Đang tải...
Tìm thấy 1153 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Sisao Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sisao

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    7.712.227,00 ₫
    6.240.536  - 87.452.413  6.240.536 ₫ - 87.452.413 ₫
    Mới

  2. Dây chuyền nữ Cintyas Bạc

    Dây chuyền nữ Cintyas

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.508 crt - VS

    8.865.522,00 ₫
    6.799.495  - 107.617.406  6.799.495 ₫ - 107.617.406 ₫
    Mới

  3. Mặt dây chuyền nữ Brenas Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Brenas

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    7.620.245,00 ₫
    4.733.467  - 89.532.586  4.733.467 ₫ - 89.532.586 ₫
    Mới

  4. Mặt dây chuyền nữ Breil Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Breil

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.37 crt - VS

    7.084.493,00 ₫
    4.452.431  - 80.928.854  4.452.431 ₫ - 80.928.854 ₫
    Mới

  5. Mặt dây chuyền nữ Brehat Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Brehat

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    7.532.793,00 ₫
    4.646.015  - 88.046.746  4.646.015 ₫ - 88.046.746 ₫
    Mới

  6. Mặt dây chuyền nữ Aweing Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Aweing

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    6.222.988,00 ₫
    4.043.754  - 67.414.770  4.043.754 ₫ - 67.414.770 ₫
    Mới

  7. Mặt dây chuyền nữ Amantek Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Amantek

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.656 crt - VS

    10.323.062,00 ₫
    5.879.688  - 100.032.539  5.879.688 ₫ - 100.032.539 ₫
    Mới

  8. Mặt dây chuyền nữ Alyanc Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Alyanc

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.448 crt - VS

    9.769.764,00 ₫
    6.826.382  - 116.277.748  6.826.382 ₫ - 116.277.748 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Uxor Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Uxor

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    6.674.684,00 ₫
    4.495.450  - 75.155.301  4.495.450 ₫ - 75.155.301 ₫
    Mới

  11. Mặt dây chuyền nữ Tanattors Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Tanattors

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    4.962.994,00 ₫
    3.463.002  - 48.551.654  3.463.002 ₫ - 48.551.654 ₫
    Mới

  12. Mặt dây chuyền nữ Spyram Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Spyram

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    5.973.933,00 ₫
    3.936.207  - 63.410.070  3.936.207 ₫ - 63.410.070 ₫
    Mới

  13. Mặt dây chuyền nữ Iectio Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Iectio

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.4 crt - VS

    12.863.145,00 ₫
    5.985.820  - 95.405.205  5.985.820 ₫ - 95.405.205 ₫
    Mới

  14. Mặt dây chuyền nữ Hydr Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Hydr

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    6.287.515,00 ₫
    4.108.281  - 52.995.025  4.108.281 ₫ - 52.995.025 ₫
    Mới

  15. Mặt dây chuyền nữ Haca Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Haca

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    6.875.060,00 ₫
    4.667.524  - 74.306.248  4.667.524 ₫ - 74.306.248 ₫
    Mới

  16. Mặt dây chuyền nữ Dgeard Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Dgeard

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.392 crt - VS

    10.582.590,00 ₫
    7.865.622  - 121.952.247  7.865.622 ₫ - 121.952.247 ₫
    Mới

  17. Nhẫn Torpatira Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Torpatira

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    9.783.349,00 ₫
    9.047.504  - 113.773.044  9.047.504 ₫ - 113.773.044 ₫
  18. Nhẫn Titriat Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Titriat

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    10.219.762,00 ₫
    9.766.934  - 114.947.567  9.766.934 ₫ - 114.947.567 ₫
  19. Nhẫn Tent Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Tent

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.152 crt - VS

    11.384.379,00 ₫
    10.761.741  - 138.155.002  10.761.741 ₫ - 138.155.002 ₫
  20. Bông tai nữ Cristofer Bạc

    Bông tai nữ Cristofer

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    6.629.684,00 ₫
    6.261.762  - 74.391.156  6.261.762 ₫ - 74.391.156 ₫
  21. Bông tai nữ Fylde Bạc

    Bông tai nữ Fylde

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    7.152.417,00 ₫
    5.850.537  - 87.169.392  5.850.537 ₫ - 87.169.392 ₫
  22. Nhẫn Cund Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Cund

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.534 crt - VS

    13.109.369,00 ₫
    10.449.006  - 1.344.955.885  10.449.006 ₫ - 1.344.955.885 ₫
  23. Bông tai nữ Stelios Bạc

    Bông tai nữ Stelios

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    6.405.251,00 ₫
    6.235.441  - 69.367.593  6.235.441 ₫ - 69.367.593 ₫
  24. Bông tai nữ Eengiop Bạc

    Bông tai nữ Eengiop

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    7.464.586,00 ₫
    6.983.457  - 80.023.200  6.983.457 ₫ - 80.023.200 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Mặt Dây Chuyền Gepontaq Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gepontaq

    Bạc 925
    4.444.506,00 ₫
    3.312.436  - 36.650.762  3.312.436 ₫ - 36.650.762 ₫
  27. Dây Chuyền Altrea Bạc

    Dây Chuyền GLAMIRA Altrea

    Bạc 925
    6.552.421,00 ₫
    6.552.421  - 60.424.240  6.552.421 ₫ - 60.424.240 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Anned Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Anned

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.337 crt - VS

    7.882.036,00 ₫
    5.391.483  - 88.867.500  5.391.483 ₫ - 88.867.500 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Dynadin Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Dynadin

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    6.202.611,00 ₫
    4.646.015  - 58.924.244  4.646.015 ₫ - 58.924.244 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Tithesiser Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Tithesiser

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    5.167.899,00 ₫
    3.979.226  - 44.929.030  3.979.226 ₫ - 44.929.030 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Basukont Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Basukont

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    5.922.989,00 ₫
    4.366.393  - 56.617.649  4.366.393 ₫ - 56.617.649 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Wisethero Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Wisethero

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    3.597.717,00 ₫
    2.409.044  - 29.037.595  2.409.044 ₫ - 29.037.595 ₫
  33. Bông tai nữ Penki Bạc

    Bông tai nữ Penki

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    7.070.909,00 ₫
    7.070.909  - 76.598.692  7.070.909 ₫ - 76.598.692 ₫
  34. Bông tai nữ Tsyrc Bạc

    Bông tai nữ Tsyrc

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    7.254.304,00 ₫
    7.254.304  - 78.509.054  7.254.304 ₫ - 78.509.054 ₫
  35. Bông tai nữ Togo Bạc

    Bông tai nữ Togo

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    11.009.381,00 ₫
    10.698.062  - 133.584.267  10.698.062 ₫ - 133.584.267 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Biran Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Biran

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.326 crt - VS

    9.675.802,00 ₫
    7.213.550  - 95.688.222  7.213.550 ₫ - 95.688.222 ₫
  37. Bông tai nữ Myrley Bạc

    Bông tai nữ Myrley

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    5.646.765,00 ₫
    4.344.885  - 61.612.915  4.344.885 ₫ - 61.612.915 ₫
  38. Nhẫn Obmenti Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Obmenti

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    8.748.637,00 ₫
    8.069.395  - 102.282.533  8.069.395 ₫ - 102.282.533 ₫
  39. Nhẫn Niph Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Niph

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    11.099.946,00 ₫
    10.420.704  - 131.348.426  10.420.704 ₫ - 131.348.426 ₫
  40. Bông tai nữ Mehtunajos Bạc

    Bông tai nữ Mehtunajos

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    9.417.407,00 ₫
    9.106.088  - 111.296.637  9.106.088 ₫ - 111.296.637 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Bombetra Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Bombetra

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.035 crt - VS

    3.553.566,00 ₫
    2.279.988  - 29.575.324  2.279.988 ₫ - 29.575.324 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Dicjunta Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Dicjunta

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    8.575.429,00 ₫
    4.839.599  - 68.292.123  4.839.599 ₫ - 68.292.123 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Bellefontaine Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Bellefontaine

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    8.964.579,00 ₫
    5.964.594  - 105.268.364  5.964.594 ₫ - 105.268.364 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Baklanir Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Baklanir

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.095 crt - VS

    5.350.161,00 ₫
    3.850.169  - 46.513.924  3.850.169 ₫ - 46.513.924 ₫
  45. Bộ Sưu Tập Organic Design
  46. Nhẫn Malty Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Malty

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    7.337.229,00 ₫
    7.110.815  - 76.259.070  7.110.815 ₫ - 76.259.070 ₫
  47. Nhẫn Aquami Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Aquami

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    12.232.016,00 ₫
    9.232.031  - 420.224.417  9.232.031 ₫ - 420.224.417 ₫
  48. Nhẫn Aism Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Aism

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    17.229.257,00 ₫
    15.672.661  - 221.899.887  15.672.661 ₫ - 221.899.887 ₫
  49. Nhẫn Ailimo Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ailimo

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.045 crt - VS

    8.605.996,00 ₫
    8.436.186  - 91.782.578  8.436.186 ₫ - 91.782.578 ₫
  50. Nhẫn Agract Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Agract

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.588 crt - VS

    12.449.939,00 ₫
    10.044.291  - 171.409.560  10.044.291 ₫ - 171.409.560 ₫
  51. Nhẫn Ferfa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ferfa

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    8.557.316,00 ₫
    8.415.808  - 91.343.899  8.415.808 ₫ - 91.343.899 ₫
  52. Nhẫn Epub Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Epub

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    9.442.596,00 ₫
    7.886.000  - 123.806.014  7.886.000 ₫ - 123.806.014 ₫
  53. Nhẫn Downi Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Downi

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    12.684.844,00 ₫
    11.184.852  - 162.904.883  11.184.852 ₫ - 162.904.883 ₫
  54. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Levitha Bạc

    Dây chuyền nữ Levitha

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.22 crt - VS

    34.197.006,00 ₫
    6.065.065  - 2.691.539.125  6.065.065 ₫ - 2.691.539.125 ₫
  55. Nhẫn Plosud Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Plosud

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.848 crt - VS

    17.544.255,00 ₫
    14.091.442  - 240.593.195  14.091.442 ₫ - 240.593.195 ₫
  56. Nhẫn Onwerc Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Onwerc

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    9.378.068,00 ₫
    8.925.240  - 103.273.089  8.925.240 ₫ - 103.273.089 ₫
  57. Nhẫn Onesp Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Onesp

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.114 crt - VS

    10.398.063,00 ₫
    9.945.235  - 120.537.157  9.945.235 ₫ - 120.537.157 ₫
  58. Nhẫn Ohmani Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ohmani

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    10.802.778,00 ₫
    10.265.045  - 131.178.615  10.265.045 ₫ - 131.178.615 ₫
  59. Nhẫn Mikv Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Mikv

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.326 crt - VS

    11.116.927,00 ₫
    9.786.745  - 120.367.347  9.786.745 ₫ - 120.367.347 ₫
  60. Nhẫn Cubram Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Cubram

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    13.839.556,00 ₫
    11.490.511  - 176.093.500  11.490.511 ₫ - 176.093.500 ₫
  61. Nhẫn Bendse Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Bendse

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    9.713.160,00 ₫
    9.430.143  - 107.659.865  9.430.143 ₫ - 107.659.865 ₫
  62. Nhẫn Awero Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Awero

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.108 crt - VS

    10.119.290,00 ₫
    9.694.764  - 123.579.597  9.694.764 ₫ - 123.579.597 ₫
  63. Nhẫn Awarw Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Awarw

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    12.261.733,00 ₫
    10.761.741  - 158.022.833  10.761.741 ₫ - 158.022.833 ₫

You’ve viewed 60 of 1153 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng