Đang tải...
Tìm thấy 1153 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Sisao Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sisao

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.371.827,00 ₫
    6.240.536  - 87.452.413  6.240.536 ₫ - 87.452.413 ₫
    Mới

  2. Dây chuyền nữ Cintyas Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Cintyas

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.508 crt - VS

    15.502.848,00 ₫
    6.799.495  - 107.617.406  6.799.495 ₫ - 107.617.406 ₫
    Mới

  3. Mặt dây chuyền nữ Brenas Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Brenas

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    13.560.216,00 ₫
    4.733.467  - 89.532.586  4.733.467 ₫ - 89.532.586 ₫
    Mới

  4. Mặt dây chuyền nữ Breil Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Breil

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.37 crt - VS

    12.712.296,00 ₫
    4.452.431  - 80.928.854  4.452.431 ₫ - 80.928.854 ₫
    Mới

  5. Mặt dây chuyền nữ Brehat Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Brehat

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    13.300.690,00 ₫
    4.646.015  - 88.046.746  4.646.015 ₫ - 88.046.746 ₫
    Mới

  6. Mặt dây chuyền nữ Aweing Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Aweing

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    11.555.037,00 ₫
    4.043.754  - 67.414.770  4.043.754 ₫ - 67.414.770 ₫
    Mới

  7. Mặt dây chuyền nữ Amantek Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Amantek

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.656 crt - VS

    17.118.879,00 ₫
    5.879.688  - 100.032.539  5.879.688 ₫ - 100.032.539 ₫
    Mới

  8. Mặt dây chuyền nữ Alyanc Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Alyanc

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.448 crt - VS

    17.769.254,00 ₫
    6.826.382  - 116.277.748  6.826.382 ₫ - 116.277.748 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Uxor Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Uxor

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    12.333.619,00 ₫
    4.495.450  - 75.155.301  4.495.450 ₫ - 75.155.301 ₫
    Mới

  11. Mặt dây chuyền nữ Tanattors Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tanattors

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    9.874.763,00 ₫
    3.463.002  - 48.551.654  3.463.002 ₫ - 48.551.654 ₫
    Mới

  12. Mặt dây chuyền nữ Spyram Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Spyram

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    11.228.153,00 ₫
    3.936.207  - 63.410.070  3.936.207 ₫ - 63.410.070 ₫
    Mới

  13. Mặt dây chuyền nữ Iectio Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Iectio

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.4 crt - VS

    19.738.207,00 ₫
    5.985.820  - 95.405.205  5.985.820 ₫ - 95.405.205 ₫
    Mới

  14. Mặt dây chuyền nữ Hydr Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hydr

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    11.666.263,00 ₫
    4.108.281  - 52.995.025  4.108.281 ₫ - 52.995.025 ₫
    Mới

  15. Mặt dây chuyền nữ Haca Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Haca

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    12.658.523,00 ₫
    4.667.524  - 74.306.248  4.667.524 ₫ - 74.306.248 ₫
    Mới

  16. Mặt dây chuyền nữ Dgeard Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dgeard

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.392 crt - VS

    19.433.680,00 ₫
    7.865.622  - 121.952.247  7.865.622 ₫ - 121.952.247 ₫
    Mới

  17. Nhẫn Torpatira Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Torpatira

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    17.197.276,00 ₫
    9.047.504  - 113.773.044  9.047.504 ₫ - 113.773.044 ₫
  18. Nhẫn Titriat Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Titriat

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    18.730.948,00 ₫
    9.766.934  - 114.947.567  9.766.934 ₫ - 114.947.567 ₫
  19. Nhẫn Tent Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tent

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.152 crt - VS

    22.311.685,00 ₫
    10.761.741  - 138.155.002  10.761.741 ₫ - 138.155.002 ₫
  20. Bông tai nữ Cristofer Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Cristofer

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    11.305.134,00 ₫
    6.261.762  - 74.391.156  6.261.762 ₫ - 74.391.156 ₫
  21. Bông tai nữ Fylde Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Fylde

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    11.386.359,00 ₫
    5.850.537  - 87.169.392  5.850.537 ₫ - 87.169.392 ₫
  22. Nhẫn Cund Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cund

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.534 crt - VS

    23.719.130,00 ₫
    10.449.006  - 1.344.955.885  10.449.006 ₫ - 1.344.955.885 ₫
  23. Bông tai nữ Stelios Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Stelios

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    11.514.850,00 ₫
    6.235.441  - 69.367.593  6.235.441 ₫ - 69.367.593 ₫
  24. Bông tai nữ Eengiop Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Eengiop

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    12.678.900,00 ₫
    6.983.457  - 80.023.200  6.983.457 ₫ - 80.023.200 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Mặt Dây Chuyền Gepontaq Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gepontaq

    Vàng Hồng 14K
    9.247.313,00 ₫
    3.312.436  - 36.650.762  3.312.436 ₫ - 36.650.762 ₫
  27. Dây Chuyền Altrea Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Altrea

    Vàng Hồng 14K
    13.399.747,00 ₫
    6.552.421  - 60.424.240  6.552.421 ₫ - 60.424.240 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Anned Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Anned

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.337 crt - VS

    14.313.326,00 ₫
    5.391.483  - 88.867.500  5.391.483 ₫ - 88.867.500 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Dynadin Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dynadin

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    11.970.508,00 ₫
    4.646.015  - 58.924.244  4.646.015 ₫ - 58.924.244 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Tithesiser Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tithesiser

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    10.453.251,00 ₫
    3.979.226  - 44.929.030  3.979.226 ₫ - 44.929.030 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Basukont Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Basukont

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    11.488.529,00 ₫
    4.366.393  - 56.617.649  4.366.393 ₫ - 56.617.649 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Wisethero Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Wisethero

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    7.746.754,00 ₫
    2.409.044  - 29.037.595  2.409.044 ₫ - 29.037.595 ₫
  33. Bông tai nữ Penki Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Penki

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    12.865.127,00 ₫
    7.070.909  - 76.598.692  7.070.909 ₫ - 76.598.692 ₫
  34. Bông tai nữ Tsyrc Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Tsyrc

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    13.198.804,00 ₫
    7.254.304  - 78.509.054  7.254.304 ₫ - 78.509.054 ₫
  35. Bông tai nữ Togo Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Togo

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    22.556.495,00 ₫
    10.698.062  - 133.584.267  10.698.062 ₫ - 133.584.267 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Biran Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Biran

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.326 crt - VS

    17.992.555,00 ₫
    7.213.550  - 95.688.222  7.213.550 ₫ - 95.688.222 ₫
  37. Bông tai nữ Myrley Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Myrley

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    8.791.089,00 ₫
    4.344.885  - 61.612.915  4.344.885 ₫ - 61.612.915 ₫
  38. Nhẫn Obmenti Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Obmenti

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    15.361.059,00 ₫
    8.069.395  - 102.282.533  8.069.395 ₫ - 102.282.533 ₫
  39. Nhẫn Niph Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Niph

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    20.180.846,00 ₫
    10.420.704  - 131.348.426  10.420.704 ₫ - 131.348.426 ₫
  40. Bông tai nữ Mehtunajos Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Mehtunajos

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    18.663.589,00 ₫
    9.106.088  - 111.296.637  9.106.088 ₫ - 111.296.637 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Bombetra Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bombetra

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.035 crt - VS

    7.609.207,00 ₫
    2.279.988  - 29.575.324  2.279.988 ₫ - 29.575.324 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Dicjunta Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dicjunta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    14.594.645,00 ₫
    4.839.599  - 68.292.123  4.839.599 ₫ - 68.292.123 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Bellefontaine Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bellefontaine

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    15.823.791,00 ₫
    5.964.594  - 105.268.364  5.964.594 ₫ - 105.268.364 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Baklanir Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Baklanir

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.095 crt - VS

    10.542.118,00 ₫
    3.850.169  - 46.513.924  3.850.169 ₫ - 46.513.924 ₫
  45. Bộ Sưu Tập Organic Design
  46. Nhẫn Malty Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Malty

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    12.646.637,00 ₫
    7.110.815  - 76.259.070  7.110.815 ₫ - 76.259.070 ₫
  47. Nhẫn Aquami Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aquami

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    20.277.071,00 ₫
    9.232.031  - 420.224.417  9.232.031 ₫ - 420.224.417 ₫
  48. Nhẫn Aism Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aism

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    34.145.780,00 ₫
    15.672.661  - 221.899.887  15.672.661 ₫ - 221.899.887 ₫
  49. Nhẫn Ailimo Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ailimo

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.045 crt - VS

    15.518.981,00 ₫
    8.436.186  - 91.782.578  8.436.186 ₫ - 91.782.578 ₫
  50. Nhẫn Agract Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Agract

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.588 crt - VS

    21.202.822,00 ₫
    10.044.291  - 171.409.560  10.044.291 ₫ - 171.409.560 ₫
  51. Nhẫn Ferfa Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ferfa

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    15.453.604,00 ₫
    8.415.808  - 91.343.899  8.415.808 ₫ - 91.343.899 ₫
  52. Nhẫn Epub Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Epub

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    15.904.735,00 ₫
    7.886.000  - 123.806.014  7.886.000 ₫ - 123.806.014 ₫
  53. Nhẫn Downi Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Downi

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    24.041.771,00 ₫
    11.184.852  - 162.904.883  11.184.852 ₫ - 162.904.883 ₫
  54. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Levitha Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Levitha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.22 crt - VS

    40.901.408,00 ₫
    6.065.065  - 2.691.539.125  6.065.065 ₫ - 2.691.539.125 ₫
  55. Nhẫn Plosud Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Plosud

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.848 crt - VS

    31.852.489,00 ₫
    14.091.442  - 240.593.195  14.091.442 ₫ - 240.593.195 ₫
  56. Nhẫn Onwerc Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Onwerc

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    16.691.806,00 ₫
    8.925.240  - 103.273.089  8.925.240 ₫ - 103.273.089 ₫
  57. Nhẫn Onesp Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Onesp

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.114 crt - VS

    19.064.625,00 ₫
    9.945.235  - 120.537.157  9.945.235 ₫ - 120.537.157 ₫
  58. Nhẫn Ohmani Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ohmani

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    21.225.746,00 ₫
    10.265.045  - 131.178.615  10.265.045 ₫ - 131.178.615 ₫
  59. Nhẫn Mikv Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mikv

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.326 crt - VS

    19.645.377,00 ₫
    9.786.745  - 120.367.347  9.786.745 ₫ - 120.367.347 ₫
  60. Nhẫn Cubram Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cubram

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    23.852.715,00 ₫
    11.490.511  - 176.093.500  11.490.511 ₫ - 176.093.500 ₫
  61. Nhẫn Bendse Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bendse

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    17.930.857,00 ₫
    9.430.143  - 107.659.865  9.430.143 ₫ - 107.659.865 ₫
  62. Nhẫn Awero Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Awero

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.108 crt - VS

    19.963.206,00 ₫
    9.694.764  - 123.579.597  9.694.764 ₫ - 123.579.597 ₫
  63. Nhẫn Awarw Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Awarw

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    23.189.039,00 ₫
    10.761.741  - 158.022.833  10.761.741 ₫ - 158.022.833 ₫

You’ve viewed 60 of 1153 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng