Đang tải...
Tìm thấy 1153 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Bộ Sưu Tập Organic Design
  5. Mặt dây chuyền nữ Alyre Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Alyre

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    16.041.148,00 ₫
    6.296.573  - 78.919.432  6.296.573 ₫ - 78.919.432 ₫
  6. Bông Tai Demarde Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Demarde

    Vàng Trắng 14K
    7.340.908,00 ₫
    4.258.847  - 42.028.102  4.258.847 ₫ - 42.028.102 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Comparela Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Comparela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.791.244,00 ₫
    4.584.883  - 24.089.318  4.584.883 ₫ - 24.089.318 ₫
  8. Nhẫn Canoester Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Canoester

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.324 crt - VS

    20.099.054,00 ₫
    10.044.291  - 147.353.070  10.044.291 ₫ - 147.353.070 ₫
  9. Nhẫn Romello Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Romello

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.125 crt - VS

    26.944.116,00 ₫
    12.712.863  - 161.956.774  12.712.863 ₫ - 161.956.774 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Alewk Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Alewk

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    9.935.329,00 ₫
    3.333.945  - 136.173.877  3.333.945 ₫ - 136.173.877 ₫
  11. Nhẫn Signe Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Signe

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    22.567.534,00 ₫
    10.628.440  - 164.928.461  10.628.440 ₫ - 164.928.461 ₫
  12. Vòng tay Ellamae Vàng Trắng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Ellamae

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.82 crt - VS

    37.142.652,00 ₫
    14.454.270  - 208.625.802  14.454.270 ₫ - 208.625.802 ₫
  13. Vòng tay Hermina Vàng Trắng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Hermina

    Vàng Trắng 14K
    39.299.812,00 ₫
    19.499.907  - 52.799.748  19.499.907 ₫ - 52.799.748 ₫
  14. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  15. Vòng tay Mellissa Vàng Trắng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Mellissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    31.554.755,00 ₫
    13.352.766  - 57.119.728  13.352.766 ₫ - 57.119.728 ₫
  16. Bông tai nữ Lana Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Lana

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    15.669.264,00 ₫
    7.986.754  - 94.032.570  7.986.754 ₫ - 94.032.570 ₫
  17. Nhẫn Lashunda Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lashunda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.152 crt - AAA

    25.726.858,00 ₫
    11.810.321  - 150.254.002  11.810.321 ₫ - 150.254.002 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Constance Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Constance

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.375 crt - AAA

    16.625.864,00 ₫
    6.261.762  - 98.419.343  6.261.762 ₫ - 98.419.343 ₫
  19. Vòng Tay Shiela Vàng Trắng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Shiela

    Vàng Trắng 14K
    26.620.061,00 ₫
    12.802.014  - 35.764.358  12.802.014 ₫ - 35.764.358 ₫
  20. Nhẫn Yuko Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Yuko

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    14.712.381,00 ₫
    6.696.194  - 81.678.850  6.696.194 ₫ - 81.678.850 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Baldly Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Baldly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    17.243.690,00 ₫
    3.990.546  - 68.914.763  3.990.546 ₫ - 68.914.763 ₫
  22. Vòng tay Beckham Vàng Trắng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Beckham

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    51.569.471,00 ₫
    20.767.825  - 85.654.686  20.767.825 ₫ - 85.654.686 ₫
  23. Vòng tay nữ Jule Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Jule

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.376 crt - VS

    29.754.479,00 ₫
    10.296.460  - 149.843.623  10.296.460 ₫ - 149.843.623 ₫
  24. Bông tai nữ Evora Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Evora

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.272 crt - AAA

    18.832.550,00 ₫
    9.139.767  - 127.329.579  9.139.767 ₫ - 127.329.579 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Gunna Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gunna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.17 crt - VS

    74.195.589,00 ₫
    6.134.404  - 3.691.043.822  6.134.404 ₫ - 3.691.043.822 ₫
  26. Bông tai nữ Nikole Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Nikole

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.324 crt - AAA

    12.975.785,00 ₫
    6.624.873  - 103.357.994  6.624.873 ₫ - 103.357.994 ₫
  27. Bông tai nữ Stiff Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Stiff

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.128 crt - VS1

    19.175.568,00 ₫
    7.184.116  - 82.669.416  7.184.116 ₫ - 82.669.416 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Mongiello Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mongiello

    Vàng Trắng 14K
    19.109.343,00 ₫
    8.320.715  - 93.112.765  8.320.715 ₫ - 93.112.765 ₫
  29. Bông tai nữ Cadin Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Cadin

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.14 crt - AAA

    9.259.200,00 ₫
    5.076.201  - 64.075.162  5.076.201 ₫ - 64.075.162 ₫
  30. Bông tai nữ Hilario Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Hilario

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    17.138.973,00 ₫
    8.281.092  - 94.952.375  8.281.092 ₫ - 94.952.375 ₫
  31. Nhẫn Flantoba Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Flantoba

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.066 crt - AAA

    16.952.182,00 ₫
    7.295.059  - 80.405.275  7.295.059 ₫ - 80.405.275 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Jamaar Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jamaar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.512 crt - VS

    47.331.001,00 ₫
    14.511.440  - 226.597.978  14.511.440 ₫ - 226.597.978 ₫
  33. Bông tai nữ Karly Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Karly

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    18.582.080,00 ₫
    8.223.073  - 338.503.108  8.223.073 ₫ - 338.503.108 ₫
  34. Nhẫn Novalee Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Novalee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    21.355.085,00 ₫
    8.252.790  - 108.777.779  8.252.790 ₫ - 108.777.779 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Rejoicing Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Rejoicing

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    19.908.017,00 ₫
    7.892.226  - 1.804.661.253  7.892.226 ₫ - 1.804.661.253 ₫
  36. Bông tai nữ Lesha Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Lesha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    19.018.210,00 ₫
    9.073.541  - 115.329.636  9.073.541 ₫ - 115.329.636 ₫
  37. Nhẫn Carylon Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Carylon

    Vàng Trắng 14K
    10.825.985,00 ₫
    6.198.083  - 61.980.832  6.198.083 ₫ - 61.980.832 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Jennie Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Jennie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    21.613.481,00 ₫
    8.963.731  - 1.118.428.660  8.963.731 ₫ - 1.118.428.660 ₫
  39. Vòng tay nữ Niesha Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Niesha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    15.147.096,00 ₫
    6.520.723  - 79.131.694  6.520.723 ₫ - 79.131.694 ₫
  40. Vòng tay nữ Terrie Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Terrie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    15.258.323,00 ₫
    6.764.684  - 79.768.489  6.764.684 ₫ - 79.768.489 ₫
  41. Bông tai nữ Krystle Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Krystle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.512 crt - VS

    15.663.886,00 ₫
    7.561.661  - 124.782.423  7.561.661 ₫ - 124.782.423 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Lauri Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lauri

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    16.386.430,00 ₫
    6.517.893  - 80.787.347  6.517.893 ₫ - 80.787.347 ₫
  43. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Wonda Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Wonda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    28.269.486,00 ₫
    9.738.066  - 134.008.791  9.738.066 ₫ - 134.008.791 ₫
  44. Vòng tay Nichole Vàng Trắng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Nichole

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    27.296.189,00 ₫
    11.177.493  - 44.974.880  11.177.493 ₫ - 44.974.880 ₫
  45. Nhẫn Galey Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Galey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.678.477,00 ₫
    10.492.591  - 121.060.746  10.492.591 ₫ - 121.060.746 ₫
  46. Nhẫn Indea Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Indea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.525 crt - VS

    26.981.757,00 ₫
    7.556.567  - 123.706.953  7.556.567 ₫ - 123.706.953 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Kris Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kris

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    28.519.392,00 ₫
    5.923.556  - 95.306.151  5.923.556 ₫ - 95.306.151 ₫
  48. Vòng tay nữ Quianna Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Quianna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    30.562.212,00 ₫
    12.247.583  - 181.343.477  12.247.583 ₫ - 181.343.477 ₫
  49. Bông tai nữ Tereza Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Tereza

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    9.432.973,00 ₫
    4.882.052  - 54.424.269  4.882.052 ₫ - 54.424.269 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Jesenia Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jesenia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    15.823.225,00 ₫
    4.937.806  - 67.372.315  4.937.806 ₫ - 67.372.315 ₫
  51. Bông Tai Hama Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Hama

    Vàng Trắng 14K
    9.528.350,00 ₫
    5.455.162  - 54.551.625  5.455.162 ₫ - 54.551.625 ₫
  52. Bông tai nữ Inasa Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Inasa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    11.830.980,00 ₫
    6.378.082  - 72.042.107  6.378.082 ₫ - 72.042.107 ₫
  53. Nhẫn Ustalan Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ustalan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.472 crt - VS

    34.328.326,00 ₫
    15.583.510  - 228.932.870  15.583.510 ₫ - 228.932.870 ₫
  54. Bông Tai Starmie Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Starmie

    Vàng Trắng 14K
    32.070.130,00 ₫
    13.709.368  - 183.607.620  13.709.368 ₫ - 183.607.620 ₫
  55. Nhẫn Murinyo Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Murinyo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.745 crt - VS

    33.272.954,00 ₫
    14.992.853  - 218.984.808  14.992.853 ₫ - 218.984.808 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Ervefro Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ervefro

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.152 crt - AAA

    14.540.873,00 ₫
    5.119.220  - 68.461.937  5.119.220 ₫ - 68.461.937 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Fiqueroa Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Fiqueroa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    14.822.193,00 ₫
    4.499.978  - 1.076.542.062  4.499.978 ₫ - 1.076.542.062 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Roselee Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Roselee

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.108 crt - AAA

    17.337.935,00 ₫
    6.557.516  - 87.466.565  6.557.516 ₫ - 87.466.565 ₫
  59. Vòng tay Shanell Vàng Trắng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Shanell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    33.781.820,00 ₫
    10.703.156  - 74.730.211  10.703.156 ₫ - 74.730.211 ₫
  60. Vòng tay nữ Shanika Vàng Trắng 14K

    Vòng tay nữ Shanika

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.984 crt - VS

    87.183.264,00 ₫
    17.455.671  - 231.254.751  17.455.671 ₫ - 231.254.751 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Lynetta Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lynetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.042 crt - VS

    15.704.641,00 ₫
    5.991.480  - 70.669.473  5.991.480 ₫ - 70.669.473 ₫
  62. Vòng tay Ina Vàng Trắng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Ina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.135 crt - VS

    36.183.222,00 ₫
    14.635.402  - 1.415.146.500  14.635.402 ₫ - 1.415.146.500 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Phuket Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Phuket

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire Trắng

    1.01 crt - AAA

    26.456.193,00 ₫
    11.203.248  - 1.871.863.765  11.203.248 ₫ - 1.871.863.765 ₫
  64. Bông tai nữ Perling Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Perling

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    26.894.871,00 ₫
    8.443.827  - 126.126.756  8.443.827 ₫ - 126.126.756 ₫
  65. Bông Tai Demographe Vàng Trắng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Demographe

    Vàng Trắng 14K
    16.572.656,00 ₫
    8.223.073  - 94.881.622  8.223.073 ₫ - 94.881.622 ₫

You’ve viewed 120 of 1153 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng