Đang tải...
Tìm thấy 287 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Yoshie Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    17.255.577,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Zoila Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Zoila

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.045 crt - VS

    15.023.418,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    11.165.039,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Rufina Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Rufina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.085 crt - VS

    12.252.675,00 ₫
    4.366.393  - 54.778.035  4.366.393 ₫ - 54.778.035 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Ling Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Ling

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    23.487.623,00 ₫
    5.745.255  - 127.159.772  5.745.255 ₫ - 127.159.772 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Hollis Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Hollis

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.01 crt - VS

    9.685.423,00 ₫
    4.584.883  - 39.197.919  4.584.883 ₫ - 39.197.919 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Deou - A Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Deou - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    12.574.751,00 ₫
    4.323.375  - 52.032.769  4.323.375 ₫ - 52.032.769 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Ostria Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Ostria

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    12.767.767,00 ₫
    6.311.290  - 58.287.452  6.311.290 ₫ - 58.287.452 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Lucie Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Lucie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    18.165.478,00 ₫
    6.636.760  - 88.853.350  6.636.760 ₫ - 88.853.350 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Couinera Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Couinera

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    12.770.598,00 ₫
    4.945.731  - 57.042.179  4.945.731 ₫ - 57.042.179 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline M Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline M

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    13.219.463,00 ₫
    5.073.088  - 60.127.066  5.073.088 ₫ - 60.127.066 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Araxie Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Araxie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    12.132.676,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    10.761.174,00 ₫
    2.860.741  - 46.910.153  2.860.741 ₫ - 46.910.153 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Defla Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Defla

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    14.156.252,00 ₫
    5.285.352  - 66.183.645  5.285.352 ₫ - 66.183.645 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Concetta Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Concetta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    13.568.141,00 ₫
    4.299.601  - 62.532.715  4.299.601 ₫ - 62.532.715 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla A Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Drucilla A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    10.283.723,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Ming Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Ming

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    17.750.858,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây chuyền nữ Detra Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Detra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    34.842.569,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ A Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.038 crt - VS

    11.527.586,00 ₫
    3.367.908  - 48.042.222  3.367.908 ₫ - 48.042.222 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền K Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA K

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    11.112.964,00 ₫
    3.367.908  - 47.971.462  3.367.908 ₫ - 47.971.462 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Y Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Y

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.026 crt - VS

    10.282.591,00 ₫
    3.367.908  - 41.348.856  3.367.908 ₫ - 41.348.856 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Adhira Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Adhira

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    14.149.743,00 ₫
    3.973.565  - 73.358.138  3.973.565 ₫ - 73.358.138 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Akeila Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Akeila

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    9.657.122,00 ₫
    4.584.883  - 39.084.712  4.584.883 ₫ - 39.084.712 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Dairine Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Dairine

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    12.852.672,00 ₫
    6.311.290  - 60.862.912  6.311.290 ₫ - 60.862.912 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Flavien Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Flavien

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    13.334.087,00 ₫
    3.843.378  - 68.688.353  3.843.378 ₫ - 68.688.353 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Foeke Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Foeke

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    16.737.372,00 ₫
    5.100.824  - 79.740.183  5.100.824 ₫ - 79.740.183 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Giedrius Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Giedrius

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    10.895.324,00 ₫
    4.075.168  - 46.259.208  4.075.168 ₫ - 46.259.208 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Harleen Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Harleen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    15.676.622,00 ₫
    5.318.465  - 81.438.289  5.318.465 ₫ - 81.438.289 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Harmonee Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Harmonee

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    9.611.556,00 ₫
    3.949.792  - 42.806.395  3.949.792 ₫ - 42.806.395 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Hattie Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Hattie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.005 crt - VS

    10.156.649,00 ₫
    5.009.410  - 41.957.346  5.009.410 ₫ - 41.957.346 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Haven Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Haven

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    19.741.321,00 ₫
    10.273.536  - 98.674.058  10.273.536 ₫ - 98.674.058 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Joart Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Joart

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    17.451.142,00 ₫
    10.499.950  - 88.938.256  10.499.950 ₫ - 88.938.256 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Lacina Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Lacina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    10.867.022,00 ₫
    6.424.497  - 47.334.674  6.424.497 ₫ - 47.334.674 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Lacy Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Lacy

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    13.318.803,00 ₫
    7.358.455  - 60.622.348  7.358.455 ₫ - 60.622.348 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Laine Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Laine

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.015 crt - VS

    10.891.362,00 ₫
    5.462.238  - 46.230.910  5.462.238 ₫ - 46.230.910 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Lakisha Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Lakisha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    15.903.603,00 ₫
    8.575.431  - 78.579.814  8.575.431 ₫ - 78.579.814 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Lanna Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Lanna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    13.612.009,00 ₫
    6.113.178  - 61.697.816  6.113.178 ₫ - 61.697.816 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Latisha Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Latisha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    19.035.757,00 ₫
    7.358.455  - 96.678.781  7.358.455 ₫ - 96.678.781 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Laycia Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Laycia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.186 crt - VS

    15.078.607,00 ₫
    5.847.141  - 61.782.724  5.847.141 ₫ - 61.782.724 ₫
  43. Dây Chuyền Thiết Kế
  44. Mặt dây chuyền nữ Leslie Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Leslie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    15.973.225,00 ₫
    5.481.483  - 83.136.394  5.481.483 ₫ - 83.136.394 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Levyna Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Levyna

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    24.351.674,00 ₫
    12.820.693  - 125.872.036  12.820.693 ₫ - 125.872.036 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Lexie Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Lexie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    17.996.516,00 ₫
    9.849.009  - 91.810.877  9.849.009 ₫ - 91.810.877 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Lizandra Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Lizandra

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    11.636.830,00 ₫
    5.858.462  - 50.504.471  5.858.462 ₫ - 50.504.471 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Lodyma Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Lodyma

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    13.239.841,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Lonnie Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Lonnie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    13.935.499,00 ₫
    7.613.171  - 63.664.788  7.613.171 ₫ - 63.664.788 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Lorianna Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Lorianna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.246 crt - VS

    16.924.728,00 ₫
    7.669.774  - 91.655.218  7.669.774 ₫ - 91.655.218 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Phyre Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Phyre

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    13.083.899,00 ₫
    6.509.403  - 59.405.377  6.509.403 ₫ - 59.405.377 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Piera Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Piera

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    15.097.852,00 ₫
    7.528.266  - 75.876.996  7.528.266 ₫ - 75.876.996 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Renata Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Renata

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    10.806.457,00 ₫
    5.462.238  - 45.664.875  5.462.238 ₫ - 45.664.875 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Shana Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Shana

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    14.622.947,00 ₫
    6.452.799  - 67.641.183  6.452.799 ₫ - 67.641.183 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Sheridan Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Sheridan

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    12.339.280,00 ₫
    5.055.258  - 55.174.263  5.055.258 ₫ - 55.174.263 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Siberut Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Siberut

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương

    0.665 crt - VS

    29.490.423,00 ₫
    8.490.525  - 162.904.880  8.490.525 ₫ - 162.904.880 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Teodora Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Teodora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.135 crt - VS

    15.110.587,00 ₫
    7.386.757  - 71.079.847  7.386.757 ₫ - 71.079.847 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Thais Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Thais

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.824.371,00 ₫
    6.311.290  - 57.919.530  6.311.290 ₫ - 57.919.530 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Thymon Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Thymon

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    16.082.753,00 ₫
    8.094.301  - 87.084.490  8.094.301 ₫ - 87.084.490 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Titina Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Titina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.045 crt - VS

    12.975.503,00 ₫
    6.707.515  - 58.089.343  6.707.515 ₫ - 58.089.343 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Tullia Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Tullia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.155 crt - VS

    18.518.685,00 ₫
    9.707.501  - 89.928.816  9.707.501 ₫ - 89.928.816 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Velia Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Velia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    12.590.033,00 ₫
    5.187.710  - 56.051.613  5.187.710 ₫ - 56.051.613 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Vincenza Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Vincenza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.066 crt - VS

    14.165.874,00 ₫
    6.640.156  - 67.881.746  6.640.156 ₫ - 67.881.746 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Yamdenal Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Yamdenal

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    14.616.439,00 ₫
    8.349.017  - 67.881.752  8.349.017 ₫ - 67.881.752 ₫

You’ve viewed 60 of 287 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng