Đang tải...
Tìm thấy 1048 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Sisao Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sisao

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    63.877.053,00 ₫
    6.240.536  - 87.452.413  6.240.536 ₫ - 87.452.413 ₫
    Mới

  2. Dây chuyền nữ Cintyas Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Cintyas

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.508 crt - VS

    62.702.524,00 ₫
    6.799.495  - 107.617.406  6.799.495 ₫ - 107.617.406 ₫
    Mới

  3. Mặt dây chuyền nữ Brenas Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Brenas

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    53.051.628,00 ₫
    4.733.467  - 89.532.586  4.733.467 ₫ - 89.532.586 ₫
    Mới

  4. Mặt dây chuyền nữ Breil Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Breil

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.37 crt - VS

    49.400.702,00 ₫
    4.452.431  - 80.928.854  4.452.431 ₫ - 80.928.854 ₫
    Mới

  5. Mặt dây chuyền nữ Brehat Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Brehat

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    51.565.788,00 ₫
    4.646.015  - 88.046.746  4.646.015 ₫ - 88.046.746 ₫
    Mới

  6. Mặt dây chuyền nữ Aweing Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Aweing

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    44.914.876,00 ₫
    4.043.754  - 67.414.770  4.043.754 ₫ - 67.414.770 ₫
    Mới

  7. Mặt dây chuyền nữ Amantek Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Amantek

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.656 crt - VS

    66.070.436,00 ₫
    5.879.688  - 100.032.539  5.879.688 ₫ - 100.032.539 ₫
    Mới

  8. Mặt dây chuyền nữ Alyanc Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Alyanc

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.448 crt - VS

    76.881.709,00 ₫
    6.826.382  - 116.277.748  6.826.382 ₫ - 116.277.748 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Uxor Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Uxor

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    49.372.404,00 ₫
    4.495.450  - 75.155.301  4.495.450 ₫ - 75.155.301 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Tanattors Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Tanattors

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    38.504.532,00 ₫
    3.463.002  - 48.551.654  3.463.002 ₫ - 48.551.654 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Spyram Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Spyram

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    43.712.051,00 ₫
    3.936.207  - 63.410.070  3.936.207 ₫ - 63.410.070 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Iectio Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Iectio

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.4 crt - VS

    69.565.705,00 ₫
    5.985.820  - 95.405.205  5.985.820 ₫ - 95.405.205 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Hydr Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Hydr

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    45.551.664,00 ₫
    4.108.281  - 52.995.025  4.108.281 ₫ - 52.995.025 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Haca Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Haca

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    51.098.811,00 ₫
    4.667.524  - 74.306.248  4.667.524 ₫ - 74.306.248 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Dgeard Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Dgeard

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.392 crt - VS

    87.480.713,00 ₫
    7.865.622  - 121.952.247  7.865.622 ₫ - 121.952.247 ₫
  17. Nhẫn Torpatira Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Torpatira

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    94.980.680,00 ₫
    9.047.504  - 113.773.044  9.047.504 ₫ - 113.773.044 ₫
  18. Nhẫn Titriat Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Titriat

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    105.098.558,00 ₫
    9.766.934  - 114.947.567  9.766.934 ₫ - 114.947.567 ₫
  19. Nhẫn Tent Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tent

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.152 crt - VS

    124.796.575,00 ₫
    10.761.741  - 138.155.002  10.761.741 ₫ - 138.155.002 ₫
  20. Bông tai nữ Cristofer Palladium trắng

    Bông tai nữ Cristofer

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    62.985.549,00 ₫
    6.261.762  - 74.391.156  6.261.762 ₫ - 74.391.156 ₫
  21. Bông tai nữ Fylde Palladium trắng

    Bông tai nữ Fylde

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    59.037.450,00 ₫
    5.850.537  - 87.169.392  5.850.537 ₫ - 87.169.392 ₫
  22. Nhẫn Cund Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cund

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.534 crt - VS

    123.225.825,00 ₫
    10.449.006  - 1.344.955.885  10.449.006 ₫ - 1.344.955.885 ₫
  23. Bông tai nữ Stelios Palladium trắng

    Bông tai nữ Stelios

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    65.122.330,00 ₫
    6.235.441  - 69.367.593  6.235.441 ₫ - 69.367.593 ₫
  24. Bông tai nữ Eengiop Palladium trắng

    Bông tai nữ Eengiop

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    70.315.699,00 ₫
    6.983.457  - 80.023.200  6.983.457 ₫ - 80.023.200 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Mặt Dây Chuyền Gepontaq Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gepontaq

    Palladium 950
    36.650.762,00 ₫
    3.312.436  - 36.650.762  3.312.436 ₫ - 36.650.762 ₫
  27. Dây Chuyền Altrea Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Altrea

    Palladium 950
    60.424.240,00 ₫
    6.552.421  - 60.424.240  6.552.421 ₫ - 60.424.240 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Anned Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Anned

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.337 crt - VS

    59.235.565,00 ₫
    5.391.483  - 88.867.500  5.391.483 ₫ - 88.867.500 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Dynadin Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Dynadin

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    50.235.606,00 ₫
    4.646.015  - 58.924.244  4.646.015 ₫ - 58.924.244 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Tithesiser Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Tithesiser

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    43.287.528,00 ₫
    3.979.226  - 44.929.030  3.979.226 ₫ - 44.929.030 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Basukont Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Basukont

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    47.476.183,00 ₫
    4.366.393  - 56.617.649  4.366.393 ₫ - 56.617.649 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Wisethero Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Wisethero

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    27.792.318,00 ₫
    2.409.044  - 29.037.595  2.409.044 ₫ - 29.037.595 ₫
  33. Bông tai nữ Penki Palladium trắng

    Bông tai nữ Penki

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    73.655.310,00 ₫
    7.070.909  - 76.598.692  7.070.909 ₫ - 76.598.692 ₫
  34. Bông tai nữ Tsyrc Palladium trắng

    Bông tai nữ Tsyrc

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    75.565.672,00 ₫
    7.254.304  - 78.509.054  7.254.304 ₫ - 78.509.054 ₫
  35. Bông tai nữ Togo Palladium trắng

    Bông tai nữ Togo

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    127.669.201,00 ₫
    10.698.062  - 133.584.267  10.698.062 ₫ - 133.584.267 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Biran Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Biran

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.326 crt - VS

    80.433.577,00 ₫
    7.213.550  - 95.688.222  7.213.550 ₫ - 95.688.222 ₫
  37. Bông tai nữ Myrley Palladium trắng

    Bông tai nữ Myrley

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    44.179.035,00 ₫
    4.344.885  - 61.612.915  4.344.885 ₫ - 61.612.915 ₫
  38. Nhẫn Obmenti Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Obmenti

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    84.735.447,00 ₫
    8.069.395  - 102.282.533  8.069.395 ₫ - 102.282.533 ₫
  39. Nhẫn Niph Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Niph

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    112.329.649,00 ₫
    10.420.704  - 131.348.426  10.420.704 ₫ - 131.348.426 ₫
  40. Bông tai nữ Mehtunajos Palladium trắng

    Bông tai nữ Mehtunajos

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    105.381.571,00 ₫
    9.106.088  - 111.296.637  9.106.088 ₫ - 111.296.637 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Bombetra Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Bombetra

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.035 crt - VS

    26.603.640,00 ₫
    2.279.988  - 29.575.324  2.279.988 ₫ - 29.575.324 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Dicjunta Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Dicjunta

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    54.961.997,00 ₫
    4.839.599  - 68.292.123  4.839.599 ₫ - 68.292.123 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Bellefontaine Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Bellefontaine

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    65.476.100,00 ₫
    5.964.594  - 105.268.364  5.964.594 ₫ - 105.268.364 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Baklanir Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Baklanir

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.095 crt - VS

    42.325.264,00 ₫
    3.850.169  - 46.513.924  3.850.169 ₫ - 46.513.924 ₫
  45. Bộ Sưu Tập Organic Design
  46. Nhẫn Malty Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Malty

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    71.334.566,00 ₫
    7.110.815  - 76.259.070  7.110.815 ₫ - 76.259.070 ₫
  47. Nhẫn Aquami Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Aquami

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    101.914.605,00 ₫
    9.232.031  - 420.224.417  9.232.031 ₫ - 420.224.417 ₫
  48. Nhẫn Aism Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Aism

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    188.135.896,00 ₫
    15.672.661  - 221.899.887  15.672.661 ₫ - 221.899.887 ₫
  49. Nhẫn Ailimo Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ailimo

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.045 crt - VS

    88.046.747,00 ₫
    8.436.186  - 91.782.578  8.436.186 ₫ - 91.782.578 ₫
  50. Nhẫn Agract Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Agract

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.588 crt - VS

    110.023.058,00 ₫
    10.044.291  - 171.409.560  10.044.291 ₫ - 171.409.560 ₫
  51. Nhẫn Ferfa Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ferfa

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    87.806.180,00 ₫
    8.415.808  - 91.343.899  8.415.808 ₫ - 91.343.899 ₫
  52. Nhẫn Epub Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Epub

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    83.702.431,00 ₫
    7.886.000  - 123.806.014  7.886.000 ₫ - 123.806.014 ₫
  53. Nhẫn Downi Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Downi

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    130.555.979,00 ₫
    11.184.852  - 162.904.883  11.184.852 ₫ - 162.904.883 ₫
  54. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Levitha Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Levitha

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.22 crt - VS

    84.947.706,00 ₫
    6.065.065  - 2.691.539.125  6.065.065 ₫ - 2.691.539.125 ₫
  55. Nhẫn Plosud Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Plosud

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.848 crt - VS

    166.046.378,00 ₫
    14.091.442  - 240.593.195  14.091.442 ₫ - 240.593.195 ₫
  56. Nhẫn Onwerc Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Onwerc

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    93.424.080,00 ₫
    8.925.240  - 103.273.089  8.925.240 ₫ - 103.273.089 ₫
  57. Nhẫn Onesp Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Onesp

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.114 crt - VS

    107.008.920,00 ₫
    9.945.235  - 120.537.157  9.945.235 ₫ - 120.537.157 ₫
  58. Nhẫn Ohmani Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ohmani

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    118.980.560,00 ₫
    10.265.045  - 131.178.615  10.265.045 ₫ - 131.178.615 ₫
  59. Nhẫn Mikv Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mikv

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.326 crt - VS

    106.188.169,00 ₫
    9.786.745  - 120.367.347  9.786.745 ₫ - 120.367.347 ₫
  60. Nhẫn Cubram Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cubram

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    125.461.665,00 ₫
    11.490.511  - 176.093.500  11.490.511 ₫ - 176.093.500 ₫
  61. Nhẫn Bendse Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Bendse

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    101.320.272,00 ₫
    9.430.143  - 107.659.865  9.430.143 ₫ - 107.659.865 ₫
  62. Nhẫn Awero Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Awero

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.108 crt - VS

    112.287.198,00 ₫
    9.694.764  - 123.579.597  9.694.764 ₫ - 123.579.597 ₫
  63. Nhẫn Awarw Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Awarw

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    125.673.929,00 ₫
    10.761.741  - 158.022.833  10.761.741 ₫ - 158.022.833 ₫

You’ve viewed 60 of 1048 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng