Đang tải...
Tìm thấy 233 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Dây Chuyền Thiết Kế
  5. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Nubia E Kim Cương Xanh Lá Cây

    Mặt dây chuyền nữ Nubia E

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.144 crt - VS1

    19.806.696,00 ₫
    3.620.359  - 56.433.690  3.620.359 ₫ - 56.433.690 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Nubia P Kim Cương Xanh Lá Cây

    Mặt dây chuyền nữ Nubia P

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.144 crt - VS1

    19.806.696,00 ₫
    3.620.359  - 56.433.690  3.620.359 ₫ - 56.433.690 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Nubia V Kim Cương Xanh Lá Cây

    Mặt dây chuyền nữ Nubia V

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.144 crt - VS1

    19.732.545,00 ₫
    3.576.208  - 56.009.160  3.576.208 ₫ - 56.009.160 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Yesenia B Kim Cương Xanh Lá Cây

    Mặt dây chuyền nữ Yesenia B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.192 crt - VS1

    20.967.919,00 ₫
    3.606.775  - 62.362.909  3.606.775 ₫ - 62.362.909 ₫
  9. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Yesenia L Kim Cương Xanh Lá Cây

    Mặt dây chuyền nữ Yesenia L

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.192 crt - VS1

    20.967.919,00 ₫
    3.606.775  - 62.362.909  3.606.775 ₫ - 62.362.909 ₫
  10. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Yesenia U Kim Cương Xanh Lá Cây

    Mặt dây chuyền nữ Yesenia U

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.192 crt - VS1

    20.967.919,00 ₫
    3.606.775  - 62.362.909  3.606.775 ₫ - 62.362.909 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla A Kim Cương Xanh Lá Cây

    Dây chuyền nữ Drucilla A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.07 crt - VS1

    14.783.702,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  12. Dây chuyền kim cương
  13. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey M Kim Cương Xanh Lá Cây

    Mặt dây chuyền nữ Janey M

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.2 crt - VS1

    29.058.257,00 ₫
    3.729.038  - 61.542.155  3.729.038 ₫ - 61.542.155 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey Z Kim Cương Xanh Lá Cây

    Mặt dây chuyền nữ Janey Z

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.2 crt - VS1

    28.909.956,00 ₫
    3.647.529  - 60.693.102  3.647.529 ₫ - 60.693.102 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Luba B Kim Cương Xanh Lá Cây

    Mặt dây chuyền nữ Luba B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.816 crt - VS1

    67.267.887,00 ₫
    11.383.813  - 195.975.480  11.383.813 ₫ - 195.975.480 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Luba C Kim Cương Xanh Lá Cây

    Mặt dây chuyền nữ Luba C

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.816 crt - VS1

    67.267.887,00 ₫
    11.383.813  - 195.975.480  11.383.813 ₫ - 195.975.480 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Luba H Kim Cương Xanh Lá Cây

    Mặt dây chuyền nữ Luba H

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.816 crt - VS1

    67.267.887,00 ₫
    11.383.813  - 195.975.480  11.383.813 ₫ - 195.975.480 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lavenia L Kim Cương Xanh Lá Cây

    Mặt dây chuyền nữ Lavenia L

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.056 crt - VS1

    24.008.942,00 ₫
    9.618.067  - 109.301.365  9.618.067 ₫ - 109.301.365 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lavenia O Kim Cương Xanh Lá Cây

    Mặt dây chuyền nữ Lavenia O

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.07 crt - VS1

    22.900.078,00 ₫
    8.028.640  - 93.537.288  8.028.640 ₫ - 93.537.288 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lavenia P Kim Cương Xanh Lá Cây

    Mặt dây chuyền nữ Lavenia P

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.06 crt - VS1

    21.961.310,00 ₫
    7.886.000  - 91.202.395  7.886.000 ₫ - 91.202.395 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Letty Kim Cương Xanh Lá Cây

    Mặt dây chuyền nữ Letty

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.234 crt - VS1

    34.738.985,00 ₫
    8.049.018  - 116.504.162  8.049.018 ₫ - 116.504.162 ₫
  22. Dây chuyền nữ Mandi Kim Cương Xanh Lá Cây

    Dây chuyền nữ Mandi

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.495 crt - VS1

    34.405.873,00 ₫
    5.778.085  - 95.320.297  5.778.085 ₫ - 95.320.297 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Yoshie Kim Cương Xanh Lá Cây

    Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.3 crt - VS1

    292.178.802,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda F Kim Cương Xanh Lá Cây

    Dây chuyền nữ Milda F

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.08 crt - VS1

    13.298.143,00 ₫
    5.139.598  - 48.579.955  5.139.598 ₫ - 48.579.955 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda I Kim Cương Xanh Lá Cây

    Dây chuyền nữ Milda I

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.055 crt - VS1

    11.765.036,00 ₫
    4.981.107  - 44.971.476  4.981.107 ₫ - 44.971.476 ₫
  26. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda Z Kim Cương Xanh Lá Cây

    Dây chuyền nữ Milda Z

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.105 crt - VS1

    13.094.086,00 ₫
    5.343.370  - 52.612.949  5.343.370 ₫ - 52.612.949 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Felica Kim Cương Xanh Lá Cây

    Mặt dây chuyền nữ Felica

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.145 crt - VS1

    20.987.163,00 ₫
    4.641.487  - 59.787.449  4.641.487 ₫ - 59.787.449 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Ming Kim Cương Xanh Lá Cây

    Mặt dây chuyền nữ Ming

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.2 crt - VS1

    189.825.514,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Bark S Kim Cương Xanh Lá Cây

    Mặt dây chuyền nữ Bark S

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    0.164 crt - VS1

    21.185.840,00 ₫
    4.893.372  - 75.777.935  4.893.372 ₫ - 75.777.935 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Bark U Kim Cương Xanh Lá Cây

    Mặt dây chuyền nữ Bark U

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.164 crt - VS1

    21.978.289,00 ₫
    4.893.372  - 75.777.935  4.893.372 ₫ - 75.777.935 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Bark W Kim Cương Xanh Lá Cây

    Mặt dây chuyền nữ Bark W

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.188 crt - VS1

    22.838.947,00 ₫
    5.111.296  - 80.659.992  5.111.296 ₫ - 80.659.992 ₫
  32. Dây chuyền nữ Lowa Kim Cương Xanh Lá Cây

    Dây chuyền nữ Lowa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.138 crt - VS1

    20.086.601,00 ₫
    4.757.524  - 59.730.843  4.757.524 ₫ - 59.730.843 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Ronan Kim Cương Xanh Lá Cây

    Mặt dây chuyền nữ Ronan

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.138 crt - VS1

    20.531.504,00 ₫
    3.863.188  - 62.278.000  3.863.188 ₫ - 62.278.000 ₫
  34. Dây chuyền nữ Tassin Kim Cương Xanh Lá Cây

    Dây chuyền nữ Tassin

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    0.185 crt - VS1

    101.130.651,00 ₫
    6.079.216  - 159.310.563  6.079.216 ₫ - 159.310.563 ₫
  35. Dây chuyền nữ Chastain Kim Cương Xanh Lá Cây

    Dây chuyền nữ Chastain

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.204 crt - VS1

    33.167.388,00 ₫
    7.897.320  - 96.084.442  7.897.320 ₫ - 96.084.442 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Demetra Kim Cương Xanh Lá Cây

    Mặt dây chuyền nữ Demetra

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.02 crt - VS1

    14.165.026,00 ₫
    5.306.578  - 58.726.135  5.306.578 ₫ - 58.726.135 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Hoxie Kim Cương Xanh Lá Cây

    Mặt dây chuyền nữ Hoxie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.088 crt - VS1

    14.806.909,00 ₫
    3.828.660  - 49.839.378  3.828.660 ₫ - 49.839.378 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Kelsi Kim Cương Xanh Lá Cây

    Mặt dây chuyền nữ Kelsi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.336 crt - VS1

    42.956.965,00 ₫
    8.360.337  - 134.744.638  8.360.337 ₫ - 134.744.638 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Tippett Kim Cương Xanh Lá Cây

    Mặt dây chuyền nữ Tippett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.58 crt - VS1

    59.469.339,00 ₫
    9.088.258  - 147.876.651  9.088.258 ₫ - 147.876.651 ₫
  40. Dây chuyền nữ Bartell Kim Cương Xanh Lá Cây

    Dây chuyền nữ Bartell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.48 crt - VS1

    42.764.230,00 ₫
    7.852.038  - 126.862.604  7.852.038 ₫ - 126.862.604 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Alaida M Kim Cương Xanh Lá Cây

    Dây chuyền nữ Alaida M

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.124 crt - VS1

    69.700.423,00 ₫
    19.422.926  - 351.932.291  19.422.926 ₫ - 351.932.291 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Alaida Q Kim Cương Xanh Lá Cây

    Dây chuyền nữ Alaida Q

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.124 crt - VS1

    69.700.423,00 ₫
    19.422.926  - 351.932.291  19.422.926 ₫ - 351.932.291 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Alaida S Kim Cương Xanh Lá Cây

    Dây chuyền nữ Alaida S

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.124 crt - VS1

    67.957.883,00 ₫
    18.850.948  - 341.955.919  18.850.948 ₫ - 341.955.919 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Heike Kim Cương Xanh Lá Cây

    Mặt dây chuyền nữ Heike

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.288 crt - VS1

    37.669.914,00 ₫
    7.559.964  - 118.032.457  7.559.964 ₫ - 118.032.457 ₫
  45. Dây chuyền nữ Petit Kim Cương Xanh Lá Cây

    Dây chuyền nữ Petit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.18 crt - VS1

    20.290.090,00 ₫
    6.056.574  - 68.829.857  6.056.574 ₫ - 68.829.857 ₫
  46. Dây chuyền nữ Louie Kim Cương Xanh Lá Cây

    Dây chuyền nữ Louie

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.03 crt - VS1

    10.507.307,00 ₫
    4.272.431  - 37.754.530  4.272.431 ₫ - 37.754.530 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Monnaie Kim Cương Xanh Lá Cây

    Mặt dây chuyền nữ Monnaie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.53 crt - VS1

    46.183.365,00 ₫
    8.360.337  - 141.537.059  8.360.337 ₫ - 141.537.059 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Camembert Kim Cương Xanh Lá Cây

    Mặt dây chuyền nữ Camembert

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.336 crt - VS1

    33.716.159,00 ₫
    6.133.555  - 104.306.104  6.133.555 ₫ - 104.306.104 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Commuer Kim Cương Xanh Lá Cây

    Mặt dây chuyền nữ Commuer

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.185 crt - VS1

    26.929.682,00 ₫
    6.198.083  - 81.650.549  6.198.083 ₫ - 81.650.549 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Coulanta Kim Cương Xanh Lá Cây

    Mặt dây chuyền nữ Coulanta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.358 crt - VS1

    34.049.270,00 ₫
    7.498.831  - 98.942.919  7.498.831 ₫ - 98.942.919 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - B Kim Cương Xanh Lá Cây

    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - B

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.085 crt - VS1

    13.908.612,00 ₫
    2.667.156  - 86.543.926  2.667.156 ₫ - 86.543.926 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - I Kim Cương Xanh Lá Cây

    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - I

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.04 crt - VS1

    13.038.332,00 ₫
    4.280.356  - 68.238.349  4.280.356 ₫ - 68.238.349 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - J Kim Cương Xanh Lá Cây

    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - J

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.03 crt - VS1

    12.656.825,00 ₫
    4.108.281  - 64.361.292  4.108.281 ₫ - 64.361.292 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Eynan - A Kim Cương Xanh Lá Cây

    Mặt dây chuyền nữ Eynan - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.194 crt - VS1

    25.712.140,00 ₫
    7.132.041  - 199.343.955  7.132.041 ₫ - 199.343.955 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Eynan - K Kim Cương Xanh Lá Cây

    Mặt dây chuyền nữ Eynan - K

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.194 crt - VS1

    24.674.031,00 ₫
    6.561.478  - 193.400.588  6.561.478 ₫ - 193.400.588 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Eynan - R Kim Cương Xanh Lá Cây

    Mặt dây chuyền nữ Eynan - R

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    0.198 crt - VS1

    22.272.912,00 ₫
    7.295.059  - 204.275.252  7.295.059 ₫ - 204.275.252 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Nadet - B Kim Cương Xanh Lá Cây

    Mặt dây chuyền nữ Nadet - B

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.03 crt - VS1

    11.174.662,00 ₫
    3.527.530  - 52.786.726  3.527.530 ₫ - 52.786.726 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Nadet - T Kim Cương Xanh Lá Cây

    Mặt dây chuyền nữ Nadet - T

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.03 crt - VS1

    10.284.855,00 ₫
    3.011.306  - 47.692.411  3.011.306 ₫ - 47.692.411 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Nadet - U Kim Cương Xanh Lá Cây

    Mặt dây chuyền nữ Nadet - U

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.03 crt - VS1

    10.618.533,00 ₫
    3.204.890  - 49.602.781  3.204.890 ₫ - 49.602.781 ₫
  60. Dây chuyền nữ Desobliger Kim Cương Xanh Lá Cây

    Dây chuyền nữ Desobliger

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.474 crt - VS1

    36.162.563,00 ₫
    5.971.669  - 274.060.018  5.971.669 ₫ - 274.060.018 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Silenzioso Kim Cương Xanh Lá Cây

    Mặt dây chuyền nữ Silenzioso

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.78 crt - VS1

    58.143.686,00 ₫
    5.985.820  - 148.442.690  5.985.820 ₫ - 148.442.690 ₫
  62. Dây chuyền nữ Gagnon Kim Cương Xanh Lá Cây

    Dây chuyền nữ Gagnon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.448 crt - VS1

    39.323.585,00 ₫
    8.009.395  - 113.942.848  8.009.395 ₫ - 113.942.848 ₫
  63. Dây chuyền nữ Pignon Kim Cương Xanh Lá Cây

    Dây chuyền nữ Pignon

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.17 crt - VS1

    21.541.028,00 ₫
    6.552.421  - 72.848.705  6.552.421 ₫ - 72.848.705 ₫
  64. Dây chuyền nữ Janel Kim Cương Xanh Lá Cây

    Dây chuyền nữ Janel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.368 crt - VS1

    36.561.334,00 ₫
    8.858.447  - 115.074.918  8.858.447 ₫ - 115.074.918 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Clerigos Kim Cương Xanh Lá Cây

    Mặt dây chuyền nữ Clerigos

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.11 crt - VS1

    21.932.442,00 ₫
    7.030.154  - 40.287.541  7.030.154 ₫ - 40.287.541 ₫

You’ve viewed 120 of 233 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng