Đang tải...
Tìm thấy 1153 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay Seema Vàng Trắng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Seema

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    32.179.090,00 ₫
    11.207.493  - 59.320.471  11.207.493 ₫ - 59.320.471 ₫
  2. Vòng tay Shondra Vàng Trắng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Shondra

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    36.953.029,00 ₫
    9.099.013  - 44.764.313  9.099.013 ₫ - 44.764.313 ₫
  3. Vòng tay Karoline Vàng Trắng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Karoline

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AAA

    29.731.555,00 ₫
    9.545.614  - 73.089.840  9.545.614 ₫ - 73.089.840 ₫
  4. Vòng tay Monika Vàng Trắng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Monika

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    70.692.117,00 ₫
    18.512.176  - 81.276.972  18.512.176 ₫ - 81.276.972 ₫
  5. Nhẫn Cacahuette Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cacahuette

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    17.665.952,00 ₫
    7.323.078  - 87.947.691  7.323.078 ₫ - 87.947.691 ₫
  6. Nhẫn Cacteesa Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cacteesa

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    37.207.747,00 ₫
    13.208.427  - 184.782.140  13.208.427 ₫ - 184.782.140 ₫
  7. Nhẫn Resmore Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Resmore

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    31.570.038,00 ₫
    11.847.113  - 164.291.673  11.847.113 ₫ - 164.291.673 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Maeing Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Maeing

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Xanh

    0.44 crt - AAA

    15.860.299,00 ₫
    4.563.657  - 829.651.721  4.563.657 ₫ - 829.651.721 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Sangue Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sangue

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.08 crt - AAA

    15.719.923,00 ₫
    4.710.543  - 57.806.322  4.710.543 ₫ - 57.806.322 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Sennay Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sennay

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    28.864.388,00 ₫
    6.113.178  - 497.488.201  6.113.178 ₫ - 497.488.201 ₫
  12. Bông tai nữ Benevole Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Benevole

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.48 crt - AAA

    31.023.247,00 ₫
    9.727.312  - 163.088.845  9.727.312 ₫ - 163.088.845 ₫
  13. Bông tai nữ Canonnades Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Canonnades

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.934 crt - VS

    45.989.214,00 ₫
    15.563.133  - 265.272.321  15.563.133 ₫ - 265.272.321 ₫
  14. Bông tai nữ Canonnie Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Canonnie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.64 crt - VS

    80.551.313,00 ₫
    18.479.912  - 442.214.879  18.479.912 ₫ - 442.214.879 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Temperatura Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Temperatura

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    17.612.745,00 ₫
    5.455.162  - 77.645.854  5.455.162 ₫ - 77.645.854 ₫
  16. Nhẫn Fenabitenit Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Fenabitenit

    Vàng Trắng 18K
    13.349.369,00 ₫
    5.688.651  - 56.886.517  5.688.651 ₫ - 56.886.517 ₫
  17. Bông tai nữ Myrley Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Myrley

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.363.719,00 ₫
    4.344.885  - 61.612.915  4.344.885 ₫ - 61.612.915 ₫
  18. Bông tai nữ Hilario Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Hilario

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    22.462.533,00 ₫
    8.281.092  - 94.952.375  8.281.092 ₫ - 94.952.375 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Agapanthus Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Agapanthus

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    22.735.362,00 ₫
    8.408.733  - 92.758.991  8.408.733 ₫ - 92.758.991 ₫
  21. Nhẫn Bugleweed Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Bugleweed

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    29.134.954,00 ₫
    10.575.798  - 118.655.092  10.575.798 ₫ - 118.655.092 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Antlike Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Antlike

    Vàng Trắng 18K
    18.307.836,00 ₫
    5.868.650  - 65.094.025  5.868.650 ₫ - 65.094.025 ₫
  23. Bông tai nữ Dashaen Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Dashaen

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    45.744.687,00 ₫
    13.279.182  - 176.687.837  13.279.182 ₫ - 176.687.837 ₫
  24. Nhẫn Bandeleu Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Bandeleu

    Vàng Trắng 18K
    14.146.346,00 ₫
    5.787.141  - 60.282.727  5.787.141 ₫ - 60.282.727 ₫
  25. Bông tai nữ Evora Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Evora

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.272 crt - AAA

    24.971.200,00 ₫
    9.139.767  - 127.329.579  9.139.767 ₫ - 127.329.579 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Vòng Tay Voncile Vàng Trắng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Voncile

    Vàng Trắng 18K
    40.346.977,00 ₫
    14.671.628  - 171.933.142  14.671.628 ₫ - 171.933.142 ₫
  28. Bông tai nữ Tereza Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Tereza

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    12.362.205,00 ₫
    4.882.052  - 54.424.269  4.882.052 ₫ - 54.424.269 ₫
  29. Nhẫn Keitha Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Keitha

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    17.827.838,00 ₫
    6.728.741  - 74.645.867  6.728.741 ₫ - 74.645.867 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Bellefontaine Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Bellefontaine

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    19.827.073,00 ₫
    5.964.594  - 105.268.364  5.964.594 ₫ - 105.268.364 ₫
  31. Vòng tay Beckham Vàng Trắng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Beckham

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    67.145.340,00 ₫
    20.767.825  - 85.654.686  20.767.825 ₫ - 85.654.686 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Brax Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Brax

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    16.325.581,00 ₫
    4.436.299  - 1.251.376.142  4.436.299 ₫ - 1.251.376.142 ₫
  33. Bông tai nữ Delehsub Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Delehsub

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    21.770.839,00 ₫
    8.399.960  - 104.716.483  8.399.960 ₫ - 104.716.483 ₫
  34. Nhẫn Belford Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Belford

    Vàng Trắng 18K
    20.322.922,00 ₫
    8.082.980  - 20.322.922  8.082.980 ₫ - 20.322.922 ₫
  35. Nhẫn Lortyuns Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lortyuns

    Vàng Trắng 18K
    23.610.452,00 ₫
    8.719.769  - 100.612.725  8.719.769 ₫ - 100.612.725 ₫
  36. Nhẫn Sherita Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sherita

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    33.724.367,00 ₫
    11.092.871  - 165.381.288  11.092.871 ₫ - 165.381.288 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Hesena Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Hesena

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    21.634.990,00 ₫
    6.771.194  - 1.791.288.678  6.771.194 ₫ - 1.791.288.678 ₫
  38. Bông tai nữ Bijou Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Bijou

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    20.344.431,00 ₫
    7.315.436  - 85.259.027  7.315.436 ₫ - 85.259.027 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Kris Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kris

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    32.751.919,00 ₫
    5.923.556  - 95.306.151  5.923.556 ₫ - 95.306.151 ₫
  40. Nhẫn Teena Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Teena

    Vàng Trắng 18K
    28.093.450,00 ₫
    9.577.312  - 119.716.410  9.577.312 ₫ - 119.716.410 ₫
  41. Nhẫn Denice Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Denice

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.588 crt - VS

    30.947.399,00 ₫
    11.027.494  - 193.739.645  11.027.494 ₫ - 193.739.645 ₫
  42. Nhẫn nữ Krishna Vàng Trắng 18K

    Nhẫn nữ Krishna

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.148 crt - AAA

    16.833.879,00 ₫
    6.560.345  - 78.523.208  6.560.345 ₫ - 78.523.208 ₫
  43. Nhẫn Tomila Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tomila

    Vàng Trắng 18K
    11.605.982,00 ₫
    4.945.731  - 49.457.310  4.945.731 ₫ - 49.457.310 ₫
  44. Nhẫn Cavalerie Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cavalerie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    23.374.981,00 ₫
    8.851.372  - 95.306.145  8.851.372 ₫ - 95.306.145 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Cammy Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Cammy

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.392 crt - VS

    23.429.322,00 ₫
    7.315.436  - 116.221.144  7.315.436 ₫ - 116.221.144 ₫
  46. Bộ Sưu Tập Organic Design
  47. Nhẫn Dejen Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dejen

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    25.540.631,00 ₫
    10.066.366  - 126.933.354  10.066.366 ₫ - 126.933.354 ₫
  48. Bông tai nữ Semira Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Semira

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    22.206.686,00 ₫
    6.665.062  - 2.121.810.696  6.665.062 ₫ - 2.121.810.696 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Lennan Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lennan

    Vàng Trắng 18K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    17.605.952,00 ₫
    4.415.073  - 1.075.693.010  4.415.073 ₫ - 1.075.693.010 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Estral Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Estral

    Vàng Trắng 18K
    10.188.630,00 ₫
    2.688.666  - 30.495.137  2.688.666 ₫ - 30.495.137 ₫
  51. Vòng tay nữ Niesha Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Niesha

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    19.222.548,00 ₫
    6.520.723  - 79.131.694  6.520.723 ₫ - 79.131.694 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Roosa Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Roosa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    17.086.331,00 ₫
    5.242.899  - 63.381.767  5.242.899 ₫ - 63.381.767 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Raeann Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    19.512.358,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  54. Nhẫn Vernia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vernia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.162 crt - VS

    20.260.657,00 ₫
    7.191.475  - 96.041.995  7.191.475 ₫ - 96.041.995 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Jennie Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Jennie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    27.064.399,00 ₫
    8.963.731  - 1.118.428.660  8.963.731 ₫ - 1.118.428.660 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Georgiann Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Georgiann

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.368 crt - VS

    118.303.588,00 ₫
    8.544.865  - 1.561.690.709  8.544.865 ₫ - 1.561.690.709 ₫
  57. Nhẫn Darnell Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Darnell

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.416 crt - AAA

    34.678.703,00 ₫
    11.200.701  - 150.791.737  11.200.701 ₫ - 150.791.737 ₫
  58. Bông tai nữ Perling Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Perling

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    32.740.598,00 ₫
    8.443.827  - 126.126.756  8.443.827 ₫ - 126.126.756 ₫
  59. Nhẫn Carylon Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Carylon

    Vàng Trắng 18K
    14.544.835,00 ₫
    6.198.083  - 61.980.832  6.198.083 ₫ - 61.980.832 ₫
  60. Nhẫn Caveau Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Caveau

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.04 crt - AAA

    16.974.257,00 ₫
    6.919.778  - 73.443.044  6.919.778 ₫ - 73.443.044 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Karon Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Karon

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    21.339.519,00 ₫
    4.952.806  - 176.036.899  4.952.806 ₫ - 176.036.899 ₫
  62. Bông tai nữ Karin Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Karin

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    22.179.515,00 ₫
    7.785.811  - 120.890.930  7.785.811 ₫ - 120.890.930 ₫
  63. Bông tai nữ Lela Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Lela

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    38.602.457,00 ₫
    11.635.416  - 147.522.879  11.635.416 ₫ - 147.522.879 ₫
  64. Vòng tay nữ Stevie Vàng Trắng 18K

    Vòng tay nữ Stevie

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.264 crt - AAA

    51.380.132,00 ₫
    16.879.165  - 235.272.468  16.879.165 ₫ - 235.272.468 ₫

You’ve viewed 60 of 1153 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng