Đang tải...
Tìm thấy 287 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Dây Chuyền Thiết Kế
  5. Mặt dây chuyền nữ Thais Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Thais

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.072 crt - AAAAA

    11.805.508,00 ₫
    6.311.290  - 57.919.530  6.311.290 ₫ - 57.919.530 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Thymon Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Thymon

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.252 crt - AAAAA

    12.658.241,00 ₫
    8.094.301  - 87.084.490  8.094.301 ₫ - 87.084.490 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Titina Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Titina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.045 crt - AAAAA

    12.324.563,00 ₫
    6.707.515  - 58.089.343  6.707.515 ₫ - 58.089.343 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Tullia Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Tullia

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.155 crt - AAAAA

    16.254.545,00 ₫
    9.707.501  - 89.928.816  9.707.501 ₫ - 89.928.816 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Velia Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Velia

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.024 crt - AAAAA

    12.250.412,00 ₫
    5.187.710  - 56.051.613  5.187.710 ₫ - 56.051.613 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Vincenza Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Vincenza

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.066 crt - AAAAA

    13.288.520,00 ₫
    6.640.156  - 67.881.746  6.640.156 ₫ - 67.881.746 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Yamdenal Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Yamdenal

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.012 crt - AAAAA

    14.474.931,00 ₫
    8.349.017  - 67.881.752  8.349.017 ₫ - 67.881.752 ₫
  12. Dây chuyền kim cương
  13. Mặt dây chuyền nữ Keila Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Keila

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Swarovski

    0.25 crt - AAAAA

    18.293.686,00 ₫
    7.321.663  - 109.669.286  7.321.663 ₫ - 109.669.286 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Marijke Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Marijke

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.288 crt - AAAAA

    41.354.519,00 ₫
    19.630.095  - 246.961.087  19.630.095 ₫ - 246.961.087 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Davina Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Davina

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Swarovski

    0.182 crt - AAAAA

    12.102.111,00 ₫
    4.576.392  - 158.192.639  4.576.392 ₫ - 158.192.639 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline M Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline M

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.06 crt - AAAAA

    12.398.713,00 ₫
    5.073.088  - 60.127.066  5.073.088 ₫ - 60.127.066 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline W Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline W

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.06 crt - AAAAA

    12.361.639,00 ₫
    5.051.862  - 59.914.808  5.051.862 ₫ - 59.914.808 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Carline Z Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Carline Z

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.06 crt - AAAAA

    11.990.885,00 ₫
    4.839.599  - 57.792.173  4.839.599 ₫ - 57.792.173 ₫
  19. Dây chuyền nữ Arielle Đá Swarovski Xanh Lam

    Dây chuyền nữ Arielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.27 crt - AAAAA

    14.326.630,00 ₫
    7.308.927  - 88.655.239  7.308.927 ₫ - 88.655.239 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Armandina Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Armandina

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.361 crt - AAAAA

    15.920.867,00 ₫
    6.806.005  - 91.442.959  6.806.005 ₫ - 91.442.959 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Ashlyn Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Ashlyn

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.06 crt - AAAAA

    14.919.834,00 ₫
    6.255.819  - 74.730.777  6.255.819 ₫ - 74.730.777 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Chanel Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Chanel

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.256 crt - AAAAA

    12.065.036,00 ₫
    4.882.052  - 76.329.825  4.882.052 ₫ - 76.329.825 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Chante Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Chante

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.384 crt - AAAAA

    15.698.414,00 ₫
    6.962.230  - 108.905.137  6.962.230 ₫ - 108.905.137 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Chasidy Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Chasidy

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.64 crt - AAAAA

    16.180.394,00 ₫
    7.045.154  - 135.211.617  7.045.154 ₫ - 135.211.617 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Christen Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Christen

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.21 crt - AAAAA

    15.253.511,00 ₫
    6.528.647  - 90.056.169  6.528.647 ₫ - 90.056.169 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Delisa Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Delisa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.372 crt - AAAAA

    17.774.632,00 ₫
    7.607.511  - 131.093.717  7.607.511 ₫ - 131.093.717 ₫
  27. Dây chuyền nữ Ettie Đá Swarovski Xanh Lam

    Dây chuyền nữ Ettie

    Vàng Hồng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.015 crt - AAAAA

    11.064.003,00 ₫
    5.728.274  - 48.353.537  5.728.274 ₫ - 48.353.537 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Janell Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Janell

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.28 crt - AAAAA

    12.398.713,00 ₫
    5.276.012  - 80.051.500  5.276.012 ₫ - 80.051.500 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Johnie Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Johnie

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.8 crt - AAAAA

    17.033.125,00 ₫
    7.417.322  - 1.804.802.758  7.417.322 ₫ - 1.804.802.758 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Judie Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Judie

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.156 crt - AAAAA

    12.917.768,00 ₫
    5.585.067  - 74.589.265  5.585.067 ₫ - 74.589.265 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Lala Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Lala

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.09 crt - AAAAA

    11.657.207,00 ₫
    4.834.504  - 58.853.487  4.834.504 ₫ - 58.853.487 ₫
  32. Dây chuyền nữ Lia Đá Swarovski Xanh Lam

    Dây chuyền nữ Lia

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.15 crt - AAAAA

    20.073.300,00 ₫
    9.967.876  - 111.650.408  9.967.876 ₫ - 111.650.408 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Maris Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Maris

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.03 crt - AAAAA

    13.585.122,00 ₫
    5.522.237  - 64.287.423  5.522.237 ₫ - 64.287.423 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Pei Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Pei

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.363 crt - AAAAA

    16.291.619,00 ₫
    7.009.777  - 96.593.874  7.009.777 ₫ - 96.593.874 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Yahaira Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Yahaira

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.18 crt - AAAAA

    12.361.639,00 ₫
    5.051.862  - 69.254.386  5.051.862 ₫ - 69.254.386 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Yanira Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Yanira

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.03 crt - AAAAA

    14.512.005,00 ₫
    6.115.442  - 69.339.287  6.115.442 ₫ - 69.339.287 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Cathi Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Cathi

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.48 crt - AAAAA

    17.626.331,00 ₫
    7.743.359  - 128.772.974  7.743.359 ₫ - 128.772.974 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Evette Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Evette

    Vàng Hồng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Swarovski

    0.59 crt - AAAAA

    16.662.373,00 ₫
    7.213.550  - 1.115.089.050  7.213.550 ₫ - 1.115.089.050 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Hilde Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Hilde

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.065 crt - AAAAA

    16.773.598,00 ₫
    7.577.793  - 85.259.023  7.577.793 ₫ - 85.259.023 ₫
  40. Dây chuyền nữ Chantay Đá Swarovski Xanh Lam

    Dây chuyền nữ Chantay

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.5 crt - AAAAA

    10.062.970,00 ₫
    5.017.334  - 454.978.971  5.017.334 ₫ - 454.978.971 ₫
  41. Dây chuyền nữ Corrine Đá Swarovski Xanh Lam

    Dây chuyền nữ Corrine

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.126 crt - AAAAA

    18.701.513,00 ₫
    8.424.582  - 106.230.621  8.424.582 ₫ - 106.230.621 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Ling Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Ling

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.66 crt - AAAAA

    14.289.554,00 ₫
    5.745.255  - 127.159.772  5.745.255 ₫ - 127.159.772 ₫
  43. Dây chuyền nữ Sage Đá Swarovski Xanh Lam

    Dây chuyền nữ Sage

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.125 crt - AAAAA

    12.139.186,00 ₫
    5.399.973  - 63.820.447  5.399.973 ₫ - 63.820.447 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Bettye B Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Bettye B

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.185 crt - AAAAA

    14.512.005,00 ₫
    6.282.988  - 82.499.602  6.282.988 ₫ - 82.499.602 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Bettye M Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Bettye M

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.185 crt - AAAAA

    13.918.800,00 ₫
    5.943.367  - 79.103.392  5.943.367 ₫ - 79.103.392 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Bettye N Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Bettye N

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.185 crt - AAAAA

    14.030.027,00 ₫
    6.007.047  - 79.740.187  6.007.047 ₫ - 79.740.187 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie H Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie H

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.1 crt - AAAAA

    13.733.424,00 ₫
    5.448.086  - 71.702.482  5.448.086 ₫ - 71.702.482 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie I Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie I

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.1 crt - AAAAA

    10.656.175,00 ₫
    3.803.755  - 54.084.645  3.803.755 ₫ - 54.084.645 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie X Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie X

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.1 crt - AAAAA

    12.472.864,00 ₫
    4.774.505  - 64.485.540  4.774.505 ₫ - 64.485.540 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lashon A Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Lashon A

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.232 crt - AAAAA

    12.769.467,00 ₫
    5.214.880  - 68.306.276  5.214.880 ₫ - 68.306.276 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lashon L Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Lashon L

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.232 crt - AAAAA

    12.621.165,00 ₫
    5.131.107  - 67.457.223  5.131.107 ₫ - 67.457.223 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lashon X Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Lashon X

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.232 crt - AAAAA

    12.806.542,00 ₫
    5.235.824  - 68.518.541  5.235.824 ₫ - 68.518.541 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Myrtice A Đá Swarovski Xanh Lam

    Dây chuyền nữ Myrtice A

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.88 crt - AAAAA

    12.213.338,00 ₫
    5.900.349  - 96.310.863  5.900.349 ₫ - 96.310.863 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Myrtice F Đá Swarovski Xanh Lam

    Dây chuyền nữ Myrtice F

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.88 crt - AAAAA

    12.065.036,00 ₫
    5.818.840  - 95.461.810  5.818.840 ₫ - 95.461.810 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Myrtice G Đá Swarovski Xanh Lam

    Dây chuyền nữ Myrtice G

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.88 crt - AAAAA

    12.435.789,00 ₫
    6.022.612  - 97.584.438  6.022.612 ₫ - 97.584.438 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Nubia E Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Nubia E

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.144 crt - AAAAA

    9.618.066,00 ₫
    3.620.359  - 56.433.690  3.620.359 ₫ - 56.433.690 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Nubia P Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Nubia P

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.144 crt - AAAAA

    9.618.066,00 ₫
    3.620.359  - 56.433.690  3.620.359 ₫ - 56.433.690 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Nubia V Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Nubia V

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.144 crt - AAAAA

    9.543.915,00 ₫
    3.576.208  - 56.009.160  3.576.208 ₫ - 56.009.160 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Yesenia B Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Yesenia B

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.192 crt - AAAAA

    10.100.046,00 ₫
    3.606.775  - 62.362.909  3.606.775 ₫ - 62.362.909 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Yesenia L Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Yesenia L

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.192 crt - AAAAA

    10.100.046,00 ₫
    3.606.775  - 62.362.909  3.606.775 ₫ - 62.362.909 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Yesenia U Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Yesenia U

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.192 crt - AAAAA

    10.100.046,00 ₫
    3.606.775  - 62.362.909  3.606.775 ₫ - 62.362.909 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey M Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Janey M

    Vàng Hồng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.2 crt - AAAAA

    10.322.497,00 ₫
    3.729.038  - 61.542.155  3.729.038 ₫ - 61.542.155 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey Z Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Janey Z

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.2 crt - AAAAA

    10.174.196,00 ₫
    3.647.529  - 60.693.102  3.647.529 ₫ - 60.693.102 ₫
  64. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Luba B Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Luba B

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.816 crt - AAAAA

    23.966.206,00 ₫
    11.383.813  - 195.975.480  11.383.813 ₫ - 195.975.480 ₫
  65. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Luba C Đá Swarovski Xanh Lam

    Mặt dây chuyền nữ Luba C

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam

    0.816 crt - AAAAA

    23.966.206,00 ₫
    11.383.813  - 195.975.480  11.383.813 ₫ - 195.975.480 ₫

You’ve viewed 120 of 287 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng