Đang tải...
Tìm thấy 388 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Dây Chuyền Thiết Kế
  5. Mặt Dây Chuyền Onoria Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Onoria

    Vàng Hồng 9K
    7.924.490,00 ₫
    5.518.841  - 36.863.027  5.518.841 ₫ - 36.863.027 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Flavien Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Flavien

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    11.632.020,00 ₫
    3.843.378  - 68.688.353  3.843.378 ₫ - 68.688.353 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Giedrius Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Giedrius

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    9.056.560,00 ₫
    4.075.168  - 46.259.208  4.075.168 ₫ - 46.259.208 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Sheridan Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sheridan

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    10.330.139,00 ₫
    5.055.258  - 55.174.263  5.055.258 ₫ - 55.174.263 ₫
  9. Mặt Dây Chuyền Brisa Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brisa

    Vàng Hồng 9K
    8.009.395,00 ₫
    4.619.977  - 37.499.815  4.619.977 ₫ - 37.499.815 ₫
  10. Mặt Dây Chuyền Madie Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Madie

    Vàng Hồng 9K
    6.339.592,00 ₫
    2.801.873  - 24.976.292  2.801.873 ₫ - 24.976.292 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Vignette Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Vignette

    Vàng Hồng 9K
    8.009.395,00 ₫
    4.471.676  - 37.499.815  4.471.676 ₫ - 37.499.815 ₫
  12. Dây chuyền kim cương
  13. Mặt Dây Chuyền Simona Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Simona

    Vàng Hồng 9K
    7.556.567,00 ₫
    5.150.918  - 34.103.605  5.150.918 ₫ - 34.103.605 ₫
  14. Dây chuyền nữ Detra Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Detra

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    64.046.865,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Y Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Y

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.026 crt - VS

    9.282.974,00 ₫
    3.367.908  - 41.348.856  3.367.908 ₫ - 41.348.856 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Adhira Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Adhira

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.192 crt - AAA

    11.462.209,00 ₫
    3.973.565  - 73.358.138  3.973.565 ₫ - 73.358.138 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Akeila Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Akeila

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    8.320.714,00 ₫
    4.584.883  - 39.084.712  4.584.883 ₫ - 39.084.712 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Araxie Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Araxie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    11.943.338,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Dairine Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Dairine

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    12.509.373,00 ₫
    6.311.290  - 60.862.912  6.311.290 ₫ - 60.862.912 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Foeke Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Foeke

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    14.377.289,00 ₫
    5.100.824  - 79.740.183  5.100.824 ₫ - 79.740.183 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Harleen Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Harleen

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    13.386.728,00 ₫
    5.318.465  - 81.438.289  5.318.465 ₫ - 81.438.289 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Harmonee Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Harmonee

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    8.462.223,00 ₫
    3.949.792  - 42.806.395  3.949.792 ₫ - 42.806.395 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Haven Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Haven

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.192 crt - AAA

    16.952.749,00 ₫
    10.273.536  - 98.674.058  10.273.536 ₫ - 98.674.058 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Joart Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Joart

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    17.009.353,00 ₫
    10.499.950  - 88.938.256  10.499.950 ₫ - 88.938.256 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Lacina Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lacina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    9.226.370,00 ₫
    6.424.497  - 47.334.674  6.424.497 ₫ - 47.334.674 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Lacy Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lacy

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.012 crt - AAA

    11.094.286,00 ₫
    7.358.455  - 60.622.348  7.358.455 ₫ - 60.622.348 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Laine Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Laine

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    9.141.465,00 ₫
    5.462.238  - 46.230.910  5.462.238 ₫ - 46.230.910 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Lakisha Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lakisha

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    13.245.220,00 ₫
    8.575.431  - 78.579.814  8.575.431 ₫ - 78.579.814 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Lanna Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lanna

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    11.716.924,00 ₫
    6.113.178  - 61.697.816  6.113.178 ₫ - 61.697.816 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Latisha Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Latisha

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    16.754.636,00 ₫
    7.358.455  - 96.678.781  7.358.455 ₫ - 96.678.781 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Laycia Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Laycia

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.186 crt - AAA

    12.481.072,00 ₫
    5.847.141  - 61.782.724  5.847.141 ₫ - 61.782.724 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Leslie Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Leslie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    13.613.142,00 ₫
    5.481.483  - 83.136.394  5.481.483 ₫ - 83.136.394 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Levyna Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Levyna

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    20.377.260,00 ₫
    12.820.693  - 125.872.036  12.820.693 ₫ - 125.872.036 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Lexie Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lexie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    14.943.324,00 ₫
    9.849.009  - 91.810.877  9.849.009 ₫ - 91.810.877 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Lizandra Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lizandra

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    9.820.707,00 ₫
    5.858.462  - 50.504.471  5.858.462 ₫ - 50.504.471 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Lorianna Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lorianna

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.246 crt - AAA

    13.556.538,00 ₫
    7.669.774  - 91.655.218  7.669.774 ₫ - 91.655.218 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Ostria Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ostria

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.735.787,00 ₫
    6.311.290  - 58.287.452  6.311.290 ₫ - 58.287.452 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Phyre Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Phyre

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    11.065.985,00 ₫
    6.509.403  - 59.405.377  6.509.403 ₫ - 59.405.377 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Piera Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Piera

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    12.764.090,00 ₫
    7.528.266  - 75.876.996  7.528.266 ₫ - 75.876.996 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Renata Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Renata

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    9.198.069,00 ₫
    5.462.238  - 45.664.875  5.462.238 ₫ - 45.664.875 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Shana Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Shana

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    12.622.580,00 ₫
    6.452.799  - 67.641.183  6.452.799 ₫ - 67.641.183 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Teodora Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Teodora

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    13.867.858,00 ₫
    7.386.757  - 71.079.847  7.386.757 ₫ - 71.079.847 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Thais Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Thais

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    11.688.622,00 ₫
    6.311.290  - 57.919.530  6.311.290 ₫ - 57.919.530 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Thymon Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Thymon

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.252 crt - AAA

    12.905.598,00 ₫
    8.094.301  - 87.084.490  8.094.301 ₫ - 87.084.490 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Titina Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Titina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    11.716.925,00 ₫
    6.707.515  - 58.089.343  6.707.515 ₫ - 58.089.343 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Tullia Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Tullia

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Đen

    0.155 crt - AAA

    14.235.781,00 ₫
    9.707.501  - 89.928.816  9.707.501 ₫ - 89.928.816 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Vincenza Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Vincenza

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    13.216.917,00 ₫
    6.640.156  - 67.881.746  6.640.156 ₫ - 67.881.746 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Yamdenal Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Yamdenal

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Vàng

    0.012 crt - AAA

    11.999.943,00 ₫
    8.349.017  - 67.881.752  8.349.017 ₫ - 67.881.752 ₫
  49. Mặt Dây Chuyền Allura Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Allura

    Vàng Hồng 9K
    7.754.680,00 ₫
    5.349.031  - 35.589.452  5.349.031 ₫ - 35.589.452 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Baylie Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Baylie

    Vàng Hồng 9K
    11.971.641,00 ₫
    8.433.922  - 67.216.660  8.433.922 ₫ - 67.216.660 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền Blysse Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Blysse

    Vàng Hồng 9K
    9.622.595,00 ₫
    6.084.876  - 49.598.815  6.084.876 ₫ - 49.598.815 ₫
  52. Mặt Dây Chuyền Brenna Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brenna

    Vàng Hồng 9K
    7.132.041,00 ₫
    3.594.322  - 30.919.660  3.594.322 ₫ - 30.919.660 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Brione Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brione

    Vàng Hồng 9K
    7.584.869,00 ₫
    4.047.150  - 34.315.870  4.047.150 ₫ - 34.315.870 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Bryani Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bryani

    Vàng Hồng 9K
    9.849.009,00 ₫
    6.311.290  - 51.296.920  6.311.290 ₫ - 51.296.920 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Cristine Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cristine

    Vàng Hồng 9K
    7.782.981,00 ₫
    4.245.262  - 35.801.710  4.245.262 ₫ - 35.801.710 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Edenia Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Edenia

    Vàng Hồng 9K
    6.339.592,00 ₫
    2.801.873  - 24.976.292  2.801.873 ₫ - 24.976.292 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Estefany Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Estefany

    Vàng Hồng 9K
    7.754.680,00 ₫
    4.216.961  - 35.589.452  4.216.961 ₫ - 35.589.452 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Faryn Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Faryn

    Vàng Hồng 9K
    8.377.318,00 ₫
    4.839.599  - 40.259.237  4.839.599 ₫ - 40.259.237 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Fawne Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Fawne

    Vàng Hồng 9K
    7.584.869,00 ₫
    4.047.150  - 34.315.870  4.047.150 ₫ - 34.315.870 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Ferryn Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ferryn

    Vàng Hồng 9K
    7.499.964,00 ₫
    3.962.245  - 33.679.082  3.962.245 ₫ - 33.679.082 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Giana Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Giana

    Vàng Hồng 9K
    8.830.146,00 ₫
    5.292.427  - 43.655.447  5.292.427 ₫ - 43.655.447 ₫
  62. Mặt Dây Chuyền Librola Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Librola

    Vàng Hồng 9K
    9.679.199,00 ₫
    5.036.013  - 50.023.345  5.036.013 ₫ - 50.023.345 ₫
  63. Mặt Dây Chuyền Lori Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lori

    Vàng Hồng 9K
    9.679.199,00 ₫
    6.141.480  - 50.023.345  6.141.480 ₫ - 50.023.345 ₫
  64. Mặt Dây Chuyền Lorilee Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lorilee

    Vàng Hồng 9K
    6.905.627,00 ₫
    4.499.978  - 29.221.555  4.499.978 ₫ - 29.221.555 ₫
  65. Mặt Dây Chuyền Lynzie Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lynzie

    Vàng Hồng 9K
    6.650.911,00 ₫
    3.113.192  - 27.311.185  3.113.192 ₫ - 27.311.185 ₫

You’ve viewed 120 of 388 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng