ - 159.876.593 ₫
  26. Bông tai nữ Daglotaj Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Daglotaj

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    17.551.330,00 ₫
    8.554.204  - 104.928.740  8.554.204 ₫ - 104.928.740 ₫
  27. Bông tai nữ Eiregnaro Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Eiregnaro

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.07 crt - VS

    21.848.385,00 ₫
    9.073.541  - 1.673.454.327  9.073.541 ₫ - 1.673.454.327 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Odets Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Odets

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    12.237.959,00 ₫
    4.538.468  - 67.428.918  4.538.468 ₫ - 67.428.918 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Eisakrep Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Eisakrep

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.913.636,00 ₫
    3.077.815  - 34.740.400  3.077.815 ₫ - 34.740.400 ₫
  30. Nhẫn Amtorg Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Amtorg

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    18.962.173,00 ₫
    9.905.613  - 33.820.593  9.905.613 ₫ - 33.820.593 ₫
  31. Nhẫn Assede Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Assede

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.945.404,00 ₫
    7.213.550  - 22.133.101  7.213.550 ₫ - 22.133.101 ₫
  32. Nhẫn Anhuss Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Anhuss

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.608 crt - VS

    24.550.354,00 ₫
    10.945.702  - 58.561.984  10.945.702 ₫ - 58.561.984 ₫
  33. Nhẫn Fustr Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Fustr

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.326 crt - VS

    24.205.639,00 ₫
    11.350.417  - 47.318.265  11.350.417 ₫ - 47.318.265 ₫
  34. Nhẫn Surtr Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Surtr

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.95 crt - VS

    32.301.637,00 ₫
    11.828.716  - 1.768.624.067  11.828.716 ₫ - 1.768.624.067 ₫
  35. Nhẫn Canonnireya Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Canonnireya

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    27.530.528,00 ₫
    12.926.825  - 45.480.915  12.926.825 ₫ - 45.480.915 ₫
  36. Nhẫn Astenyans Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Astenyans

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Đen
    16.276.054,00 ₫
    8.697.128  - 23.338.756  8.697.128 ₫ - 23.338.756 ₫
  37. Nhẫn Hleor Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hleor

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    19.324.152,00 ₫
    6.558.930  - 1.738.968.360  6.558.930 ₫ - 1.738.968.360 ₫
  38. Nhẫn Puessi Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Puessi

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    17.944.442,00 ₫
    9.588.633  - 24.108.564  9.588.633 ₫ - 24.108.564 ₫
  39. Nhẫn Moody Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Moody

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    18.278.120,00 ₫
    9.766.934  - 24.556.864  9.766.934 ₫ - 24.556.864 ₫
  40. Nhẫn Muzza Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Muzza

    Vàng Hồng 14K
    10.232.780,00 ₫
    5.624.123  - 13.747.858  5.624.123 ₫ - 13.747.858 ₫
  41. Dây chuyền nữ Zuleyka Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Zuleyka

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.115.214,00 ₫
    6.523.553  - 84.367.522  6.523.553 ₫ - 84.367.522 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Zipraws Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Zipraws

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    11.527.586,00 ₫
    4.323.375  - 62.815.737  4.323.375 ₫ - 62.815.737 ₫
  43. Bông tai nữ Aeopi Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Aeopi

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    21.190.652,00 ₫
    10.191.460  - 132.310.686  10.191.460 ₫ - 132.310.686 ₫
  44. Bông tai nữ Adentionie Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Adentionie

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.7 crt - VS

    21.247.823,00 ₫
    10.107.121  - 164.716.197  10.107.121 ₫ - 164.716.197 ₫
  45. Bông tai nữ Jolter Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Jolter

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.768 crt - VS

    26.275.627,00 ₫
    11.240.040  - 182.786.862  11.240.040 ₫ - 182.786.862 ₫
  46. Bông tai nữ Ytoos Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Ytoos

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    14.818.513,00 ₫
    6.134.404  - 1.621.449.858  6.134.404 ₫ - 1.621.449.858 ₫
  47. Bông tai nữ Senneyom Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Senneyom

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    16.561.052,00 ₫
    6.846.759  - 1.631.426.223  6.846.759 ₫ - 1.631.426.223 ₫
  48. Bông tai nữ Grummer Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Grummer

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    10.808.721,00 ₫
    5.540.067  - 83.362.808  5.540.067 ₫ - 83.362.808 ₫
  49. Bông tai nữ Gnipar Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Gnipar

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    12.466.354,00 ₫
    6.276.196  - 165.848.263  6.276.196 ₫ - 165.848.263 ₫
  50. Bông tai nữ Fence Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Fence

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    4.07 crt - VS

    77.220.199,00 ₫
    19.330.097  - 670.893.045  19.330.097 ₫ - 670.893.045 ₫
  51. Bông tai nữ Eypolo Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Eypolo

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    21.105.747,00 ₫
    10.191.460  - 131.574.840  10.191.460 ₫ - 131.574.840 ₫
  52. Bông tai nữ Derhs Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Derhs

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    15.606.716,00 ₫
    6.969.022  - 544.808.731  6.969.022 ₫ - 544.808.731 ₫
  53. Bông tai nữ Dedal Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Dedal

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    13.139.087,00 ₫
    5.837.235  - 108.466.459  5.837.235 ₫ - 108.466.459 ₫
  54. Bông tai nữ Aznig Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Aznig

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    15.183.323,00 ₫
    6.276.196  - 2.077.858.070  6.276.196 ₫ - 2.077.858.070 ₫
  55. Bông tai nữ Airelav Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Airelav

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    18.006.989,00 ₫
    7.429.209  - 1.639.704.490  7.429.209 ₫ - 1.639.704.490 ₫
  56. Bông tai nữ Ahsirah Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Ahsirah

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    18.657.929,00 ₫
    7.429.209  - 2.971.924.591  7.429.209 ₫ - 2.971.924.591 ₫
  57. Bông tai nữ Aehtnuk Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Aehtnuk

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.928 crt - VS

    18.065.572,00 ₫
    7.580.340  - 1.643.482.768  7.580.340 ₫ - 1.643.482.768 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Connollya Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Connollya

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    16.324.166,00 ₫
    6.558.930  - 97.570.287  6.558.930 ₫ - 97.570.287 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Frogh Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Frogh

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.084 crt - VS

    11.032.871,00 ₫
    4.151.300  - 55.230.867  4.151.300 ₫ - 55.230.867 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Censure Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Censure

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    15.014.644,00 ₫
    5.950.159  - 78.395.848  5.950.159 ₫ - 78.395.848 ₫
  61. Bông tai nữ Maplomanis Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Maplomanis

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    24.637.806,00 ₫
    11.304.285  - 158.914.338  11.304.285 ₫ - 158.914.338 ₫
  62. Bông tai nữ Maplean Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Maplean

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    18.774.815,00 ₫
    9.161.276  - 111.933.425  9.161.276 ₫ - 111.933.425 ₫
  63. Bông tai nữ Mantille Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Mantille

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.56 crt - VS

    26.576.758,00 ₫
    11.678.717  - 189.749.092  11.678.717 ₫ - 189.749.092 ₫
  64. Bông tai nữ Lora Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Lora

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    30.077.403,00 ₫
    13.443.898  - 218.914.052  13.443.898 ₫ - 218.914.052 ₫

You’ve viewed 120 of 1153 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng